Преведи "unofficial senior front line" на Вијетнамски

Приказује се 49 од 49 превода фразе "unofficial senior front line" са енглески језик на Вијетнамски

Преводи {ссеарцх}

{ссеарцх} на језику {лангфром} може се превести у следеће речи/фразе {лангто}:

front bạn của của bạn
line bạn cho chúng tôi các của một thấp vào với đây đến để

Превод {ssearch} на енглески језик од Вијетнамски

енглески језик
Вијетнамски

EN However, I do not encourage you to do this because it is unofficial.

VI Tuy nhiên mình cũng không khuyến khích các bạn thực hiện cách này vì dù sao nó cũng không chính thức.

енглески језик Вијетнамски
however tuy nhiên
you bạn
not không
to cũng
this này

EN The senior lenders model has a slightly higher risk, as senior lenders would be repaid first in the event of a project default

VI Mô hình người cho vay cấp cao rủi ro cao hơn một chút, vì người cho vay cấp cao sẽ được hoàn trả trước trong trường hợp dự án vỡ nợ

енглески језик Вијетнамски
model mô hình
risk rủi ro
would cho
first trước
in trong
project dự án

EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity

VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ An ninh mạng

EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021

VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn người cao tuổi nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021

енглески језик Вијетнамски
in trong
and các
must phải
november tháng

EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.

VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.

EN Ryan Kirkman, Senior Engineering Manager - NerdWallet

VI Ryan Kirkman, Giám đốc kỹ thuật cấp cao – NerdWallet

енглески језик Вијетнамски
engineering kỹ thuật

EN Matthew Green, Senior Director Cloud Architecture - GE

VI Matthew Green, Giám đốc cấp cao về kiến trúc đám mây - GE

енглески језик Вијетнамски
cloud mây
architecture kiến trúc

EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.

VI Đây lý do tại sao dự án này, phần lớn công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.

енглески језик Вијетнамски
project dự án
large lớn
part phần
frequently thường
of của
why tại sao
our chúng tôi
having với

EN Senior Managing Director & Head of Grab Financial Group

VI Giám đốc Điều hành cấp cao kiêm Giám đốc Grab Financial Group.

EN We work with two models of subordinated loans: 100% crowdfinanced and part-financed by senior lenders

VI Chúng tôi làm việc với hai mô hình cho vay cấp dưới: 100% được tài trợ từ cộng đồng được tài trợ một phần bởi các tổ chức cho vay cấp cao

енглески језик Вијетнамски
models mô hình
we chúng tôi
two hai
work làm
and các

EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.

VI Cựu CEO Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.

енглески језик Вијетнамски
product sản phẩm
at tại

EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.

VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe VP của Lang Live.

енглески језик Вијетнамски
regional khu vực
at tại
and thị
the của

EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.

VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.

EN Being able to collaborate with senior artists and supervisors instead of doing thing by yourself

VI Phối hợp làm việc với cấp trên người giám sát thay vì làm việc độc lâp

енглески језик Вијетнамски
and với
doing làm
thing

EN Share ideas and experiences with other senior artists

VI Chia sẻ ý tưởng kinh nghiệm với các artist khác

енглески језик Вијетнамски
other khác
with với
and các

EN Through the “Bosch Management Support” we host a kind of ‘inter-generational exchange and knowledge transfer’ with our retired senior experts

VI Thông qua “Hỗ trợ từ Ban quản lý Bosch”, chúng tôi tổ chức các buổi ‘trao đổi chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ’ với sự góp mặt của các chuyên gia kỳ cựu đã nghỉ hưu

EN The Senior Nutrition Program provides nutritious daily meals at eighteen Café Costa sites throughout Contra Costa County for adults 60 years of age and older

VI Chương trình Dinh dưỡng Người cao tuổi cung cấp các bữa ăn bổ dưỡng hàng ngày tại 60 địa điểm Café Costa trên khắp Quận Contra Costa cho người lớn từ XNUMX tuổi trở lên

EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.

VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng duyệt Internet.

енглески језик Вијетнамски
attack tấn công
and bằng
internet internet
browsing duyệt
access truy cập
in trước

EN On our front door we changed the gaskets

VI Ở cửa chính phía trước, chúng tôi đã thay gioăng cửa

енглески језик Вијетнамски
on trước
we chúng tôi

EN Integration of Odoo as a back-end for Esus (ecommerce front-end)

VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm ESUS (quản lý front-end)

енглески језик Вијетнамски
integration tích hợp

EN Migration of the ecommerce front-end from Magento to Esus

VI Chuyển đổi tích hợp với hệ thống thương mại điện tử front-end từ Magento sang ESUS

EN Integration with Esus front-end API to synchronize products and sales

VI ITích hợp với Esus front-end API để đồng bộ hóa sản phẩm bán hàng

енглески језик Вијетнамски
api api
products sản phẩm
and với
sales bán hàng

EN This blog post shows you how to create a front door to the business logic of your serverless applications using Amazon API Gateway.

VI Bài đăng trên blog này chỉ cho bạn cách tạo tiền đề cho logic nghiệp vụ của ứng dụng phi máy chủ bằng Amazon API Gateway.

енглески језик Вијетнамски
blog blog
amazon amazon
api api
create tạo
to tiền
how bằng
you bạn
this này

EN AWS Amplify is a set of tools and services to help front-end web and mobile developers build scalable full stack applications

VI AWS Amplify một bộ công cụ dịch vụ để giúp các nhà phát triển web thiết bị di động front-end xây dựng những ứng dụng ngăn xếp đầy đủ thể thay đổi quy mô

енглески језик Вијетнамски
aws aws
web web
developers nhà phát triển
help giúp
build xây dựng
and các

EN After launching your instance, you can connect to it and use it the way you'd use a computer sitting in front of you

VI Sau khi khởi chạy phiên bản, bạn thể kết nối với phiên bản sử dụng theo cách giống như sử dụng một chiếc máy tính ngay trước bạn

енглески језик Вијетнамски
connect kết nối
way cách
computer máy tính
use sử dụng
your bạn
after sau

EN JAMstack platform for front-end developers to collaborate and deploy websites

VI Hệ thống JAMstack cho lập trình viên front-end để phối hợp triển khai website

енглески језик Вијетнамски
deploy triển khai

EN JAMstack platform for front-end developers to deploy websites on the Cloudflare edge network.

VI Nền tảng JAMstack dành cho các nhà phát triển front-end để triển khai các trang web trên mạng Edge của Cloudflare. Gói miễn phí cho phép 1 bản dựng cùng một lúc tối đa 500 bản dựng mỗi tháng.

енглески језик Вијетнамски
platform nền tảng
developers nhà phát triển
on trên
network mạng
deploy triển khai
websites trang

EN PNC alumni, class 2010, Front-End and Database Manager, Zustro.com

VI cựu sinh viên PNC, Lớp 2010, Quản lý Front-End Cơ sở dữ liệu tại, Zustro.com

EN “This year, we are proud to dedicate the 2020 Mid-Autumn festival to all brave and selfless healthcare professionals on the front lines of the global pandemic

VI Bánh trung thu Metropole được làm thủ công với những nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng hoàn toàn không dùng chất bảo quản

енглески језик Вијетнамски
are được
the không

EN You and Zoom hereby waive any constitutional and statutory rights to sue in court and have a trial in front of a judge or a jury

VI Theo đây, bạn và Zoom từ bỏ mọi quyền theo hiến pháp luật định để kiện ra tòa xét xử trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn

енглески језик Вијетнамски
rights quyền
or hoặc

EN Personalised collections ads help you get your products in front of people on Pinterest at scale

VI Quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa giúp bạn giới thiệu sản phẩm của mình cho mọi người trên Pinterest ở phạm vi rộng

енглески језик Вијетнамски
ads quảng cáo
help giúp
on trên
of của
people người
products sản phẩm
your bạn

EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.

VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải camera mặt trước chức năng.

енглески језик Вијетнамски
computer máy tính
video video
on trên
or hoặc
must phải
your bạn

EN Placed in front of your DNS nameservers, it shields your infrastructure and sends only the traffic you want

VI lá chắn trước máy chủ tên miền DNS của bạn, nó bảo vệ cơ sở hạ tầng chỉ gửi lưu lượng bạn muốn

енглески језик Вијетнамски
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
your của bạn
want bạn

EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.

VI Không. www trước URL không phải một phần tên miền của bạn.

енглески језик Вијетнамски
of của
url url
part phần
your bạn
not không

EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.

VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.

енглески језик Вијетнамски
name tên
if nếu
in trong
should nên
your của bạn
this này

EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.

VI Không. www trước URL không phải một phần tên miền của bạn.

енглески језик Вијетнамски
of của
url url
part phần
your bạn
not không

EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.

VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.

енглески језик Вијетнамски
name tên
if nếu
in trong
should nên
your của bạn
this này

EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.

VI Không. www trước URL không phải một phần tên miền của bạn.

енглески језик Вијетнамски
of của
url url
part phần
your bạn
not không

EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.

VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.

енглески језик Вијетнамски
name tên
if nếu
in trong
should nên
your của bạn
this này

EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.

VI Không. www trước URL không phải một phần tên miền của bạn.

енглески језик Вијетнамски
of của
url url
part phần
your bạn
not không

EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.

VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.

енглески језик Вијетнамски
name tên
if nếu
in trong
should nên
your của bạn
this này

EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.

VI Không. www trước URL không phải một phần tên miền của bạn.

енглески језик Вијетнамски
of của
url url
part phần
your bạn
not không

EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.

VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.

енглески језик Вијетнамски
name tên
if nếu
in trong
should nên
your của bạn
this này

EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.

VI Không. www trước URL không phải một phần tên miền của bạn.

енглески језик Вијетнамски
of của
url url
part phần
your bạn
not không

EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.

VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.

енглески језик Вијетнамски
name tên
if nếu
in trong
should nên
your của bạn
this này

EN Get in front of your target audience

VI Xuất hiện trước đối tượng khán giả đích của bạn

енглески језик Вијетнамски
your của bạn
of của

EN Maintain relationships and increase conversions by front-loading your effort.

VI Duy trì mối quan hệ tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách nỗ lực ngay từ đầu.

енглески језик Вијетнамски
increase tăng
effort nỗ lực
by đầu
your đổi

EN Get in front of new audiences and grow your business

VI Xuất hiện trước mặt đối tượng khán giả mới mở rộng hoạt động kinh doanh của bạn

енглески језик Вијетнамски
new mới
business kinh doanh
of của
your bạn

EN The interesting thing is that this massage can be done by the person in front of the mirror

VI Điều thú vị massage này thể được thực hiện bởi người đó ở phía trước của gương

Приказује се 49 од 49 превода