Преведи "unlike rsvp forms" на Вијетнамски

Приказује се 50 од 50 превода фразе "unlike rsvp forms" са енглески језик на Вијетнамски

Преводи {ссеарцх}

{ссеарцх} на језику {лангфром} може се превести у следеће речи/фразе {лангто}:

forms bạn cho có thể một trang với được

Превод {ssearch} на енглески језик од Вијетнамски

енглески језик
Вијетнамски

EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

енглески језикВијетнамски
bitcoinbitcoin
otherkhác
andcác
globaltoàn cầu
currencytiền

EN Unlike other blockchains, VeChain uses proof of authority (PoA) as their consensus algorithm

VI Không giống như các blockchains khác, VeChain sử dụng bằng chứng về thẩm quyền (PoA) làm thuật toán đồng thuận của mạng lưới

енглески језикВијетнамски
otherkhác
usessử dụng
algorithmthuật toán
asnhư
ofcủa

EN Unlike cryptocurrencies such as Bitcoin and Ethereum, Nimiq does not require a third-party node to send transactions directly from the browser

VI Không giống như các loại tiền điện tử như Bitcoin Ethereum , Nimiq không cần nút của bên thứ ba để gửi giao dịch trực tiếp từ trình duyệt

енглески језикВијетнамски
bitcoinbitcoin
ethereumethereum
transactionsgiao dịch
directlytrực tiếp
browsertrình duyệt
sendgửi
totiền
andnhư

EN Unlike the complex image editing software on PC, this application provides you with an easy to use interface and very user-friendly

VI Khác với những phần chỉnh sửa ảnh phức tạp trên PC, ứng dụng này cung cấp cho bạn một giao diện dễ sử dụng rất thân thiện với người dùng

енглески језикВијетнамски
complexphức tạp
editingchỉnh sửa
ontrên
providescung cấp
interfacegiao diện
veryrất
youbạn
usesử dụng

EN We do things differently. Unlike your traditional bank, our account opening process is clear and simple.

VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng đơn giản.

енглески језикВијетнамски
traditionaltruyền thống
processquy trình
accounttài khoản
is
bankngân hàng
dolàm
wechúng tôi

EN Unlike investing in funds, you know exactly who and what you're investing in, which is especially important if you want to avoid supporting fossil fuels.

VI Không giống như đầu tư vào các quỹ, bạn biết chính xác ai bạn đang đầu tư vào cái gì, điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn muốn tránh hỗ trợ nhiên liệu hóa thạch.

енглески језикВијетнамски
importantquan trọng
ifnếu
and
isnày
knowbiết
tođầu
invào
whatliệu
wantbạn
want tomuốn

EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

енглески језикВијетнамски
bitcoinbitcoin
otherkhác
andcác
globaltoàn cầu
currencytiền

EN Unlike traditional database engines, Aurora never flushes dirty data pages to storage

VI Không giống như các công cụ cơ sở dữ liệu truyền thống, Aurora không bao giờ đẩy trang dữ liệu bẩn vào kho lưu trữ

енглески језикВијетнамски
traditionaltruyền thống
neverkhông
pagestrang
storagelưu
datadữ liệu
tovào

EN Unlike the first two payments, the third stimulus payment is not restricted to children under 17

VI Không giống như hai khoản chi trả đầu tiên, khoản thanh toán kích thích kinh tế thứ ba không bị giới hạn đối với trẻ em dưới 17 tuổi

енглески језикВијетнамски
childrentrẻ em
notvới
thekhông
paymentthanh toán
tođầu
twohai

EN Unlike traditional hosting, cloud hosting uses a network of servers to ensure better performance and availability of websites and applications.

VI Không giống hosting thông thường, cloud hosting sử dụng mạng lưới các máy chủ để đảm bảo hiệu quả thời gian hoạt động tốt hơn cho các trang web ứng dụng.

енглески језикВијетнамски
usessử dụng
andcác
networkmạng
betterhơn
websitestrang

EN Unlike some eCommerce platforms, Hostinger’s builder is completely independent as it’s an all-in-one solution

VI Không giống các nền tảng thương mại điện tử khác, phần mềm xây dựng của Hostinger hoàn toàn độc lập

енглески језикВијетнамски
platformsnền tảng
completelyhoàn toàn
itscủa

EN Unlike other bigger sharks out there who only cares about jacking you for more money after first year.

VI Không giống như những con cá mập lớn hơn khác ngoài kia - chỉ quan tâm đến việc làm thế nào để bòn rút được nhiều tiền từ bạn hơn sau năm đầu tiên.

енглески језикВијетнамски
yearnăm
aftersau
otherkhác
youbạn
first
fortiền

EN Unlike Western women, Japanese women know from an early age that they must take care of their health

VI Không giống như phụ nữ phương Tây, phụ nữ Nhật Bản sớm biết rằng họ phải chăm sóc sức khỏe của mình

EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.

VI Không biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào theo cách dễ dàng nhất.

енглески језикВијетнамски
cryptomã hóa
anytimebất cứ lúc nào
withtheo
nokhông

EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent

VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận

енглески језикВијетнамски
shouldnên
checkkiểm tra
providernhà cung cấp
withvới
ofcủa

EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.

VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em người già.

енглески језикВијетнамски
healthsức khỏe
uschúng ta
childrentrẻ em
fasternhanh hơn
introng
allcủa

EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.

VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau thể tồn tại những việc quý vị thể làm để giải quyết tình trạng này.

енглески језикВијетнамски
cancó thể làm
thegiải
dolàm
andcác
heređây
differentkhác nhau
arenày

EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.

VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.

енглески језикВијетнамски
ifnếu
violencebạo lực
orhoặc

EN These instances are a great fit for applications that need access to high-speed, low latency local storage like video encoding, image manipulation and other forms of media processing

VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh các hình thức xử lý phương tiện khác

енглески језикВијетнамски
instancescho
fitphù hợp
applicationscác ứng dụng
needcần
lowthấp
videovideo
imagehình ảnh
otherkhác
accesstruy cập
and
thesenày
likecác

EN LSA develops and distributes legal self-help materials and forms.

VI LSA phát triển phân phối pháp lý tự giúp đỡ vật liệu các hình thức.

енглески језикВијетнамски
andcác
helpgiúp

EN The information received can generally be used for the entire following year and forms the basis for tax payment

VI Thông tin nhận được về nguyên tắc thể được sử dụng cho cả năm sau là cơ sở của việc chuyển thuế

енглески језикВијетнамски
informationthông tin
usedsử dụng
followingsau
yearnăm
taxthuế
receivednhận được
beđược
thenhận
andcủa
forcho

EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.

VI Không biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào theo cách dễ dàng nhất.

енглески језикВијетнамски
cryptomã hóa
anytimebất cứ lúc nào
withtheo
nokhông

EN Design and implement a comprehensive suite of information security controls and other forms of risk management to address company and architecture security risks;

VI Thiết kế thực hiện một gói biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin toàn diện các hình thức quản lý rủi ro khác để giải quyết các rủi ro về bảo mật công ty kiến trúc;

енглески језикВијетнамски
andcác
comprehensivetoàn diện
informationthông tin
securitybảo mật
otherkhác
companycông ty
architecturekiến trúc
controlskiểm soát

EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.

VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú thể đọc sách hoặc làm việc.

енглески језикВијетнамски
same
writingviết
tablebàn

EN Translated as “finger pressure” in Japanese, Shiatsu is a therapeutic bodywork that uses muscle manipulation methods from stretching, kneading and other forms of pressure applications to relieve body pain and ease any sore or tired muscles

VI Đây thực chất là một kỹ thuật bấm huyệt đặc biệt bắt nguồn từ Nhật Bản, sử dụng các vận động của cơ bắp để giảm đau nhức, mỏi cơ

EN Pronunciation: Nationality in the masculine and feminine forms

VI Phát âm : các quốc tịch theo giống đực giống cái

енглески језикВијетнамски
andcác
thecái

EN Culture(s): Nationalities and professions - masculine and feminine forms

VI Văn hóa : quốc tịch nghề nghiệp, giống đực giống cái

енглески језикВијетнамски
culturevăn hóa
andcái

EN Culture(s) / Nationalities and professions: what are the differences between the masculine and feminine forms?

VI Làm những bài bạn thấy dễ nhất trước!

EN Attach the corrected forms when you send us your completed tax returns.

VI Gửi kèm các mẫu đơn đã chỉnh sửa khi quý vị gửi cho chúng tôi khai thuế đã điền đầy đủ thông tin.

енглески језикВијетнамски
sendgửi
taxthuế
yourchúng tôi
thekhi

EN We’ve spent years researching to identify all forms of ad fraud, which fall into four major categories

VI Adjust đã dành nhiều năm nghiên cứu để nhận diện mọi hình thức gian lận quảng cáo, nhóm thành bốn loại chính

енглески језикВијетнамски
adquảng cáo
fourbốn
majorchính
tonăm

EN Want to learn more about different types of ad fraud? Adjust defines all forms of app fraud in our latest guide. This report will show you:

VI Bạn muốn hiểu hơn về các loại gian lận quảng cáo khác nhau? Adjust giúp bạn định nghĩa mọi hình thức gian lận trong hướng dẫn mới nhất. Bản báo cáo sẽ cung cấp cho bạn:

енглески језикВијетнамски
learnhiểu
adquảng cáo
latestmới
guidehướng dẫn
reportbáo cáo
introng
wantbạn
differentkhác nhau
typesloại
want tomuốn

EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.

VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau thể tồn tại những việc quý vị thể làm để giải quyết tình trạng này.

енглески језикВијетнамски
cancó thể làm
thegiải
dolàm
andcác
heređây
differentkhác nhau
arenày

EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.

VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.

енглески језикВијетнамски
ifnếu
violencebạo lực
orhoặc

EN The following is a public list of Acceptance Agents for Forms W-7. This list is updated quarterly.

VI Sau đây là danh sách cho công chúng, các Đại Lý Thâu Nhận đối với Mẫu Đơn W-7. Danh sách này được cập nhật mỗi quý.

енглески језикВијетнамски
listdanh sách
updatedcập nhật
followingsau
thisnày

EN Learn how to electronically file your employment tax forms.

VI Tìm hiểu cách nộp mẫu thuế việc làm của quý vị theo phương thức điện tử.

енглески језикВијетнамски
learnhiểu
your
employmentviệc làm

EN Add signature to PDF. Fill out PDF forms

VI Add signature to PDF. Điền các mẫu PDF

енглески језикВијетнамски
pdfpdf
tocác

EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.

VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm dấu đầu dòng.

енглески језикВијетнамски
formmẫu
pdfpdf
startbắt đầu
containschứa
clicknhấp
selectchọn
and
tođầu
introng
thekhông

EN Click on 'Forms' in the top menu and select the type of form input you want to add: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio choices.

VI Nhấp vào 'Forms' trong menu trên cùng chọn kiểu nhập liệu bạn muốn thêm: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio selection.

енглески језикВијетнамски
clicknhấp
and
ontrên
introng
wantbạn
tothêm
want tomuốn

EN If you are a sole proprietor use the information in the chart below to help you determine some of the forms that you may be required to file.

VI Nếu quý vị là doanh nghiệp cá thể thì nên sử dụng thông tin trong bảng dưới đây để giúp quý vị xác định một số biểu mẫu mà quý vị thể được yêu cầu nộp.

енглески језикВијетнамски
ifnếu
usesử dụng
informationthông tin
introng
belowdưới
helpgiúp
maycó thể được
requiredyêu cầu

EN These forms are required for all establishing visits

VI Những hình thức này là cần thiết cho tất cả các chuyến thăm thành lập

енглески језикВијетнамски
alltất cả các
forcho
requiredcần thiết
thesenày

VI Chúng tôi chấp nhận nhiều hình thức bảo hiểm

енглески језикВијетнамски
manynhiều
insurancebảo hiểm
ofchúng
wechúng tôi
acceptchấp nhận

EN An employer must file the required forms by the required due date

VI Chủ lao động phải nộp các mẫu đơn cần thiết trước ngày đến hạn được yêu cầu

енглески језикВијетнамски
datengày
mustphải
requiredyêu cầu

EN Forms Filed Quarterly with Due Dates of April 30, July 31, October 31, and January 31 (for the fourth quarter of the previous calendar year)

VI Các mẫu đơn được nộp hàng quý với các ngày đến hạn là 30 tháng 4, 31 tháng 7, 31 tháng 10 31 tháng 1 (cho quý thứ tư của năm dương lịch trước đó)

енглески језикВијетнамски
ofcủa
yearnăm
previoustrước

EN Forms Filed Annually with a Due Date of January 31

VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn là 31 tháng 1

енглески језикВијетнамски
duevới
januarytháng
datengày

EN Forms W-2 and W-3 may be filed electronically, and certain employers can also file them on paper

VI Mẫu W-2 W-3 thể được nộp bằng điện tử một số chủ lao động cũng thể nộp bằng giấy

енглески језикВијетнамски
andbằng
maycó thể được
alsocũng

EN Forms W-2 are additionally required to be furnished to employees by January 31.

VI Để biết về các thay đổi của yêu cầu e-

енглески језикВијетнамски
requiredyêu cầu

EN Form 943 is used only to report wages paid to farmworkers and these same wages are not reported on Forms 941 or 944.

VI Mẫu 943 chỉ được sử dụng để khai báo tiền lương trả cho công nhân nông nghiệp những khoản lương này không được báo cáo trên Mẫu 941 hoặc 944.

енглески језикВијетнамски
formmẫu
usedsử dụng
paidtrả
reportbáo cáo
orhoặc
notkhông
totiền
ontrên

EN Forms Filed Annually with a Due Date of February 28 (or March 31 if Filed Electronically)

VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn là 28 tháng 2 (hoặc ngày 31 tháng 3 nếu nộp bằng điện tử)

енглески језикВијетнамски
duevới
orhoặc
ifnếu
marchtháng
datengày

EN , for help in electronically filing Forms 8027. If you file Form 8027 electronically, then the due date is March 31.

VI , để được trợ giúp trong việc nộp Mẫu 8027 bằng điện tử. Nếu bạn nộp Mẫu 8027 bằng điện tử, thì ngày đến hạn là ngày 31 tháng 3.

енглески језикВијетнамски
introng
ifnếu
youbạn
formmẫu
helpgiúp
marchtháng
datengày

EN For taxes reported on Forms 941, 943, 944, or 945, there are two deposit schedules: monthly and semi-weekly

VI Đối với các loại thuế được khai báo trên Mẫu 941, 943, 944 hoặc 945, hai lịch trình ký gửi: hàng tháng 2-tuần một lần

енглески језикВијетнамски
ontrên
orhoặc
twohai
monthlytháng
andcác

Приказује се 50 од 50 превода