EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
EN Unlike other blockchains, VeChain uses proof of authority (PoA) as their consensus algorithm
VI Không giống như các blockchains khác, VeChain sử dụng bằng chứng về thẩm quyền (PoA) làm thuật toán đồng thuận của mạng lưới
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
other | khác |
uses | sử dụng |
algorithm | thuật toán |
as | như |
of | của |
EN Unlike cryptocurrencies such as Bitcoin and Ethereum, Nimiq does not require a third-party node to send transactions directly from the browser
VI Không giống như các loại tiền điện tử như Bitcoin và Ethereum , Nimiq không cần nút của bên thứ ba để gửi giao dịch trực tiếp từ trình duyệt
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
directly | trực tiếp |
browser | trình duyệt |
send | gửi |
to | tiền |
and | như |
EN Unlike the complex image editing software on PC, this application provides you with an easy to use interface and very user-friendly
VI Khác với những phần chỉnh sửa ảnh phức tạp trên PC, ứng dụng này cung cấp cho bạn một giao diện dễ sử dụng và rất thân thiện với người dùng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
complex | phức tạp |
editing | chỉnh sửa |
on | trên |
provides | cung cấp |
interface | giao diện |
very | rất |
you | bạn |
use | sử dụng |
EN We do things differently. Unlike your traditional bank, our account opening process is clear and simple.
VI Chúng tôi làm mọi thứ theo cách khác biệt. Không giống ngân hàng truyền thống, quy trình mở tài khoản của chúng tôi rất rõ ràng và đơn giản.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
traditional | truyền thống |
process | quy trình |
account | tài khoản |
is | là |
bank | ngân hàng |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN Unlike investing in funds, you know exactly who and what you're investing in, which is especially important if you want to avoid supporting fossil fuels.
VI Không giống như đầu tư vào các quỹ, bạn biết chính xác ai và bạn đang đầu tư vào cái gì, điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn muốn tránh hỗ trợ nhiên liệu hóa thạch.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
important | quan trọng |
if | nếu |
and | và |
is | này |
know | biết |
to | đầu |
in | vào |
what | liệu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
EN Unlike traditional database engines, Aurora never flushes dirty data pages to storage
VI Không giống như các công cụ cơ sở dữ liệu truyền thống, Aurora không bao giờ đẩy trang dữ liệu bẩn vào kho lưu trữ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
traditional | truyền thống |
never | không |
pages | trang |
storage | lưu |
data | dữ liệu |
to | vào |
EN Unlike the first two payments, the third stimulus payment is not restricted to children under 17
VI Không giống như hai khoản chi trả đầu tiên, khoản thanh toán kích thích kinh tế thứ ba không bị giới hạn đối với trẻ em dưới 17 tuổi
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
children | trẻ em |
not | với |
the | không |
payment | thanh toán |
to | đầu |
two | hai |
EN Unlike traditional hosting, cloud hosting uses a network of servers to ensure better performance and availability of websites and applications.
VI Không giống hosting thông thường, cloud hosting sử dụng mạng lưới các máy chủ để đảm bảo hiệu quả và thời gian hoạt động tốt hơn cho các trang web và ứng dụng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
uses | sử dụng |
and | các |
network | mạng |
better | hơn |
websites | trang |
EN Unlike some eCommerce platforms, Hostinger’s builder is completely independent as it’s an all-in-one solution
VI Không giống các nền tảng thương mại điện tử khác, phần mềm xây dựng của Hostinger hoàn toàn độc lập
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
platforms | nền tảng |
completely | hoàn toàn |
its | của |
EN Unlike other bigger sharks out there who only cares about jacking you for more money after first year.
VI Không giống như những con cá mập lớn hơn khác ngoài kia - chỉ quan tâm đến việc làm thế nào để bòn rút được nhiều tiền từ bạn hơn sau năm đầu tiên.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
year | năm |
after | sau |
other | khác |
you | bạn |
first | là |
for | tiền |
EN Unlike Western women, Japanese women know from an early age that they must take care of their health
VI Không giống như phụ nữ phương Tây, phụ nữ Nhật Bản sớm biết rằng họ phải chăm sóc sức khỏe của mình
EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.
VI Không có biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi và giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào và theo cách dễ dàng nhất.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
crypto | mã hóa |
anytime | bất cứ lúc nào |
with | theo |
no | không |
EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent
VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
should | nên |
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
with | với |
of | của |
EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.
VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
us | chúng ta |
children | trẻ em |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
all | của |
EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
can | có thể làm |
the | giải |
do | làm |
and | các |
here | đây |
different | khác nhau |
are | này |
EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.
VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
violence | bạo lực |
or | hoặc |
EN These instances are a great fit for applications that need access to high-speed, low latency local storage like video encoding, image manipulation and other forms of media processing
VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh và các hình thức xử lý phương tiện khác
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
instances | cho |
fit | phù hợp |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
low | thấp |
video | video |
image | hình ảnh |
other | khác |
access | truy cập |
and | và |
these | này |
like | các |
EN LSA develops and distributes legal self-help materials and forms.
VI LSA phát triển và phân phối pháp lý tự giúp đỡ vật liệu và các hình thức.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
and | các |
help | giúp |
EN The information received can generally be used for the entire following year and forms the basis for tax payment
VI Thông tin nhận được về nguyên tắc có thể được sử dụng cho cả năm sau và là cơ sở của việc chuyển thuế
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
information | thông tin |
used | sử dụng |
following | sau |
year | năm |
tax | thuế |
received | nhận được |
be | được |
the | nhận |
and | của |
for | cho |
EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.
VI Không có biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi và giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào và theo cách dễ dàng nhất.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
crypto | mã hóa |
anytime | bất cứ lúc nào |
with | theo |
no | không |
EN Design and implement a comprehensive suite of information security controls and other forms of risk management to address company and architecture security risks;
VI Thiết kế và thực hiện một gói biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin toàn diện và các hình thức quản lý rủi ro khác để giải quyết các rủi ro về bảo mật công ty và kiến trúc;
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
and | các |
comprehensive | toàn diện |
information | thông tin |
security | bảo mật |
other | khác |
company | công ty |
architecture | kiến trúc |
controls | kiểm soát |
EN In the Junior Suite, the same eye-catching base forms part of the beautiful, glass-topped writing table (with matching chairs) found in the suite’s semi-enclosed study.
VI Junior Suite nổi bật với chiếc bàn viết đẹp mắt bằng kính (với bộ ghế đi kèm), nơi khách lưu trú có thể đọc sách hoặc làm việc.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
same | là |
writing | viết |
table | bàn |
EN Translated as “finger pressure” in Japanese, Shiatsu is a therapeutic bodywork that uses muscle manipulation methods from stretching, kneading and other forms of pressure applications to relieve body pain and ease any sore or tired muscles
VI Đây thực chất là một kỹ thuật bấm huyệt đặc biệt bắt nguồn từ Nhật Bản, sử dụng các vận động của cơ bắp để giảm đau nhức, mỏi cơ
EN Pronunciation: Nationality in the masculine and feminine forms
VI Phát âm : các quốc tịch theo giống đực và giống cái
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
and | các |
the | cái |
EN Culture(s): Nationalities and professions - masculine and feminine forms
VI Văn hóa : quốc tịch và nghề nghiệp, giống đực và giống cái
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
culture | văn hóa |
and | cái |
EN Culture(s) / Nationalities and professions: what are the differences between the masculine and feminine forms?
VI Làm những bài bạn thấy dễ nhất trước!
EN Attach the corrected forms when you send us your completed tax returns.
VI Gửi kèm các mẫu đơn đã chỉnh sửa khi quý vị gửi cho chúng tôi khai thuế đã điền đầy đủ thông tin.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
send | gửi |
tax | thuế |
your | chúng tôi |
the | khi |
EN We’ve spent years researching to identify all forms of ad fraud, which fall into four major categories
VI Adjust đã dành nhiều năm nghiên cứu để nhận diện mọi hình thức gian lận quảng cáo, và nhóm thành bốn loại chính
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
ad | quảng cáo |
four | bốn |
major | chính |
to | năm |
EN Want to learn more about different types of ad fraud? Adjust defines all forms of app fraud in our latest guide. This report will show you:
VI Bạn muốn hiểu hơn về các loại gian lận quảng cáo khác nhau? Adjust giúp bạn định nghĩa mọi hình thức gian lận trong hướng dẫn mới nhất. Bản báo cáo sẽ cung cấp cho bạn:
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
ad | quảng cáo |
latest | mới |
guide | hướng dẫn |
report | báo cáo |
in | trong |
want | bạn |
different | khác nhau |
types | loại |
want to | muốn |
EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
can | có thể làm |
the | giải |
do | làm |
and | các |
here | đây |
different | khác nhau |
are | này |
EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.
VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
violence | bạo lực |
or | hoặc |
EN The following is a public list of Acceptance Agents for Forms W-7. This list is updated quarterly.
VI Sau đây là danh sách cho công chúng, các Đại Lý Thâu Nhận đối với Mẫu Đơn W-7. Danh sách này được cập nhật mỗi quý.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
list | danh sách |
updated | cập nhật |
following | sau |
this | này |
EN Learn how to electronically file your employment tax forms.
VI Tìm hiểu cách nộp mẫu thuế việc làm của quý vị theo phương thức điện tử.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
your | là |
employment | việc làm |
EN Add signature to PDF. Fill out PDF forms
VI Add signature to PDF. Điền các mẫu PDF
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
to | các |
EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.
VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
form | mẫu |
start | bắt đầu |
contains | chứa |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
to | đầu |
in | trong |
the | không |
EN Click on 'Forms' in the top menu and select the type of form input you want to add: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio choices.
VI Nhấp vào 'Forms' trong menu trên cùng và chọn kiểu nhập liệu bạn muốn thêm: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio selection.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
click | nhấp |
and | và |
on | trên |
in | trong |
want | bạn |
to | thêm |
want to | muốn |
EN If you are a sole proprietor use the information in the chart below to help you determine some of the forms that you may be required to file.
VI Nếu quý vị là doanh nghiệp cá thể thì nên sử dụng thông tin trong bảng dưới đây để giúp quý vị xác định một số biểu mẫu mà quý vị có thể được yêu cầu nộp.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
information | thông tin |
in | trong |
below | dưới |
help | giúp |
may | có thể được |
required | yêu cầu |
EN These forms are required for all establishing visits
VI Những hình thức này là cần thiết cho tất cả các chuyến thăm thành lập
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
all | tất cả các |
for | cho |
required | cần thiết |
these | này |
EN We accept many forms of insurance
VI Chúng tôi chấp nhận nhiều hình thức bảo hiểm
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
many | nhiều |
insurance | bảo hiểm |
of | chúng |
we | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
EN An employer must file the required forms by the required due date
VI Chủ lao động phải nộp các mẫu đơn cần thiết trước ngày đến hạn được yêu cầu
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
date | ngày |
must | phải |
required | yêu cầu |
EN Forms Filed Quarterly with Due Dates of April 30, July 31, October 31, and January 31 (for the fourth quarter of the previous calendar year)
VI Các mẫu đơn được nộp hàng quý với các ngày đến hạn là 30 tháng 4, 31 tháng 7, 31 tháng 10 và 31 tháng 1 (cho quý thứ tư của năm dương lịch trước đó)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
of | của |
year | năm |
previous | trước |
EN Forms Filed Annually with a Due Date of January 31
VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn là 31 tháng 1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
due | với |
january | tháng |
date | ngày |
EN Forms W-2 and W-3 may be filed electronically, and certain employers can also file them on paper
VI Mẫu W-2 và W-3 có thể được nộp bằng điện tử và một số chủ lao động cũng có thể nộp bằng giấy
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
and | bằng |
may | có thể được |
also | cũng |
EN Forms W-2 are additionally required to be furnished to employees by January 31.
VI Để biết về các thay đổi của yêu cầu e-
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
required | yêu cầu |
EN Form 943 is used only to report wages paid to farmworkers and these same wages are not reported on Forms 941 or 944.
VI Mẫu 943 chỉ được sử dụng để khai báo tiền lương trả cho công nhân nông nghiệp và những khoản lương này không được báo cáo trên Mẫu 941 hoặc 944.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
form | mẫu |
used | sử dụng |
paid | trả |
report | báo cáo |
or | hoặc |
not | không |
to | tiền |
on | trên |
EN Forms Filed Annually with a Due Date of February 28 (or March 31 if Filed Electronically)
VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn là 28 tháng 2 (hoặc ngày 31 tháng 3 nếu nộp bằng điện tử)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
due | với |
or | hoặc |
if | nếu |
march | tháng |
date | ngày |
EN , for help in electronically filing Forms 8027. If you file Form 8027 electronically, then the due date is March 31.
VI , để được trợ giúp trong việc nộp Mẫu 8027 bằng điện tử. Nếu bạn nộp Mẫu 8027 bằng điện tử, thì ngày đến hạn là ngày 31 tháng 3.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
if | nếu |
you | bạn |
form | mẫu |
help | giúp |
march | tháng |
date | ngày |
EN For taxes reported on Forms 941, 943, 944, or 945, there are two deposit schedules: monthly and semi-weekly
VI Đối với các loại thuế được khai báo trên Mẫu 941, 943, 944 hoặc 945, có hai lịch trình ký gửi: hàng tháng và 2-tuần một lần
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
two | hai |
monthly | tháng |
and | các |
Приказује се 50 од 50 превода