EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties
EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
software | phần mềm |
all | tất cả các |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
cambridge | cambridge |
advanced | nâng cao |
dictionary | từ điển |
EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
cambridge | cambridge |
dictionary | từ điển |
the | của |
EN (Definition of link from the Cambridge Business English Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
cambridge | cambridge |
business | doanh nghiệp |
english | tiếng anh |
dictionary | từ điển |
EN Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.
VI Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
cambridge | cambridge |
or | hoặc |
in | trong |
EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use
VI Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
cambridge | cambridge |
use | sử dụng |
and | các |
privacy | riêng |
EN These examples are from corpora and from sources on the web. Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.
VI Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
cambridge | cambridge |
or | hoặc |
EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University
VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
is | được |
our | chúng tôi |
from | chúng |
by | của |
EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer.
VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
computer | máy tính |
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
a | học |
EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)
VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
four | bốn |
the | trường |
in | trong |
of | này |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University
VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
is | được |
our | chúng tôi |
from | chúng |
by | của |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
software | phần mềm |
all | tất cả các |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
software | phần mềm |
all | tất cả các |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Sanitary staff of a university in Ho Chi Minh City. HCM
VI Nhân viên tạp vụ của một trường Đại học tại TP. HCM
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
staff | nhân viên |
of | của |
EN To be a leading through-train Education and Training provider from Preschool to High School and University Foundation.
VI Trở thành tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo liên thông từ bậc mầm non đến Phổ thông Trung học và Dự bị Đại học.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
education | giáo dục |
school | học |
to | đầu |
EN From our first preschool, KinderWorld International Group now operates 15 campuses in Vietnam, offering through-train education from Preschool to High School, and University Foundation
VI Từ trường mẫu giáo đầu tiên đến nay Tập đoàn Quốc tế KinderWorld đã vận hành 15 học xá tại Việt Nam cung cấp các chương trình học tập quốc tế từ bậc Mầm non đến
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
offering | cung cấp |
school | học |
group | đoàn |
to | đầu |
and | các |
EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.
VI Sau khi chương trình ra mắt vào tháng 9 năm 2016, các sinh viên của Đại học quốc gia Lào đã được thử thách đưa ra ý tưởng tái sử dụng một bể nước cũ không còn dùng đến trong khuôn viên trường.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
students | sinh viên |
national | quốc gia |
water | nước |
of | của |
september | tháng |
EN 24 November - Hanoi University of Science & Technology (HUST) and Siemens ink MoU to foster the next generation of digital talent
VI 24 tháng 11 - Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội và Siemens ký kết Biên bản ghi nhớ phát triển tài năng tương lai về kỹ thuật số
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
november | tháng |
EN Speech by Naomi Kitahara, UNFPA Representative in Viet Nam, at Da Nang Pedagogical University
VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara, Trưởng Đại diện UNFPA tại Việt Nam, tại Trường Đại học Sư phạm...
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
at | tại |
in | của |
EN Apple Store for Education – Discounts for teachers, staff and university students - Apple (TH)
VI Cửa Hàng Dành Cho Ngành Giáo Dục của Apple – Giảm giá cho giáo viên, nhân viên và sinh viên đại học - Apple (VN)
EN School & university projects
VI Dự án cho trường học & đại học
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
projects | dự án |
school | học |
EN ‘Conversation and Collaboration’: How Zoom Supports the University of Sydney’s Delivery of Higher Education
VI Chiến lược công nghệ thông minh của BPAY Group có trụ sở tại Úc giúp tập đoàn đón đầu việc chuyển đổi sang làm việc từ xa
EN Washington University in Saint Louis, February 2019
VI Đại học Washington ở Saint Louis, tháng 2 năm 2019
EN Graduated from University of Oklahoma
VI Tốt nghiệp Đại học Oklahoma
EN Graduated from Maryville University
VI Tốt nghiệp Đại học Maryville
Приказује се 41 од 41 превода