Преведи "two on loan" на Вијетнамски

Приказује се 50 од 50 превода фразе "two on loan" са енглески језик на Вијетнамски

Преводи {ссеарцх}

{ссеарцх} на језику {лангфром} може се превести у следеће речи/фразе {лангто}:

two ba bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cần của dịch hai hoặc hơn khác không một ngày nhận này năm trong tôi tốt từ về với điều đã đó được đầu để
loan khoản vay

Превод {ssearch} на енглески језик од Вијетнамски

енглески језик
Вијетнамски

EN This means 50% of the loan amount is repaid as an annuity over the term of the loan and the remaining 50% of the loan amount is repaid at the end of the loan term.

VI Điều này nghĩa 50% số tiền vay được hoàn trả dưới dạng niên kim trong suốt thời hạn của khoản vay 50% số tiền vay còn lại được hoàn trả vào cuối thời hạn của khoản vay.

енглески језик Вијетнамски
means có nghĩa
loan khoản vay
and
an trả
end của
this này
at trong

EN A loan term is the length of time it will take for a loan to be completely paid back

VI Thời hạn cho vay khoảng thời gian cần thiết để một khoản vay được hoàn trả hoàn toàn

енглески језик Вијетнамски
loan khoản vay
time thời gian
completely hoàn toàn

EN With a bullet loan, you receive your interest payments on the entire loan amount in each year of the term

VI Với khoản vay viên đạn, bạn sẽ nhận được khoản thanh toán lãi suất trên toàn bộ số tiền vay trong mỗi năm của kỳ hạn

енглески језик Вијетнамски
loan khoản vay
interest lãi
payments thanh toán
in trong
year năm
of của
on trên
each mỗi
receive nhận
your bạn

EN What is a subordinate loan and why is this the only loan type used when investing in open projects?

VI Khoản vay cấp dưới tại sao đây loại khoản vay duy nhất được sử dụng khi đầu tư vào các dự án mở?

енглески језик Вијетнамски
loan khoản vay
type loại
used sử dụng
projects dự án
is được
and
a đầu
why tại sao
in vào
the khi

EN Yes, the bank account holder may be different from the loan holder, but it is important that you (as the loan holder) are the beneficiary of this bank account.

VI , chủ tài khoản ngân hàng thể khác với chủ khoản vay, nhưng điều quan trọng bạn (với tư cách chủ khoản vay) người thụ hưởng tài khoản ngân hàng này.

енглески језик Вијетнамски
loan khoản vay
important quan trọng
account tài khoản
but nhưng
as như
bank ngân hàng
different khác
you bạn
this này
be người

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

енглески језик Вијетнамски
staff nhân viên
and với
two hai

EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country

VI hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ quốc gia

енглески језик Вијетнамски
types loại
country quốc gia
two hai
and với

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc hai phòng giường gội đầu cao cấp.

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

енглески језик Вијетнамски
staff nhân viên
and với
two hai

EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.

VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.

енглески језик Вијетнамски
company công ty
crm crm
leads khách hàng tiềm năng
day ngày
per mỗi
and với

EN Other variables will affect which projects you decide to finance, such as the country, industry, business type, loan tenor, interest rate and sustainable impact.

VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án mà bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất tác động bền vững.

енглески језик Вијетнамски
other khác
projects dự án
decide quyết định
country quốc gia
business kinh doanh
type loại
interest lãi
sustainable bền vững
you bạn
such các

EN Saving for the long-term? Maximize returns by choosing a high interest rate project and a long loan tenor.

VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án lãi suất cao thời hạn cho vay dài.

енглески језик Вијетнамски
saving tiết kiệm
choosing chọn
high cao
interest lãi
project dự án
and bằng
long dài

EN You receive your interest on the first payment date and in the following years, you receive your loan repayments in addition to the interest.

VI Bạn nhận được tiền lãi của mình vào ngày thanh toán đầu tiên trong những năm tiếp theo, bạn sẽ nhận được khoản hoàn trả khoản vay của mình ngoài tiền lãi.

енглески језик Вијетнамски
interest lãi
loan khoản vay
payment thanh toán
in trong
and
the nhận

EN The climate crisis won’t wait for a bank loan to be approved

VI Khủng hoảng khí hậu sẽ không đợi khoản vay ngân hàng được chấp thuận

енглески језик Вијетнамски
climate khí hậu
bank ngân hàng
loan khoản vay
be được
the không

EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?

VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào thời hạn của khoản vay đó bao lâu?

енглески језик Вијетнамски
ecoligo ecoligo
define xác định
loan khoản vay
and như
the của

EN For simplicity, we do not state the process amounts of mounths or days but display the loan term instead as the amount of years.

VI Để đơn giản, chúng tôi không nêu số lượng quy trình mounths hoặc ngày nhưng thay vào đó hiển thị thời hạn cho vay dưới dạng số năm.

енглески језик Вијетнамски
process quy trình
we chúng tôi
but nhưng
as như
or hoặc
days ngày
years năm

EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date

VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án ngày thanh toán cuối cùng của

енглески језик Вијетнамски
define xác định
payment thanh toán
interest lãi
project dự án
last cuối cùng
we chúng tôi
of của
years năm
between giữa
date ngày

EN The interest is calculated to the day; hence the information about the loan term on our projects page is exemplary.

VI Tiền lãi được tính trong ngày; do đó thông tin về thời hạn cho vay trên trang dự án của chúng tôi mẫu mực.

енглески језик Вијетнамски
interest lãi
information thông tin
projects dự án
page trang
is được
our chúng tôi
to tiền
on trên
day ngày

EN How safe is my money with an ecoligo invest loan?

VI Tiền của tôi an toàn như thế nào với khoản vay đầu tư ecoligo?

енглески језик Вијетнамски
money tiền
ecoligo ecoligo
loan khoản vay
how như
my của tôi
safe an toàn
with với

EN What is the difference between a bank loan that I can get as business owner for a solar system and the ecoligo offer?

VI Sự khác biệt giữa khoản vay ngân hàng mà tôi thể nhận được với tư cách chủ doanh nghiệp cho hệ thống năng lượng mặt trời ưu đãi ecoligo gì?

енглески језик Вијетнамски
bank ngân hàng
loan khoản vay
business doanh nghiệp
system hệ thống
ecoligo ecoligo
is được
difference khác biệt
solar mặt trời
between giữa
the nhận
for cho

EN Who determines the terms of a loan?

VI Ai xác định các điều khoản của một khoản vay?

енглески језик Вијетнамски
of của
loan khoản vay

EN The project manager (ecoligo GmbH) determines the loan conditions.

VI Người quản lý dự án (ecoligo GmbH) xác định các điều kiện cho vay.

енглески језик Вијетнамски
project dự án
ecoligo ecoligo

EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days

VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầutrong vòng 3 ngày làm việc

енглески језик Вијетнамски
loan khoản vay
process quá trình
requested yêu cầu
must phải
account tài khoản
days ngày
once sau
the khi
is
in trong

EN The ecoligo contract instead counts as operational expense, thereby reducing your taxable income and providing further tax benefits than a loan.

VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn một khoản vay.

енглески језик Вијетнамски
ecoligo ecoligo
contract hợp đồng
reducing giảm
income thu nhập
benefits lợi ích
loan khoản vay
your bạn
further hơn
and

EN What is a bullet loan and how does it work?

VI Vay đạn nó hoạt động như thế nào?

EN As an investor, this means that you will receive more interest in comparison to a loan that is repaid on an annuity, but your capital won't be accessible to you for a longer period of time.

VI một nhà đầu tư, điều này nghĩa bạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.

енглески језик Вијетнамски
as như
means có nghĩa
interest lãi
in trong
loan khoản vay
but nhưng
receive nhận
more hơn
your bạn

EN What is an annuity loan and how does it work?

VI Khoản vay theo niên kim nó hoạt động như thế nào?

енглески језик Вијетнамски
loan khoản vay

EN What is an installment loan and how it works?

VI Vay trả góp cách thức hoạt động ra sao?

EN Is the interest from a loan taxable?

VI Tiền lãi từ khoản vay phải chịu thuế không?

енглески језик Вијетнамски
interest lãi
loan khoản vay
the không

EN Yes, your loan claim is fully inheritable

VI , yêu cầu cho vay của bạn hoàn toàn thể được thừa kế

енглески језик Вијетнамски
fully hoàn toàn
is được
your của bạn

EN PennyMac, a top national mortgage lender, is committed to providing each and every customer with the right home loan and superior service long after closing

VI PennyMac, công ty cho vay thế chấp hàng đầu quốc gia, cam kết cung cấp cho mọi khách hàng những khoản vay mua nhà phù hợp dịch vụ nổi trội rất lâu sau khi hoàn tất giao dịch

енглески језик Вијетнамски
top hàng đầu
national quốc gia
and dịch
every mọi
home những
loan khoản vay
providing cung cấp
each cho
customer khách
after sau

EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.

VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.

енглески језик Вијетнамски
company công ty
crm crm
leads khách hàng tiềm năng
day ngày
per mỗi
and với

EN Instant loan & credit card in 15 minutes

VI Vay mở thẻ trong 15 phút

енглески језик Вијетнамски
in trong
minutes phút
card thẻ

EN This is Deutsche Bank’s largest loan to the consumer finance industry in Vietnam to date

VI -Tự hào phục vụ 7.000.000 triệu khách hàng

EN ? Product launch: Loans for cellphones, electricity appliances ? installment loan ? Expand sales network through businesses and alliances

VI -Mở rộng các kênh bán hàng trực tuyến, ứng dụng di động. -Tự hào phục vụ 1.000.000 khách hàng

енглески језик Вијетнамски
and các
sales bán hàng

EN In the past, I sold coffee along the road,now, I can add sugar cane juice and noodles soup thanks to the loan of FE CREDIT

VI Ngày xưa chị bán cà phê ven đường, giờ mở rộng được thêm xe nước mía bán canh bún nhờ vào vay tiền của FE CREDIT

енглески језик Вијетнамски
add thêm
fe fe
of của
and

EN Formerly borrowed Women?s Association in the ward, the interest rate to support people trading should be quite preferential, but the loan amount is very small, 5-7 million only

VI Xưa cũng từng vay Hội Phụ Nữ ở phường, lãi suất hỗ trợ người dân buôn bán nên khá ưu đãi, nhưng số tiền vay ít lắm, 5 – 7 triệu thôi

енглески језик Вијетнамски
interest lãi
should nên
million triệu
people người
but nhưng

EN "Dunning letter, card loan 27 million won ($25,000)" ... Traces of hardships for missing family members = Korea

VI "Bức thư xảo quyệt, khoản vay 27 triệu won" ... Dấu vết gian khổ của người nhà mất tích = Hàn Quốc

енглески језик Вијетнамски
loan khoản vay
million triệu
of của

EN For a bad debt, you must show that at the time of the transaction you intended to make a loan and not a gift

VI Đối với một khoản nợ xấu, quý vị phải cho thấy rằng ý định của mình vào lúc giao dịch cho vay chứ không phải làm quà

енглески језик Вијетнамски
must phải
transaction giao dịch
of của
not không
and

EN Crypto loan is to pledge one crypto to borrow another

VI Vay thế chấp người dùng thể thế chấp một loại coin để vay một loại coin khác

енглески језик Вијетнамски
another khác

EN Apply for an institutional loan or line of credit

VI Áp dụng cho một khoản vay tổ chức hoặc hạn mức tín dụng

енглески језик Вијетнамски
loan khoản vay
or hoặc
credit tín dụng

EN Two-way (sending and receiving) short codes:

VI Mã ngắn hai chiều (gửi nhận):

енглески језик Вијетнамски
sending gửi
receiving nhận
two hai

EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart

VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày

енглески језик Вијетнамски
two hai
days ngày

EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible

VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất thể

енглески језик Вијетнамски
if nếu
needed cần
second thứ hai
two hai

EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or

VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc

енглески језик Вијетнамски
receive được
in trong
second thứ hai
or hoặc
two hai
after khi

EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).

VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson Johnson/Janssen).

енглески језик Вијетнамски
two hai
after khi

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp

енглески језик Вијетнамски
french pháp
of của
two hai

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản trong nhóm đó.

енглески језик Вијетнамски
two hai
assets tài sản
in trong
you bạn
found tìm

EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.

VI Khi bạn đã gửi hai tài sản ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.

енглески језик Вијетнамски
two hai
assets tài sản
transaction giao dịch
tokens mã thông báo
will được
you bạn

EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network

VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó mạng hai lớp

енглески језик Вијетнамски
bitcoin bitcoin
however tuy nhiên
because với
network mạng

Приказује се 50 од 50 превода