EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
{ссеарцх} на језику {лангфром} може се превести у следеће речи/фразе {лангто}:
two | ba bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể cần của dịch hai hoặc hơn khác không là một ngày nhận này năm trong tôi tốt từ và về với điều đã đó được đầu để |
days | bạn bạn có chúng chúng tôi các có có thể của của bạn hoặc khi không là một ngày những năm tháng tôi từ và điều đã đó được đến |
back | bạn chúng tôi các có của của bạn hoặc hơn họ một nhiều sau trong từ và vào với đây được đầu đến để |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart
VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
two | hai |
days | ngày |
EN After you walk-in or are referred, you will get an appointment for MAT within two days, if not the same day
VI Sau khi bạn bước vào hoặc được giới thiệu, bạn sẽ nhận được một cuộc hẹn cho MAT trong vòng hai ngày, nếu không phải cùng ngày
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
or | hoặc |
within | trong |
two | hai |
if | nếu |
not | không |
get | nhận |
you | bạn |
after | sau |
days | ngày |
EN No two days are the same here. You will work with a diverse group of patients every day.
VI Không có hai ngày giống nhau ở đây. Bạn sẽ làm việc với nhiều nhóm bệnh nhân khác nhau mỗi ngày.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
group | nhóm |
work | làm việc |
same | là |
day | ngày |
with | với |
the | không |
you | bạn |
two | hai |
a | làm |
here | đây |
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN In France, the paternity leave (11 days, added to the 3 days allotted at the time of birth) is in effect since 2002
VI Tại Pháp, thời gian nghỉ của bố (11 ngày cộng thêm 3 ngày nghỉ lúc vợ sinh) được đưa ra từ năm 2002
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
france | pháp |
at | tại |
days | ngày |
time | thời gian |
of | của |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN It takes us a few days to build this report. If you can't see data, please check back the next day.
VI Chúng tôi phải mất vài ngày để xây dựng báo cáo này. Nếu bạn không thấy dữ liệu, vui lòng kiểm tra lại vào ngày hôm sau.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
build | xây dựng |
report | báo cáo |
check | kiểm tra |
if | nếu |
data | dữ liệu |
day | ngày |
to | vào |
this | này |
EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm và ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
product | sản phẩm |
as | liệu |
in | trong |
events | sự kiện |
EN Two-way (sending and receiving) short codes:
VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
sending | gửi |
receiving | nhận |
two | hai |
EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible
VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất có thể
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
needed | cần |
second | thứ hai |
two | hai |
EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or
VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
receive | được |
in | trong |
second | thứ hai |
or | hoặc |
two | hai |
after | khi |
EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).
VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson và Johnson/Janssen).
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
two | hai |
after | khi |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Bốn phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Ba phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
staff | nhân viên |
three | ba |
and | với |
two | hai |
EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.
VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ là những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
fully | đầy |
or | hoặc |
people | người |
two | hai |
the | những |
are | được |
EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine
VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ là những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
fully | đầy |
or | hoặc |
people | người |
two | hai |
the | những |
are | được |
EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
can | cần |
made | thực hiện |
policy | chính sách |
march | tháng |
after | sau |
changes | thay đổi |
two | hai |
and | và |
the | đổi |
major | chính |
in | vào |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN QRcodes are two dimensional barcodes containing various information
VI Mã QR là mã vạch hai chiều chứa nhiều thông tin khác nhau
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
two | hai |
information | thông tin |
containing | chứa |
various | khác nhau |
EN The Saigon Suite features two bedrooms, each with ensuite bath.*Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ, mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN The Reverie Suite features two bedrooms, each with ensuite bath. *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.
VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố và sông Sài Gòn tuyệt đẹp.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
and | với |
space | không gian |
EN The meal begins with two classic Polish soups
VI Khai vị sẽ là hai món súp truyền thống Ba Lan
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
two | hai |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
EN VeChain has two separate tokens: VET and VTHO
VI VeChain có hai mã thông báo riêng biệt: VET và VTHO
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
two | hai |
tokens | mã thông báo |
and | riêng |
EN Two percent of the total NIM supply has been irrevocably assigned to Nimiq’s charitable foundation, vesting over 10 years
VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
two | hai |
to | tiền |
has | được |
EN Currently, there are two implementations of the protocol: JavaScript and Rust
VI Hiện tại, có hai cách triển khai giao thức: JavaScript và Rust
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
currently | hiện tại |
protocol | giao thức |
javascript | javascript |
two | hai |
EN It’s a four-bedroom, 2,400-square-foot house with just two of us living in it
VI Đó là căn nhà bốn phòng ngủ, rộng 2.400 bộ vuông với chỉ hai người chúng tôi sống trong đó
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
living | sống |
in | trong |
two | hai |
house | với |
EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!
VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng và tôi bảo anh ta là chỉ dùng có hai bóng đèn LED thôi!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
my | của tôi |
two | hai |
office | văn phòng |
all | của |
so | rất |
Приказује се 50 од 50 превода