Преведи "two days back" на Вијетнамски

Приказује се 50 од 50 превода фразе "two days back" са енглески језик на Вијетнамски

Превод {ssearch} на енглески језик од Вијетнамски

енглески језик
Вијетнамски

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

енглески језик Вијетнамски
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)

VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)

енглески језик Вијетнамски
family gia đình
two hai
people người
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:

VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu công việc đặc thù của bạn:

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

енглески језик Вијетнамски
staff nhân viên
and với
two hai

EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country

VI hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ quốc gia

енглески језик Вијетнамски
types loại
country quốc gia
two hai
and với

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc hai phòng giường gội đầu cao cấp.

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

енглески језик Вијетнамски
staff nhân viên
and với
two hai

EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart

VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày

енглески језик Вијетнамски
two hai
days ngày

EN After you walk-in or are referred, you will get an appointment for MAT within two days, if not the same day

VI Sau khi bạn bước vào hoặc được giới thiệu, bạn sẽ nhận được một cuộc hẹn cho MAT trong vòng hai ngày, nếu không phải cùng ngày

енглески језик Вијетнамски
or hoặc
within trong
two hai
if nếu
not không
get nhận
you bạn
after sau
days ngày

EN No two days are the same here. You will work with a diverse group of patients every day.

VI Không hai ngày giống nhau ở đây. Bạn sẽ làm việc với nhiều nhóm bệnh nhân khác nhau mỗi ngày.

енглески језик Вијетнамски
group nhóm
work làm việc
same
day ngày
with với
the không
you bạn
two hai
a làm
here đây

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

енглески језик Вијетнамски
school học
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)

VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)

енглески језик Вијетнамски
school học
up lên
days ngày
year năm
each mỗi

EN In France, the paternity leave (11 days, added to the 3 days allotted at the time of birth) is in effect since 2002

VI Tại Pháp, thời gian nghỉ của bố (11 ngày cộng thêm 3 ngày nghỉ lúc vợ sinh) được đưa ra từ năm 2002

енглески језик Вијетнамски
france pháp
at tại
days ngày
time thời gian
of của

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

енглески језик Вијетнамски
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

енглески језик Вијетнамски
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

енглески језик Вијетнамски
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

енглески језик Вијетнамски
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN It takes us a few days to build this report. If you can't see data, please check back the next day.

VI Chúng tôi phải mất vài ngày để xây dựng báo cáo này. Nếu bạn không thấy dữ liệu, vui lòng kiểm tra lại vào ngày hôm sau.

енглески језик Вијетнамски
build xây dựng
report báo cáo
check kiểm tra
if nếu
data dữ liệu
day ngày
to vào
this này

EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog

VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn

енглески језик Вијетнамски
data dữ liệu
your của bạn
product sản phẩm
as liệu
in trong
events sự kiện

EN Two-way (sending and receiving) short codes:

VI Mã ngắn hai chiều (gửi nhận):

енглески језик Вијетнамски
sending gửi
receiving nhận
two hai

EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible

VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất thể

енглески језик Вијетнамски
if nếu
needed cần
second thứ hai
two hai

EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or

VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc

енглески језик Вијетнамски
receive được
in trong
second thứ hai
or hoặc
two hai
after khi

EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).

VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson Johnson/Janssen).

енглески језик Вијетнамски
two hai
after khi

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp

енглески језик Вијетнамски
french pháp
of của
two hai

EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.

VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản trong nhóm đó.

енглески језик Вијетнамски
two hai
assets tài sản
in trong
you bạn
found tìm

EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.

VI Khi bạn đã gửi hai tài sản ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.

енглески језик Вијетнамски
two hai
assets tài sản
transaction giao dịch
tokens mã thông báo
will được
you bạn

EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network

VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó mạng hai lớp

енглески језик Вијетнамски
bitcoin bitcoin
however tuy nhiên
because với
network mạng

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

енглески језик Вијетнамски
network mạng
different khác
can phải
are được
the không
two hai
and các

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấpkhông cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

енглески језик Вијетнамски
network mạng
different khác
can phải
the không
to đổi
two hai

EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Bốn phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

енглески језик Вијетнамски
four bốn
staff nhân viên
and với
two hai

EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Ba phòng ngủ, phòng khách phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

енглески језик Вијетнамски
staff nhân viên
three ba
and với
two hai

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.

енглески језик Вијетнамски
fully đầy
or hoặc
people người
two hai
the những
are được

EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine

VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen

енглески језик Вијетнамски
fully đầy
or hoặc
people người
two hai
the những
are được

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách hậu cần vào đầu tháng Ba giữa tháng Ba.

енглески језик Вијетнамски
can cần
made thực hiện
policy chính sách
march tháng
after sau
changes thay đổi
two hai
and
the đổi
major chính
in vào

EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".

VI Mục tiêu của chúng tôi "khách hàng trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " " Dịch vụ hoàn hảo ".

енглески језик Вијетнамски
goal mục tiêu
provision cung cấp
of của
two hai
products sản phẩm
our chúng tôi
customer khách

EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications

VI hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" "thiết bị gia dụng sống" "toàn diện" với cả hai bằng cấp

енглески језик Вијетнамски
types loại
information thông tin
living sống
two hai
with với

EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)

VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)

енглески језик Вијетнамски
or hoặc
family gia đình
working làm việc
hours giờ
two hai

EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.

VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.

енглески језик Вијетнамски
remuneration thù lao
includes bao gồm
june tháng
of của
two hai
on trên

EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.

VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.

енглески језик Вијетнамски
technical kỹ thuật
upload tải lên
an thể
time thời gian
faster nhanh hơn
much nhiều
not với
a những

EN QRcodes are two dimensional barcodes containing various information

VI Mã QR mã vạch hai chiều chứa nhiều thông tin khác nhau

енглески језик Вијетнамски
two hai
information thông tin
containing chứa
various khác nhau

EN The Saigon Suite features two bedrooms, each with ensuite bath.*Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI Phòng Reverie Suite 2 phòng ngủ, mỗi phòng phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

енглески језик Вијетнамски
children trẻ em
age tuổi

EN The Reverie Suite features two bedrooms, each with ensuite bath. *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.

VI Phòng Reverie Suite 2 phòng ngủ mỗi phòng phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.

енглески језик Вијетнамски
children trẻ em
age tuổi

EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.

VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố sông Sài Gòn tuyệt đẹp.

енглески језик Вијетнамски
and với
space không gian
енглески језик Вијетнамски
two hai

EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers

VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ

EN VeChain has two separate tokens: VET and VTHO

VI VeChain hai mã thông báo riêng biệt: VET VTHO

енглески језик Вијетнамски
two hai
tokens mã thông báo
and riêng

EN Two percent of the total NIM supply has been irrevocably assigned to Nimiq’s charitable foundation, vesting over 10 years

VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm

енглески језик Вијетнамски
two hai
to tiền
has được

EN Currently, there are two implementations of the protocol: JavaScript and Rust

VI Hiện tại, hai cách triển khai giao thức: JavaScript Rust

енглески језик Вијетнамски
currently hiện tại
protocol giao thức
javascript javascript
two hai

EN It’s a four-bedroom, 2,400-square-foot house with just two of us living in it

VI Đó căn nhà bốn phòng ngủ, rộng 2.400 bộ vuông với chỉ hai người chúng tôi sống trong đó

енглески језик Вијетнамски
living sống
in trong
two hai
house với

EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!

VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng tôi bảo anh ta chỉ dùng hai bóng đèn LED thôi!

енглески језик Вијетнамски
bulbs bóng đèn
my của tôi
two hai
office văn phòng
all của
so rất

Приказује се 50 од 50 превода