EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.
EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.
VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt và cách ngăn chặn những bot xấu.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bots | bot |
good | tốt |
learn | hiểu |
difference | khác biệt |
EN Stop bad bots by using threat intelligence at-scale
VI Ngăn chặn các bot xấu bằng cách sử dụng thông tin của mạng lưới về các mối đe dọa trên quy mô lớn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bots | bot |
using | sử dụng |
by | của |
EN We understand that bots are tailor-made for your app, so we tailor our approach to keep bots out.
VI Vì bot được thiết kế riêng cho từng ứng dụng, nên cách tiếp cận chúng tôi đưa ra để ngăn chặn bot cũng được điều chỉnh cho phù hợp.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bots | bot |
approach | tiếp cận |
out | ra |
we | chúng tôi |
to | cũng |
for | cho |
are | được |
EN Nonbusiness Bad Debts - All other bad debts are nonbusiness
VI Nợ Xấu Phát Sinh Ngoài Hoạt Động Kinh Doanh - Tất cả các nợ xấu khác được phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
other | khác |
all | tất cả các |
EN Eli Pariser argues powerfully that this will ultimately prove to be bad for us and bad for democracy.
VI Eli Pariser lập luận một cách mạnh mẽ rằng điều đó cuối cùng sẽ trở nên tai hại cho chúng ta và cho nền dân chủ.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
us | chúng ta |
EN We also block threats and limit abusive bots and crawlers from wasting your bandwidth and server resources.
VI Chúng tôi cũng chặn các mối đe dọa và hạn chế bot và crawlers làm lãng phí băng thông và tài nguyên máy chủ của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
block | chặn |
bots | bot |
resources | tài nguyên |
we | chúng tôi |
also | cũng |
your | của bạn |
threats | mối đe dọa |
from | chúng |
EN Remove bots and maintain a smooth user flow
VI Loại bỏ bot và duy trì tương tác của người dùng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bots | bot |
and | của |
user | dùng |
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN Bots are used to rig the system, to cheat, to win and to steal
VI Adjust đặt chính sách về bảo mật và quyền riêng tư người dùng làm trọng tâm hoạt động
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
used | dùng |
and | riêng |
EN Regardless of vertical, bots ruin the user experience and can destroy an app’s community and your revenue
VI Adjust hoạt động dựa trên nền tảng là tổng hòa của nhiều yếu tố, kỹ thuật Đức, quyền riêng tư dữ liệu, và tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trong ngành
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
of | của |
your | riêng |
EN Bots are notorious for tricking standard detection methods
VI Bot vốn nổi danh là biết cách đánh lừa các phương pháp phát hiện chuẩn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bots | bot |
methods | phương pháp |
standard | chuẩn |
for | các |
EN We can discern the difference between bots and humans by analyzing how users interact with your app on their device
VI Chúng tôi có thể nhận ra sự khác biệt giữa bot và người dùng thực, bằng cách phân tích cách người dùng sử dụng thiết bị để tương tác với ứng dụng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bots | bot |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
between | giữa |
difference | khác biệt |
app | sử dụng |
the | nhận |
with | với |
EN There will always be a new generation of bots built to bypass yesterday’s filters
VI Kẻ gian sẽ không ngừng cho ra đời thế hệ bot mới, để vô hiệu hóa bộ lọc hiện dùng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
new | mới |
bots | bot |
EN Bots are very good at acting like your typical user, which is another reason why it’s so hard to root them out
VI Bot rất khéo trong việc giả làm người dùng thực, gây khó khăn trong việc loại bỏ chúng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bots | bot |
is | là |
very | rất |
user | dùng |
EN Remove bots without introducing user friction
VI Loại bỏ bot mà không gây khó chịu cho người dùng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bots | bot |
without | không |
user | dùng |
EN Most apps with a bot problem use CAPTCHA flows to catch bots
VI Hầu hết ứng dụng khi gặp sự cố bot thường dùng CAPCHA để nhận diện bot
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
most | hầu hết |
bots | bot |
with | dùng |
EN What bots are, and how they work
VI Bot là gì, và cơ chế hoạt động
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bots | bot |
EN Plenty of easy to use strategy trading bots
VI Chiến lược giao dịch định lượng phong phú, tự động sao chép, tự động giao dịch
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
strategy | chiến lược |
EN Block access to known bad, risky, or unwanted destinations at the DNS or HTTP level with our massive corpus of threat intelligence.
VI Chặn quyền truy cập vào các điểm đến không tốt, rủi ro hoặc không mong muốn đã biết ở cấp DNS hoặc HTTP với kho dữ liệu thông minh về mối đe dọa khổng lồ của chúng tôi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
block | chặn |
dns | dns |
http | http |
access | truy cập |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics
VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
provided | cung cấp |
products | sản phẩm |
players | người chơi |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN You can choose to make different good and bad decisions in each moment, leading to completely different outcomes
VI Dẫn tới các kết cục cũng hoàn toàn khác nhau
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
completely | hoàn toàn |
to | cũng |
and | các |
different | khác nhau |
EN If someone owes you money that you can't collect, you may have a bad debt
VI Nếu có ai nợ quý vị tiền mà quý vị không thể thu được thì có thể quý vị có một khoản nợ xấu
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
money | tiền |
EN Generally, to deduct a bad debt, you must have previously included the amount in your income or loaned out your cash
VI Thông thường, để khấu trừ một khoản nợ xấu, ắt hẳn trước đây quý vị đã tính số tiền này vào lợi tức hoặc cho vay tiền mặt của quý vị
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
previously | trước |
or | hoặc |
cash | tiền |
your | và |
out | của |
EN For a bad debt, you must show that at the time of the transaction you intended to make a loan and not a gift
VI Đối với một khoản nợ xấu, quý vị phải cho thấy rằng ý định của mình vào lúc giao dịch là cho vay chứ không phải làm quà
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
must | phải |
transaction | giao dịch |
of | của |
not | không |
and | và |
EN The following are examples of business bad debts (if previously included in income):
VI SSau đây là thí dụ về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh (nếu trước đó được tính vào lợi tức):
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
business | kinh doanh |
if | nếu |
previously | trước |
in | trong |
EN Nonbusiness bad debts must be totally worthless to be deductible
VI Nợ xấu phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh phải hoàn toàn vô giá trị để được khấu trừ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
must | phải |
EN You can't deduct a partially worthless nonbusiness bad debt.
VI Quý vị không thể khấu trừ nợ xấu phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh chỉ vô giá trị một phân.
EN A business deducts its bad debts, in full or in part, from gross income when figuring its taxable income
VI Doanh nghiệp khấu trừ nợ xấu toàn bộ hoặc một phần, từ lợi tức gộp khi tính lợi tức chịu thuế
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
business | doanh nghiệp |
or | hoặc |
part | phần |
EN For more information on methods of claiming business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.
VI Để biết thêm thông tin về các phương pháp khai nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh).
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
methods | phương pháp |
business | kinh doanh |
EN For more information on nonbusiness bad debts, refer to Publication 550, Investment Income and Expenses
VI Để biết thêm thông tin về nợ xấu phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 550, Lợi Tức và Phí Tổn Đầu Tư (Tiếng Anh)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
EN For more information on business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.
VI Để biết thêm thông tin về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.
VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin là 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
years | năm |
time | thời gian |
make | cho |
EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues
VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, và những vấn đề khác
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
other | khác |
and | các |
EN Information also helps us detect spam better and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics
VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
provided | cung cấp |
products | sản phẩm |
players | người chơi |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN But while stress has been made into a public health enemy, new research suggests that stress may only be bad for you if you believe that to be the case
VI Nhưng khi mà stress đã bị biến thành kẻ thù của sức khỏe cộng đồng, những nghiên cứu mới cho rằng stress có thể chỉ gây hại nếu bạn tin là như vậy
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
new | mới |
research | nghiên cứu |
if | nếu |
but | nhưng |
you | bạn |
while | khi |
into | của |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
solution | giải pháp |
EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
large | lớn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
really | thực |
attacks | tấn công |
dns | dns |
system | hệ thống |
network | mạng |
and | và |
EN Vaccinations may stop the spread of coronavirus variants
VI Tiêm vắc-xin có thể ngăn chặn sự lây lan của các biến thể vi-rút corona
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
the | của |
EN Meet criteria to stop isolation before getting the COVID-19 vaccine.
VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
before | trước |
the | khi |
to | các |
EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bnb | bnb |
once | sau |
the | khi |
and | như |
EN Let’s play our part and stop power outages.
VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
power | điện |
EN Oh okay, so how about Flex Alerts? Can I help stop a power outage when one is called?
VI Vậy Cảnh báo Linh hoạt thì sao?Tôi có thể giúp ngăn chặn việc mất điệnkhi một Cảnh báo Linh hoạtđược gửi đi không?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
help | giúp |
EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.
VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta có thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
but | nhưng |
our | bằng |
use | sử dụng |
from | chúng |
power | điện |
EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.
VI Bạn có thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, và cả những người khác nữa.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
others | khác |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
emergency | khẩn cấp |
important | quan trọng |
EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.
VI Bạn có thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
providing | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | hoặc |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
you | bạn |
Приказује се 50 од 50 превода