Преведи "stop bad bots" на Вијетнамски

Приказује се 50 од 50 превода фразе "stop bad bots" са енглески језик на Вијетнамски

Преводи {ссеарцх}

{ссеарцх} на језику {лангфром} може се превести у следеће речи/фразе {лангто}:

stop bạn các của dịch liệu một như sau đã
bots bot

Превод {ssearch} на енглески језик од Вијетнамски

енглески језик
Вијетнамски

EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.

VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt cách ngăn chặn những bot xấu.

енглески језик Вијетнамски
bots bot
good tốt
learn hiểu
difference khác biệt

EN Stop bad bots by using threat intelligence at-scale

VI Ngăn chặn các bot xấu bằng cách sử dụng thông tin của mạng lưới về các mối đe dọa trên quy mô lớn

енглески језик Вијетнамски
bots bot
using sử dụng
by của

EN We understand that bots are tailor-made for your app, so we tailor our approach to keep bots out.

VI bot được thiết kế riêng cho từng ứng dụng, nên cách tiếp cận chúng tôi đưa ra để ngăn chặn bot cũng được điều chỉnh cho phù hợp.

енглески језик Вијетнамски
bots bot
approach tiếp cận
out ra
we chúng tôi
to cũng
for cho
are được

EN Nonbusiness Bad Debts - All other bad debts are nonbusiness

VI Nợ Xấu Phát Sinh Ngoài Hoạt Động Kinh Doanh - Tất cả các nợ xấu khác được phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh

енглески језик Вијетнамски
other khác
all tất cả các

EN Eli Pariser argues powerfully that this will ultimately prove to be bad for us and bad for democracy.

VI Eli Pariser lập luận một cách mạnh mẽ rằng điều đó cuối cùng sẽ trở nên tai hại cho chúng ta cho nền dân chủ.

енглески језик Вијетнамски
us chúng ta

EN We also block threats and limit abusive bots and crawlers from wasting your bandwidth and server resources.

VI Chúng tôi cũng chặn các mối đe dọa hạn chế bot crawlers làm lãng phí băng thông tài nguyên máy chủ của bạn.

енглески језик Вијетнамски
block chặn
bots bot
resources tài nguyên
we chúng tôi
also cũng
your của bạn
threats mối đe dọa
from chúng

EN Remove bots and maintain a smooth user flow

VI Loại bỏ bot duy trì tương tác của người dùng

енглески језик Вијетнамски
bots bot
and của
user dùng

EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.

VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn người dùng làm trọng tâm.

енглески језик Вијетнамски
app dùng
users người dùng
we chúng tôi
and như
so cũng

EN Bots are used to rig the system, to cheat, to win and to steal

VI Adjust đặt chính sách về bảo mật quyền riêng tư người dùng làm trọng tâm hoạt động

енглески језик Вијетнамски
used dùng
and riêng

EN Regardless of vertical, bots ruin the user experience and can destroy an app’s community and your revenue

VI Adjust hoạt động dựa trên nền tảng là tổng hòa của nhiều yếu tố, kỹ thuật Đức, quyền riêng tư dữ liệu, tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trong ngành

енглески језик Вијетнамски
of của
your riêng

EN Bots are notorious for tricking standard detection methods

VI Bot vốn nổi danh là biết cách đánh lừa các phương pháp phát hiện chuẩn

енглески језик Вијетнамски
bots bot
methods phương pháp
standard chuẩn
for các

EN We can discern the difference between bots and humans by analyzing how users interact with your app on their device

VI Chúng tôi thể nhận ra sự khác biệt giữa bot người dùng thực, bằng cách phân tích cách người dùng sử dụng thiết bị để tương tác với ứng dụng

енглески језик Вијетнамски
bots bot
users người dùng
we chúng tôi
between giữa
difference khác biệt
app sử dụng
the nhận
with với

EN There will always be a new generation of bots built to bypass yesterday’s filters

VI Kẻ gian sẽ không ngừng cho ra đời thế hệ bot mới, để vô hiệu hóa bộ lọc hiện dùng

енглески језик Вијетнамски
new mới
bots bot

EN Bots are very good at acting like your typical user, which is another reason why it’s so hard to root them out

VI Bot rất khéo trong việc giả làm người dùng thực, gây khó khăn trong việc loại bỏ chúng

енглески језик Вијетнамски
bots bot
is
very rất
user dùng

EN Remove bots without introducing user friction

VI Loại bỏ bot mà không gây khó chịu cho người dùng

енглески језик Вијетнамски
bots bot
without không
user dùng

EN Most apps with a bot problem use CAPTCHA flows to catch bots

VI Hầu hết ứng dụng khi gặp sự cố bot thường dùng CAPCHA để nhận diện bot

енглески језик Вијетнамски
most hầu hết
bots bot
with dùng

EN What bots are, and how they work

VI Bot là gì, cơ chế hoạt động

енглески језик Вијетнамски
bots bot

EN Plenty of easy to use strategy trading bots

VI Chiến lược giao dịch định lượng phong phú, tự động sao chép, tự động giao dịch

енглески језик Вијетнамски
strategy chiến lược

EN Block access to known bad, risky, or unwanted destinations at the DNS or HTTP level with our massive corpus of threat intelligence.

VI Chặn quyền truy cập vào các điểm đến không tốt, rủi ro hoặc không mong muốn đã biết ở cấp DNS hoặc HTTP với kho dữ liệu thông minh về mối đe dọa khổng lồ của chúng tôi.

енглески језик Вијетнамски
block chặn
dns dns
http http
access truy cập
or hoặc
our chúng tôi
with với

EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.

VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.

енглески језик Вијетнамски
information thông tin
helps giúp
prevent ngăn chặn
before trước
better tốt hơn
it khi

EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics

VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa

енглески језик Вијетнамски
provided cung cấp
products sản phẩm
players người chơi

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

енглески језик Вијетнамски
data thông tin
our của chúng ta
groups nhóm
and của

EN You can choose to make different good and bad decisions in each moment, leading to completely different outcomes

VI Dẫn tới các kết cục cũng hoàn toàn khác nhau

енглески језик Вијетнамски
completely hoàn toàn
to cũng
and các
different khác nhau

EN If someone owes you money that you can't collect, you may have a bad debt

VI Nếu ai nợ quý vị tiền mà quý vị không thể thu được thì thể quý vị một khoản nợ xấu

енглески језик Вијетнамски
if nếu
money tiền

EN Generally, to deduct a bad debt, you must have previously included the amount in your income or loaned out your cash

VI Thông thường, để khấu trừ một khoản nợ xấu, ắt hẳn trước đây quý vị đã tính số tiền này vào lợi tức hoặc cho vay tiền mặt của quý vị

енглески језик Вијетнамски
previously trước
or hoặc
cash tiền
your
out của

EN For a bad debt, you must show that at the time of the transaction you intended to make a loan and not a gift

VI Đối với một khoản nợ xấu, quý vị phải cho thấy rằng ý định của mình vào lúc giao dịch là cho vay chứ không phải làm quà

енглески језик Вијетнамски
must phải
transaction giao dịch
of của
not không
and

EN The following are examples of business bad debts (if previously included in income):

VI SSau đây là thí dụ về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh (nếu trước đó được tính vào lợi tức):

енглески језик Вијетнамски
business kinh doanh
if nếu
previously trước
in trong

EN Nonbusiness bad debts must be totally worthless to be deductible

VI Nợ xấu phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh phải hoàn toàn vô giá trị để được khấu trừ

енглески језик Вијетнамски
must phải

EN You can't deduct a partially worthless nonbusiness bad debt.

VI Quý vị không thể khấu trừ nợ xấu phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh chỉ vô giá trị một phân.

EN A business deducts its bad debts, in full or in part, from gross income when figuring its taxable income

VI Doanh nghiệp khấu trừ nợ xấu toàn bộ hoặc một phần, từ lợi tức gộp khi tính lợi tức chịu thuế

енглески језик Вијетнамски
business doanh nghiệp
or hoặc
part phần

EN For more information on methods of claiming business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.

VI Để biết thêm thông tin về các phương pháp khai nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh).

енглески језик Вијетнамски
more thêm
information thông tin
methods phương pháp
business kinh doanh

EN For more information on nonbusiness bad debts, refer to Publication 550, Investment Income and Expenses

VI Để biết thêm thông tin về nợ xấu phát sinh ngoài hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 550, Lợi Tức Phí Tổn Đầu Tư (Tiếng Anh)

енглески језик Вијетнамски
more thêm
information thông tin

EN For more information on business bad debts, refer to Publication 535, Business Expenses.

VI Để biết thêm thông tin về nợ xấu phát sinh trong hoạt động kinh doanh, xin tham khảo Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh)

енглески језик Вијетнамски
more thêm
information thông tin
business kinh doanh

EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.

VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin là 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.

енглески језик Вијетнамски
years năm
time thời gian
make cho

EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues

VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, những vấn đề khác

енглески језик Вијетнамски
other khác
and các

EN Information also helps us detect spam better and prevent bad behavior before it?s done.

VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.

енглески језик Вијетнамски
information thông tin
helps giúp
prevent ngăn chặn
before trước
better tốt hơn
it khi

EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics

VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa

енглески језик Вијетнамски
provided cung cấp
products sản phẩm
players người chơi

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

енглески језик Вијетнамски
data thông tin
our của chúng ta
groups nhóm
and của

EN But while stress has been made into a public health enemy, new research suggests that stress may only be bad for you if you believe that to be the case

VI Nhưng khi mà stress đã bị biến thành kẻ thù của sức khỏe cộng đồng, những nghiên cứu mới cho rằng stress thể chỉ gây hại nếu bạn tin là như vậy

енглески језик Вијетнамски
health sức khỏe
new mới
research nghiên cứu
if nếu
but nhưng
you bạn
while khi
into của

EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.

VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại lừa đảo với giải pháp duyệt Internet truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.

енглески језик Вијетнамски
data dữ liệu
and với
access truy cập
internet internet
browsing duyệt
solution giải pháp

EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system

VI "Cloudflare một mạng lưới cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

енглески језик Вијетнамски
large lớn
infrastructure cơ sở hạ tầng
really thực
attacks tấn công
dns dns
system hệ thống
network mạng
and

EN Vaccinations may stop the spread of coronavirus variants

VI Tiêm vắc-xin thể ngăn chặn sự lây lan của các biến thể vi-rút corona

енглески језик Вијетнамски
the của

EN Meet criteria to stop isolation before getting the COVID-19 vaccine.

VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.

енглески језик Вијетнамски
before trước
the khi
to các

EN Binance will stop burning BNB once 50% of the initial supply has been burnt and only 100,000,000 BNB remain.

VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.

енглески језик Вијетнамски
bnb bnb
once sau
the khi
and như

EN Let’s play our part and stop power outages.

VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.

енглески језик Вијетнамски
power điện

EN Oh okay, so how about Flex Alerts? Can I help stop a power outage when one is called?

VI Vậy Cảnh báo Linh hoạt thì sao?Tôi thể giúp ngăn chặn việc mất điệnkhi một Cảnh báo Linh hoạtđược gửi đi không?

енглески језик Вијетнамски
help giúp

EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.

VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.

енглески језик Вијетнамски
but nhưng
our bằng
use sử dụng
from chúng
power điện

EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.

VI Bạn thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, cả những người khác nữa.

енглески језик Вијетнамски
others khác
using sử dụng
we chúng tôi
you bạn

EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination

VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử

енглески језик Вијетнамски
health sức khỏe
emergency khẩn cấp
important quan trọng

EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.

VI Bạn thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.

енглески језик Вијетнамски
providing cung cấp
personal cá nhân
information thông tin
or hoặc
nearest gần
store cửa hàng
you bạn

Приказује се 50 од 50 превода