EN Stablecoins | Pay with Stable Coins | How to Get Stable Coins | Trust Wallet
EN Stablecoins | Pay with Stable Coins | How to Get Stable Coins | Trust Wallet
VI Tiền neo giá | Trả bằng tiền neo giá | Cách để có tiền neo giá | Trust Wallet
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
to | tiền |
pay | trả |
with | bằng |
EN Stablecoins | Pay with Stable Coins | How to Get Stable Coins | Trust Wallet
VI Tiền neo giá | Trả bằng tiền neo giá | Cách để có tiền neo giá | Trust Wallet
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
to | tiền |
pay | trả |
with | bằng |
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN Backed by our own technical team, we ensure that our platform can still maintain a stable and smooth trading environment even at the time of extreme market condition
VI Công nghệ chuyên nghiệp đảm bảo rằng nền tảng sẽ luôn hoạt động ổn định mà không bị ngắt kết ngắt nối khi thị trường biến động mạnh
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
platform | nền tảng |
market | thị trường |
EN Obviously, we always have to keep this playground stable
VI Rõ ràng là chúng tôi luôn phải giữ cho sân chơi này ổn định
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
always | luôn |
we | chúng tôi |
this | này |
to | cho |
keep | giữ |
EN With the need to secure stable employment for the elderly, we re-employ those who are willing to work at EDION after retirement
VI Với nhu cầu đảm bảo việc làm ổn định cho người cao tuổi, chúng tôi tuyển dụng lại những người sẵn sàng làm việc tại EDION sau khi nghỉ hưu
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
need | nhu cầu |
employment | việc làm |
re | lại |
we | chúng tôi |
at | tại |
work | làm việc |
those | là |
after | khi |
with | với |
EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.
VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định và linh hoạt cho các cổ đông.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
flexible | linh hoạt |
provide | cung cấp |
this | này |
to | cho |
and | các |
EN Developed on the longest established blockchain network and therefore stable and secure
VI Được phát triển dựa trên mạng lưới blockchain lâu đời nhất vì vậy nó mang tính ổn định và an toàn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
secure | an toàn |
on | trên |
network | mạng |
EN 10 Years of Stable and Secure Operating History
VI Chín năm mưa, an toàn và ổn định
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
years | năm |
secure | an toàn |
EN Safe and Stable | Infinite Depth | Simple and Quick
VI An toàn ổn định chiều sâu vô hạn nhanh chóng đơn giản
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
safe | an toàn |
depth | sâu |
quick | nhanh chóng |
EN You should ensure that you have a stable network connection if you do not want an interrupted game.
VI Bạn nên đảm bảo rằng mình có kết nối mạng ổn định nếu không muốn trận đấu bị gián đoạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
network | mạng |
connection | kết nối |
if | nếu |
not | không |
should | nên |
want | bạn |
EN Make your family economically stable
VI Làm cho gia đình bạn ổn định về kinh tế
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
family | gia đình |
make | cho |
EN In turn, that growth boosts the local economy and provides more stable livelihoods to business owners and their employees.
VI Đổi lại, sự tăng trưởng đó thúc đẩy nền kinh tế địa phương và mang lại sinh kế ổn định hơn cho các chủ doanh nghiệp và nhân viên của họ.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
business | doanh nghiệp |
employees | nhân viên |
growth | tăng |
EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.
VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định và linh hoạt cho các cổ đông.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
flexible | linh hoạt |
provide | cung cấp |
this | này |
to | cho |
and | các |
EN At The Reverie Saigon, Cassina’s impeccable stable of designers and reproduction rights adds an era-defining style to the one-of-a-kind Saigon Suite, with its spectacular collection of iconic pieces.
VI Tại The Reverie Saigon, bộ sưu tập gồm những phiên bản độc đáo của các nhà thiết kế lừng danh đã được Cassina trưng bày tại không gian “độc nhất vô nhị” của phòng Saigon Suite.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
at | tại |
of | của |
EN An important prerequisite is a stable wireless connection at all times - both for the exchange of very large amounts of data among each other and with higher-level systems.
VI Nhưng quan trọng hơn hết vẫn là kết nối không dây ổn định mọi lúc mọi nơi – để các thiết bị có thể trao đổi lượng dữ liệu lớn với nhau và với các hệ thống khác cấp cao hơn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
important | quan trọng |
connection | kết nối |
large | lớn |
data | dữ liệu |
other | khác |
systems | hệ thống |
all | các |
among | với |
EN After a stable period of working effectively, there is a major need to upgrade the old motors and drives as well as phased-out ones into the new productive levels.
VI Sau thời gian dài hoạt động hiệu quả, nhu cầu nâng cấp thiết bị cũ và sản phẩm đã ngừng cung cấp bởi nhà sản xuất ngày càng tăng cao.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
period | thời gian |
there | ở |
need | nhu cầu |
upgrade | nâng cấp |
after | sau |
into | cung cấp |
EN Obviously, we always have to keep this playground stable
VI Rõ ràng là chúng tôi luôn phải giữ cho sân chơi này ổn định
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
always | luôn |
we | chúng tôi |
this | này |
to | cho |
keep | giữ |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Best Free Website Hosting With a Control Panel – Stable and Reliable
VI Website Hosting Miễn Phí Tốt Nhất - Ổn Định và Đáng Tin Cậy
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
best | tốt |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
directly | trực tiếp |
if | nếu |
still | vẫn |
to | với |
help | giúp |
you | bạn |
EN But stay aware of public health recommendations that still apply to you.
VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
but | nhưng |
still | vẫn |
you | các |
EN My child has had reactions to other vaccines. Should they still get the vaccine?
VI Con tôi đã có phản ứng với các loại vắc-xin khác. Tôi vẫn nên cho con tiêm vắc-xin?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
other | khác |
still | vẫn |
should | nên |
get | các |
EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.
VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn có thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ có bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
still | vẫn |
can | biết |
or | hoặc |
specific | các |
the | khi |
EN If I get a COVID-19 vaccine, will I still need a flu shot this fall?
VI Nếu tôi đã tiêm vắc-xin COVID-19, tôi có cần chủng ngừa cúm vào mùa thu này không?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
need | cần |
if | nếu |
this | này |
i | tôi |
EN EUAs still involve rigorous testing for safety and effectiveness.
VI Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) vẫn được sử dụng trong quá trình kiểm tra nghiêm ngặt về độ an toàn và tính hiệu quả.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
still | vẫn |
safety | an toàn |
EN Smart contracts are still an entirely new system with a number of creases to iron out
VI Hợp đồng thông minh vẫn là một hệ thống hoàn toàn mới với một số nếp gấp cần cải thiện
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
smart | thông minh |
still | vẫn |
entirely | hoàn toàn |
new | mới |
system | hệ thống |
out | với |
EN In California, much of the state’s energy still comes from our dependence on fossil fuels like natural gas and oil
VI Tại California, phần lớn năng lượng sử dụng tại tiểu bang này vẫn còn phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch như khí thiên nhiên và dầu lửa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
still | vẫn |
and | và |
EN But we still recommend that you take care.
VI Nhưng chúng tôi vẫn khuyên bạn nên cẩn trọng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
but | nhưng |
still | vẫn |
you | bạn |
EN In other words, you still own your work you have uploaded and converted
VI Nói cách khác, bạn vẫn sở hữu file mà bạn đã tải lên và chuyển đổi
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
other | khác |
uploaded | tải lên |
still | vẫn |
converted | chuyển đổi |
in | lên |
you | bạn |
EN Four months later I flipped a switch on that house, which is still there today
VI Bốn tháng sau đó tôi bật công tắc điện của ngôi nhà đó và nó vẫn còn tồn tại đến hôm nay
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
months | tháng |
later | sau |
still | vẫn |
today | hôm nay |
four | bốn |
house | của |
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN In Asia, where HR practices in some countries are still relatively nascent, there is a significant opportunity for progressing directly towards a more digital HR.
VI Ở châu Á, nơi mà việc đào tạo nhân sự vẫn còn tương đối non trẻ, E-learning là một cơ hội rõ ràng cho các doanh nghiệp hướng tới số hóa đào tạo nhân sự.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
some | các |
still | vẫn |
EN With serverless computing, your application still runs on servers, but all the server management is done by AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
but | nhưng |
your | bạn |
runs | chạy |
all | các |
EN Convert your video to MP4 with this free online video converter. The MP4 video conversion is done in high quality while still providing fast results.
VI Chuyển đổi file video của bạn sang MP4 với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Việc chuyển đổi video MP4 được thực hiện với chất lượng cao mà vẫn mang lại kết quả nhanh chóng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
video | video |
online | trực tuyến |
quality | chất lượng |
still | vẫn |
high | cao |
your | của bạn |
conversion | chuyển đổi |
fast | nhanh chóng |
with | với |
this | này |
EN Costumes with special symbols will increase brave stats and other stats, but still extremely fashionable!
VI Trang phục với những biểu tượng đặc biệt sẽ tăng chỉ số dũng cảm và các chỉ số khác, mà vẫn cực kỳ thời trang!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
increase | tăng |
other | khác |
still | vẫn |
with | với |
and | các |
EN Although the game does not list any rewards that you will receive when completing the quest, you will still receive some gifts when completed.
VI Tuy rằng trò chơi không liệt kê bất cứ phần thưởng nào mà bạn sẽ nhận được khi hoàn thành nhiệm vụ, nhưng bạn vẫn sẽ nhận được một vài món quà khi hoàn thành đấy.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rewards | phần thưởng |
completed | hoàn thành |
not | không |
still | vẫn |
you | bạn |
receive | nhận |
game | chơi |
EN While many are still searching for iPhone battery tests on the Internet, you can see the health status of the battery through the settings on the device itself
VI Trong khi một số không nhỏ vẫn đang tìm kiếm các ứng dụng kiểm tra tình trạng pin iPhone trên Internet thì bạn hoàn toàn có thể biết tình trạng của pin thông qua phần cài đặt trên chính thiết bị
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
internet | internet |
status | tình trạng |
settings | cài đặt |
still | vẫn |
on | trên |
of | của |
you | bạn |
while | khi |
through | qua |
EN Of course, without any warning, you are assured that your battery is still good enough.
VI Đương nhiên là nếu không có bất cứ cảnh báo nào, bạn hoàn toàn yên tâm rằng pin của bạn vẫn còn đủ tốt.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
good | tốt |
still | vẫn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN With just a single click, the post will be published while quality is still guaranteed.
VI Chỉ với một click duy nhất, bài đăng sẽ được xuất bản trong khi chất lượng vẫn được đảm bảo.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
quality | chất lượng |
still | vẫn |
while | khi |
EN Meanwhile, the Pro version of TuneIn Radio is a separate app, purchased once. The content is not limited, but the app still has ads during audio playback.
VI Trong khi đó, phiên bản Pro của TuneIn Radio là ứng dụng riêng lẻ, được mua một lần. Nội dung không bị giới hạn nhưng ứng dụng vẫn có quảng cáo trong lúc phát âm thanh.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
version | phiên bản |
purchased | mua |
once | lần |
limited | giới hạn |
has | riêng |
ads | quảng cáo |
during | khi |
of | của |
not | không |
but | nhưng |
pro | pro |
still | vẫn |
EN Every day, shortcut videos and gif files are still updated
VI Hằng ngày, các video shortcut và các tệp gif vẫn được cập nhật
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
day | ngày |
videos | video |
files | tệp |
still | vẫn |
updated | cập nhật |
and | các |
are | được |
Приказује се 50 од 50 превода