Преведи "stamina" на Вијетнамски

Приказује се 1 од 1 превода фразе "stamina" са енглески језик на Вијетнамски

Превод {ssearch} на енглески језик од Вијетнамски

енглески језик
Вијетнамски

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

енглески језик Вијетнамски
up lên
play chơi
unlock mở khóa
skills kỹ năng
more hơn

Приказује се 1 од 1 превода