EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet
EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet
VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
star | sao |
reduce | giảm |
help | giúp |
choice | lựa chọn |
products | sản phẩm |
and | và |
save | tiết kiệm |
the | khi |
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood....
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt...
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
one | nhiều |
your | bạn |
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood. Support our blood donation campaign.
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt cạn đầu tiên. Những thắc mắc, những lo lắng sẽ được...
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
is | được |
to | đầu |
your | bạn |
EN From the local temporary cache, to save a project long term save it as PXZ (Pixlr document).
VI Từ bộ nhớ tạm thời cục bộ, để lưu dự án lâu dài, hãy lưu dự án dưới dạng pxd hoặc xuất dưới dạng pxz.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
temporary | tạm thời |
save | lưu |
project | dự án |
long | dài |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.
VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
these | những |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
months | tháng |
money | tiền |
EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19
VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống và giảm sự lây lan của COVID-19
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | cứu |
lives | sống |
reduce | giảm |
EN Together we can flex our power to save our power, California
VI Chúng ta, những cư dân California có thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
power | năng lượng |
save | tiết kiệm |
california | california |
EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.
VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào và làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
us | chúng ta |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
the | khi |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN There are many things you can do right in your own home to save energy
VI Có rất nhiều điều bạn có thể làm ngay trong ngôi nhà của mình để giúp tiết kiệm năng lượng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
can | có thể làm |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
home | nhà |
in | trong |
EN Whether you are a homeowner or a renter, there are programs that can help you save money and help make your home more energy efficient.
VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
money | tiền |
energy | năng lượng |
or | người |
programs | chương trình |
more | hơn |
home | nhà |
and | các |
you | bạn |
make | cho |
EN We’re Stronger When We Save Together
VI Chúng ta mạnh hơn khi cùng nhau tiết kiệm
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
together | cùng nhau |
when | khi |
were | hơn |
EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips
VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này và đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
bills | hóa đơn |
with | trong |
energy | điện |
this | này |
EN Turn your water heater down a few degrees to save energy with slightly cooler showers.
VI Vặn bình nước nóng xuống một vài độ để tiết kiệm điện và tắm nước mát hơn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
your | và |
water | nước |
down | xuống |
few | vài |
save | tiết kiệm |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
residents | cư dân |
business | doanh nghiệp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
california | california |
small | nhỏ |
is | là |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.
VI Grace Yang và gia đình cô tiết kiệm năng lượng và hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
others | khác |
california | california |
to | cho |
EN See how GRID Alternatives, a nonprofit, helps underserved communities save money by saving energy.
VI Xem cách chương trình GRID Alternatives, một chương trình phi lợi nhuận, hỗ trợ các cộng đồng nghèo khó tiết kiệm tiền bạc thông qua tiết kiệm năng lượng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
see | xem |
by | qua |
energy | năng lượng |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
EN Follow us on our social channels for fun and informative ways to save energy
VI Hãy theo dõi chúng tôi trên các kênh xã hội để biết những cách thú vị và bổ ích để tiết kiệm điện
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
on | trên |
channels | kênh |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
our | chúng tôi |
follow | theo |
and | các |
EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?
VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm ở chính xác 68°F?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
how | như |
you | bạn |
the | khi |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN Save hours researching your next hit video
VI Tiết kiệm thời gian nghiên cứu video đỉnh tiếp theo của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
hours | thời gian |
video | video |
your | của bạn |
save | tiết kiệm |
next | tiếp theo |
EN Save all evidence, and write down everything you can remember
VI Lưu lại tất cả bằng chứng và ghi ra mọi tình tiết mà quý vị có thể nhớ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | lưu |
and | bằng |
all | mọi |
EN We provide " EDISMA and Energy Management Support Service" to save energy and power for homes and businesses
VI Chúng tôi cung cấp "Dịch vụ hỗ trợ quản lý năng lượng và EDISMA " để tiết kiệm năng lượng và năng lượng cho gia đình và doanh nghiệp
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
energy | năng lượng |
provide | cung cấp |
EN Save time looking up prices and more
VI Tiết kiệm thời gian tra cứu giá và nhiều hơn nữa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
time | thời gian |
prices | giá |
save | tiết kiệm |
more | nhiều |
EN Fund solar projects. Get a return. Save the planet.
VI Tài trợ cho các dự án năng lượng mặt trời. Nhận được lợi nhuận. Cứu lấy hành tinh.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
projects | dự án |
save | cứu |
solar | mặt trời |
the | nhận |
get | các |
EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places
VI Và đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ có tại Metropole Hanoi
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
and | của |
EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.
VI Bạn cũng có thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
improvements | cải tiến |
in | trong |
your | bạn |
EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money
VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp và miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
cost | phí |
low | thấp |
solutions | giải pháp |
home | nhà |
and | các |
your | bạn |
for | tiền |
EN A comprehensive home assessment can save you even more!
VI Đánh giá trong gia đình toàn diện có thể giúp bạn tiết kiệm nhiều hơn!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
save | tiết kiệm |
you | bạn |
more | nhiều |
even | hơn |
EN Is it easy to save energy as a florist? How do you do it?
VI Là một người bán hoa, có dễ dàng tiết kiệm năng lượng không? Bạn tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
easy | dễ dàng |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN Are you always looking for more ways to save even more energy?
VI Bạn có tìm kiếm nhiều cách khác nhau để tiết kiệm được nhiều năng lượng hơn không?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
looking | tìm kiếm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
are | được |
you | bạn |
for | không |
EN Helping Low-Income Families Save Big
VI Giúp Các Gia Đình Có Thu Nhập Thấp Tiết Kiệm Nhiều Năng Lượng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
helping | giúp |
save | tiết kiệm |
low | thấp |
EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.
VI Nó chỉ đúng và phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để có thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
have | cho |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
save | tiết kiệm |
big | lớn |
year | năm |
every | mỗi |
these | này |
EN How do you help people save energy?
VI Bạn có thể giúp mọi người tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
you | bạn |
how | bằng |
people | người |
EN We can save a lot of energy by having events near public transportation or that are in walkable and bikeable locations.
VI Chúng ta có thể tiết kiệm được khá nhiều năng lượng bằng việc tổ chức các sự kiện gần phương tiện giao thông công cộng hoặc ở những địa điểm có thể đi bộ và đi xe đạp đến.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
lot | nhiều |
energy | năng lượng |
events | sự kiện |
near | gần |
or | hoặc |
and | các |
EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?
VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng ở BellaPasta?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
you | và |
EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.
VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được và chúng tôi có thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
but | tuy nhiên |
want | muốn |
to | trong |
is | được |
each | mỗi |
all | người |
EN How did BellaPasta save energy?
VI BellaPasta tiết kiệm năng lượng bằng cách nào?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
how | bằng |
EN What’s one easy thing people can do to save energy?
VI Một việc dễ dàng mọi người có thể thực hiện để tiết kiệm năng lượng là gì?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
one | mọi |
easy | dễ dàng |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
people | người |
EN Use a programmable thermostat to save up to 10% on annual heating and cooling costs.
VI Sử dụng bộ điều chỉnh nhiệt độ có lập trình được để tiết kiệm đến 10% chi phí sưởi và làm mát hàng năm.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
save | tiết kiệm |
annual | năm |
EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.
VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng và lựa chọn bình nước nóng có hiệu suất năng lượng cao có thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
strategies | chiến lược |
choosing | chọn |
water | nước |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
an | thể |
money | tiền |
you | bạn |
and | các |
EN You can save money and increase your comfort by properly maintaining (or possibly upgrading) your heating equipment
VI Bạn có thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.
VI Cách nhiệt và làm kín khí là các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc và năng lượng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
important | quan trọng |
components | phần |
in | trong |
provide | cho |
reduce | giảm |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
money | tiền |
different | khác |
all | các |
EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.
VI Nếu bạn có một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
water | nước |
it | nó |
not | không |
save | tiết kiệm |
be | là |
you | bạn |
EN ENERGY STAR® products are independently certified to save energy without sacrificing features or functionality
VI Các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® được chứng nhận độc lập giúp tiết kiệm năng lượng mà không đánh đổi các tính năng hay chức năng hoạt động
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
star | sao |
certified | chứng nhận |
save | tiết kiệm |
without | không |
features | tính năng |
functionality | chức năng |
products | sản phẩm |
EN ENERGY STAR®–certified appliances help consumers save money on operating costs by reducing energy use without compromising on performance.
VI Các thiết bị được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® giúp người dùng tiết kiệm tiền trả cho chi phí vận hành thông qua giảm sử dụng năng lượng mà không đánh đổi hiệu suất hoạt động.
EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.
VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.
Приказује се 50 од 50 превода