EN Updated October 17, 2021 with data from October 16, 2021
EN Updated October 17, 2021 with data from October 16, 2021
VI Được cập nhật 17 tháng 10, 2021 dữ liệu từ 16 tháng 10, 2021
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
updated | cập nhật |
october | tháng |
data | dữ liệu |
EN Updated October 19, 2021, with data from October 18, 2021.
VI Đã cập nhật 19 tháng 10, 2021, với dữ liệu từ 18 tháng 10, 2021.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
updated | cập nhật |
october | tháng |
data | dữ liệu |
with | với |
EN Returns filed before the due date (without regard to extensions) are considered filed on the due date, and withholding is deemed to be tax paid on the due date
VI Nộp tờ khai thuế trước ngày đáo hạn (mà không tính đến gia hạn) được coi là nộp vào ngày đáo hạn, và khấu lưu được coi là trả thuế vào ngày đáo hạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
before | trước |
date | ngày |
without | không |
and | và |
EN Forms Filed Quarterly with Due Dates of April 30, July 31, October 31, and January 31 (for the fourth quarter of the previous calendar year)
VI Các mẫu đơn được nộp hàng quý với các ngày đến hạn là 30 tháng 4, 31 tháng 7, 31 tháng 10 và 31 tháng 1 (cho quý thứ tư của năm dương lịch trước đó)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
of | của |
year | năm |
previous | trước |
EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return.
VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị có thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách và tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
EN If you are due a refund for withholding or estimated taxes, you must file your return to claim it within 3 years of the return due date
VI Nếu quý vị được hoàn thuế đối với tiền thuế được giữ lại hoặc thuế dự tính thì phải khai thuế để yêu cầu hoàn thuế trong vòng 3 năm kể từ ngày phải khai thuế
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
must | phải |
are | được |
if | nếu |
date | ngày |
or | hoặc |
to | tiền |
EN We hold them until we get the past due return or receive an acceptable reason for not filing a past due return.
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế cho đến khi nhận khai thuế trễ hạn hoặc được lý do chánh đáng cho quý vị không khai thuế trễ hạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
until | cho đến khi |
or | hoặc |
for | tiền |
EN Returns filed before the due date are treated as filed on the due date.
VI Các đơn khai thuế nộp trước ngày đáo hạn thì cũng được coi là nộp vào ngày đáo hạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
before | trước |
date | ngày |
EN These deposit due dates often are different from the filing due dates of tax returns.
VI Ngày đến hạn ký gửi này thường khác với ngày đến hạn nộp tờ khai thuế.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
these | này |
due | với |
often | thường |
different | khác |
EN Employers must deposit and report employment taxes. For more information regarding specific forms and their due date refer to the Employment Tax Due Dates page.
VI Chủ lao động phải ký gửi và khai báo thuế việc làm. Để biết thêm thông tin về các mẫu đơn và ngày đến hạn cụ thể, hãy tham khảo trang Ngày đáo hạn nộp thuế việc làm.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
must | phải |
employment | việc làm |
more | thêm |
information | thông tin |
date | ngày |
page | trang |
specific | các |
EN See the Employment Tax Due Dates page for information on when deposits are due
VI Xem trang Ngày Đến Hạn của Thuế Việc Làm để biết thông tin về ngày đến hạn ký gửi
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
employment | việc làm |
page | trang |
tax | thuế |
see | xem |
information | thông tin |
on | ngày |
the | của |
EN In October 2010, the Company merged with EDION WEST and EDION EAST and merged as EDION Corporation
VI Vào tháng 10 năm 2010, Công ty đã sáp nhập với EDION EEST và EDION EAST và sáp nhập thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
october | tháng |
company | công ty |
and | và |
with | với |
EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".
VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
october | tháng |
store | cửa hàng |
brand | thương hiệu |
and | và |
were | được |
EN Notice regarding people infected with the new coronavirus (updated October 12)
VI Thông báo liên quan đến những người bị nhiễm coronavirus mới (cập nhật ngày 12 tháng 10)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
regarding | liên quan đến |
people | người |
updated | cập nhật |
october | tháng |
new | mới |
the | những |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN October 2021 monthly sales report has been released
VI Tháng 10 năm 2021 Báo cáo kinh doanh hàng tháng đã được công bố
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
monthly | hàng tháng |
october | tháng |
been | năm |
has | được |
EN Notice about new coronavirus infected person (October)
VI Thông báo về người nhiễm coronavirus mới (tháng 10)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
new | mới |
person | người |
october | tháng |
EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (October) | EDION for Home Appliances and Living
VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 10) | EDION cho Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
new | mới |
persons | người |
october | tháng |
home | những |
living | sống |
EN In the October update, Homescapes updated the features of the lucky wheel similar to Gardenscapes with rewards including coins
VI Trong bản cập nhật hồi tháng 10, Homescapes đã cập nhật thêm tính năng vòng quay may mắn tương tự Gardenscapes với các phần thưởng bao gồm tiền xu
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
october | tháng |
features | tính năng |
rewards | phần thưởng |
including | bao gồm |
in | trong |
with | với |
to | tiền |
EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN < EDION Corporation: As of October 2021>
VI < EDION Corporation: Kể từ tháng 10 năm 2021>
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
october | tháng |
EN * 1 Equipment sales have ended on October 31, 2018.
VI * 1 Doanh số bán thiết bị đã kết thúc vào ngày 31 tháng 10 năm 2018.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
sales | bán |
have | và |
ended | kết thúc |
october | tháng |
EN In October 2010, the Company merged with EDION WEST and EDION EAST and merged as EDION Corporation
VI Vào tháng 10 năm 2010, Công ty đã sáp nhập với EDION EEST và EDION EAST và sáp nhập thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
october | tháng |
company | công ty |
and | và |
with | với |
EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".
VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
october | tháng |
store | cửa hàng |
brand | thương hiệu |
and | và |
were | được |
EN Notice Regarding New Coronavirus Infected Persons (October) | EDION for Home Appliances and Living
VI Thông báo Về Những Người Bị Nhiễm Coronavirus Mới (Tháng 10) | EDION cho Thiết bị Gia dụng và Cuộc sống
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
new | mới |
persons | người |
october | tháng |
home | những |
living | sống |
EN Notice about new coronavirus infected person (October)
VI Thông báo về người nhiễm coronavirus mới (tháng 10)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
new | mới |
person | người |
october | tháng |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN The à la carte menu will then be served for lunch and dinner in Le Club through October 11.
VI Sau đó, thực đơn à la carte và set menu cho bữa trưa và bữa tối sẽ được phục vụ tại Le Club cho đến ngày 11/10.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
la | la |
menu | thực đơn |
then | sau |
le | le |
be | được |
EN The mooncakes are available at L’Epicerie du Metropole from 26 August to 1 October 2020.
VI Bánh Trung thu Metropole được bày bán tại L’Epicerie du Metropole từ ngày 26/8 đến 1/10/2020.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
are | được |
at | tại |
from | ngày |
to | đến |
EN In October 2021, VPBank announced the completion of its deal to sell a 49 per cent stake in its FE CREDIT to SMBC Consumer Finance Company (SMBCCF), a subsidiary of SMFG
VI Tháng 10/2021, VPBank hoàn tất việc bán 49% vốn điều lệ của FE CREDIT cho Công ty Tài chính Tiêu dùng SMBC (SMBCCF), một công ty con do tập đoàn Sumitomo Mitsui Financial Group của Nhật Bản sở hữu 100% vốn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
october | tháng |
sell | bán |
fe | fe |
finance | tài chính |
company | công ty |
of | của |
per | cho |
EN The first Bosch episode on the Kick Andy show aired in August 2016 and was followed by a second competition in October 2017
VI Tập đầu tiên có sự tham gia của Bosch trong chương trình Kick Andy được phát sóng vào tháng 8 năm 2016 và tiếp theo đó là cuộc thi thứ hai lên sóng vào tháng 10 năm 2017
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
followed | theo |
and | và |
second | hai |
EN 28 October 2021 | Siemens Caring Hands donates medical equipment to hospitals in Vietnam to fight COVID-19
VI 29 tháng 6, 2022 | Hội thảo "Giải pháp và Ứng dụng số hóa trong công nghiệp" của Ban Công Nghiệp Số Siemens Việt Nam
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
october | tháng |
in | trong |
EN 07 October 2019 | Digital Technology Education Center D-TEC
VI 07 - 09 tháng 11 năm 2019 | Hội nghị Đối tác Ban Công nghiệp Số Siemens năm 2019
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
october | tháng |
EN 28 October - Siemens Caring Hands donates medical equipment to hospitals in Vietnam to fight COVID-19
VI 28 tháng 10 - Siemens Caring Hands trao tặng thiết bị y tế cho bệnh viện ở Việt Nam nhằm hỗ trợ chống dịch COVID-19
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
october | tháng |
EN 16 October - VinFast selects Siemens’ innovation platform to create a connected digital enterprise
VI 16 tháng 10 - Vinfast lựa chọn nền tảng sáng tạo từ Siemens để tạo ra một doanh nghiệp số hoàn chỉnh
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
october | tháng |
platform | nền tảng |
enterprise | doanh nghiệp |
create | tạo |
EN monthly sales report for October 2022 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 10 năm 2022 đã được công bố.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
october | tháng |
been | năm |
has | được |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date March 23, 4th year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 3, năm thứ 4 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN your picture by 5:00pm on October 24, 2022.
VI ảnh của bạn trước 5:00 chiều ngày 24 tháng 10 năm 2022.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
october | tháng |
5 | năm |
your | của bạn |
by | của |
on | ngày |
EN Friday, October 28th 5:00pm-8:00pm
VI Thứ Sáu, ngày 28 tháng 10 5:00 chiều-8:00 tối
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
october | tháng |
EN Friday, October 29th 5:00pm - 7:00pm
VI Thứ Sáu, ngày 29 tháng 10, 5:00 chiều - 7:00 tối
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
october | tháng |
EN Friday, October 29th 3:30pm - 6:00pm
VI Thứ Sáu, ngày 29 tháng 10, 3:30 chiều - 6:00 chiều
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
october | tháng |
EN If you are experiencing financial hardships due to the COVID-19 pandemic, you may qualify for a reduced energy rate. Click here to learn more. x
VI Nếu bạn đang gặp khó khăn về tài chính do đại dịch COVID-19, bạn có thể đủ điều kiện để giảm tốc độ năng lượng. Click vào đây để tìm hiểu thêm. x
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
financial | tài chính |
energy | năng lượng |
learn | hiểu |
more | thêm |
you | bạn |
here | và |
EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal
VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
global | toàn cầu |
demand | nhu cầu |
provisioning | cung cấp |
times | thời gian |
than | hơn |
EN The State of California is not liable for any inaccurate information or formatting changes to due using Google™ Translate.
VI Tiểu Bang California không chịu trách nhiệm về bất kỳ thông tin không chính xác nào hoặc những thay đổi về định dạng do sử dụng Google™ Translate.
EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
updated | cập nhật |
statewide | toàn tiểu bang |
be | được |
to | phần |
the | điều |
EN Death rate and daily avg. are based on a 7-day average with a 21-day lag due to delays in reporting.
VI Tỷ lệ tử vong và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 21 ngày do báo cáo chậm trễ.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
based | dựa trên |
reporting | báo cáo |
on | trên |
day | ngày |
with | với |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN Note: Percentages may not add up to 100% due to rounding
VI Lưu ý: Tổng các tỷ lệ phần trăm có thể không bằng 100% do làm tròn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
not | không |
may | là |
Приказује се 50 од 50 превода