EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required
EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required
VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại và thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó có nghĩa là có ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn và do đó ít phải làm mát hơn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
required | phải |
building | nhà |
used | sử dụng |
and | và |
into | là |
a | làm |
the | khi |
from | vào |
EN The onboarding process takes less than five minutes, so you can be back in Minecraft in no time. Simply pick the most suitable plan, finish the registration, and launch your game server.
VI Quá trình triển khai chỉ mất chưa đầy năm phút, vì vậy bạn có thể sử dụng Minecraft ngay lập tức. Chỉ cần chọn server minecraft, hoàn tất đăng ký và khởi chạy game server của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
process | quá trình |
can | cần |
pick | chọn |
launch | chạy |
minutes | phút |
your | của bạn |
five | năm |
you | bạn |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
of | của |
EN Note that this process may take 3 days to process.
VI Lưu ý rằng quá trình này có thể mất 3 ngày để xử lý.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
process | quá trình |
days | ngày |
this | này |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
loan | khoản vay |
process | quá trình |
requested | yêu cầu |
must | phải |
account | tài khoản |
days | ngày |
once | sau |
the | khi |
is | là |
in | trong |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
of | của |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN Only CSPs use the FedRAMP process and CSPs do not follow the RMF process
VI CSP chỉ làm theo quy trình FedRAMP chứ không làm theo quy trình RMF
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
only | là |
process | quy trình |
do | làm |
follow | làm theo |
the | không |
EN 80% less time spent resolving IT tickets and security posture for employees.
VI Giảm 80% thời gian dành cho việc giải quyết các vấn đề CNTT và bảo mật cho nhân viên.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
time | thời gian |
security | bảo mật |
employees | nhân viên |
and | các |
for | cho |
EN Our authoritative DNS is the fastest in the world, offering DNS lookup speed of 11ms on average and worldwide DNS propagation in less than 5 seconds.
VI DNS chính hiệu của chúng tôi là DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình là 11ms và lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
dns | dns |
in | trong |
offering | cung cấp |
seconds | giây |
of | của |
on | trên |
world | thế giới |
our | chúng tôi |
fastest | nhanh |
EN With Gateway, we were able to do just that in less than five minutes."
VI Với Gateway, chúng tôi có thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
were | là |
minutes | phút |
we | chúng tôi |
in | trong |
with | với |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
people | người |
more | hơn |
EN Are you looking for better results at scale and with less effort?
VI Bạn đang tìm kiếm kết quả tốt hơn trên quy mô lớn và ít nỗ lực hơn?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
looking | tìm kiếm |
effort | nỗ lực |
better | tốt hơn |
you | bạn |
are | đang |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.
VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
this | này |
EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN Cash on Delivery The drivers will only pay upfront for COD orders less than 2.000.000đ Find out more HERE
VI Giao hàng tạm ứng (COD) Các Bác tài chỉ nhận tạm ứng cho đơn hàng có giá trị từ 2.000.000đ trở xuống. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
more | thêm |
the | nhận |
EN The reward amount is dependent on the number of stakers at a given time (the more stakers, the less the reward).
VI Số tiền thưởng phụ thuộc vào số lượng người đặt cược tại một thời điểm nhất định (càng nhiều người đặt cược, phần thưởng càng ít).
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
reward | phần thưởng |
at | tại |
time | thời điểm |
more | nhiều |
amount | lượng |
EN The network has provided performance of 1000+ transactions per second and less than five second latency
VI Mạng lưới của Algorand đã cung cấp hiệu suất cao với hơn 1000 giao dịch mỗi giây và có độ trễ dưới 5 giây
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
performance | hiệu suất |
transactions | giao dịch |
second | giây |
of | của |
network | mạng |
per | mỗi |
provided | cung cấp |
than | hơn |
EN And it also uses far less water
VI Và loại nhà này cũng sử dụng ít nước hơn nhiều
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
uses | sử dụng |
water | nước |
also | cũng |
it | này |
EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well
VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
system | hệ thống |
water | nước |
little | chút |
science | khoa học |
work | làm |
also | cũng |
EN The simplest thing to do: Use less hot water!
VI Điều đơn giản nhất để thực hiện: Hãy sử dụng ít nước nóng hơn!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
hot | nóng |
water | nước |
EN Proper ventilation is important, but unwanted air drafts make your home less comfortable
VI Thông khí đúng cách là quan trọng, nhưng những lỗ gió lùa không mong muốn sẽ làm giảm sự thoải mái trong nhà bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
important | quan trọng |
but | nhưng |
is | là |
home | nhà |
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN An ENERGY STAR®–certified dehumidifier removes the same amount of moisture as a comparable conventional unit but uses 15% less energy.
VI Một máy hút ẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® loại bỏ cùng lượng hơi ẩm như máy thông thường tương đương nhưng sử dụng 15% lượng điện ít hơn.
EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.
VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn có độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
money | tiền |
but | nhưng |
EN The most energy-efficient light bulbs available today are LEDs, which offer many choices that typically use 75% less energy
VI Các loại bóng đèn có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện nay là đèn LED với rất nhiều lựa chọn và thường sử dụng năng lượng ít hơn 75%
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
typically | thường |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
choices | chọn |
many | nhiều |
that | với |
the | các |
EN Energy-saving incandescent bulbs use about 25% less energy than traditional varieties.
VI Bóng đèn sợi đốt tiết kiệm năng lượng sử dụng năng lượng ít hơn khoảng 25% so với các loại truyền thống.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
energy | năng lượng |
traditional | truyền thống |
use | sử dụng |
than | với |
EN Will save you money, use less energy and last longer
VI Giúp bạn tiết kiệm tiền, tiêu thụ ít năng lượng hơn và bền hơn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
energy | năng lượng |
will | hơn |
you | bạn |
EN The easiest way to learn how to use Cloudflare is to sign-up, which takes less than 5 minutes.
VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare là đăng ký, thao tác này chỉ mất chưa đến 5 phút.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
which | họ |
minutes | phút |
learn | học |
the | này |
to | đến |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod
VI Chúng tôi đã giảm thiểu thời gian đào tạo mô hình máy học từ hơn 1 tuần xuống chỉ còn chưa đến 1 ngày bằng cách dùng Horovod để di chuyển từ máy trạm tại chỗ sang nhiều phiên bản Amazon EC2 P3
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
model | mô hình |
week | tuần |
amazon | amazon |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
using | dùng |
to | đến |
day | ngày |
more | nhiều |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN With powerful features, useful, simple interface but no less professional, you can easily use it right from the first download
VI Với bộ tính năng mạnh mẽ, hữu ích, giao diện đơn giản nhưng không kém phần chuyên nghiệp, bạn có thể dễ dàng sử dụng nó ngay từ lần tải đầu tiên
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
features | tính năng |
useful | hữu ích |
interface | giao diện |
no | không |
professional | chuyên nghiệp |
but | nhưng |
easily | dễ dàng |
use | sử dụng |
first | với |
you | bạn |
EN InternetGuard is designed with a simple but no less professional interface. Thus, even without instructions, you can easily use this application.
VI InternetGuard được thiết kế với giao diện đơn giản nhưng không kém phần chuyên nghiệp. Nhờ vậy, kể cả khi không có hướng dẫn, bạn vẫn có thể dễ dàng sử dụng ứng dụng này.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
interface | giao diện |
instructions | hướng dẫn |
easily | dễ dàng |
use | sử dụng |
but | nhưng |
you | bạn |
with | với |
this | này |
no | không |
EN Merchants with less than US$100,000 in annual turnover
VI Các doanh nghiệp có doanh thu hàng năm dưới 100.000 USD
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
than | các |
annual | hàng năm |
in | dưới |
EN More solar solutions generating clean energy means less CO2 in the atmosphere
VI Nhiều giải pháp năng lượng mặt trời hơn tạo ra năng lượng sạch có nghĩa là ít CO hơn 2 trong bầu khí quyển
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
solutions | giải pháp |
energy | năng lượng |
means | có nghĩa |
the | giải |
in | trong |
solar | mặt trời |
more | nhiều |
EN When the price decreases and you have a fixed price contract you will be saving less by partially relying on solar power – but you will still be saving
VI Khi giá giảm và bạn có hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm ít hơn bằng cách phụ thuộc một phần vào năng lượng mặt trời - nhưng bạn vẫn sẽ tiết kiệm
EN On the 5th floor, the pillar-less La Scala ballroom is irrefutably the grandest ballroom in all of Vietnam.
VI Sảnh tiệc không-cột La Scala tại tầng năm chính là sảnh tiệc sang trọng và lớn nhất Việt Nam.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
floor | tầng |
la | la |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Payment not received or less than expected? Claim on 2020 tax return
VI Không nhận được khoản chi trả hoặc nhận được ít hơn dự kiến? Hãy yêu cầu trên tờ khai thuế năm 2020
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
payment | trả |
tax | thuế |
received | nhận được |
or | hoặc |
on | trên |
not | không |
than | hơn |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Preconfigured static rules are deployed in less than 1 second.
VI Các quy tắc tĩnh định cấu hình sẵn được triển khai trong vòng chưa đầy 1 giây.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rules | quy tắc |
in | trong |
second | giây |
are | được |
EN ・ Button batteries with a diameter of 12 mm or less
VI ・ Pin cúc áo có đường kính từ 12 mm trở xuống
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
of | xuống |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
Приказује се 50 од 50 превода