EN SEO Dashboard Integrations manual - Semrush Integrations | Semrush
{ссеарцх} на језику {лангфром} може се превести у следеће речи/фразе {лангто}:
EN SEO Dashboard Integrations manual - Semrush Integrations | Semrush
VI SEO Dashboard Integrations hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
seo | seo |
manual | hướng dẫn |
EN SEO Dashboard Integrations manual - Semrush Integrations | Semrush
VI SEO Dashboard Integrations hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
seo | seo |
manual | hướng dẫn |
EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries
VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp và thu thập pin sạc nhỏ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
used | sử dụng |
law | luật |
small | nhỏ |
and | các |
EN A home energy assessment will help you understand the whole picture of your home’s energy use
VI Đánh giá sử dụng năng lượng trong gia đình giúp bạn nắm được toàn cảnh việc sử dụng năng lượng trong gia đình bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
help | giúp |
use | sử dụng |
will | được |
you | bạn |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
home | nhà |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Home appliance sales business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Visit your local energy provider’s website to see which energy-efficient appliances and home improvements are best for your home.
VI Truy cập trang web của nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn để xem thiết bị hiệu suất năng lượng cao và các cải thiện trong gia đình nào là tốt nhất cho ngôi nhà bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
home | nhà |
see | bạn |
EN And the losing couple has to stop, home sweet home.
VI Còn đôi thua cuộc thì phải dừng chân, home sweet home.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
has | phải |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
home | nhà |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Home appliance sales business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.
VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người có kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
as | như |
to | cũng |
are | được |
from | chúng |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN VITAS has everything patients need to make their transition from hospital to home as seamless as possible. Learn about our Home Medical Equipment team.
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
EN VITAS has everything patients need to make their transition from hospital to home as seamless as possible. Learn about our Home Medical Equipment team.
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
EN VITAS has everything patients need to make their transition from hospital to home as seamless as possible. Learn about our Home Medical Equipment team.
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
EN VITAS has everything patients need to make their transition from hospital to home as seamless as possible. Learn about our Home Medical Equipment team.
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They function as a home away from home for a hospice patient
VI Chúng hoạt động như ngôi nhà thứ hai của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
they | chúng |
away | của |
EN They function as a home away from home for a hospice patient
VI Chúng hoạt động như ngôi nhà thứ hai của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
they | chúng |
away | của |
EN They function as a home away from home for a hospice patient
VI Chúng hoạt động như ngôi nhà thứ hai của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
they | chúng |
away | của |
EN They function as a home away from home for a hospice patient
VI Chúng hoạt động như ngôi nhà thứ hai của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
they | chúng |
away | của |
EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or
VI Không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm và, nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc
EN Connecting Position Tracking with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Position Tracking with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Site Audit with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Site Audit with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Organic Traffic Insights with Your Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Organic Traffic Insights with Your Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Back to Semrush Integrations category
VI Quay lại Semrush Integrations danh mục
EN Connecting Backlink Audit to Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Backlink Audit to Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Content Audit with Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Content Audit with Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Brand Monitoring with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Brand Monitoring with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Other articles about Semrush Integrations
VI Các bài viết khác về Semrush Integrations
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Connecting On Page SEO Checker with Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting On Page SEO Checker with Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
seo | seo |
manual | hướng dẫn |
Приказује се 50 од 50 превода