EN How many COVID-19 vaccine doses do I need, and how far apart should I get them?
EN How many COVID-19 vaccine doses do I need, and how far apart should I get them?
VI Tôi cần bao nhiêu liều vắc-xin COVID-19 và mỗi liều nên tiêm cách nhau bao lâu?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
need | cần |
should | nên |
EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
always | luôn |
pick | chọn |
project | dự án |
future | tương lai |
you | bạn |
EN This is a list with our free online video converter we have so far. Please choose the link you wish to convert your video file to.
VI Đây là danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi có cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
choose | chọn |
file | file |
video | video |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN We’ve actually achieved far more than that.
VI Chúng tôi thực sự còn đạt được nhiều hơn thế.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
more | nhiều |
EN And it also uses far less water
VI Và loại nhà này cũng sử dụng ít nước hơn nhiều
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
uses | sử dụng |
water | nước |
also | cũng |
it | này |
EN And so far, this platform has a large number of users
VI Và cho tới nay, nền tảng này đã có một lượng người dùng đông đảo
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
platform | nền tảng |
number | lượng |
users | người dùng |
EN Everyone will have different compliments and criticisms, but so far, this is the only racing game I?ve played.
VI Mỗi người chắc cũng có khen chê khác nhau, nhưng tới thời điểm này, đây là game đua xe duy nhất mình chơi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
everyone | người |
game | chơi |
so | cũng |
but | nhưng |
and | như |
different | khác nhau |
this | này |
EN The difficulty will appear at level 3 when you are quite far from the parking location, and your parking space is between two other vehicles
VI Khó khăn sẽ xuất hiện ở level 3, khi bạn ở khá xa vị trí đỗ xe, và chỗ đỗ xe của bạn ở giữa hai chiếc xe khác
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
quite | khá |
other | khác |
your | của bạn |
two | hai |
between | giữa |
you | bạn |
the | khi |
and | của |
EN So far, thousands of investors have joined us already, raising millions of Euros for clean energy projects
VI Cho đến nay, hàng nghìn nhà đầu tư đã tham gia với chúng tôi, huy động hàng triệu Euro cho các dự án năng lượng sạch
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
projects | dự án |
thousands | nghìn |
EN None of ecoligo's projects have defaulted so far and with our commitment to quality, we intend to keep it that way.
VI Cho đến nay, không có dự án nào của ecoligo bị vỡ nợ và với cam kết về chất lượng, chúng tôi dự định sẽ giữ nguyên như vậy.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
projects | dự án |
quality | chất lượng |
we | chúng tôi |
and | như |
keep | giữ |
with | với |
EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
always | luôn |
pick | chọn |
project | dự án |
future | tương lai |
you | bạn |
EN Kayak to a secret cove not far from Amanoi’s beach and snorkel its pristine reefs through myriad tropical fish
VI Chèo thuyền kayak đến một vịnh nhỏ bí mật cách không xa bãi biển của Amanoi và lặn biển qua các rạn san hô nguyên sơ ngắm nhìn vô số loài cá nhiệt đới
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
not | không |
through | qua |
and | của |
EN Q: How far behind the primary will my replicas be?
VI Câu hỏi: Bản sao của tôi sẽ cách bản chính bao xa?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
primary | chính |
replicas | bản sao |
my | của tôi |
EN This is a list with our free online video converter we have so far. Please choose the link you wish to convert your video file to.
VI Đây là danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi có cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
choose | chọn |
file | file |
video | video |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN For 3G and 4G, the focus has been principally on the implications for the world of the consumer – but 5G will extend far beyond this, and into industrial applications
VI Trọng tâm của 3G và 4G chủ yếu tập trung vào các tác động lên thế giới của người tiêu dùng – nhưng 5G sẽ vươn xa hơn và tập trung vào các ứng dụng công nghiệp
EN Jordan Valley is by far the best place I’ve worked at. I love the feeling that I am a part of an organization that truly cares for their patients and community.
VI Jordan Valley cho đến nay là nơi tốt nhất mà tôi từng làm việc. Tôi thích cảm giác mình là thành viên của một tổ chức thực sự quan tâm đến bệnh nhân và cộng đồng của họ.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
place | nơi |
organization | tổ chức |
is | là |
of | của |
best | tốt |
EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person
VI Nhu cầu về thức ăn và nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
water | nước |
different | khác |
of | của |
those | những |
person | người |
EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person
VI Nhu cầu về thức ăn và nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
water | nước |
different | khác |
of | của |
those | những |
person | người |
EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person
VI Nhu cầu về thức ăn và nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
water | nước |
different | khác |
of | của |
those | những |
person | người |
EN A dying patient?s needs for food and water are far different from those of a healthy, active person
VI Nhu cầu về thức ăn và nước uống của một bệnh nhân đến thời điểm cuối của cuộc đời rất khác so với những người khỏe mạnh, còn hoạt động bình thường
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
water | nước |
different | khác |
of | của |
those | những |
person | người |
EN I have tried several web hosting providers in the last 4 years and I have to admit that Hostinger is by far the best in terms of speed, pricing, and most of all their support
VI Tôi đã thử trải nghiệm một vài nhà cung cấp dịch vụ web hosting trong 4 năm qua và tôi phải thừa nhận rằng Hostinger là tốt nhất về tốc độ, giá cả và hầu hết tất cả các hỗ trợ của họ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
web | web |
providers | nhà cung cấp |
in | trong |
years | năm |
by | qua |
of | của |
best | tốt |
and | và |
all | tất cả các |
EN Wonderful experience with Hostinger so far
VI Trải nghiệm với Hostinger vẫn luôn tuyệt vời
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
with | với |
EN Wonderful experience with hostinger so far, and I am only 3 months into my 4years journey with them.. Wonderful success team 24/7.. Hostinger to the World????
VI Hostinger mang đến trải nghiệm tuyệt vời và tôi chỉ còn 3 tháng nữa trong gói 4 năm sử dụng.. Đội ngũ chăm sóc khách hàng tuyệt vời 24/7 .. Hostinger to the World????
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
and | tôi |
months | tháng |
years | năm |
into | trong |
EN It works well – and is far more affordable than higher-end software.
VI Công cụ này thật hiệu quả và có chi phí hợp lý hơn nhiều so với các phần mềm cao cấp hơn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
higher | cao |
and | các |
is | này |
more | nhiều |
EN How far back can the IRS go to audit my return?
VI IRS có thể kiểm xét tờ khai thuế của tôi trở về trước bao xa?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
my | của tôi |
EN Freelancer.com has by far the largest pool of quality freelancers globally- over 60 million to choose from.
VI Freelanncer.com hiện đã là nguồn freelancer chất lượng lớn nhất trên toàn cầu với hơn 60 triệu người để lựa chọn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
quality | chất lượng |
million | triệu |
largest | lớn nhất |
to | với |
the | hơn |
EN "It's a highly sought after event, but the Australian GP is not going anywhere as far as I'm concerned
VI "Đó là một sự kiện rất được mong đợi, nhưng Australian GP sẽ không đi đâu xa như tôi lo ngại
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
its | tôi |
event | sự kiện |
but | nhưng |
not | không |
as | như |
EN "The owner has so far not informed us that anything is going to change."
VI "Chủ sở hữu cho đến nay đã không thông báo cho chúng tôi rằng bất cứ điều gì sẽ thay đổi."
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
change | thay đổi |
has | chúng tôi |
EN "The other country where I managed to get one was Mexico. From a logistical point of view, it was far from the best option," he told Russian source RBC.
VI "Quốc gia khác mà tôi đã tìm được một chiếc là Mexico. Từ quan điểm hậu cần, đó không phải là lựa chọn tốt nhất", ông nói với nguồn tin Nga RBC.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
other | khác |
country | quốc gia |
it | nó |
source | nguồn |
option | chọn |
best | tốt |
EN Betting in an unstructured, unmonitored way is far worse than doing it in a responsible and structured fashion.”
VI Đặt cược theo cách không có cấu trúc, không được giám sát còn tệ hơn nhiều so với việc thực hiện nó một cách có trách nhiệm và có cấu trúc ”.
EN Could for instance a Far East betting syndicate ‘buy’ a mechanic who in turn messes up a critical pitstop?
VI Chẳng hạn, một tổ chức cá cược Viễn Đông có thể 'mua' một thợ máy, người lần lượt làm hỏng một pitstop quan trọng?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
buy | mua |
critical | quan trọng |
Приказује се 31 од 31 превода