EN Use essential lead generation tools to attract people to your offer and encourage them them to sign up.
EN Use essential lead generation tools to attract people to your offer and encourage them them to sign up.
VI Hãy dùng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng thiết yếu để thu hút mọi người tới với ưu đãi của bạn và khuyến khích họ đăng ký.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
use | dùng |
your | của bạn |
people | người |
EN Additionally, you can ask for feedback from your leads and use it to make further improvements to your lead magnet and lead generation efforts.
VI Ngoài ra, bạn có thể yêu cầu phản hồi từ khách hàng tiềm năng và sử dụng phản hồi đó để cải thiện lead magnet và cách tạo khách hàng tiềm năng của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
feedback | phản hồi |
leads | khách hàng tiềm năng |
use | sử dụng |
ask | yêu cầu |
your | của bạn |
you | bạn |
EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp và có giá trị với khách hàng mục tiêu
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
target | mục tiêu |
is | là |
should | nên |
create | tạo |
and | và |
EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it
VI Chúng tôi là thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu và là thế hệ cuối cùng có thể làm được điều gì đó với nó
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
last | cuối cùng |
can | có thể làm |
we | chúng tôi |
of | của |
first | là |
EN News about Lead Generation tool | Semrush
VI Tin tức về Lead Generation tool | Semrush
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
news | tin tức |
EN News about Lead Generation tool | Semrush
VI Tin tức về Lead Generation tool | Semrush
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
news | tin tức |
EN Best Lead Generation Companies in the World | Semrush
VI Các công ty Tạo khách hàng tiềm năng Các công ty tốt nhất trong thế giới | Semrush
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
companies | công ty |
in | trong |
EN TOP Professional Lead Generation Services in the World
VI Chuyên gia hàng đầu Tạo khách hàng tiềm năng Các dịch vụ ở thế giới
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
world | thế giới |
top | hàng đầu |
the | dịch |
EN List of TOP 839 Lead Generation Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 839 Tạo khách hàng tiềm năng Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
world | thế giới |
marketing | marketing |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN Lead Generation, Market Research
VI Tạo khách hàng tiềm năng, Phân tích thị trường
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
market | thị trường |
EN Lead Generation, Inbound Marketing
VI Tạo khách hàng tiềm năng, Inbound Marketing
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
marketing | marketing |
EN Popular Locations for Lead Generation firms in the World
VI Các ngành địa điểm phổ biến cho các công ty Tạo khách hàng tiềm năng ở thế giới
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
popular | phổ biến |
world | thế giới |
EN Inbound Marketing, Lead Generation
VI Inbound Marketing, Tạo khách hàng tiềm năng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
marketing | marketing |
EN Outbound Marketing, Lead Generation
VI Outbound Marketing, Tạo khách hàng tiềm năng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
marketing | marketing |
EN Kick-off your lead generation activities using available free tools. Get the boost you need to elevate your business everywhere.
VI Khởi động các hoạt động tạo khách hàng tiềm năng bằng các công cụ miễn phí có sẵn. Thúc đẩy nhu cầu để đưa doanh nghiệp của bạn lên tầm cao mới.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
available | có sẵn |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
EN Lead generation tools: signup and contact forms
VI Công cụ tạo khách hàng tiềm năng: Biểu mẫu liên lạc và đăng ký
EN See how GetResponse lead generation tools helps them grow their email list.
VI Hãy xem các công cụ tạo khách hàng tiềm năng của GetResponse giúp họ phát triển danh bạ email như thế nào.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
see | xem |
helps | giúp |
grow | phát triển |
how | như |
their | của |
EN Learn what lead generation is in a nutshell. Build a database of contacts then guide those leads through the buying process until they’re ready to buy.
VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng là gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
guide | hướng dẫn |
leads | khách hàng tiềm năng |
process | quy trình |
ready | sẵn sàng |
learn | hiểu |
build | xây dựng |
buy | mua |
what | liệu |
the | khi |
to | cho |
through | qua |
EN Are you looking for ways to sell your online course, or perhaps get started with lead generation campaigns?
VI Bạn có đang tìm kiếm các cách để bán khóa học trực tuyến của mình, hay có lẽ là bắt đầu với các chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
ways | cách |
sell | bán |
online | trực tuyến |
started | bắt đầu |
campaigns | chiến dịch |
looking | tìm kiếm |
to | đầu |
get | các |
with | với |
you | bạn |
are | đang |
EN Learn what lead generation is in a nutshell. Build a database of contacts and then guide those leads through the buying process until they’re ready to buy.
VI Tìm hiểu nhanh khách hàng tiềm năng là gì. Xây dựng cơ sở dữ liệu liên lạc rồi hướng dẫn các khách hàng tiềm năng đó qua quy trình mua hàng cho tới khi họ sẵn sàng mua.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
guide | hướng dẫn |
leads | khách hàng tiềm năng |
process | quy trình |
ready | sẵn sàng |
learn | hiểu |
build | xây dựng |
buy | mua |
what | liệu |
the | khi |
to | cho |
and | các |
through | qua |
EN Convert random traffic into subscribers with automated lead generation tools and nurture your contacts in a personalized manner.
VI Chuyển đổi lượng khách truy cập ngẫu nhiên thành khách hàng tiềm năng bằng các công cụ marketing tốt nhất.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
convert | chuyển đổi |
with | bằng |
and | các |
your | đổi |
EN Generate a stream of leads with an automated lead generation campaign, built with a few clicks.
VI Tìm kiếm khách hàng tiềm năng bằng các công cụ mạnh mẽ với chỉ vài cú click.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
with | với |
EN Automated, scalable lead generation campaigns – built by marketers, for marketers.
VI Chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng tự động, có thể điều chỉnh quy mô, được lập bởi các chuyên gia tiếp thị, dành cho các chuyên gia tiếp thị.
EN Analyze every step of your lead generation campaign’s performance.
VI Phân tích từng bước hiệu quả của chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
analyze | phân tích |
step | bước |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN We have described how we lead and how we work together in ten sentences, the “We LEAD Bosch” principles
VI Chúng tôi đã mô tả cách chúng ta lãnh đạo và cách chúng ta cùng nhau làm việc trong mười câu của nguyên tắc “Chúng ta LÃNH ĐẠO Bosch”
EN Lead Magnet Funnels makes the entire process incredibly easy yet powerful.We use it for our lead-gen campaigns, which saves us a lot of time and resources
VI Phễu Quà tặng khiến toàn bộ quy trình trở nên dễ dàng nhưng lại mạnh mẽ đến khó tin.Chúng tôi dùng phễu cho các chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng, giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian và công sức
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
makes | cho |
process | quy trình |
easy | dễ dàng |
use | dùng |
campaigns | chiến dịch |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN Lead magnets are typically used to provide value to potential customers and incentivize them to provide their contact information in exchange for the lead magnet
VI Sử dụng lead magnet để cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng và khuyến khích họ cung cấp thông tin liên hệ để đổi lấy lead magnet
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
used | sử dụng |
information | thông tin |
value | giá |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business
VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng vì nó cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút và tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
way | cách |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
provide | cung cấp |
and | với |
customers | khách |
business | doanh nghiệp |
EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses
VI Các loại nam châm hút khách phổ biến là gì? Các loại lead magnet phổ biến bao gồm ebook, hướng dẫn, template, webinar, và các khóa học qua email
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
include | bao gồm |
ebooks | ebook |
guides | hướng dẫn |
and | các |
types | loại |
EN You should also make sure that the lead magnet is easy to access and consume, and that the lead capture form is simple and straightforward
VI Bạn cũng nên đảm bảo rằng lead magnet dễ truy cập và sử dụng, đồng thời biểu mẫu thu thập thông tin của khách hàng tiềm năng đơn giản và dễ hiểu
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
access | truy cập |
form | mẫu |
should | nên |
you | bạn |
also | cũng |
EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword
VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
each | mỗi |
and | các |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
vidiq | vidiq |
my | của tôi |
audit | kiểm tra |
channel | kênh |
click | nhấp |
of | của |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
is | được |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
EN 1. Mapping candidate personas Inbound marketing begins with defining an ideal Customer Persona This is essential –..
VI Tiếp nối chuỗi bài viết “Tuyển dụng Inbound - Xây dựng chân dung ứng viên”..
EN Building relationships with friends is essential for your academic career
VI Xây dựng mối quan hệ với bạn bè là vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
building | xây dựng |
your | của bạn |
with | với |
for | cho |
EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.
VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
applications | các ứng dụng |
needs | nhu cầu |
movies | phim |
shows | chương trình |
choose | chọn |
of | của |
people | người |
such | các |
your | bạn |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better
VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển và chơi bóng tốt hơn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
help | giúp |
play | chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
and | các |
EN Accuracy, skillful and experience are essential elements of a good driver
VI Chính xác, khéo léo và kinh nghiệm là những yếu tố cần có của một tài xế giỏi
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
of | của |
EN Therefore, the essential thing you need to ask yourself is how you want to play the squad, how the characters can complement each other, and then you build the team in that direction
VI Do đó, điều thiết yếu bạn cần đặt ra là mình muốn chơi đội hình như thế nào, các nhân vật có thể bổ trợ nhau ra sao và build theo hướng đó
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
play | chơi |
characters | nhân vật |
each | ra |
need | cần |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN AWS services that transfer customer data as an essential function of the service
VI Các dịch vụ AWS truyền dữ liệu khách hàng là một chức năng không thể thiếu của dịch vụ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
aws | aws |
data | dữ liệu |
function | chức năng |
of | của |
customer | khách |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
is | được |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
vidiq | vidiq |
channel | kênh |
can | biết |
is | được |
EN Instead, they can be modular, reconfigured at will in line with requirements, which is an essential part of the Factory of the Future.
VI Thay vào đó, dây chuyền sản xuất có thể được mô-đun hóa, tự do tái cấu hình để phù hợp với yêu cầu người dùng, đây là phần thiết yếu đối với Nhà máy của Tương lai (Factory of the Future).
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
requirements | yêu cầu |
future | tương lai |
an | thể |
which | và |
with | với |
of the | phần |
is | được |
the | của |
EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword
VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
each | mỗi |
and | các |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
Приказује се 50 од 50 превода