EN Contest Rules and Coloring Sheets for Each Age Group
EN Contest Rules and Coloring Sheets for Each Age Group
VI Thể lệ cuộc thi và bảng màu cho từng nhóm tuổi
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
each | cho |
and | từ |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN EDION Robot Academy holds a robot contest for franchised schools in Japan around December every year
VI EDION tổ chức cuộc thi robot dành cho Nhượng quyền kinh doanh trường nhượng quyền tại Nhật Bản vào khoảng tháng 12 hàng năm
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
around | cho |
year | năm |
EN The winners of the contest will be commended and will have the opportunity to participate in hoge
VI Những người chiến thắng trong cuộc thi sẽ được tuyên dương và sẽ có cơ hội tham gia aaa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
EN Platinum Key: You can only claim the Platinum Key through Mayor?s Contest. It cannot be purchased with SimCash.
VI Platinum Key: Bạn chỉ có thể nhận Chìa Bạch Kim qua Mayor?s Contest. Nó không thể mua bằng SimCash.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
key | chìa |
purchased | mua |
with | bằng |
through | qua |
you | bạn |
EN WINNER ANNOUNCEMENT OF THE DRAWING CONTEST ?MOONLIGHT OF MERCY”
VI THẮNG LỢI MỚI TẠI GIẢI VÔ ĐỊCH CẦU LÔNG CÁ NHÂN QUỐC GIA 2021
EN CIPUTRA KID ART CONTEST “MOONLIGHT OF MERCY”
VI TCT ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG ĐÔ THỊ UDIC KỶ NIỆM 50 NĂM THÀNH LẬP
EN MOONLIGHT OF MERCY – The Art Contest for Ciputra Hanoi kids on the theme of Mid-Autumn Festival is officially launched from September 12, 2021 to September 18, 2021
VI Sáng 23/11, tại Nhà hát Lớn Hà Nội, Tổng Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị (UDIC) đã tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm thành lập và vinh dự đón nhận Huân chương Độc lập hạng Nhất
EN The contest is held online in the context of social distancing, Ciputra Hanoi wishes to create useful and joyful indoor activities for the kids who are very [?]
VI TCT Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị ? UDIC tiền thân là [?]
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
create | phát triển |
and | thị |
to | tiền |
EN EDION Robot Academy holds a robot contest for franchised schools in Japan around December every year
VI EDION tổ chức cuộc thi robot dành cho Nhượng quyền kinh doanh trường nhượng quyền tại Nhật Bản vào khoảng tháng 12 hàng năm
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
around | cho |
year | năm |
EN The winners of the contest will be commended and will have the opportunity to participate in hoge
VI Những người chiến thắng trong cuộc thi sẽ được tuyên dương và sẽ có cơ hội tham gia aaa
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
EN Siemens launches “Best Applications of SIMATIC IOT2050” contest
VI Siemens khởi động Cuộc thi “Tìm kiếm ứng dụng số hóa trong công nghiệp với SIMATIC IOT2050”
EN 30 August 2021 | Siemens launches “Best Applications of SIMATIC IOT2050” contest
VI 28 tháng 10, 2021 | Siemens Caring Hands trao tặng thiết bị y tế cho bệnh viện ở Việt Nam nhằm hỗ trợ chống dịch COVID-19
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
august | tháng |
of | dịch |
EN 30 August - Siemens launches “Best Applications of SIMATIC IOT2050” contest for Vietnamese engineers and students
VI 30 tháng 8 - Siemens khởi động Cuộc thi “Tìm kiếm ứng dụng số hóa trong công nghiệp với SIMATIC IOT2050” dành cho kỹ sư và sinh viên Việt Nam
EN Steps to Participate in the Coloring Contest
VI Các bước để tham gia cuộc thi tô màu
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
steps | bước |
EN Female driver Irina Sidorkova, slated to contest the W Series support race in Austin this weekend, was refused a visa by US authorities.
VI Tay đua nữ Irina Sidorkova, dự kiến tham gia cuộc đua hỗ trợ W Series ở Austin vào cuối tuần này, đã bị nhà chức trách Mỹ từ chối cấp thị thực.
EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules
VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống và các quy tắc theo ngữ cảnh
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
rules | quy tắc |
and | các |
with | bằng |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
configure | cấu hình |
rules | quy tắc |
block | chặn |
country | quốc gia |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
authentication | xác thực |
methods | phương pháp |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
rules | quy tắc |
and | các |
with | với |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Cloudflare managed rules offer advanced zero-day vulnerability protections.
VI Quy tắc quản lý Cloudflare cung cấp các biện pháp bảo vệ lỗ hổng nâng cao trong zero-day.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rules | quy tắc |
advanced | nâng cao |
offer | cấp |
EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.
VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
virtual | ảo |
rules | quy tắc |
globally | toàn cầu |
seconds | giây |
in | trong |
fast | nhanh chóng |
are | được |
EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS
VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
aws | aws |
sam | sam |
rules | quy tắc |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
rules | quy tắc |
security | bảo mật |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
EN The rules just like that, although it is quite complicated, playing about 4-5 games, you will get used to it
VI Luật lệ chỉ là một chuyện, dù cũng khá là phức tạp nhưng chơi chừng 4-5 trận thì cũng quen dần
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
like | như |
you | nhưng |
games | chơi |
EN It contains the basic rules and tips for better play.
VI Nó chứa các luật chơi cơ bản và mẹo để chơi tốt hơn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
contains | chứa |
basic | cơ bản |
play | chơi |
better | tốt hơn |
and | các |
EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better
VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển và chơi bóng tốt hơn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
help | giúp |
play | chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
and | các |
EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS
VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
aws | aws |
sam | sam |
rules | quy tắc |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.
VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
security | bảo mật |
group | nhóm |
create | tạo |
rules | quy tắc |
select | chọn |
default | mặc định |
or | hoặc |
the | của |
EN The Business Associate Addendum (BAA) is an AWS contract that is required under HIPAA rules to ensure that AWS appropriately safeguards protected health information (PHI)
VI Phụ lục Liên kết Kinh doanh (BAA) là hợp đồng của AWS được yêu cầu theo các quy tắc HIPAA để đảm bảo rằng AWS bảo vệ thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI) một cách thích hợp
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
business | kinh doanh |
aws | aws |
contract | hợp đồng |
required | yêu cầu |
under | theo |
rules | quy tắc |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
EN Will AWS sign a Business Associate Addendum as described in the HIPAA rules and regulations?
VI AWS có ký một Phụ lục liên kết kinh doanh như được mô tả trong các quy tắc và quy định của HIPAA không?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
aws | aws |
business | kinh doanh |
in | trong |
rules | quy tắc |
regulations | quy định |
and | của |
EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009
VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế và Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
and | của |
EN These provisions are included in what are known as the "Administrative Simplification" rules
VI Những điều khoản này được bao gồm trong những gì được gọi là quy tắc "Đơn giản hóa Hành chính"
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
included | bao gồm |
in | trong |
rules | quy tắc |
the | này |
EN Preconfigured static rules are deployed in less than 1 second.
VI Các quy tắc tĩnh định cấu hình sẵn được triển khai trong vòng chưa đầy 1 giây.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rules | quy tắc |
in | trong |
second | giây |
are | được |
EN There are special rules for foreign LLCs.
VI Có quy tắc đặc biệt cho LLC ngoại quốc.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rules | quy tắc |
for | cho |
EN In the financial accounting team, you will ensure that the Financial Statements published conform to the appropriate accounting rules and regulations.
VI Trong nhóm kế toán tài chính, bạn sẽ đảm bảo rằng Báo cáo Tài chính đã công bố tuân thủ với các nguyên tắc và quy định kế toán tương ứng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
team | nhóm |
regulations | quy định |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.
VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy và đã được học trong các bài tập mà bạn đã làm.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
rules | quy tắc |
in | trong |
EN Make your own prioritization rules
VI Đưa ra các quy tắc ưu tiên của chính bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rules | quy tắc |
EN Babysitting. If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.
VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
regular | thường xuyên |
or | hoặc |
to | cũng |
EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues
VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, và những vấn đề khác
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
other | khác |
and | các |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
Приказује се 50 од 50 превода