Преведи "contest rules" на Вијетнамски

Приказује се 50 од 50 превода фразе "contest rules" са енглески језик на Вијетнамски

Преводи {ссеарцх}

{ссеарцх} на језику {лангфром} може се превести у следеће речи/фразе {лангто}:

rules bạn chúng tôi các người quy tắc tôi

Превод {ssearch} на енглески језик од Вијетнамски

енглески језик
Вијетнамски

EN Contest Rules and Coloring Sheets for Each Age Group

VI Thể lệ cuộc thi bảng màu cho từng nhóm tuổi

енглески језик Вијетнамски
age tuổi
group nhóm
each cho
and từ

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

енглески језик Вијетнамски
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

енглески језик Вијетнамски
rules quy tắc
and các

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

енглески језик Вијетнамски
information thông tin
rules quy tắc
based dựa trên
on trên
understanding hiểu
company công ty
not không
we chúng tôi

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

енглески језик Вијетнамски
rules quy tắc
and các

EN EDION Robot Academy holds a robot contest for franchised schools in Japan around December every year

VI EDION tổ chức cuộc thi robot dành cho Nhượng quyền kinh doanh trường nhượng quyền tại Nhật Bản vào khoảng tháng 12 hàng năm

енглески језик Вијетнамски
around cho
year năm

EN The winners of the contest will be commended and will have the opportunity to participate in hoge

VI Những người chiến thắng trong cuộc thi sẽ được tuyên dương sẽ cơ hội tham gia aaa

енглески језик Вијетнамски
in trong

EN Platinum Key: You can only claim the Platinum Key through Mayor?s Contest. It cannot be purchased with SimCash.

VI Platinum Key: Bạn chỉ thể nhận Chìa Bạch Kim qua Mayor?s Contest. Nó không thể mua bằng SimCash.

енглески језик Вијетнамски
key chìa
purchased mua
with bằng
through qua
you bạn

EN WINNER ANNOUNCEMENT OF THE DRAWING CONTEST ?MOONLIGHT OF MERCY”

VI THẮNG LỢI MỚI TẠI GIẢI VÔ ĐỊCH CẦU LÔNG CÁ NHÂN QUỐC GIA 2021

EN CIPUTRA KID ART CONTEST “MOONLIGHT OF MERCY”

VI TCT ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG ĐÔ THỊ UDIC KỶ NIỆM 50 NĂM THÀNH LẬP

EN MOONLIGHT OF MERCY – The Art Contest for Ciputra Hanoi kids on the theme of Mid-Autumn Festival is officially launched from September 12, 2021 to September 18, 2021

VI Sáng 23/11, tại Nhà hát Lớn Hà Nội, Tổng Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị (UDIC) đã tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm thành lập vinh dự đón nhận Huân chương Độc lập hạng Nhất

EN The contest is held online in the context of social distancing, Ciputra Hanoi wishes to create useful and joyful indoor activities for the kids who are very [?]

VI TCT Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị ? UDIC tiền thân là [?]

енглески језик Вијетнамски
create phát triển
and thị
to tiền

EN EDION Robot Academy holds a robot contest for franchised schools in Japan around December every year

VI EDION tổ chức cuộc thi robot dành cho Nhượng quyền kinh doanh trường nhượng quyền tại Nhật Bản vào khoảng tháng 12 hàng năm

енглески језик Вијетнамски
around cho
year năm

EN The winners of the contest will be commended and will have the opportunity to participate in hoge

VI Những người chiến thắng trong cuộc thi sẽ được tuyên dương sẽ cơ hội tham gia aaa

енглески језик Вијетнамски
in trong

EN Siemens launches “Best Applications of SIMATIC IOT2050” contest

VI Siemens khởi động Cuộc thi “Tìm kiếm ứng dụng số hóa trong công nghiệp với SIMATIC IOT2050”

EN 30 August 2021 | Siemens launches “Best Applications of SIMATIC IOT2050” contest

VI 28 tháng 10, 2021 | Siemens Caring Hands trao tặng thiết bị y tế cho bệnh viện ở Việt Nam nhằm hỗ trợ chống dịch COVID-19

енглески језик Вијетнамски
august tháng
of dịch

EN 30 August - Siemens launches “Best Applications of SIMATIC IOT2050” contest for Vietnamese engineers and students

VI 30 tháng 8 - Siemens khởi động Cuộc thi “Tìm kiếm ứng dụng số hóa trong công nghiệp với SIMATIC IOT2050” dành cho kỹ sư sinh viên Việt Nam

VI Các bước để tham gia cuộc thi tô màu

енглески језик Вијетнамски
steps bước

EN Female driver Irina Sidorkova, slated to contest the W Series support race in Austin this weekend, was refused a visa by US authorities.

VI Tay đua nữ Irina Sidorkova, dự kiến ​​tham gia cuộc đua hỗ trợ W Series ở Austin vào cuối tuần này, đã bị nhà chức trách Mỹ từ chối cấp thị thực.

EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules

VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống các quy tắc theo ngữ cảnh

енглески језик Вијетнамски
applications các ứng dụng
identity danh tính
rules quy tắc
and các
with bằng

EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

енглески језик Вијетнамски
place nơi
they các
access truy cập
policies chính sách

EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.

VI Các quy tắc lọc, kiểm tra cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.

енглески језик Вијетнамски
inspection kiểm tra
rules quy tắc
in trong
architecture kiến trúc

EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).

VI Bạn cũng thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).

енглески језик Вијетнамски
configure cấu hình
rules quy tắc
block chặn
country quốc gia
also cũng
or hoặc
you bạn

EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames

VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng máy chủ

енглески језик Вијетнамски
identity danh tính
platforms nền tảng
rules quy tắc
limit giới hạn
corporate công ty
applications các ứng dụng
ip ip
access truy cập
protection quyền
providers nhà cung cấp
your của bạn
and
with với

EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.

VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP các quy tắc Zero Trust.

енглески језик Вијетнамски
authentication xác thực
methods phương pháp
applications các ứng dụng
ip ip
rules quy tắc
and các
with với

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

енглески језик Вијетнамски
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN Cloudflare managed rules offer advanced zero-day vulnerability protections.

VI Quy tắc quản lý Cloudflare cung cấp các biện pháp bảo vệ lỗ hổng nâng cao trong zero-day.

енглески језик Вијетнамски
rules quy tắc
advanced nâng cao
offer cấp

EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.

VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.

енглески језик Вијетнамски
virtual ảo
rules quy tắc
globally toàn cầu
seconds giây
in trong
fast nhanh chóng
are được

EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS

VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS

енглески језик Вијетнамски
aws aws
sam sam
rules quy tắc
applications các ứng dụng
on trên

EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.

VI Bạn cũng thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.

енглески језик Вијетнамски
use dùng
aws aws
rules quy tắc
security bảo mật
workloads khối lượng công việc
you bạn
also cũng

EN The rules just like that, although it is quite complicated, playing about 4-5 games, you will get used to it

VI Luật lệ chỉ là một chuyện, dù cũng khá là phức tạp nhưng chơi chừng 4-5 trận thì cũng quen dần

енглески језик Вијетнамски
like như
you nhưng
games chơi

EN It contains the basic rules and tips for better play.

VI Nó chứa các luật chơi cơ bản mẹo để chơi tốt hơn.

енглески језик Вијетнамски
contains chứa
basic cơ bản
play chơi
better tốt hơn
and các

EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better

VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển chơi bóng tốt hơn

енглески језик Вијетнамски
help giúp
play chơi
better tốt hơn
you bạn
and các

EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS

VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS

енглески језик Вијетнамски
aws aws
sam sam
rules quy tắc
applications các ứng dụng
on trên

EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.

VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.

енглески језик Вијетнамски
security bảo mật
group nhóm
create tạo
rules quy tắc
select chọn
default mặc định
or hoặc
the của

EN The Business Associate Addendum (BAA) is an AWS contract that is required under HIPAA rules to ensure that AWS appropriately safeguards protected health information (PHI)

VI Phụ lục Liên kết Kinh doanh (BAA) là hợp đồng của AWS được yêu cầu theo các quy tắc HIPAA để đảm bảo rằng AWS bảo vệ thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI) một cách thích hợp

енглески језик Вијетнамски
business kinh doanh
aws aws
contract hợp đồng
required yêu cầu
under theo
rules quy tắc
health sức khỏe
information thông tin

EN Will AWS sign a Business Associate Addendum as described in the HIPAA rules and regulations?

VI AWS ký một Phụ lục liên kết kinh doanh như được mô tả trong các quy tắc quy định của HIPAA không?

енглески језик Вијетнамски
aws aws
business kinh doanh
in trong
rules quy tắc
regulations quy định
and của

EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009

VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009

енглески језик Вијетнамски
information thông tin
in trong
and của

EN These provisions are included in what are known as the "Administrative Simplification" rules

VI Những điều khoản này được bao gồm trong những gì được gọi là quy tắc "Đơn giản hóa Hành chính"

енглески језик Вијетнамски
included bao gồm
in trong
rules quy tắc
the này

EN Preconfigured static rules are deployed in less than 1 second.

VI Các quy tắc tĩnh định cấu hình sẵn được triển khai trong vòng chưa đầy 1 giây.

енглески језик Вијетнамски
rules quy tắc
in trong
second giây
are được

EN There are special rules for foreign LLCs.

VI quy tắc đặc biệt cho LLC ngoại quốc.

енглески језик Вијетнамски
rules quy tắc
for cho

EN In the financial accounting team, you will ensure that the Financial Statements published conform to the appropriate accounting rules and regulations.

VI Trong nhóm kế toán tài chính, bạn sẽ đảm bảo rằng Báo cáo Tài chính đã công bố tuân thủ với các nguyên tắc quy định kế toán tương ứng.

енглески језик Вијетнамски
financial tài chính
accounting kế toán
team nhóm
regulations quy định
in trong
you bạn
and các

EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.  

VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy đã được học trong các bài tập mà bạn đã làm.  

енглески језик Вијетнамски
use sử dụng
rules quy tắc
in trong

VI Đưa ra các quy tắc ưu tiên của chính bạn

енглески језик Вијетнамски
rules quy tắc

EN Babysitting.  If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.

VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.

енглески језик Вијетнамски
rules quy tắc
if nếu
regular thường xuyên
or hoặc
to cũng

EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues

VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, những vấn đề khác

енглески језик Вијетнамски
other khác
and các

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

енглески језик Вијетнамски
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

енглески језик Вијетнамски
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

енглески језик Вијетнамски
rules quy tắc
user dùng
this này

EN This user was banned for violating the House Rules

VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung

енглески језик Вијетнамски
rules quy tắc
user dùng
this này

Приказује се 50 од 50 превода