EN Microsoft Teams Rooms on Android Zoom Rooms for Appliances Zoom Rooms for Mac Zoom Rooms for PC RingCentral Rooms™
EN Microsoft Teams Rooms on Android Zoom Rooms for Appliances Zoom Rooms for Mac Zoom Rooms for PC RingCentral Rooms™
VI Microsoft Teams Rooms trên Android Zoom Rooms dành cho Thiết bị Zoom Rooms cho Mac Zoom Rooms cho PC RingCentral Rooms™
EN Google Meet™ Microsoft Teams Rooms on WindowsZoom Rooms Appliances Zoom Rooms for PC
VI Google Meet™ Microsoft Teams Rooms trên WindowsThiết bị trong phòng cho Zoom Zoom Rooms cho PC1
EN By embedding Twitter content in your website or app, you are agreeing to the Twitter Developer Agreement and Developer Policy.
VI Bằng cách nhúng nội dung Twitter trong ứng dụng hoặc trang web của bạn, bạn đang đồng ý với Thỏa thuận nhà phát triển và Chính sách nhà phát triển của Twitter.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
developer | nhà phát triển |
policy | chính sách |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN By signing up, you are agreeing to our Terms of Service and Privacy Policy
VI Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ và Chính sách bảo mật của chúng tôi
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN By using this website, you are agreeing to be bound by the then current version of these Terms and Conditions of Use.
VI Bằng cách sử dụng trang web này, bạn đồng ý bị ràng buộc bởi phiên bản hiện tại của Các Điều khoản và Điều kiện Sử dụng này.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
current | hiện tại |
version | phiên bản |
of | của |
you | bạn |
website | trang |
use | sử dụng |
these | này |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN By signing up, you are agreeing to our Terms of Service and Privacy Policy
VI Bằng cách đăng ký, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ và Chính sách bảo mật của chúng tôi
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.
VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam và nữ và phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp và chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
floor | tầng |
a | hoặc |
the | khi |
EN Easily add Tap Scheduler to a variety of meeting rooms, from phone booths to video rooms to hangout nooks, helping employees quickly find the right meeting location
VI Dễ dàng thêm Tap Scheduler vào nhiều loại phòng họp khác nhau, từ bốt điện thoại, phòng video, cho đến góc giải trí, giúp nhân viên nhanh chóng tìm ra địa điểm họp phù hợp
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
easily | dễ dàng |
variety | nhiều |
rooms | phòng |
video | video |
helping | giúp |
employees | nhân viên |
find | tìm |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
to | thêm |
EN Not only that, because huddle rooms typically take up the majority of meeting spaces in an organization, enabling these rooms with video has to be simple to deploy and manage at scale
VI Không chỉ vậy, bởi vì các phòng hội ý thường chiếm phần lớn không gian họp trong một tổ chức, trang bị video cho những phòng này đòi hỏi phải dễ triển khai và quản lý trên quy mô mở rộng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
not | không |
rooms | phòng |
typically | thường |
in | trong |
organization | tổ chức |
video | video |
deploy | triển khai |
has | phải |
these | này |
EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rooms | phòng |
is | được |
EN *Rooms and airport transfer subject to availability
VI *Phòng và dịch vụ đưa đón tùy thuộc vào tình trạng hiện có
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rooms | phòng |
and | và |
EN Rooms 1 2 3 4 5 Adults 1 2 Children 0 1
VI Các loại phòng 1 2 3 4 5 NGƯỜI LỚN 1 2 TRẺ EM 0 1
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rooms | phòng |
EN Ranging in size from 43 to 313 square metres, our 12 categories of hotel accommodations offer some of the most spacious rooms and suites in the city.
VI Với diện tích phòng từ 43 mét vuông tới 313 mét vuông, khách sạn có 12 loại phòng với một số loại phòng tiêu chuẩn và phòng suite có diện tích rộng nhất trong thành phố.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
and | với |
EN All Rooms Suites Residential Suites
VI Tất cả Các loại phòng CÁC LOẠI SUITE CĂN HỘ DỊCH VỤ RESIDENTIAL SUITE
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rooms | phòng |
all | tất cả các |
EN All rooms come with complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity, and are equipped with Nespresso machines for quick and easy brewing of your first cup of java.
VI Tất cả các phòng đều được trang bị quầy bar mini bao gồm các loại thức uống tặng kèm, hệ thống Wifi, và máy pha cà phê Nespresso.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rooms | phòng |
machines | máy |
all | tất cả các |
are | được |
and | các |
EN Premium Rooms showcase lofty, bright interiors with elegantly finished timber floors
VI Các phòng Premium đặc trưng bởi nội thất tươi sáng, sang trọng với sàn gỗ thanh lịch
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rooms | phòng |
EN Occupying the Club Floors of the Opera Wing, Grand Premium Rooms epitomise a world of cultured sophistication and creative luxury
VI Chiếm trọn tầng Club của tòa nhà Opera, các phòng Grand Premium là hình ảnh thu nhỏ của một thế giới tràn đầy nét văn hóa tinh tế và sự sang trọng sáng tạo
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rooms | phòng |
world | thế giới |
luxury | sang trọng |
of | của |
EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.
VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
new | mới |
the | những |
with | với |
that | như |
EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions
VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala và tiệc cocktail
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
of | của |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN Vocabulary / The residence and its rooms
VI Văn hóa / Vị thế của người phụ nữ trong công việc
EN People can set up rooms and invite their friends to live music, chat, and chat
VI Mọi người có thể thiết lập phòng và mời bạn bè của họ tham gia buổi live âm nhạc, trò chuyện, tán ngẫu
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
set | thiết lập |
rooms | phòng |
chat | trò chuyện |
people | người |
EN Together with the fitness centre, The Spa at The Revere Saigon encompasses 1,200 square metres over a two-floor expanse and features twelve private treatment rooms – three dual-bedded suites and nine for individual therapies.
VI Cùng với trung tâm thể dục thể hình, The Spa @ The Reverie Saigon có diện tích 1.200 mét vuông trên hai tầng lầu với mười hai phòng trị liệu riêng biệt – ba phòng đôi và chín phòng đơn.
EN One floor below the La Scala, the resplendent Jade and Amber rooms offer more intimate, though equally stately and regal, spaces in which to entertain and impress.
VI Tầng bên dưới La Scala gồm các phòng Jade and Amber có không gian nhỏ và thân mật hơn, được thiết kế sang trọng, rực rỡ và ấn tượng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
floor | tầng |
la | la |
rooms | phòng |
below | bên dưới |
the | không |
and | các |
EN The service is almost perfect - staffs are attentive, friendly kindly, warm but still respect guests' privacy. They almost automatically upgraded our room when more spacious and beautiful rooms are...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
guests | khách |
is | là |
but | nhưng |
room | phòng |
are | đang |
the | khi |
and | của |
EN Other rooms: maximum 01 companion allow with extra fee
VI Đối với phòng 1 giường: tối đa 02 người (có tính phí)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rooms | phòng |
maximum | tối đa |
with | với |
fee | phí |
EN Two lake-view hydrotherapy suites with heated stone treatment tables, steam rooms, Jacuzzis, plunge pools and terraces
VI Hai phòng thủy liệu pháp được trang bị bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi, hồ ngâm lạnh và sân hiên
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
two | hai |
rooms | phòng |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rooms | phòng |
is | được |
EN Premium Rooms showcase lofty, bright interiors with elegantly finished timber floors
VI Các phòng Premium đặc trưng bởi nội thất tươi sáng, sang trọng với sàn gỗ thanh lịch
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rooms | phòng |
EN Occupying the Club Floors of the Opera Wing, Grand Premium Rooms epitomise a world of cultured sophistication and creative luxury
VI Chiếm trọn tầng Club của tòa nhà Opera, các phòng Grand Premium là hình ảnh thu nhỏ của một thế giới tràn đầy nét văn hóa tinh tế và sự sang trọng sáng tạo
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rooms | phòng |
world | thế giới |
luxury | sang trọng |
of | của |
EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.
VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
new | mới |
the | những |
with | với |
that | như |
EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions
VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala và tiệc cocktail
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
of | của |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
EN describe the rooms in your home using adjectives,
VI mô tả các phòng trong nhà của bạn bằng tính từ,
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rooms | phòng |
your | của bạn |
in | trong |
home | nhà |
the | của |
EN Vocabulary: The rooms in a residence
VI Từ vựng: các phòng trong ngôi nhà
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rooms | phòng |
in | trong |
the | các |
EN Vocabulary / The residence and its rooms
VI Phát âm / Luyến âm trong nhóm tiết điệu
EN Iconic luxury accommodation in Hanoi with 364 rooms and suites, where the original grandeur has been preserved in the historic Metropole Wing,...
VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rooms | phòng |
and | các |
has | được |
EN All you need to know about using Zoom breakout rooms
VI Lập kế hoạch cho một sự kiện trong khuôn viên? Dưới đây là cách trực tuyến hóa sự kiện của bạn với Zoom Events
EN Deliver one-touch join, easy content-sharing, and a seamless meeting experience across all rooms.
VI Đem đến khả năng tham gia bằng một lần chạm, dễ dàng chia sẻ nội dung và trải nghiệm nhất quán trên tất cả các phòng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
join | tham gia |
easy | dễ dàng |
across | trên |
rooms | phòng |
all | tất cả các |
EN LEARN MORE ABOUT MICROSOFT TEAMS ROOMS SOLUTIONS ON ANDROID
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ CÁC GIẢI PHÁP CHO MICROSOFT TEAMS ROOMS TRÊN ANDROID
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
microsoft | microsoft |
android | android |
EN LEARN MORE ABOUT ZOOM ROOMS SOLUTIONSTM
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ CÁC GIẢI PHÁP CHO PHÒNG ZOOMTM
EN Looking for a touch controller for Google Meet™ or Microsoft Teams Rooms on Windows®? See Logitech Tap.
VI Bạn đang tìm kiếm một bộ điều khiển cho Google Meet™ hay Microsoft Teams Rooms trên Windows®? Hãy xem Logitech Tap.
EN Or save table space in small rooms with the Wall Mount.
VI Hoặc tiết kiệm không gian trên bàn trong phòng nhỏ với Giá gắn lên tường.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
table | bàn |
small | nhỏ |
or | hoặc |
space | không gian |
rooms | phòng |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN Provide a consistent one-touch join experience in rooms of virtually any size or shape.
VI Đem trải nghiệm tham gia-bằng-một chạm ổn định tới hầu như các phòng có mọi kích thước hoặc hình dáng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
join | tham gia |
rooms | phòng |
size | kích thước |
or | hoặc |
EN Touch controller for meetings rooms with PoE connectivity
VI Bộ điều khiển cảm ứng cho phòng họp với kết nối PoE
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rooms | phòng |
connectivity | kết nối |
EN Enable a seamless meeting experience through Tap Scheduler and Logitech’s suite of room solutions, which integrate with Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, and other service providers to raise the bar on collaboration.*
VI Tạo trải nghiệm hội họp liền mạch thông qua Tap Scheduler và gói các giải pháp phòng của Logitech, có tích hợp với Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, và các nhà cung cấp dịch vụ khác để nâng tầm hợp tác*
EN LEARN MORE ABOUT ROOMS SOLUTIONS FOR GOOGLE MEET
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ GIẢI PHÁP PHÒNG CHO GOOGLE MEET
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
Приказује се 50 од 50 превода