Përkthe "smartphone" në Vietnameze

Duke shfaqur 20 nga 20 përkthimet e frazës "smartphone" nga Frëngjisht në Vietnameze

Përkthime të smartphone

"smartphone" në Frëngjisht mund të përkthehet në Vietnameze fjalët/frazat e mëposhtme:

smartphone thiết bị điện thoại

Përkthimi i Frëngjisht në Vietnameze i smartphone

Frëngjisht
Vietnameze

FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)

VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)

Frëngjisht Vietnameze
plupart hầu hết
mais nhưng
ou hoặc

FR Vous pouvez ainsi convertir un fichier en l'optimisant pour une utilisation sur différents appareils comme un smartphone, une console de jeu, un téléviseur ou pour graver un volume de données approprié

VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp

Frëngjisht Vietnameze
fichier file
jeu chơi
données dữ liệu
comme như
ou hoặc

FR Convertir des vidéos pour smartphone et tablette Android

VI Chuyển đổi video cho các thiết bị Android

Frëngjisht Vietnameze
vidéos video
android android

FR La fonction de recherche et l'affichage de la crypto-monnaie sélectionnée permettent aux utilisateurs de smartphone de trouver facilement la paire de crypto-monnaies souhaitée.

VI Chức năng tìm kiếm và chọn các cặp tiền định sẵn có trên ứng dụng điện thoại.

Frëngjisht Vietnameze
la các
fonction chức năng

FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)

VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)

Frëngjisht Vietnameze
plupart hầu hết
mais nhưng
ou hoặc

FR Vous pouvez ainsi convertir un fichier en l'optimisant pour une utilisation sur différents appareils comme un smartphone, une console de jeu, un téléviseur ou pour graver un volume de données approprié

VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp

Frëngjisht Vietnameze
fichier file
jeu chơi
données dữ liệu
comme như
ou hoặc

FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)

VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)

Frëngjisht Vietnameze
plupart hầu hết
mais nhưng
ou hoặc

FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)

VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)

Frëngjisht Vietnameze
plupart hầu hết
mais nhưng
ou hoặc

FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)

VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)

Frëngjisht Vietnameze
plupart hầu hết
mais nhưng
ou hoặc

FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)

VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)

Frëngjisht Vietnameze
plupart hầu hết
mais nhưng
ou hoặc

FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)

VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)

Frëngjisht Vietnameze
plupart hầu hết
mais nhưng
ou hoặc

FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)

VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)

Frëngjisht Vietnameze
plupart hầu hết
mais nhưng
ou hoặc

FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)

VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)

Frëngjisht Vietnameze
plupart hầu hết
mais nhưng
ou hoặc

FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)

VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)

Frëngjisht Vietnameze
plupart hầu hết
mais nhưng
ou hoặc

FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)

VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)

Frëngjisht Vietnameze
plupart hầu hết
mais nhưng
ou hoặc

FR Utilisez votre smartphone, tablette ou ordinateur pour rencontrer un médecin en ligne

VI Sử dụng điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính của bạn để gặp bác sĩ trực tuyến

FR Oui. Votre ordinateur ou votre tablette doit être équipé d'une caméra en état de marche. Pour les appels vidéo sur smartphone, l'appareil mobile doit disposer d'une caméra frontale fonctionnelle.

VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.

FR Rencontrez votre fournisseur sans entrer dans une clinique. Utilisez un smartphone, une tablette ou un ordinateur pour visiter virtuellement.

VI Gặp gỡ nhà cung cấp dịch vụ của bạn mà không cần bước vào phòng khám. Sử dụng điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính để truy cập ảo.

FR Utilisez votre smartphone, tablette ou ordinateur pour parler à votre médecin depuis chez vous.

VI Sử dụng điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính để nói chuyện với bác sĩ của bạn tại nhà.

FR Vous pouvez y accéder sur un smartphone, une tablette ou un ordinateur de bureau.

VI Bạn có thể truy cập nó trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính để bàn.

Po shfaq 20 nga 20 përkthime