FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)
"smartphone" në Frëngjisht mund të përkthehet në Vietnameze fjalët/frazat e mëposhtme:
smartphone | thiết bị điện thoại |
FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)
VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)
Frëngjisht | Vietnameze |
---|---|
plupart | hầu hết |
mais | nhưng |
ou | hoặc |
FR Vous pouvez ainsi convertir un fichier en l'optimisant pour une utilisation sur différents appareils comme un smartphone, une console de jeu, un téléviseur ou pour graver un volume de données approprié
VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp
Frëngjisht | Vietnameze |
---|---|
fichier | file |
jeu | chơi |
données | dữ liệu |
comme | như |
ou | hoặc |
FR Convertir des vidéos pour smartphone et tablette Android
VI Chuyển đổi video cho các thiết bị Android
Frëngjisht | Vietnameze |
---|---|
vidéos | video |
android | android |
FR La fonction de recherche et l'affichage de la crypto-monnaie sélectionnée permettent aux utilisateurs de smartphone de trouver facilement la paire de crypto-monnaies souhaitée.
VI Chức năng tìm kiếm và chọn các cặp tiền định sẵn có trên ứng dụng điện thoại.
Frëngjisht | Vietnameze |
---|---|
la | các |
fonction | chức năng |
FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)
VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)
Frëngjisht | Vietnameze |
---|---|
plupart | hầu hết |
mais | nhưng |
ou | hoặc |
FR Vous pouvez ainsi convertir un fichier en l'optimisant pour une utilisation sur différents appareils comme un smartphone, une console de jeu, un téléviseur ou pour graver un volume de données approprié
VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp
Frëngjisht | Vietnameze |
---|---|
fichier | file |
jeu | chơi |
données | dữ liệu |
comme | như |
ou | hoặc |
FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)
VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)
Frëngjisht | Vietnameze |
---|---|
plupart | hầu hết |
mais | nhưng |
ou | hoặc |
FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)
VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)
Frëngjisht | Vietnameze |
---|---|
plupart | hầu hết |
mais | nhưng |
ou | hoặc |
FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)
VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)
Frëngjisht | Vietnameze |
---|---|
plupart | hầu hết |
mais | nhưng |
ou | hoặc |
FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)
VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)
Frëngjisht | Vietnameze |
---|---|
plupart | hầu hết |
mais | nhưng |
ou | hoặc |
FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)
VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)
Frëngjisht | Vietnameze |
---|---|
plupart | hầu hết |
mais | nhưng |
ou | hoặc |
FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)
VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)
Frëngjisht | Vietnameze |
---|---|
plupart | hầu hết |
mais | nhưng |
ou | hoặc |
FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)
VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)
Frëngjisht | Vietnameze |
---|---|
plupart | hầu hết |
mais | nhưng |
ou | hoặc |
FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)
VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)
Frëngjisht | Vietnameze |
---|---|
plupart | hầu hết |
mais | nhưng |
ou | hoặc |
FR La plupart des VPNs ont leurs propres règles, mais en général, vous devez installer l’application VPN sur un appareil (routeur, PC ou smartphone)
VI Hầu hết các VPN đều có quy trình riêng, nhưng về cơ bản bạn sẽ cài đặt phần mềm VPN trên một thiết bị (ví dụ router, PC, hoặc điện thoại thông minh)
Frëngjisht | Vietnameze |
---|---|
plupart | hầu hết |
mais | nhưng |
ou | hoặc |
FR Utilisez votre smartphone, tablette ou ordinateur pour rencontrer un médecin en ligne
VI Sử dụng điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính của bạn để gặp bác sĩ trực tuyến
FR Oui. Votre ordinateur ou votre tablette doit être équipé d'une caméra en état de marche. Pour les appels vidéo sur smartphone, l'appareil mobile doit disposer d'une caméra frontale fonctionnelle.
VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.
FR Rencontrez votre fournisseur sans entrer dans une clinique. Utilisez un smartphone, une tablette ou un ordinateur pour visiter virtuellement.
VI Gặp gỡ nhà cung cấp dịch vụ của bạn mà không cần bước vào phòng khám. Sử dụng điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính để truy cập ảo.
FR Utilisez votre smartphone, tablette ou ordinateur pour parler à votre médecin depuis chez vous.
VI Sử dụng điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính để nói chuyện với bác sĩ của bạn tại nhà.
FR Vous pouvez y accéder sur un smartphone, une tablette ou un ordinateur de bureau.
VI Bạn có thể truy cập nó trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính để bàn.
Po shfaq 20 nga 20 përkthime