EN Boost Your Views And Subscribers On YouTube - vidIQ
"subscribers" në Anglisht mund të përkthehet në Vietnameze fjalët/frazat e mëposhtme:
subscribers | đăng ký |
EN Boost Your Views And Subscribers On YouTube - vidIQ
VI Tăng lượt xem và lượt đăng ký trên YouTube - vidIQ
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
boost | tăng |
on | trên |
youtube | youtube |
vidiq | vidiq |
views | lượt xem |
EN Discover keyword, title and description recommendations designed to get you more views and subscribers for free.
VI Khám phá tính năng đề xuất từ khóa, tiêu đề và mô tả được thiết kế để giúp bạn đạt được nhiều nhiều lượt xem và lượt đăng ký hơn - miễn phí.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
keyword | từ khóa |
views | lượt xem |
get | được |
you | bạn |
to | xem |
more | nhiều |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN Go from zero to hero when it comes to views and subscribers and confidently create your best video content with a streamlined approach for success.
VI Đi từ số không đến người hùng khi nói đến lượt xem và lượt đăng ký và tự tin tạo ra video có nội dung tốt nhất với một cách tiếp cận hợp lý để thành công.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
it | nó |
video | video |
create | tạo |
best | tốt |
views | xem |
and | với |
EN Boost Your Views And Subscribers On YouTube - vidIQ
VI Tăng lượt xem và lượt đăng ký trên YouTube - vidIQ
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
boost | tăng |
on | trên |
youtube | youtube |
vidiq | vidiq |
views | lượt xem |
EN Discover keyword, title and description recommendations designed to get you more views and subscribers for free.
VI Khám phá tính năng đề xuất từ khóa, tiêu đề và mô tả được thiết kế để giúp bạn đạt được nhiều nhiều lượt xem và lượt đăng ký hơn - miễn phí.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
keyword | từ khóa |
views | lượt xem |
get | được |
you | bạn |
to | xem |
more | nhiều |
EN 2 Gartner “Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers,” Thomas Lintemuth, Patrick Hevesi, Sushil Aryal, 16 April 2020. Gartner subscribers access the report at: https://www.gartner.com/document/3983636
VI 2 Gartner “Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers,” Thomas Lintemuth, Patrick Hevesi, Sushil Aryal, ngày 16 tháng 4 năm 2020. Người đăng ký Gartner truy cập báo cáo tại: https://www.gartner.com/document/3983636
EN Go from zero to hero when it comes to views and subscribers and confidently create your best video content with a streamlined approach for success.
VI Đi từ số không đến người hùng khi nói đến lượt xem và lượt đăng ký và tự tin tạo ra video có nội dung tốt nhất với một cách tiếp cận hợp lý để thành công.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
it | nó |
video | video |
create | tạo |
best | tốt |
views | xem |
and | với |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN What’s more, it will be able to serve higher numbers of subscribers or IoT devices than ever before.
VI Hơn nữa, nó sẽ có thể phục vụ số lượng người đăng ký hoặc thiết bị IoT cao hơn bao giờ hết.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
or | hoặc |
higher | cao hơn |
be | người |
EN It’s a powerful way to start a conversation that turns anonymous connections into email subscribers.
VI Đó là một cách tuyệt vời để bắt đầu một cuộc trò chuyện giúp biến các liên lạc vô danh thành người đăng ký email.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
way | cách |
start | bắt đầu |
EN Nuture new subscribers with drip campaigns
VI Chăm sóc những người đăng ký mới bằng các chiến dịch nhỏ giọt
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
new | mới |
campaigns | chiến dịch |
with | bằng |
EN Nurture your subscribers with relevant content and personalized email marketing
VI Chăm sóc người đăng ký của bạn bằng những nội dung liên quan và tiếp thị qua email theo cách cá nhân hóa
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Connect with your subscribers instantly and automatically
VI Kết nối với người đăng ký của bạn ngay lập tức và tự động
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
connect | kết nối |
instantly | ngay lập tức |
your | bạn |
and | của |
EN Automatically nurture your subscribers with native email marketing campaigns for more engagement and higher conversions.
VI Tự động thu hút người đăng ký bằng chiến dịch email marketing cơ bản để tăng tương tác và tỷ lệ chuyển đổi.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
marketing | marketing |
campaigns | chiến dịch |
and | dịch |
EN Convert subscribers into customers and turn your offer into an ongoing stream of sales
VI Chuyển đổi người đăng ký thành khách hàng và biến ưu đãi của bạn thành luồng doanh số liên tục
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
customers | khách hàng |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN Turn subscribers into customers and get paid for what you do
VI Biến người đăng ký thành khách hàng và được trả tiền cho những gì bạn thực hiện
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
customers | khách hàng |
get | được |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
EN Save time with automated emails sent to your subscribers on predefined conditions.
VI Tiết kiệm thời gian bằng các email tự động được gửi tới email khách hàng dựa trên các điều kiện định sẵn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
emails | |
sent | gửi |
on | trên |
EN Convert random traffic into subscribers with automated lead generation tools and nurture your contacts in a personalized manner.
VI Chuyển đổi lượng khách truy cập ngẫu nhiên thành khách hàng tiềm năng bằng các công cụ marketing tốt nhất.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
convert | chuyển đổi |
with | bằng |
and | các |
your | đổi |
EN Understand your subscribers and make data-driven business decisions
VI Nghiên cứu khách đăng ký và đưa ra các quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
make | trên |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
and | các |
EN With over 20 years of proven 99% email deliverability, you can be sure that your emails are delivered to your subscribers' inboxes
VI Với hơn 20 năm kinh nghiệm duy trì tỷ lệ gửi email thành công đạt 99%, bạn có thể yên tâm rằng email của mình sẽ được gửi tới hộp thư đến của người đăng ký
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
years | năm |
of | của |
your | bạn |
over | hơn |
EN Reach out to your subscribers when they take action with AI-generated emails optimized for your industry and audience.
VI Tiếp cận người đăng ký khi họ thực hiện một hành động nào đó trên email với công cụ tối ưu email bằng AI.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
emails | |
and | với |
EN Connect with your subscribers and increase conversions
VI Kết nối người đăng ký và tăng tỉ lệ chuyển đổi
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
connect | kết nối |
increase | tăng |
your | đổi |
EN Use autoresponder emails to connect with subscribers when they join your email list. Establish, nurture, and maintain subscriber relationships with your brand.
VI Dùng tính năng thư trả lời tự động để kết nối với người đăng ký khi họ tham gia danh bạ email của bạn. Chào mừng, theo dõi, chăm sóc và tạo mối quan hệ với thương hiệu của bạn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
connect | kết nối |
join | tham gia |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Customize templates sets that greet, follow-up, and convert subscribers
VI Tùy chỉnh các bộ mẫu giúp chào mừng, theo dõi và chuyển đổi người đăng ký
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
templates | mẫu |
convert | chuyển đổi |
and | các |
EN Use a list or calendar view to schedule your emails for a specific day of your subscribers’ journey.
VI Dùng một danh bạ hoặc chế độ xem lịch để lên lịch trình email của bạn cho một ngày cụ thể trong hành trình trải nghiệm của người đăng ký.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
use | dùng |
or | hoặc |
view | xem |
emails | |
day | ngày |
of | của |
your | bạn |
EN Send welcome messages to greet new subscribers
VI Gửi thư chào mừng để chào đón người đăng ký mới
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
send | gửi |
new | mới |
EN Always keep blog subscribers up-to-date with your latest content.
VI Luôn cập nhật các nội dung mới nhất cho người đăng ký blog.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
always | luôn |
blog | blog |
latest | mới |
EN Keep an eye on your subscribers
VI Theo dõi các khách hàng đăng ký
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
your | các |
EN Smart segmentation tools to better target your subscribers
VI Công cụ phân khúc thông minh để gửi email cho người đăng ký của bạn một cách tốt hơn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
smart | thông minh |
better | hơn |
your | bạn |
EN Organize your subscribers with segments and tags, and turn your email list into an actionable database of insights.
VI Sắp xếp người đăng ký của bạn theo các phân khúc và thẻ khách hàng, đồng thời biến danh sách email của bạn thành cơ sở dữ liệu hữu ích.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
list | danh sách |
your | của bạn |
with | theo |
EN Verify subscribers' consent and content they want to receive.
VI Xác minh sự chấp thuận của người đăng ký và nội dung họ muốn nhận.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
want | muốn |
receive | nhận |
and | của |
EN You can segment your email list by collecting information about your subscribers, such as their preferences and past purchases, and using that information to categorize them into specific segments
VI Bạn có thể phân khúc danh bạ bằng cách thu thập thông tin về người đăng ký, như sở thích và các giao dịch trước đây của họ, và sử dụng thông tin đó để phân khúc khách hàng một cách cụ thể
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
information | thông tin |
using | sử dụng |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN You can also segment your email list to send targeted messages to specific groups and regularly review and clean your email list to remove inactive subscribers.
VI Bạn có thể phân khúc khách hàng để gửi thông điệp hướng đến các nhóm cụ thể, đồng thời thường xuyên xem xét và xóa người đăng ký không hoạt động trong danh bạ email của bạn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
send | gửi |
your | bạn |
groups | nhóm |
regularly | thường |
specific | các |
and | của |
EN Welcome your new subscribers, promote exclusive offers, send follow-ups, and keep their engagement with your offers high.
VI Chào mừng những người mới đăng ký, quảng bá ưu đãi độc quyền, gửi thư chăm sóc và duy trì sự tương tác của họ ở mức cao với những ưu đãi của bạn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
new | mới |
high | cao |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN Send automated emails to all new subscribers and nurture them with relevant offers.
VI Gửi email tự động cho tất cả người đăng ký mới và chăm sóc họ bằng những ưu đãi liên quan.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
send | gửi |
emails | |
all | người |
new | mới |
and | bằng |
them | những |
EN Get push subscribers with custom opt-in prompts
VI Thu hút người đăng ký nhận thông báo đẩy bằng lời nhắc đăng ký nhận tin tùy chỉnh
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
get | nhận |
custom | tùy chỉnh |
with | bằng |
EN Deploy relevant opt-in messages and get new push subscribers in one click.
VI Triển khai thông điệp đăng ký nhận tin và tăng số người đăng ký nhận thông báo đẩy chỉ với một lượt nhấp.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
get | nhận |
click | nhấp |
deploy | triển khai |
and | với |
EN Get more push subscribers in no time
VI Thu hút thêm người đăng ký nhận thông báo đẩy chỉ trong một thời gian ngắn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
get | nhận |
more | thêm |
in | trong |
time | thời gian |
EN Nurture push subscribers with educational content
VI Chăm sóc người đăng ký nhận thông báo đẩy bằng nội dung đào tạo
EN Target subscribers with ads that are optimized with content you know they'll like.
VI Nhắm mục tiêu người đăng ký bằng những quảng cáo được tối ưu hóa với nội dung mà bạn biết họ sẽ thích.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
target | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
optimized | tối ưu hóa |
you | bạn |
know | biết |
EN Use Facebook to build your list and retarget subscribers
VI Dùng Facebook để lập danh bạ và nhắm lại mục tiêu người đăng ký
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
use | dùng |
EN Automatically follow up with your new subscribers with relevant email campaigns.
VI Tự động theo dõi khách đăng ký mới bằng các chiến dịch email liên quan.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
new | mới |
campaigns | chiến dịch |
follow | theo |
EN Monthly payment plans are bracketed by list size, starting at $19 per month for unlimited messages to 1,000 subscribers
VI Các gói thanh toán hàng tháng được tính theo số lượng liên lạc, bắt đầu từ $19 mỗi tháng cho số lượng tin nhắn không giới hạn tới 1000 người đăng ký
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
payment | thanh toán |
plans | gói |
unlimited | không giới hạn |
size | lượng |
monthly | hàng tháng |
month | tháng |
are | được |
to | đầu |
EN Engage subscribers with built-in sign-up forms integrated with your campaigns.
VI Gắn kết với người đăng ký bằng các biểu mẫu đăng ký được tích hợp với các chiến dịch của bạn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
integrated | tích hợp |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
with | với |
Po shfaq 45 nga 45 përkthime