EN A photo of your vaccination record card stored on a phone or other electronic device
EN A photo of your vaccination record card stored on a phone or other electronic device
VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
other | khác |
card | thẻ |
electronic | điện |
on | trên |
or | hoặc |
EN All leading digital currencies can be securely stored and managed with Trust Wallet.
VI Tất cả các loại tiền mã hóa hàng đầu đều có thể được lưu trữ và quản lý an toàn với ứng dụng Ví Trust.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
be | được |
trust | an toàn |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Your personal information will be stored from the time you complete the information on the pages that require you to provide this information until you request cancellation.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu trữ kể từ lúc bạn hoàn tất điền thông tin trên các trang đòi hỏi bạn cung cấp thông tin này cho đến khi bạn yêu cầu huỷ bỏ.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
information | thông tin |
complete | hoàn tất |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
request | yêu cầu |
provide | cung cấp |
until | cho đến khi |
you | bạn |
on | trên |
be | được |
this | này |
EN Keys are stored in the user's browser and are never sent to a server
VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng và không bao giờ được gửi đến máy chủ
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
keys | khóa |
users | người dùng |
sent | gửi |
browser | trình duyệt |
are | được |
in | trong |
EN Accounts and balances are stored in a Merkle-based accumulator
VI Tài khoản và số dư được lưu trữ trong bộ tích lũy dựa trên Merkle
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
accounts | tài khoản |
in | trong |
EN At Sacramento Eco Fitness, this energy is captured, stored and used to power the building
VI Tại Sacramento Eco Fitness, năng lượng này được thu giữ, lưu trữ và sử dụng để cấp điện cho tòa nhà
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
used | sử dụng |
at | tại |
energy | năng lượng |
this | này |
EN Cookies are small pieces of data that are stored by your browser
VI Cookie là các đoạn thông tin nhỏ được lưu trữ ở trình duyệt của bạn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
cookies | cookie |
data | thông tin |
small | nhỏ |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
of | của |
are | được |
EN By default no cookies are used by this site, but any options set on this page are stored in cookies.
VI Mặc định, không có cookie nào được sử dụng ở trang này, tuy nhiên các cài đặt ở đây đều được lưu trữ dưới dạng cookie.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
default | mặc định |
cookies | cookie |
but | tuy nhiên |
set | cài đặt |
used | sử dụng |
this | này |
in | dưới |
no | không |
site | trang |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Storage: Customers choose the region(s) in which their customer content will be stored
VI Lưu trữ: Khách hàng chọn (các) vùng sẽ lưu trữ nội dung khách hàng của họ
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
choose | chọn |
customers | khách |
which | các |
their | của |
EN Where is customer content stored?
VI Nội dung khách hàng được lưu trữ ở đâu?
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
customer | khách |
EN Customers are always in control of how they manage and access their content stored on AWS
VI Khách hàng luôn nắm quyền kiểm soát cách họ quản lý và truy cập nội dung của mình được lưu trữ trên AWS
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
always | luôn |
control | kiểm soát |
on | trên |
aws | aws |
of | của |
customers | khách |
access | truy cập |
EN Health information that is to be stored, used, or disclosed outside of Alberta may be subject to certain obligations under HIA prior to such storage, use or disclosure outside of Alberta
VI Thông tin y tế sẽ được lưu trữ, sử dụng hoặc tiết lộ bên ngoài Alberta có thể phải tuân theo một số nghĩa vụ theo HIA trước khi được lưu trữ, sử dụng hoặc tiết lộ bên ngoài Alberta
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
may | phải |
under | theo |
prior | trước |
use | sử dụng |
EN AWS customers choose the region(s) in which their content will be stored
VI Khách hàng của AWS chọn (các) khu vực sẽ lưu trữ nội dung của họ
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
choose | chọn |
customers | khách |
which | các |
their | của |
EN Customers have the assurance that your content stored in the Asia Pacific (Mumbai) Region will not move to another region unless legally required to do so or the customer moves it.
VI Chúng tôi đảm bảo không chuyển nội dung mà khách hàng lưu trữ tại Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) sang khu vực khác trừ khi pháp luật yêu cầu hoặc khách hàng tự chuyển.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
asia | thái bình dương |
region | khu vực |
not | không |
another | khác |
required | yêu cầu |
or | hoặc |
your | tôi |
customers | khách |
EN -Pouch-type or laminated-type batteries that are not stored in the hard case
VI - Pin loại chạm hoặc nhiều lớp không được cất giữ trong hộp cứng
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
in | trong |
EN DevOps Guru for RDS does not use any of your data stored in the database in its analysis
VI DevOps Guru for RDS không sử dụng bất kỳ dữ liệu nào của bạn được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu để phân tích
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
analysis | phân tích |
use | sử dụng |
your | của bạn |
data | dữ liệu |
in | trong |
EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.
VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn có thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
solution | giải pháp |
the | giải |
choice | lựa chọn |
client | khách hàng |
we | chúng tôi |
like | liệu |
all | của |
you | bạn |
EN Stored Temperature: -40 to 70°C
VI Nhiệt độ bảo quản: -40 tới 70°C
EN In accordance with federal laws, there are policies and security safeguards in place to protect your health information—whether it is stored on paper or electronically.
VI Theo luật liên bang, có các chính sách và biện pháp bảo vệ an ninh để bảo vệ thông tin sức khỏe của bạn—cho dù thông tin đó được lưu trữ trên giấy hay dưới dạng điện tử.
EN Encrypted payment details are stored in an external vault separate from our system
VI Thông tin thanh toán được mã hóa và lưu ở kho dữ liệu riêng biệt của chúng tôi
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
encrypted | mã hóa |
payment | thanh toán |
details | thông tin |
our | chúng tôi |
in | của |
are | được |
from | chúng |
EN We take every step to ensure your personal and customer information is stored safely and in compliance with all international laws
VI Chúng tôi tiến hành từng bước nhằm đảm bảo thông tin cá nhân của bạn và khách hàng được lưu trữ an toàn và tuân thủ mọi luật pháp quốc tế
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
step | bước |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
safely | an toàn |
laws | luật |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
is | được |
all | của |
EN Land in the inbox and get personal with your audience using data stored in your account
VI Gửi thư vào hộp thư đến với nội dung thư được cá nhân hóa cho đối tượng khán giả bằng dữ liệu được lưu trong tài khoản của bạn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trong |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
account | tài khoản |
your | bạn |
and | và |
using | với |
EN Communicate with your audience with even greater precision using data stored in your account.
VI Trao đổi với đối tượng của bạn với nội dung phù hợp hơn bằng cách sử dụng dữ liệu được lưu trong tài khoản của bạn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
data | dữ liệu |
in | trong |
account | tài khoản |
using | sử dụng |
your | bạn |
greater | hơn |
EN All data is backed up daily and stored in our security-focused data centers in multiple locations across the world.
VI Tất cả dữ liệu được sao lưu hàng ngày và được lưu trữ tại trung tâm dữ liệu bảo mật tập trung của chúng tôi tại nhiều địa điểm trên toàn thế giới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
centers | trung tâm |
multiple | nhiều |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
is | được |
our | chúng tôi |
all | của |
Po shfaq 26 nga 26 përkthime