Përkthe "same team" në Vietnameze

Duke shfaqur 50 nga 50 përkthimet e frazës "same team" nga Anglisht në Vietnameze

Përkthimi i Anglisht në Vietnameze i same team

Anglisht
Vietnameze

EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.

VI Sau khi chọn đội chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.

Anglisht Vietnameze
selecting chọn
game chơi
other khác
in trong
your bạn
after sau
and các

EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……

VI Kính gửi Phemexers, Bạn phải người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, bạn……

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

Anglisht Vietnameze
day ngày
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

Anglisht Vietnameze
construction xây dựng
available có sẵn
day ngày

EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale

VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động xây dựng một quy mô nhỏ hơn

Anglisht Vietnameze
in trong
but nhưng
as như
previous trước
games chơi

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

Anglisht Vietnameze
day ngày
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

Anglisht Vietnameze
construction xây dựng
available có sẵn
day ngày

EN Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition and Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition support Amazon Aurora replicas, which share the same underlying volume as the primary instance in the same AWS region

VI Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL hỗ trợ bản sao Amazon Aurora, dùng chung ổ đĩa ngầm với phiên bản chính trong cùng khu vực AWS

Anglisht Vietnameze
amazon amazon
edition phiên bản
replicas bản sao
primary chính
region khu vực
aws aws
in trong
and với

EN If two or more Aurora Replicas share the same priority and size, then Amazon RDS promotes an arbitrary replica in the same promotion tier

VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora cùng mức độ ưu tiên kích thước thì Amazon RDS sẽ lấy một bản sao tùy ý trong cùng một bậc khuyến mại

Anglisht Vietnameze
if nếu
two hai
or hoặc
more nhiều
size kích thước
amazon amazon
in trong
replicas bản sao

EN Aurora Replicas in the same AWS Region share the same underlying storage as the primary instance

VI Bản sao Aurora trong cùng Khu vực AWS dùng chung bộ lưu trữ cơ bản với phiên bản chính

Anglisht Vietnameze
replicas bản sao
in trong
region khu vực
primary chính
aws aws

EN Since Amazon Aurora Replicas share the same data volume as the primary instance in the same AWS Region, there is virtually no replication lag

VI Do Bản sao Amazon Aurora dùng chung ổ đĩa dữ liệu với phiên bản chính trong cùng Khu vực AWS nên việc sao chép gần như không bị trễ

Anglisht Vietnameze
amazon amazon
replicas bản sao
data dữ liệu
primary chính
region khu vực
aws aws
in trong
the không
as như

EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return. 

VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.

Anglisht Vietnameze
way cách
tax thuế
an thể
pay trả
and như
are được

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

Anglisht Vietnameze
multiple nhiều
channels kênh
define xác định
permissions quyền
youtube youtube
and của
team nhóm

EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament

VI Đội chiến thắng đội nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu

Anglisht Vietnameze
in trong
period thời gian
each từ
more hơn

EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.

VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi quản thuốc.

Anglisht Vietnameze
team nhóm
primary chính
needs nhu cầu
including bao gồm
your của bạn
with với

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

Anglisht Vietnameze
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

Anglisht Vietnameze
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

Anglisht Vietnameze
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

Anglisht Vietnameze
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.

VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế đội Mỹ duy nhất trên lưới.

Anglisht Vietnameze
multiple nhiều
on trên
reports báo cáo
including bao gồm
grid lưới
of của
only các

EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!

VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng nhữngmột hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!

Anglisht Vietnameze
if nếu
money tiền
would

EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

Anglisht Vietnameze
place nơi
they các
access truy cập
policies chính sách

EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.

VI Internet không chỉ web. Internet còn nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật độ tin cậy.

EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”

VI Điều đó chủ yếu do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

Anglisht Vietnameze
methods phương pháp
high cao
quality chất lượng
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
our chúng tôi
standard tiêu chuẩn
different khác nhau
types loại
but vẫn

EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left

VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây

Anglisht Vietnameze
begin bắt đầu
world thế giới
the trường
same
that chúng
to đầu
as khi

EN Be sure to get the same vaccine the second time that you got the first time

VI Vào lần tiêm thứ hai, quý vị phải đảm bảo tiêm đúng loại vắc-xin quý vị đã tiêm lần thứ nhất

Anglisht Vietnameze
time lần
you
be loại
second thứ hai
to vào

EN Can I get a COVID-19 vaccine at the same time as another vaccine?

VI Tôi thể tiêm vắc-xin COVID-19 cùng lúc với một loại vắc-xin khác không?

Anglisht Vietnameze
another khác

EN Yes, you can get a COVID-19 vaccine and other vaccines (like for the flu) at the same visit

VI , quý vị thể tiêm vắc-xin COVID-19 các vắc-xin khác (giống như với cúm) trong cùng một lần

Anglisht Vietnameze
other khác

EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.

VI Mục tiêu của chúng tôi  cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.

Anglisht Vietnameze
during khi
providing cung cấp
change thay đổi
our chúng tôi
clients khách
workplace nơi làm việc
all các

EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum

VI Điều đó nghĩa bạn thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi nhận Ethereum

Anglisht Vietnameze
means có nghĩa
ethereum ethereum
use sử dụng
send gửi
you bạn
and
receive nhận

EN The same goes for ETH, XRP, DOGE, and many more.

VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE nhiều loại khác.

Anglisht Vietnameze
for với

EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power

VI trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều vai trò sức mạnh tính toán như nhau

Anglisht Vietnameze
world thế giới
power sức mạnh
in trên
and như
the các
different khác nhau

EN Like other versions in the Need for Speed series, this game has the same gameplay and design

VI Giống như những phiên bản khác trong Series Need for Speed, trò chơi này cũng lối chơi thiết kế tương tự

Anglisht Vietnameze
other khác
versions phiên bản
in trong
game trò chơi
and như
this này

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

Anglisht Vietnameze
construction xây dựng
work công việc
available có sẵn
at tại
regular thường xuyên
time giờ
day ngày
in trong

EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)

VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)

Anglisht Vietnameze
remuneration thù lao
organizations tổ chức
audit kiểm toán
network mạng

EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.

VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.

Anglisht Vietnameze
purchase mua
you bạn
on trên
maximum tối đa
time lần
use sử dụng

EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).

VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi Chuyện docomo,) các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi "chương trình").

EN GrabExpress Same Day Parcel & Courier Delivery Service| Grab VN

VI GrabExpress: Dịch vụ chuyển phát nhanh bưu kiện thư tín theo yêu cầu| Grab VN

EN Want the same success? Free trial here

VI Bạn cũng muốn được thành công như họ? Đăng ký dùng thử tại đây

Anglisht Vietnameze
want bạn

EN And like ETH, ETC is traded on exchanges and offers the same functionality of decentralized apps and smart contracts as Ethereum (ETH)

VI giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)

Anglisht Vietnameze
offers cung cấp
functionality chức năng
decentralized phi tập trung
apps các ứng dụng
smart thông minh
ethereum ethereum
is được
on trên
and như

EN It also has the same smart contracts language called Solidity.

VI cũng ngôn ngữ lập trình hợp đồng thông minh tương tự được gọi Solidity.

Anglisht Vietnameze
also cũng
smart thông minh
has được
called gọi

EN The Ethereum Classic blockchain is the same in every way as Ethereum’s up until Block 192000, where the hard fork was applied

VI Blockchain Ethereum Classic giống nhau về mọi mặt với Ethereum cho đến khối 192000, nơi hard fork được áp dụng

Anglisht Vietnameze
ethereum ethereum
block khối
is được
the cho

EN The same level of easy accessibility is projected for buying and selling NIM as well.

VI Mức độ dễ dàng tiếp cận tương tự cũng được dự kiến để mua bán NIM.

Anglisht Vietnameze
easy dễ dàng

EN It uses the same S-box as AES in a custom construction

VI sử dụng cùng một S-box như AES trong một cấu trúc tùy chỉnh

Anglisht Vietnameze
uses sử dụng
in trong
custom tùy chỉnh

EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.

VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.

Anglisht Vietnameze
reduce giảm
creating tạo
energy năng lượng
people người
and của

EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.

VI Nó chỉ đúng phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.

Anglisht Vietnameze
have cho
access tiếp cận
energy năng lượng
save tiết kiệm
big lớn
year năm
every mỗi
these này

EN They also have a greater tub capacity, which means you can do fewer loads to tackle the same amount of laundry

VI Các máy này cũng dung tích bồn lớn hơn, nghĩa bạn phải giặt ít lần hơn cho cùng một lượng đồ

Anglisht Vietnameze
amount lượng
also cũng
greater hơn
you bạn
which các

EN An ENERGY STAR®–certified dehumidifier removes the same amount of moisture as a comparable conventional unit but uses 15% less energy.

VI Một máy hút ẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® loại bỏ cùng lượng hơi ẩm như máy thông thường tương đương nhưng sử dụng 15% lượng điện ít hơn.

EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.

VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.

Anglisht Vietnameze
money tiền
but nhưng

Po shfaq 50 nga 50 përkthime