Përkthe "same gender" në Vietnameze

Duke shfaqur 50 nga 50 përkthimet e frazës "same gender" nga Anglisht në Vietnameze

Përkthimi i Anglisht në Vietnameze i same gender

Anglisht
Vietnameze

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

Anglisht Vietnameze
day ngày
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

Anglisht Vietnameze
construction xây dựng
available có sẵn
day ngày

EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale

VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động xây dựng một quy mô nhỏ hơn

Anglisht Vietnameze
in trong
but nhưng
as như
previous trước
games chơi

EN Same day delivery and same day construction

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày

Anglisht Vietnameze
day ngày
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

Anglisht Vietnameze
construction xây dựng
available có sẵn
day ngày

EN Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition and Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition support Amazon Aurora replicas, which share the same underlying volume as the primary instance in the same AWS region

VI Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL hỗ trợ bản sao Amazon Aurora, dùng chung ổ đĩa ngầm với phiên bản chính trong cùng khu vực AWS

Anglisht Vietnameze
amazon amazon
edition phiên bản
replicas bản sao
primary chính
region khu vực
aws aws
in trong
and với

EN If two or more Aurora Replicas share the same priority and size, then Amazon RDS promotes an arbitrary replica in the same promotion tier

VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora cùng mức độ ưu tiên kích thước thì Amazon RDS sẽ lấy một bản sao tùy ý trong cùng một bậc khuyến mại

Anglisht Vietnameze
if nếu
two hai
or hoặc
more nhiều
size kích thước
amazon amazon
in trong
replicas bản sao

EN Aurora Replicas in the same AWS Region share the same underlying storage as the primary instance

VI Bản sao Aurora trong cùng Khu vực AWS dùng chung bộ lưu trữ cơ bản với phiên bản chính

Anglisht Vietnameze
replicas bản sao
in trong
region khu vực
primary chính
aws aws

EN Since Amazon Aurora Replicas share the same data volume as the primary instance in the same AWS Region, there is virtually no replication lag

VI Do Bản sao Amazon Aurora dùng chung ổ đĩa dữ liệu với phiên bản chính trong cùng Khu vực AWS nên việc sao chép gần như không bị trễ

Anglisht Vietnameze
amazon amazon
replicas bản sao
data dữ liệu
primary chính
region khu vực
aws aws
in trong
the không
as như

EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return. 

VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.

Anglisht Vietnameze
way cách
tax thuế
an thể
pay trả
and như
are được

EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age

VI Số ca mắc số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính tuổi

Anglisht Vietnameze
gender giới tính
age tuổi

EN Confirmed cases by gender in California

VI Các ca nhiễm được xác nhận theo giới tính California

Anglisht Vietnameze
gender giới tính
california california
by theo

EN Confirmed deaths by gender in California

VI Các ca tử vong được xác nhận theo giới tính California

Anglisht Vietnameze
gender giới tính
california california
by theo

EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data

VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc sắc tộc, giới tính độ tuổi

Anglisht Vietnameze
and các
gender giới tính
age tuổi
source nguồn
data dữ liệu

EN gender-based violence and harmful practices

VI bạo lực dựa trên cơ sở giới những thực hành hại

Anglisht Vietnameze
violence bạo lực
practices thực hành

EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence agains...

VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ trẻ em...

Anglisht Vietnameze
and với
violence bạo lực

EN These charts show how California has distributed vaccines to date and over time by VEM, race and ethnicity, age, and gender

VI Các biểu đồ này cho thấy cách California đã phân phối vắc-xin theo VEM, chủng tộc sắc tộc, độ tuổi giới tính từ trước tới nay theo thời gian

Anglisht Vietnameze
california california
distributed phân phối
over cho
time thời gian
age tuổi
gender giới tính
these này
and các

EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date

VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc sắc tộc, tuổi tác giới tính

Anglisht Vietnameze
age tuổi
gender giới tính
these này
and các

EN People with at least one dose of vaccine administered by gender in California

VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo giới tính California

Anglisht Vietnameze
people người
gender giới tính
california california

EN People with at least one dose of vaccine administered by gender in [REGION]

VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo giới tính [REGION]

Anglisht Vietnameze
people người
gender giới tính

EN People whose gender is unknown or undifferentiated (see who this includes in the chart information) have received {metric-value} of the vaccines administered

VI Những người giới tính không xác định hoặc không phân biệt (xem những người nào được bao gồm trong thông tin biểu đồ) đã được tiêm {metric-value} vắc-xin

Anglisht Vietnameze
gender giới tính
see xem
includes bao gồm
information thông tin
or hoặc
people người
in trong
the không

EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age

VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện xét nghiệm trên toàn tiểu bang quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính tuổi tác

Anglisht Vietnameze
tests xét nghiệm
including bao gồm
status tình trạng
gender giới tính
age tuổi
and các
by theo
statewide toàn tiểu bang

EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.

VI Amazon một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.

Anglisht Vietnameze
amazon amazon
identity người
age tuổi

EN Policy Brief: The Law on Gender Equality

VI Tóm tắt khuyến nghị chính sách: Một số khuyến nghị sửa đổi, bổ sung Luật Bình Đẳng Giới

Anglisht Vietnameze
policy chính sách

EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020

VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020

Anglisht Vietnameze
policy chính sách
major chính
in trong

EN High-Level Inter-Ministerial Dialogue on Scaling up Action to End Son Preference and Gender Biased Sex Selection

VI Thông tin tóm tắt "Mất cân bằng giới tính khi sinh Việt Nam: Xu hướng những khác biệt"

Anglisht Vietnameze
and bằng
gender giới tính

EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence against women and girls

VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ trẻ em gái

Anglisht Vietnameze
violence bạo lực

EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.

VI Amazon một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.

Anglisht Vietnameze
amazon amazon
identity người
age tuổi

EN Enter your name, gender, date of birth to get started!

VI Nhập họ tên, giới tính, ngày tháng năm sinh để bắt đầu!

Anglisht Vietnameze
name tên
gender giới tính
started bắt đầu
date ngày
to đầu

EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age

VI Số ca mắc số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính tuổi

Anglisht Vietnameze
gender giới tính
age tuổi

EN Confirmed cases by gender in California

VI Các ca nhiễm được xác nhận theo giới tính California

Anglisht Vietnameze
gender giới tính
california california
by theo

EN Confirmed deaths by gender in California

VI Các ca tử vong được xác nhận theo giới tính California

Anglisht Vietnameze
gender giới tính
california california
by theo

EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data

VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc sắc tộc, giới tính độ tuổi

Anglisht Vietnameze
and các
gender giới tính
age tuổi
source nguồn
data dữ liệu

EN View resources on how to improve reporting on race and ethnicity and sexual orientation and gender identity.

VI Xem các nguồn thông tin để biết cách cải thiện báo cáo về vấn đề chủng tộc sắc tộc cũng như khuynh hướng tính dục bản dạng giới.

Anglisht Vietnameze
view xem
resources nguồn
improve cải thiện
reporting báo cáo
and các

EN Race and ethnicity Sexual orientation Gender identity

VI Chủng tộc sắc tộc Khuynh hướng tính dục Bản dạng giới

EN Sexual orientation and gender identity are not collected for tests.

VI Không thu thập dữ liệu về xu hướng tình dục bản dạng giới cho các xét nghiệm.

Anglisht Vietnameze
tests xét nghiệm
and các
for cho
not không

EN Reporting by race and ethnicity, sexual orientation, and gender identity source data

VI Báo cáo theo dữ liệu nguồn về chủng tộc sắc tộc, khuynh hướng tính dục bản dạng giới

Anglisht Vietnameze
reporting báo cáo
source nguồn
data dữ liệu

EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age

VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện xét nghiệm trên toàn tiểu bang quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính tuổi tác

Anglisht Vietnameze
tests xét nghiệm
including bao gồm
status tình trạng
gender giới tính
age tuổi
and các
by theo
statewide toàn tiểu bang

EN Passenger’s Name in English, Date of Birth, Gender

VI Tên hành khách bằng tiếng Anh, ngày sinh, giới tính

Anglisht Vietnameze
name tên
english tiếng anh
date ngày
gender giới tính
passengers khách

EN Denial of an individual’s gender identity or sexual orientation, and support for conversion therapy and related programmes

VI Từ chối bản dạng giới hoặc khuynh hướng tình dục của một cá nhân, cũng như ủng hộ liệu pháp chữa trị đồng tính các chương trình liên quan

Anglisht Vietnameze
individuals cá nhân
or hoặc
of của

EN You can view a demographic breakdown of your audience selection by age, gender, location and device.

VI Bạn thể xem bảng phân tích nhân khẩu học của đối tượng của bạn theo độ tuổi, giới tính, địa điểm thiết bị.

Anglisht Vietnameze
view xem
age tuổi
gender giới tính
of của
your bạn

EN You can target based on demographics, such as age, gender, location, and interests, as well as behaviors, such as purchasing behavior or device usage

VI Bạn thể nhắm mục tiêu dựa trên nhân khẩu học, như tuổi, giới tính, vị trí sở thích, cũng như các hành vi, như hành vi mua hàng hoặc sử dụng thiết bị

Anglisht Vietnameze
target mục tiêu
based dựa trên
age tuổi
gender giới tính
purchasing mua
or hoặc
usage sử dụng
on trên
you bạn
and như

EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

Anglisht Vietnameze
place nơi
they các
access truy cập
policies chính sách

EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.

VI Internet không chỉ web. Internet còn nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật độ tin cậy.

EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”

VI Điều đó chủ yếu do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

Anglisht Vietnameze
methods phương pháp
high cao
quality chất lượng
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
our chúng tôi
standard tiêu chuẩn
different khác nhau
types loại
but vẫn

EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left

VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây

Anglisht Vietnameze
begin bắt đầu
world thế giới
the trường
same
that chúng
to đầu
as khi

EN Be sure to get the same vaccine the second time that you got the first time

VI Vào lần tiêm thứ hai, quý vị phải đảm bảo tiêm đúng loại vắc-xin quý vị đã tiêm lần thứ nhất

Anglisht Vietnameze
time lần
you
be loại
second thứ hai
to vào

EN Can I get a COVID-19 vaccine at the same time as another vaccine?

VI Tôi thể tiêm vắc-xin COVID-19 cùng lúc với một loại vắc-xin khác không?

Anglisht Vietnameze
another khác

EN Yes, you can get a COVID-19 vaccine and other vaccines (like for the flu) at the same visit

VI , quý vị thể tiêm vắc-xin COVID-19 các vắc-xin khác (giống như với cúm) trong cùng một lần

Anglisht Vietnameze
other khác

Po shfaq 50 nga 50 përkthime