EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.
EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.
VI Để tăng cường sự an toàn và yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn và vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe và giao hàng của Grab.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
increase | tăng |
safety | an toàn |
comprehensive | toàn diện |
of | của |
passengers | khách |
we | chúng tôi |
EN The safety and effectiveness of mixing vaccines has not been tested.
VI Độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng kết hợp nhiều loại vắc-xin chưa được kiểm chứng.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
safety | an toàn |
EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.
VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn và tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
need | nhu cầu |
safety | an toàn |
and | của |
our | bằng |
EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.
VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
employees | nhân viên |
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
others | khác |
is | là |
if | nếu |
the | trường |
or | hoặc |
workplace | nơi làm việc |
EN Experts have no vaccination safety concerns for pregnant or lactating women or their babies
VI Các chuyên gia không có mối quan ngại nào về an toàn vắc-xin đối với người đang mang thai hoặc cho con bú hoặc đối với trẻ nhỏ
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
experts | các chuyên gia |
safety | an toàn |
or | hoặc |
for | cho |
EN EUAs still involve rigorous testing for safety and effectiveness.
VI Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) vẫn được sử dụng trong quá trình kiểm tra nghiêm ngặt về độ an toàn và tính hiệu quả.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
still | vẫn |
safety | an toàn |
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
EN FSSC 22000 - Food Safety System Certification
VI FSSC 22000 - Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
certification | chứng nhận |
EN ISO 22000 - Food Safety Management System
VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Social compliance & Safety - Certifications
VI Tuân thủ xã hội & an toàn - Certifications
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
safety | an toàn |
EN Do not use the Services in such a way that you are distracted and prevent you from complying with safety or traffic laws.
VI Không sử dụng các Dịch vụ đó theo cách khiến bạn bị mất tập trung và ngăn cản bạn tuân thủ các luật về an toàn hoặc giao thông.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
use | sử dụng |
way | cách |
safety | an toàn |
laws | luật |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
with | theo |
the | không |
EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety
VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này và có cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
information | thông tin |
safety | an toàn |
we | chúng tôi |
before | trước |
your | bạn |
them | chúng |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN Safety measures during cargo handling
VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
safety | an toàn |
during | trong quá trình |
EN Thorough health and safety management
VI Quản lý an toàn và sức khỏe
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN The Health and Safety Committee also deliberates on high-risk near-miss incidents and implements the determined measures
VI Ủy ban Y tế và An toàn cũng cân nhắc về các sự cố suýt xảy ra rủi ro cao và thực hiện các biện pháp đã được xác định
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
safety | an toàn |
also | cũng |
high | cao |
and | các |
EN Safety driving training and enlightenment
VI Đào tạo lái xe an toàn và giác ngộ
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
safety | an toàn |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN The Reverie Saigon Leads The Way In Health & Safety
VI Khách Sạn The Reverie Saigon Đi Tiên Phong Đảm Bảo Sức Khỏe Và An Toàn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
EN The safety is not only yours but also affects the whole team, the whole group of survivors
VI Sự an toàn không chỉ là của bạn mà còn ảnh hưởng tới cả đội, cả nhóm người sống sót
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
safety | an toàn |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
EN Check out how we are improving the safety of our platform.
VI Nỗ lực để mang đến cuộc sống an toàn mỗi ngày.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
safety | an toàn |
EN For the highest safety protection for people and electrical [...]
VI PODS VN : Là chủng loại tủ điện lắp [...]
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
EN FSSC 22000 - Food Safety System Certification
VI FSSC 22000 - Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
certification | chứng nhận |
EN ISO 22000 - Food Safety Management System
VI ISO 22000 - Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
safety | an toàn |
system | hệ thống |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Social compliance & Safety - Certifications
VI Tuân thủ xã hội & an toàn - Certifications
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
safety | an toàn |
EN * For safety, please insulate the metal terminals with tape or the like.
VI * Để đảm bảo an toàn, vui lòng cách điện các cực kim loại bằng băng dính hoặc những thứ tương tự.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
safety | an toàn |
or | hoặc |
with | bằng |
the | những |
EN Safety measures during cargo handling
VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
safety | an toàn |
during | trong quá trình |
EN Thorough health and safety management
VI Quản lý an toàn và sức khỏe
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN Safety driving training and enlightenment
VI Đào tạo lái xe an toàn và giác ngộ
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
safety | an toàn |
EN BOOK WITH CONFIDENCE | For COVID-19 updates and information on our health and safety program. Covid-19 Information
VI Yên tâm đặt phòng | Biết thêm cập nhật về Covid-19 và thông tin mới nhất về chương trình phòng ngừa an toàn sức khỏe. Click Here
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
program | chương trình |
for | thêm |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
EN When occurring problems about the Website information safety please fill in the incident report form.
VI Khi gặp các vấn đề sự cố và an toàn bảo mật thông tin trên Website vui lòng điền vào mẫu khai báo sự cố.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
safety | an toàn |
form | mẫu |
the | khi |
in | vào |
EN A clearer vision of road safety
VI Tầm nhìn rõ ràng hơn về an toàn đường bộ
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
vision | tầm nhìn |
safety | an toàn |
EN COVID-19 rapid test for reliable results and greater safety and certainty in just 39 minutes.
VI Xét nghiệm nhanh COVID-19 với kết quả đáng tin cậy và mức an toàn và chắc chắn lớn hơn chỉ trong 39 phút.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
rapid | nhanh |
test | xét nghiệm |
minutes | phút |
safety | an toàn |
reliable | tin cậy |
in | trong |
for | với |
EN We develop solutions to make machines communicate with each other and thus speed up production and improve safety at the same time
VI Chúng tôi phát triển các giải pháp giúp máy móc giao tiếp với nhau và nhờ đó đẩy nhanh sản xuất và cải thiện sự hiệu quả
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
develop | phát triển |
speed | nhanh |
production | sản xuất |
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
and | các |
with | với |
EN 6 May 2019 | SPACe ASEAN – Process Safety User Conference 2019
VI 06 tháng 5, 2019 | Hội nghị Tự động hóa Quy trình – SPACe Khu vực Đông Nam Á 2019
EN A biennial event, this year, SPACe ASEAN – Process Safety User Conference took place on 06th of May in Ho Chi Minh City, Vietnam.
VI Được tổ chức định kỳ hai năm một lần, năm nay Hội nghị Tự động hóa Quy Trình – SPACe diễn ra vào ngày 06 tháng 5 tại thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
EN Do not use the Services in such a way that you are distracted and prevent you from complying with safety or traffic laws.
VI Không sử dụng các Dịch vụ đó theo cách khiến bạn bị mất tập trung và ngăn cản bạn tuân thủ các luật về an toàn hoặc giao thông.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
use | sử dụng |
way | cách |
safety | an toàn |
laws | luật |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
with | theo |
the | không |
EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety.
VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này và có cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
information | thông tin |
safety | an toàn |
we | chúng tôi |
before | trước |
your | bạn |
them | chúng |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information and your privacy by keeping the system secure, secure, and always having backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN The Safety and Health Committee also deliberates on high-risk near misses and implements the determined countermeasures
VI Ủy ban An toàn và Sức khỏe cũng cân nhắc về những nguy cơ cao gần như bỏ sót và thực hiện các biện pháp đối phó đã xác định
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
safety | an toàn |
health | sức khỏe |
also | cũng |
near | gần |
high | cao |
and | như |
the | những |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN We remove or limit distribution of false or misleading content that may harm Pinners’ or the public’s well-being, safety or trust, including:
VI Chúng tôi xóa hoặc hạn chế phân phối nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm có thể làm tổn hại đến sức khỏe, sự an toàn hoặc niềm tin của cộng đồng, bao gồm:
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
may | là |
including | bao gồm |
safety | an toàn |
EN False or misleading information about public safety that is intended to deter people from exercising their right to vote or participate in a census.
VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về an toàn công cộng nhằm mục đích ngăn cản mọi người thực hiện quyền bầu cử hoặc tham gia điều tra dân số.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
or | hoặc |
information | thông tin |
safety | an toàn |
people | người |
EN Harmful false or misleading content about public safety emergencies including natural disasters and extreme weather events.
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các trường hợp khẩn cấp về an toàn công cộng, như thiên tai và các sự kiện thời tiết cực đoan.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
or | hoặc |
safety | an toàn |
and | các |
events | sự kiện |
EN Visit our Trust Center Resources to help you find more information on Zoom's Security, Privacy, Legal & Compliance, and Trust & Safety.
VI Truy cập Tài liệu Trust Center của chúng tôi để tìm hiểu thêm thông tin về Bảo mật, Quyền riêng tư, Pháp lý và tuân thủ cũng như thông tin Tin cậy và an toàn của Zoom.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
find | tìm |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
security | bảo mật |
safety | an toàn |
and | như |
more | thêm |
to | cũng |
Po shfaq 50 nga 50 përkthime