EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
"global energy" në Anglisht mund të përkthehet në Vietnameze fjalët/frazat e mëposhtme:
global | thế giới toàn cầu |
energy | bạn có thể có có thể năng lượng phải điện |
EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
to | trong |
home | nhà |
EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.
VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng và điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
step | bước |
improving | cải thiện |
efficiency | hiệu suất |
understanding | hiểu |
usage | sử dụng |
bills | hóa đơn |
energy | năng lượng |
home | nhà |
to | đầu |
in | trong |
your | bạn |
EN Energy Hero -Straus Family Creamery | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
family | gia đình |
california | california |
EN Energy Hero -Pilar Zuniga: Gorgeous And Green | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Pilar Zuniga: Công Ty Gorgeous Và Green | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
california | california |
EN Energy-efficient Air Conditioners & Home Cooling: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Máy Điều Hòa và Làm Mát Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs
VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm chi phí điện năng hàng tháng
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
select | chọn |
star | sao |
reduce | giảm |
to | điều |
high | cao |
costs | phí |
energy | năng lượng |
monthly | hàng tháng |
EN Do-It-Yourself Home Energy Assessment | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Tự Đánh Giá | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
california | california |
EN Energy Efficient Home Heating Systems: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sưởi Ấm Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN Energy-Efficient Appliances: Guide & Benefits | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Thiết Bị Gia Dụng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
california | california |
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs
VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
room | phòng |
star | sao |
standard | chuẩn |
service | giúp |
costs | phí |
are | được |
more | hơn |
on | với |
EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
guide | hướng dẫn |
energy | năng lượng |
california | california |
to | các |
EN A home energy assessment will help you understand the whole picture of your home’s energy use
VI Đánh giá sử dụng năng lượng trong gia đình giúp bạn nắm được toàn cảnh việc sử dụng năng lượng trong gia đình bạn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
energy | năng lượng |
help | giúp |
use | sử dụng |
will | được |
you | bạn |
EN Saving energy reduces California’s, and the country’s, demand for resources needed to make energy.
VI Tiết kiệm năng lượng giúp giảm nhu cầu về nguồn lực mà tiểu bang California và đất nước cần để tạo ra năng lượng.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduces | giảm |
demand | nhu cầu |
resources | nguồn |
needed | cần |
make | tạo |
EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
reduce | giảm |
california | california |
our | chúng tôi |
EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals
VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
goals | mục tiêu |
EN Energy Upgrade California® was created to motivate and educate California residents and small businesses about energy management
VI Chương trình Energy Upgrade California® được bắt đầu nhằm thúc đẩy và giáo dục cư dân California và các doanh nghiệp nhỏ về quản lý năng lượng
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
residents | cư dân |
was | được |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
to | đầu |
and | các |
EN Climate Change in California: Facts, Effects and Solutions | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Biến Đổi Khí Hậu | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
climate | khí hậu |
california | california |
EN Our funding comes from investor-owned energy utility customers under the auspices of the California Public Utilities Commission and the California Energy Commission.
VI Chúng tôi sử dụng nguồn quỹ từ các khách hàng công trình tiện ích năng lượng thuộc sở hữu của nhà đầu tư dưới sự bảo trợ của Ủy ban Tiện ích Công California và Ủy ban Năng lượng California.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
energy | năng lượng |
utility | tiện ích |
under | dưới |
california | california |
our | chúng tôi |
of | của |
customers | khách |
EN For more information on billing impacts, please contact your local energy provider (or use the energy provider finder below).
VI Để biết thêm thông tin về các tác động tới hóa đơn, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp điện ở địa phương của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm nhà cung cấp điện bên dưới).
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
use | sử dụng |
below | dưới |
your | bạn |
EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades
VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực và hỗ trợ các chủ nhà và chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
california | california |
regional | khu vực |
energy | năng lượng |
provides | cung cấp |
resources | nguồn |
planning | kế hoạch |
network | mạng |
are | đang |
and | các |
EN See how a simple energy assessment turned Stephanie’s home into an energy-efficient, money-saving abode.
VI Xem cách một bản đánh giá năng lượng đơn giản giúp gia đình Stephanie trở thành gia đình sử dụng năng lượng hiệu quả và tiết kiệm tiền bạc.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
see | xem |
energy | năng lượng |
into | sử dụng |
EN Energy Upgrade California ® is a registered trademark of California Public Utilities Commission and the California Energy Commission. All rights reserved.
VI Energy Upgrade California ® là nhãn hiệu đã đăng ký của Ủy ban tiện ích công cộng California và Ủy ban năng lượng California. Đã được đăng ký Bản quyền.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
rights | quyền |
of | của |
EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology
VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch và ủng hộ công nghệ sạch
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
need | cần |
part | phần |
energy | năng lượng |
efficiency | hiệu suất |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN Find Energy-Efficient Rebates From Your Energy Provider
VI Tìm Khoản Hoàn Tiền Về Hiệu Quả Năng Lượng Từ Hãng Cung Cấp Năng Lượng Của Bạn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
energy | năng lượng |
find | tìm |
your | của bạn |
from | của |
EN We provide " EDISMA and Energy Management Support Service" to save energy and power for homes and businesses
VI Chúng tôi cung cấp "Dịch vụ hỗ trợ quản lý năng lượng và EDISMA " để tiết kiệm năng lượng và năng lượng cho gia đình và doanh nghiệp
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
save | tiết kiệm |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
energy | năng lượng |
provide | cung cấp |
EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.
VI Bạn cũng có thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
improvements | cải tiến |
in | trong |
your | bạn |
EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, và cung cấp các thông tin và công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý và cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
account | tài khoản |
information | thông tin |
improve | cải thiện |
access | truy cập |
offer | cấp |
help | giúp |
and | và |
EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.
VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện và giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
also | mà còn |
reduces | giảm |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
helps | giúp |
california | california |
goals | mục tiêu |
not | không |
product | sản phẩm |
make | làm |
EN Make the switch to an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to start saving energy and money instantly
VI Chuyển sang máy điều hòa có mức tiết kiệm điện năng cao có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® để bắt đầu tiết kiệm điện năng và tiền ngay lập tức
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
star | sao |
start | bắt đầu |
saving | tiết kiệm |
instantly | ngay lập tức |
energy | điện |
high | cao |
the | điều |
EN Participating Contractors and Raters | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Nhà Thầu Tham Gia và Nhà Giám Định | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
california | california |
EN Visit your local energy provider’s website to see which energy-efficient appliances and home improvements are best for your home.
VI Truy cập trang web của nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn để xem thiết bị hiệu suất năng lượng cao và các cải thiện trong gia đình nào là tốt nhất cho ngôi nhà bạn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
home | nhà |
see | bạn |
EN Water heating is the second largest energy expense in your home, accounting for about 18% to 25% of your energy use
VI Bình nước nóng là chi phí nhiều đứng thứ hai trong nhà bạn, chiếm khoảng 18 đến 25% mức sử dụng năng lượng
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
water | nước |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
second | thứ hai |
home | nhà |
in | trong |
your | bạn |
EN As a result, employing energy-saving strategies and choosing an energy-efficient water heater can help save you money.
VI Vì thế áp dụng các chiến lược tiết kiệm năng lượng và lựa chọn bình nước nóng có hiệu suất năng lượng cao có thể giúp bạn tiết kiệm tiền bạc.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
strategies | chiến lược |
choosing | chọn |
water | nước |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
an | thể |
money | tiền |
you | bạn |
and | các |
EN Select an ENERGY STAR®–certified water heater and products to ensure energy efficiency and help reduce water and heating costs
VI Chọn bình nước nóng và các sản phẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® nhằm bảo đảm hiệu suất năng lượng và giúp giảm chi phí nước và làm nóng nước
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
select | chọn |
water | nước |
star | sao |
help | giúp |
reduce | giảm |
costs | phí |
to | làm |
and | các |
EN Visit your local energy provider website to see which energy-efficient appliances and products are best for your home.
VI Truy cập trang web của nhà cung cấp năng lượng tại địa phương để xem các thiết bị và sản phẩm có hiệu suất năng lượng cao nào phù hợp nhất cho ngôi nhà của bạn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
home | nhà |
see | bạn |
EN See the Department of Energy?s efficiency standards for information on minimum ratings, and look for the ENERGY STAR® label when purchasing new products.
VI Xem efficiency standards để biết thông tin về các định mức tối thiểu, và kiểm tra SAO NĂNG LƯỢNG® khi mua sản phẩm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
minimum | tối thiểu |
star | sao |
purchasing | mua |
see | xem |
information | thông tin |
new | mới |
products | sản phẩm |
the | khi |
and | các |
EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet
VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
energy | năng lượng |
star | sao |
reduce | giảm |
help | giúp |
choice | lựa chọn |
products | sản phẩm |
and | và |
save | tiết kiệm |
the | khi |
EN ENERGY STAR® products are independently certified to save energy without sacrificing features or functionality
VI Các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG® được chứng nhận độc lập giúp tiết kiệm năng lượng mà không đánh đổi các tính năng hay chức năng hoạt động
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
energy | năng lượng |
star | sao |
certified | chứng nhận |
save | tiết kiệm |
without | không |
features | tính năng |
functionality | chức năng |
products | sản phẩm |
EN ENERGY STAR®–certified appliances help consumers save money on operating costs by reducing energy use without compromising on performance.
VI Các thiết bị được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® giúp người dùng tiết kiệm tiền trả cho chi phí vận hành thông qua giảm sử dụng năng lượng mà không đánh đổi hiệu suất hoạt động.
EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.
VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.
EN By properly recycling your old fridge and replacing it with an ENERGY STAR®–certified model, you can save $150 to $1,100 on energy costs over its lifetime.
VI Bằng cách tái chế tủ lạnh cũ của bạn và thay nó bằng mẫu máy có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm từ $150–$1,100 chi phí điện năng trong suốt tuổi thọ của máy.
EN An ENERGY STAR®–certified dehumidifier removes the same amount of moisture as a comparable conventional unit but uses 15% less energy.
VI Một máy hút ẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® loại bỏ cùng lượng hơi ẩm như máy thông thường tương đương nhưng sử dụng 15% lượng điện ít hơn.
EN Find Energy-Efficient Appliances With Your Energy Provider
VI Tìm Thiết Bị Gia Dụng Hiệu Suất Năng Lượng Cao cùng Nhà Cung Cấp Năng Lượng của bạn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
with | của |
EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions
VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trong |
home | những |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN The most energy-efficient light bulbs available today are LEDs, which offer many choices that typically use 75% less energy
VI Các loại bóng đèn có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện nay là đèn LED với rất nhiều lựa chọn và thường sử dụng năng lượng ít hơn 75%
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
typically | thường |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
choices | chọn |
many | nhiều |
that | với |
the | các |
EN Energy-saving incandescent bulbs use about 25% less energy than traditional varieties.
VI Bóng đèn sợi đốt tiết kiệm năng lượng sử dụng năng lượng ít hơn khoảng 25% so với các loại truyền thống.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
energy | năng lượng |
traditional | truyền thống |
use | sử dụng |
than | với |
Po shfaq 50 nga 50 përkthime