EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021
VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn và người cao tuổi và nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trong |
and | các |
must | phải |
november | tháng |
EN Read more in CDPH’s Requirements for Visitors in Acute Health Care and Long-Term Care Settings.
VI Hãy đọc thêm trong Yêu Cầu dành cho Khách Đến Thăm tại Các Cơ Sở Chăm Sóc Sức Khỏe Cấp Tính và Cơ Sở Chăm Sóc Dài Hạn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
requirements | yêu cầu |
visitors | khách |
health | sức khỏe |
long | dài |
in | trong |
more | thêm |
read | đọc |
EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)
VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng có thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
up | lên |
family | gia đình |
maximum | tối đa |
year | năm |
days | ngày |
EN Facilitation of private sector investment in the provision of care for older persons, as well as in the application of digital technology in elderly care.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân đầu tư cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng như ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc người cao tuổi.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
provision | cung cấp |
persons | người |
as | như |
in | trong |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
prices | giá |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Sản Phẩm Chăm Sóc Da Tay Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Baby Skin Care for sale - Skin Care Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dưỡng Da Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN The department offers specialized care to patients suffering a wide array of neurological disorders. We provide expert care in the fields of:
VI Bác sĩ khoa nội thần kinh chuyên điều trị các bệnh lý liên quan đến các bệnh rối loạn hệ thần kinh:
EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)
VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng có thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
up | lên |
family | gia đình |
maximum | tối đa |
year | năm |
days | ngày |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Sản Phẩm Chăm Sóc Da Tay Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
prices | giá |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Sản Phẩm Chăm Sóc Da Tay Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Baby Skin Care for sale - Skin Care Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dưỡng Da Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
prices | giá |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Sản Phẩm Chăm Sóc Da Tay Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
prices | giá |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
prices | giá |
EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.
VI Bạn chỉ có thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
help | giúp |
around | xung quanh |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN You should divide the expenses between amounts that are primarily for the care of the individual and amounts that aren't primarily for the care of the individual
VI Quý vị phải phân chia chi phí nào chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó và chi phí nào không chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
should | phải |
individual | cá nhân |
the | không |
for | cho |
EN You must reduce the expenses primarily for the care of the individual by the amount of any dependent care benefits provided by your employer that you exclude from gross income
VI Quý vị phải giảm chi phí chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân xuống mức trợ cấp chăm sóc cho người phụ thuộc do chủ lao động chu cấp nhưng quý vị không ghi vào tổng thu nhập
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
must | phải |
reduce | giảm |
individual | cá nhân |
income | thu nhập |
your | và |
EN If the availability of medical care isn't the principal reason for residence in the nursing home, the deduction is limited to that part of the cost that's for medical care.
VI Nếu dịch vụ chăm sóc y tế có sẵn không phải là lý do chính để ở trong nhà dưỡng lão thì khấu trừ bị hạn chế đến phần chi phí dành cho chăm sóc y tế.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
home | nhà |
cost | phí |
if | nếu |
in | trong |
to | phần |
the | không |
for | cho |
EN Our Express Care clinic is for urgent medical and dental needs. You do not need an appointment. View Express Care Services
VI Phòng khám Express Care của chúng tôi dành cho các nhu cầu y tế và nha khoa khẩn cấp. Bạn không cần một cuộc hẹn. Xem dịch vụ chăm sóc nhanh
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
not | không |
view | xem |
needs | nhu cầu |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
and | của |
EN The most common disease and conditions associated with hospice care, according to the National Hospice and Palliative Care Organization, are:
VI Theo Tổ chức chăm sóc giảm nhẹ và chăm sóc cuối đời quốc gia, các bệnh và bệnh trạng phổ biến nhất liên quan đến dịch vụ chăm sóc cuối đời bao gồm:
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
disease | bệnh |
national | quốc gia |
organization | tổ chức |
with | theo |
and | các |
EN Home Health Care or Hospice Care?
VI Chăm sóc sức khỏe tại nhà hay chăm sóc cuối đời?
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
health | sức khỏe |
home | nhà |
EN The most common disease and conditions associated with hospice care, according to the National Hospice and Palliative Care Organization, are:
VI Theo Tổ chức chăm sóc giảm nhẹ và chăm sóc cuối đời quốc gia, các bệnh và bệnh trạng phổ biến nhất liên quan đến dịch vụ chăm sóc cuối đời bao gồm:
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
disease | bệnh |
national | quốc gia |
organization | tổ chức |
with | theo |
and | các |
EN Home Health Care or Hospice Care?
VI Chăm sóc sức khỏe tại nhà hay chăm sóc cuối đời?
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
health | sức khỏe |
home | nhà |
EN The most common disease and conditions associated with hospice care, according to the National Hospice and Palliative Care Organization, are:
VI Theo Tổ chức chăm sóc giảm nhẹ và chăm sóc cuối đời quốc gia, các bệnh và bệnh trạng phổ biến nhất liên quan đến dịch vụ chăm sóc cuối đời bao gồm:
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
disease | bệnh |
national | quốc gia |
organization | tổ chức |
with | theo |
and | các |
EN Home Health Care or Hospice Care?
VI Chăm sóc sức khỏe tại nhà hay chăm sóc cuối đời?
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
health | sức khỏe |
home | nhà |
EN The most common disease and conditions associated with hospice care, according to the National Hospice and Palliative Care Organization, are:
VI Theo Tổ chức chăm sóc giảm nhẹ và chăm sóc cuối đời quốc gia, các bệnh và bệnh trạng phổ biến nhất liên quan đến dịch vụ chăm sóc cuối đời bao gồm:
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
disease | bệnh |
national | quốc gia |
organization | tổ chức |
with | theo |
and | các |
EN Home Health Care or Hospice Care?
VI Chăm sóc sức khỏe tại nhà hay chăm sóc cuối đời?
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
health | sức khỏe |
home | nhà |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN VITAS is the leading provider of hospice care services ? end-of-life care brought to each patient wherever they call home
VI VITAS là đơn vị cung cấp hàng đầu về dịch vụ chăm sóc cuối đời - chăm sóc cuối đời được cung cấp cho từng bệnh nhân ở bất cứ nơi đâu mà họ coi là nhà
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
is | được |
home | nhà |
to | đầu |
they | từ |
EN Hospice care at home is the most common type of hospice care
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia là loại dịch vụ chăm sóc cuối đời phổ biến nhất
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
type | loại |
at | tại |
the | dịch |
EN Our cozy inpatient hospice care facilities offer the support of an acute-care facility with homelike amenities.
VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Hospice care at home is the most common type of hospice care
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia là loại dịch vụ chăm sóc cuối đời phổ biến nhất
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
type | loại |
at | tại |
the | dịch |
EN Our cozy inpatient hospice care facilities offer the support of an acute-care facility with homelike amenities.
VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Hospice care at home is the most common type of hospice care
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia là loại dịch vụ chăm sóc cuối đời phổ biến nhất
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
type | loại |
at | tại |
the | dịch |
EN Our cozy inpatient hospice care facilities offer the support of an acute-care facility with homelike amenities.
VI Các cơ sở chăm sóc cuối đời ấm cúng dành cho bệnh nhân nội trú của chúng tôi cung cấp hỗ trợ của một cơ sở chăm sóc cấp tính với các tiện nghi như ở nhà.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
Po shfaq 50 nga 50 përkthime