EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.
EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.
VI Bạn có thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
providing | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | hoặc |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
you | bạn |
EN You can stop providing your personal information to third parties by visiting or calling the nearest EDION Group store.
VI Bạn có thể ngừng cung cấp thông tin cá nhân của mình cho bên thứ ba bằng cách truy cập hoặc gọi cho cửa hàng EDION Group gần nhất.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
providing | cung cấp |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | hoặc |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
you | bạn |
EN If you get a COVID-19 vaccine and you have a severe reaction, seek immediate medical care by calling 911
VI Nếu quý vị tiêm vắc-xin COVID-19 và có phản ứng nghiêm trọng, hãy gọi 911 để yêu cầu được chăm sóc y tế ngay lập tức
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
if | nếu |
EN If you cannot leave your home, you can state this when booking on myturn.ca.gov or when calling 1-833-422-4255
VI Nếu quý vị không thể rời khỏi nhà, quý vị có thể báo cáo điều này khi đặt trước trên myturn.ca.gov hoặc khi gọi tới số 1-833-422-4255
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
this | này |
your | không |
home | nhà |
when | khi |
on | trên |
EN By calling the state’s COVID-19 hotline at 1-833-422-4255.
VI Bằng cách gọi đường dây nóng về COVID-19 của tiểu bang theo số 1-833-422-4255.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
the | của |
by | theo |
EN While AWS Lambda’s programming model is stateless, your code can access stateful data by calling other web services, such as Amazon S3 or Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
aws | aws |
programming | lập trình |
model | mô hình |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
other | khác |
web | web |
amazon | amazon |
your | của bạn |
or | hoặc |
while | các |
by | của |
as | như |
EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls
VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng có thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
useful | hữu ích |
users | người dùng |
know | biết |
them | những |
important | quan trọng |
into | cho |
EN While AWS Lambda’s programming model is stateless, your code can access stateful data by calling other web services, such as Amazon S3 or Amazon DynamoDB.
VI Mặc dù mô hình lập trình của AWS Lambda là không có trạng thái, mã của bạn vẫn có thể truy cập dữ liệu có trạng thái bằng cách gọi các dịch vụ web khác, như Amazon S3 hoặc Amazon DynamoDB.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
aws | aws |
programming | lập trình |
model | mô hình |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
other | khác |
web | web |
amazon | amazon |
your | của bạn |
or | hoặc |
while | các |
by | của |
as | như |
EN Economic Impact Payments on their way, visit IRS.gov instead of calling | Internal Revenue Service
VI Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đang được tiến hành chi trả, hãy truy cập IRS.gov thay vì gọi điện | Internal Revenue Service
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
payments | thanh toán |
EN Economic Impact Payments on their way, visit IRS.gov instead of calling
VI Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đang được tiến hành chi trả, hãy truy cập IRS.gov thay vì gọi điện
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
payments | thanh toán |
EN Criticism involving name-calling, profanity and other insulting language or imagery
VI Những lời phê bình liên quan đến việc bôi nhọ, nội dung thô tục và ngôn ngữ hoặc hình ảnh xúc phạm khác
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
EN You can also subscribe to Premium Audio rates for toll-free and fee-based toll calling for 100+ countries
VI Bạn cũng có thể đăng ký gói Âm thanh cao cấp để được gọi đường dài miễn cước và có tính cước tại hơn 100 quốc gia
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
countries | quốc gia |
you | bạn |
premium | cao cấp |
also | cũng |
EN Working seamlessly with leading calling platforms, Logi Dock streamlines your home office so you can work more productively.
VI Hoạt động liền mạch với các nền tảng gọi điện hàng đầu, Logi Dock hợp lý hóa văn phòng tại nhà để bạn có thể làm việc hiệu quả hơn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
platforms | nền tảng |
can | có thể làm |
more | hơn |
your | bạn |
office | văn phòng |
work | làm |
EN It’s also compatible with common calling applications across most platforms and operating systems within your IT ecosystem
VI Nó cũng tương thích với các ứng dụng gọi điện phổ biến trên hầu hết các nền tảng và hệ điều hành trong hệ sinh thái CNTT của bạn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
compatible | tương thích |
applications | các ứng dụng |
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
also | cũng |
your | của bạn |
with | với |
EN Walk in for treatment of dental swelling or severe pain. Patients are treated on a first come, first served basis. We recommend calling ahead to check availability.
VI Đi bộ để điều trị sưng răng hoặc đau dữ dội. Bệnh nhân được điều trị trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước. Chúng tôi khuyên bạn nên gọi trước để kiểm tra phòng trống.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
or | hoặc |
on | trên |
first | trước |
we | chúng tôi |
check | kiểm tra |
EN Taking care of people is our highest calling. We believe everyone should have access to healthcare.
VI Chăm sóc mọi người là cuộc gọi cao nhất của chúng tôi. Chúng tôi tin rằng mọi người nên được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
access | tiếp cận |
healthcare | sức khỏe |
of | của |
people | người |
should | nên |
we | chúng tôi |
EN You can schedule a visit by calling us at 417-831-0150
VI Bạn có thể lên lịch thăm khám bằng cách gọi cho chúng tôi theo số 417-831-0150
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
by | theo |
you | bạn |
at | cho |
EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.
VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
often | thường |
is | được |
the | khi |
to | của |
EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.
VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
often | thường |
is | được |
the | khi |
to | của |
EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.
VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
often | thường |
is | được |
the | khi |
to | của |
EN Often, a family member who is grieving finds the calling to ?give back? by becoming a VITAS volunteer.
VI Thông thường, người nhà bệnh nhân đang đau buồn sẽ tìm được ý nghĩa của sự "đền đáp" khi trở thành tình nguyện viên của VITAS.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
often | thường |
is | được |
the | khi |
to | của |
EN Social service and health information can be accessed 24 hours a day, seven days a week by calling ?211? from any phone
VI Thông tin về dịch vụ xã hội và y tế có thể được truy cập 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần bằng cách gọi “211” từ bất kỳ điện thoại nào
EN Calling all doers, innovators and pioneers
VI Kêu gọi tất cả những người làm, những người đổi mới và những người tiên phong
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN For urgent repairs, please contact the nearest store directly and apply.
VI Để sửa chữa khẩn cấp, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với cửa hàng gần nhất và áp dụng.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
for | với |
EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.
VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức và tham khảo ý kiến với chúng tôi.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
if | nếu |
call | gọi |
or | hoặc |
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
police | cảnh sát |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Find your nearest driver centre
VI Tìm trung tâm tài xế gần bạn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
your | bạn |
nearest | gần |
centre | trung tâm |
find | tìm |
EN Get a Driver GrabExpress will find the nearest available driver for you.
VI Giao hàng chẳng ngại nắng mưa Bất kể điều kiện thời tiết, từ sáng sớm đến đêm khuya, GrabExpress luôn sẵn sàng có mặt!
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
the | điều |
EN * - Prices shown are for Linux/Unix in the US East (Northern Virginia) AWS Region and rounded to the nearest cent
VI * - Giá hiển thị là dành cho Linux/Unix ở Khu vực AWS Miền Đông Hoa Kỳ (Phía Bắc Virginia) và được làm tròn đến cent nhỏ nhất
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
linux | linux |
aws | aws |
region | khu vực |
prices | giá |
and | thị |
are | được |
to | làm |
EN Find the nearest car or taxi in a single tap
VI Tìm xe ô tô/ taxi gần bạn nhất chỉ bằng một thao tác chạm.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
nearest | gần |
car | xe |
EN For urgent repairs, please contact the nearest store directly and apply.
VI Để sửa chữa khẩn cấp, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với cửa hàng gần nhất và áp dụng.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
for | với |
EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.
VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức và tham khảo ý kiến với chúng tôi.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
if | nếu |
call | gọi |
or | hoặc |
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
police | cảnh sát |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN If you prefer to pay by check, just send it to the PN centre nearest to you.
VI Bạn có thể chọn một loại hình tài trợ và góp phần vào xây dựng Passerelles numériques. Tất cả đều đơn giản và được bảo mật! Hãy điền vào mẫu tài trợ dưới đây.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
you | bạn |
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN Find your nearest driver centre
VI Tìm trung tâm tài xế gần bạn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
your | bạn |
nearest | gần |
centre | trung tâm |
find | tìm |
EN Get a Driver GrabExpress will find the nearest available driver for you.
VI Giao hàng chẳng ngại nắng mưa Bất kể điều kiện thời tiết, từ sáng sớm đến đêm khuya, GrabExpress luôn sẵn sàng có mặt!
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
the | điều |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
EN Price is currently at a major resistance where we can see sellers drive price back into 33631 nearest support, or 33315 support area.
VI hiện tại không hợp lý cho 1 kèo buy, đợi sell tại poi 33701 sẽ hợp lý hơn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
currently | hiện tại |
or | không |
at | tại |
into | cho |
is | hơn |
Po shfaq 49 nga 49 përkthime