EN Advance level in 3DS MAX or Maya. Strong art skills with expert knowledge Photoshop, Substance designer/painter and/or other technologies utilized in the production of game art.
"austria photography art" në Anglisht mund të përkthehet në Vietnameze fjalët/frazat e mëposhtme:
art | nghệ thuật |
EN Advance level in 3DS MAX or Maya. Strong art skills with expert knowledge Photoshop, Substance designer/painter and/or other technologies utilized in the production of game art.
VI Thành thạo 3DS MAX hoặc Maya. Có khả năng thiết kế đồ họa và có kiến thức chuyên môn về Photoshop, Substance designer/painter và/hoặc các công nghệ khác được sử dụng trong sản xuất đồ họa game
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
or | hoặc |
knowledge | kiến thức |
other | khác |
production | sản xuất |
in | trong |
and | các |
EN Create, define and develop high quality environments and other art related aspects of the game, as directed by the Art Director
VI Xây dựng, phát triển môi trường game chất lượng cao và các nội dung liên quan đến đồ họa game theo yêu cầu của AD
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
environments | môi trường |
related | liên quan đến |
develop | phát triển |
of | của |
EN œuvre (l'/une) - admirer une œuvre [a work of art - to contemplate a work of art]
VI œuvre (l'/une) - admirer une œuvre [tác phẩm - chiêm ngưỡng một tác phẩm]
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Make your static photos livelier with VIMAGE MOD APK (Pro Unlocked), a photography app that helps create animated pictures
VI Hãy biến những bức ảnh tĩnh của bạn trở nên sống động hơn bằng VIMAGE MOD APK (Mở Khóa Pro), ứng dụng nhiếp ảnh giúp tạo ra những bức ảnh động
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
apk | apk |
helps | giúp |
pro | pro |
create | tạo |
your | bạn |
EN VIMAGE is really a great photography app with a lot of different attractive features
VI VIMAGE thực sự là một ứng dụng nhiếp ảnh tuyệt vời với rất nhiều các tính năng hấp dẫn khác nhau
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
really | thực |
great | tuyệt vời |
features | tính năng |
different | khác |
lot | nhiều |
EN If you are passionate about photography and want to create artistic photos, do not miss this useful application
VI Nếu bạn đam mê nhiếp ảnh và muốn sáng tạo những bức ảnh nghê thuật thì đừng bõ lỡ cho mình ứng dụng vô cùng hữu ích này
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
if | nếu |
useful | hữu ích |
photos | ảnh |
this | này |
create | tạo |
to | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Adobe Lightroom MOD APK is a must-have app on your phone if you are a photography enthusiast
VI Adobe Lightroom MOD APK là ứng dụng cần có trên điện thoại của bạn nếu bạn là người yêu thích nhiếp ảnh
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
apk | apk |
on | trên |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
have | cần |
EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography
VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
on | trên |
has | là |
passion | của |
everyone | người |
EN For those of you looking to take your work to the next level, this photography app will bring miracles to your photos
VI Với những ai đang mong muốn đưa những tác phẩm của mình lên tầm cao mới, ứng dụng nhiếp ảnh này sẽ đem lại phép màu cho bức ảnh của bạn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
photos | ảnh |
your | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN Do you know Adobe Photoshop? Adobe Lightroom is the photography application of Adobe, the tycoon of photo editing applications on many different platforms
VI Bạn biết Adobe Photoshop chứ? Adobe Lightroom là ứng dụng nhiếp ảnh của Adobe, ông trùm của những ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên nhiều nền tảng khác nhau
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
platforms | nền tảng |
photo | ảnh |
on | trên |
know | biết |
different | khác nhau |
EN Volunteers can help with video and photography needs
VI Tình nguyện viên có thể giúp với nhu cầu video và nhiếp ảnh
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
help | giúp |
video | video |
needs | nhu cầu |
with | với |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN (Photo: The Global FoodBanking Network/Ken Jones Photography)
VI (Ảnh: Mạng lưới Ngân hàng Thực phẩm Toàn cầu/Ken Jones Photography)
EN See your collectibles. Art & NFTs in one place
VI Bạn không muốn thông tin cá nhân của bạn bị thu thập.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
your | của bạn |
see | bạn |
one | của |
EN Savour our French art de vivre blended with elegant Vietnamese touches and please enjoy this wonderful place.
VI Hãy khám phá nghệ thuật sống kiểu Pháp hòa quyện cùng hương sắc Việt Nam thanh lịch của chúng tôi và tận hưởng không gian tuyệt vời này.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
french | pháp |
art | nghệ thuật |
this | này |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Notice of signing of Paralym Art Official Partner Contract
VI Thông báo ký kết Hợp đồng Đối tác Chính thức của Paralym Art
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
of | của |
official | chính thức |
contract | hợp đồng |
EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills
VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
video | video |
your | bạn |
EN Giulio Cappellini, art director of Poltrona Frau Group and iconic trendsetter
VI GIULIO CAPPELLINI, GIÁM ĐỐC NGHỆ THUẬT CỦA POLTRONA FRAU GROUP VÀ ICON TRENDSETTER
EN The Reverie Romance Suite represents the quintessence of Italian luxury with its uniquely appointed living and, ultimately seductive, sleeping area that plays subtle tribute to the art of romance.
VI Phòng Reverie Romance Suite thể hiện nét tinh hoa của sự lịch lãm phong cách Ý với phòng khách và phòng ngủ tráng lệ. Nội thất sang trọng mang đến một không gian nghỉ dưỡng xa hoa và lãng mạn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
luxury | sang trọng |
area | phòng |
of | của |
EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.
VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
large | lớn |
art | nghệ thuật |
with | với |
EN A powder room (with standing shower) and a chic, walk-in kitchen by Snaidero with state-of-the-art appliances round out this suite’s fantastic facilities.
VI Phòng vệ sinh cho khách (với vòi sen đứng) và một phòng bếp hiện đại do Snaidero thiết kế với đầy đủ tiện nghi.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
room | phòng |
and | với |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi provides a state of the art with BMW 7 series fleet for airport transfer, local events, or personal travel needs.
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay, đi lại trong thành phố hoặc theo nhu cầu cá nhân của khách bằng dàn xe BMW 7 hiện đại.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
provides | cung cấp |
of | của |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
needs | nhu cầu |
EN The Art of Asking Open-Ended Questions
VI Nghệ thuật đặt câu hỏi mở
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN Snapseed, PicsArt, VSCO or Adobe Lightroom will add art to your photos
VI Snapseed, PicsArt, VSCO hay Adobe Lightroom sẽ mang lại sự nghệ thuật cho bức ảnh của bạn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
art | nghệ thuật |
photos | ảnh |
your | của bạn |
EN It will be great happiness for any driving art enthusiast.
VI Chỉ riêng việc được trải nghiệm nhiều thứ cùng một lúc thế này đã là một niềm hạnh phúc lớn với bất kỳ người đam mê nghệ thuật lái xe nào.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
great | lớn |
art | nghệ thuật |
any | với |
EN The first thing I can confirm with you: this pixel art game is perfect for mobile.
VI Biết đâu ai đó có cứng lòng như mình, thì sẽ một lần mở tâm trí để đón nhận một phần quá khứ của thế giới trò chơi, như một món quà đẹp.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
game | chơi |
EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art
VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen và trắng là cả một nghệ thuật
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
color | màu |
also | cũng |
great | tuyệt vời |
and | với |
white | trắng |
art | nghệ thuật |
EN Endless discovery awaits, whether you’re a foodie, an art enthusiast, a history buff or a shopping fiend brilliant at uncovering unique finds.
VI Dù quý khách là ai, một người thích khám phá ẩm thực, đam mê nghệ thuật hay yêu thích lịch sử hay là một tín đồ mua sắm đều có những khám phá bất tận tại thành phố này.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
art | nghệ thuật |
at | tại |
EN And intermingling amongst them are chic boutiques, artisanal coffee houses and contemporary art galleries, amongst others.
VI Xen giữa những di tích, điểm tham quan lịch sử là các cửa hiệu sang trọng, quán cà phê đậm chất Việt Nam và những phòng trưng bày nghệ thuật đương đại.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
art | nghệ thuật |
and | các |
are | những |
EN CIPUTRA KID ART CONTEST “MOONLIGHT OF MERCY”
VI TCT ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG ĐÔ THỊ UDIC KỶ NIỆM 50 NĂM THÀNH LẬP
EN MOONLIGHT OF MERCY – The Art Contest for Ciputra Hanoi kids on the theme of Mid-Autumn Festival is officially launched from September 12, 2021 to September 18, 2021
VI Sáng 23/11, tại Nhà hát Lớn Hà Nội, Tổng Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị (UDIC) đã tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm thành lập và vinh dự đón nhận Huân chương Độc lập hạng Nhất
EN The department provides state-of-the-art care for both the diagnosis and treatment of a wide spectrum of liver diseases.
VI Với sự kết hợp giữa đội ngũ Bác sĩ và các trang thiết bị hiện đại, khoa tiêu hóa chẩn đoán và điều trị hầu hết các bệnh thường gặp về gan mật:
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
diseases | bệnh |
and | các |
EN See your collectibles. Art & NFTs in one place
VI Bạn không muốn thông tin cá nhân của bạn bị thu thập.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
your | của bạn |
see | bạn |
one | của |
EN At the Beach Club, the Amanoi activity team celebrate the art of sand sculpture, incorporating shells, stones and driftwood into grand sandcastles and other creations
VI Tại Beach Club, đội ngũ tổ chức hoạt động của Amanoi sẽ hướng dẫn trẻ em cách tạo hình với cát, kết hợp vỏ sò, đá và củi thành những lâu đài cát sinh động và nhiều tạo hình khác
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
at | tại |
amanoi | amanoi |
other | khác |
of | của |
EN State-of-the-art gym and fitness facilities
VI Spa menu phong phú bao gồm các liệu trình đặc trưng của Aman, chăm sóc tóc và massage Việt Nam truyền thống
EN This is what makes my company an ‘atelier of ideas’, which take shape to become unrepeatable works of art.”
VI Đây là những gì làm cho công ty của tôi trở thành ?nơi sản xuất các ý tưởng?, cho ra đời các kiệt tác nghệ thuật độc nhất.”
EN Savour our French art de vivre blended with elegant Vietnamese touches and please enjoy this wonderful place.
VI Hãy khám phá nghệ thuật sống kiểu Pháp hòa quyện cùng hương sắc Việt Nam thanh lịch của chúng tôi và tận hưởng không gian tuyệt vời này.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
french | pháp |
art | nghệ thuật |
this | này |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi provides a state of the art with BMW 7 series fleet for airport transfer, local events, or personal travel needs.
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay, đi lại trong thành phố hoặc theo nhu cầu cá nhân của khách bằng dàn xe BMW 7 hiện đại.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
provides | cung cấp |
of | của |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
needs | nhu cầu |
EN Expertise on at least one of these area: characters, environments, vehicles, concept art
VI Chuyên môn về ít nhất một trong các lĩnh vực sau: nhân vật, môi trường, xe cộ, mỹ thuật ý tưởng
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
characters | nhân vật |
environments | môi trường |
these | các |
EN Good level in 2D Art: hand-drawing, digital painting and illustration
VI Kỹ năng 2D Art tốt: vẽ tay, vẽ kỹ thuật số và minh họa
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
good | tốt |
hand | tay |
EN Great sense of creativity and art
VI Khả năng sáng tạo và cảm nhận nghệ thuật tinh tế
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN Work well as part of a team and be able to take direction from Art Lead and Producers
VI Kỹ năng làm việc nhóm và thực hiện yêu cầu của Art Lead và Producer
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
team | nhóm |
be | là |
work | làm việc |
EN Proactively seek feedback from the Art Director to ensure accuracy and quality standards are met
VI Chủ động xin ý kiến phản hồi từ AD để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và độ chính xác
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
feedback | phản hồi |
and | các |
quality | chất lượng |
standards | chuẩn |
EN Good level 2D Art would be a plus: hand-drawing, digital painting and illustration
VI Kỹ năng 2D Art tốt sẽ là một điểm cộng: vẽ tay, vẽ kỹ thuật số và minh họa
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
good | tốt |
EN Manage client’s expectations related to art over the lifecycle of the project
VI Đáp ứng kỳ vọng của khách hàng về hình ảnh trong suốt vòng đời của dự án
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
project | dự án |
clients | khách hàng |
EN Set up and oversee art creation pipeline
VI Thiết lập và giám sát quy trình thiết kế hình ảnh
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
set | thiết lập |
EN Proficiency with mobile and social platform, good exposure of integrating art with Unity
VI Thành thạo các nền tảng di động và xã hội, am hiểu về cách tích hợp hình ảnh trên nền tảng Unity
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
and | các |
platform | nền tảng |
EN The Arts (Music & Movement) & Creativity (Art & Craft)
VI Nghệ thuật (Âm nhạc và vận động) và Sáng tạo (Mĩ thuật và Thủ công)
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN From mechanics to electrics and diesel technology — our expert professionals work with state-of-the-art testing technology.
VI Từ công nghệ cơ khí, điện tử cho đến công nghệ diesel – các chuyên gia của chúng tôi luôn làm việc với kỹ thuật kiểm tra tiên tiến.
Po shfaq 50 nga 50 përkthime