EN Measure the performance of your articles published on external resources
EN Measure the performance of your articles published on external resources
VI Đo lường hiệu suất của các bài viết của bạn đã được công khai trên các nguồn bên ngoài
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
performance | hiệu suất |
resources | nguồn |
your | của bạn |
on | trên |
external | ngoài |
articles | các |
EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
check | kiểm tra |
reach | phạm vi |
project | dự án |
of | của |
within | trong |
articles | các |
EN Filter articles by resources, author, tag, referral traffic, or estimated reach.
VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
or | hoặc |
reach | phạm vi |
resources | tài nguyên |
by | theo |
articles | các |
EN Other articles about SEO Writing Assistant
VI Các bài viết khác về SEO Writing Assistant
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
other | khác |
seo | seo |
writing | viết |
articles | các |
EN Other articles about Semrush Integrations
VI Các bài viết khác về Semrush Integrations
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Other articles about Semrush Data & Metrics
VI Các bài viết khác về Semrush Data & Metrics
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Other articles about Site Audit
VI Các bài viết khác về Site Audit
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Other articles about Backlink Audit
VI Các bài viết khác về Backlink Audit
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Other articles about SEO Toolkit
VI Các bài viết khác về SEO Toolkit
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
other | khác |
seo | seo |
articles | các |
EN APKMODY is set up with the main criterion is Fun, so the articles on the website always featured the fun, humor
VI APKMODY được dựng lên với tiêu chí Vui là chính, vì vậy các bài viết trên website cũng luôn luôn đề cao sự vui vẻ, hài hước
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
main | chính |
website | website |
is | được |
always | luôn |
so | cũng |
with | với |
on | trên |
up | lên |
articles | các |
the | bài |
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN Include articles, comments, reviews …
VI Bao gồm bài viết, bình luận, đánh giá?
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
articles | bài |
EN We have established a system for employees to comply with laws and regulations and the Articles of Incorporation.
VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống cho nhân viên tuân thủ luật pháp và các quy định và Điều khoản kết hợp.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
system | hệ thống |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
regulations | quy định |
laws | luật |
articles | các |
EN The Articles of Incorporation stipulate that this is possible
VI Các điều khoản thành lập quy định rằng điều này là có thể
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
articles | các |
this | này |
EN The Articles of Incorporation stipulate that the Company has no more than 16 Directors.
VI Các Điều khoản Hợp nhất quy định rằng Công ty không có quá 16 Giám đốc.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
more | quá |
the | không |
EN It is stipulated in the articles of incorporation.
VI Nó được quy định trong các điều khoản của công ty.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trong |
articles | các |
is | được |
EN That is stipulated in the articles of incorporation
VI Điều đó được quy định trong các điều khoản của công ty
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trong |
articles | các |
is | được |
EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L
VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
site | trang |
other | khác |
or | hoặc |
articles | các |
EN Recent publications and articles
VI Ấn bản và bài viết gần đây
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
and | đây |
articles | bài viết |
EN More Articles you might be interested in
VI Các bài viết khác bạn có thể quan tâm
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
more | khác |
you | bạn |
articles | các |
EN Feature articles for company interview
VI Hiển thị các bài đăng phỏng vấn công ty nổi bật
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
EN Where will the company interview articles be published?
VI Các bài báo phỏng vấn về công ty sẽ được đăng ở đâu?
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
be | được |
the | bài |
EN Some tips and tricks will make our life easier. Do you believe that? Read through the articles below.
VI Một số mẹo và thủ thuật sẽ giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Bạn không tin ư? Hãy đọc qua các bài viết dưới đây.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
our | của chúng ta |
life | sống |
easier | dễ dàng |
below | dưới |
you | bạn |
through | qua |
and | của |
articles | các |
EN Join Unlimint newsletter and get the highlights of upcoming events, fresh articles & special offers
VI Đăng ký bản tin của Unlimint và nhận thông tin nổi bật về các sự kiện sắp tới, bài viết mới và ưu đãi đặc biệt
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
events | sự kiện |
articles | các |
the | nhận |
EN If you're a new customer of one of the services below, we encourage you to read through the relevant articles.
VI Nếu là khách hàng mới của một trong các dịch vụ nêu bên dưới, thì bạn nên đọc hết các bài viết liên quan.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
if | nếu |
new | mới |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
customer | khách |
articles | các |
EN Create and share traffic-driving articles that resonate with your audience
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập phù hợp với khán giả của bạn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
create | tạo |
your | của bạn |
with | với |
articles | các |
EN We have established a system for employees to comply with laws and regulations and the Articles of Incorporation.
VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống cho nhân viên tuân thủ luật pháp và các quy định và Điều khoản kết hợp.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
system | hệ thống |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
regulations | quy định |
laws | luật |
articles | các |
EN The Articles of Incorporation stipulate that this is possible
VI Các điều khoản thành lập quy định rằng điều này là có thể
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
articles | các |
this | này |
EN The Articles of Incorporation stipulate that the Company has no more than 16 Directors.
VI Các Điều khoản Hợp nhất quy định rằng Công ty không có quá 16 Giám đốc.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
more | quá |
the | không |
EN It is stipulated in the articles of incorporation.
VI Nó được quy định trong các điều khoản của công ty.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trong |
articles | các |
is | được |
EN That is stipulated in the articles of incorporation
VI Điều đó được quy định trong các điều khoản của công ty
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trong |
articles | các |
is | được |
EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
staff | nhân viên |
real-time | thời gian thực |
well | tốt |
and | của |
articles | các |
EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L
VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
site | trang |
other | khác |
or | hoặc |
articles | các |
EN Feature articles for company interview
VI Hiển thị các bài đăng phỏng vấn công ty nổi bật
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
EN Where will the company interview articles be published?
VI Các bài báo phỏng vấn về công ty sẽ được đăng ở đâu?
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
be | được |
the | bài |
EN Grammar: nouns in the plural form and indefinite articles (un, une)
VI Ngữ pháp: số nhiều của danh từ và mạo từ không xác định (un, une)
EN Other articles about SEO Writing Assistant
VI Các bài viết khác về SEO Writing Assistant
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
other | khác |
seo | seo |
writing | viết |
articles | các |
EN Other articles about Semrush Data & Metrics
VI Các bài viết khác về Semrush Data & Metrics
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
target | mục tiêu |
create | tạo |
your | bạn |
and | của |
articles | các |
EN Other articles about Site Audit
VI Các bài viết khác về Site Audit
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Other articles about Backlink Audit
VI Các bài viết khác về Backlink Audit
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Other articles about My Reports (PDF Reports)
VI Các bài viết khác về My Reports (PDF Reports)
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Create and share traffic-driving articles that make your target audience take action
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
target | mục tiêu |
create | tạo |
your | bạn |
and | của |
articles | các |
EN Articles and features about how Siemens is supporting Vietnam in leading the way to digital transformation.
VI Cùng cập nhật các bài viết và tin tức về các hoạt động của Siemens nhằm hỗ trợ Việt Nam trên hành trình chuyển đổi số.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
articles | các |
and | của |
EN Some tips and tricks will make our life easier. Do you believe that? Read through the articles below.
VI Một số mẹo và thủ thuật sẽ giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Bạn không tin ư? Hãy đọc qua các bài viết dưới đây.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
our | của chúng ta |
life | sống |
easier | dễ dàng |
below | dưới |
you | bạn |
through | qua |
and | của |
articles | các |
EN APKMODY is set up with the main criterion is Fun, so the articles on the website always featured the fun, humor
VI APKMODY được dựng lên với tiêu chí Vui là chính, vì vậy các bài viết trên website cũng luôn luôn đề cao sự vui vẻ, hài hước
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
main | chính |
website | website |
is | được |
always | luôn |
so | cũng |
with | với |
on | trên |
up | lên |
articles | các |
the | bài |
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN Include articles, comments, reviews …
VI Bao gồm bài viết, bình luận, đánh giá?
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
articles | bài |
EN "S Point Member Site Terms of Use" https://member.s-pt.jp/newmember/articles
VI "Điều khoản sử dụng trang web thành viên S Point" https://member.s-pt.jp/newmember/articles
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
use | sử dụng |
https | https |
site | trang web |
EN We’ve compiled a library of articles to provide support and information as your fulfill your stressful yet rewarding role as caregiver.
VI Chúng tôi đã xây dựng một thư viện bao gồm những bài viết để cung cấp sự hỗ trợ và thông tin khi quý vị trở thành người chăm sóc, một vai trò rất đáng khen nhưng cũng vô cùng áp lực.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
articles | bài viết |
provide | cung cấp |
information | thông tin |
as | như |
your | tôi |
Po shfaq 50 nga 50 përkthime