EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.
EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.
VI Nâng cao hiệu suất và bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro và Business.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
plans | gói |
paid | trả |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
even | hơn |
for | cho |
EN * Growth Solutions are available as add-ons for additional purchase for Core and Enterprise clients
VI * Giải pháp tăng trưởng được thêm sẵn dưới dạng add-on, khách hàng sử dụng gói dịch vụ Core và Enterprise có thể sử dụng add-on này để mua thêm tính năng
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
growth | tăng |
solutions | giải pháp |
purchase | mua |
clients | khách hàng |
for | thêm |
and | dịch |
EN Pocket (formerly Read It Later) extension - Opera add-ons
VI Tiện ích mở rộng Pocket (formerly Read It Later) - Phần bổ trợ Opera
EN Email Marketing – Enables a powerful start into list building and AI-powered email marketing. For an additional monthly charge, you can purchase webinars and multiuser access add-ons.
VI Email Marketing – Tạo bước đầu thuận lợi cho việc xây dựng danh bạ và email marketing hỗ trợ bởi AI. Với khoản phí phụ hàng tháng, bạn có thể mua webinar và tính năng đa người dùng.
EN Every account created within that package has marketing automation, webinars (100 attendees), and multiuser access (for up to 3 users) add-ons included in the price.
VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều có tiện ích đi kèm như marketing tự động hóa, webinar (100 người tham dự) và quyền truy cập đa người dùng (tối đa 3 người).
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
account | tài khoản |
created | tạo |
package | gói |
marketing | marketing |
users | người dùng |
in | trong |
every | mỗi |
access | truy cập |
EN Every account created within that package has access to ecommerce integrations, ecommerce tools, webinars (300 attendees), and multiuser access (for up to 5 users) add-ons.
VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều có quyền truy cập vào các tích hợp và công cụ thương mại điện tử, webinar (300 người tham dự) và quyền truy cập đa người dùng (tối đa 5 người).
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
account | tài khoản |
created | tạo |
package | gói |
users | người dùng |
access | truy cập |
and | và |
every | người |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and?
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý?
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and...
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý...
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN You can add more images from your computer or add image URLs.
VI Bạn có thể thêm nhiều ảnh nữa từ máy tính của bạn hoặc thêm địa chỉ ảnh.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
computer | máy tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
from | của |
image | ảnh |
EN You can add more images from your device, take a picture or add image URLs.
VI You can add more images from thiết bị của bạn, chụp ảnh or thêm địa chỉ ảnh.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
more | thêm |
your | của bạn |
you | bạn |
image | ảnh |
EN Support for full multi-stop gradients with IE9 (using SVG). Add a "gradient" class to all your elements that have a gradient, and add the following override to your HTML to complete the IE9 support:
VI Hỗ trợ cho gradient nhiều dừng đầy đủ với IE9 (sử dụng SVG). Thêm một lớp "gradient" vào tất cả các phần tử của bạn có dải màu, và thêm ghi đè sau vào HTML của bạn để hoàn tất hỗ trợ IE9:
EN You can add location information to your Tweets, such as your city or precise location, from the web and via third-party applications
VI Bạn có thể thêm thông tin vị trí vào các Tweet, như như thành phố hoặc vị trí chính xác của bạn, từ web và qua các ứng dụng của bên thứ ba
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
web | web |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN Add this Tweet to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm Tweet này vào trang web bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
your | và |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
more | thêm |
this | này |
EN Add this video to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm video này vào trang web của bạn bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
video | video |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
your | của bạn |
more | thêm |
this | này |
EN Add your thoughts about any Tweet with a Reply. Find a topic you’re passionate about and jump right in.
VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, và tham gia.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
your | bạn |
and | của |
EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.
VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
names | tên |
securely | an toàn |
your | bạn |
and | của |
EN Ready to get started? Add Browser Isolation to any paid Teams plan.
VI Sẵn sàng để bắt đầu? Thêm Browser Isolation vào bất kỳ gói Teams trả phí nào.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
ready | sẵn sàng |
started | bắt đầu |
any | và |
plan | gói |
paid | trả |
to | đầu |
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Add link to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add connection to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm connection vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add idea to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm idea vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add disease to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm disease vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add diet to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm diet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add heart to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm heart vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add direct to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm direct vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add diplomatic to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm diplomatic vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add document to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm document vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add strong to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm strong vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add visit to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm visit vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add our to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm our vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add bookshop to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm bookshop vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add research to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm research vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add aggression to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm aggression vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add confirm to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm confirm vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add alcohol to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm alcohol vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add police to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm police vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add found to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm found vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN Note: Percentages may not add up to 100% due to rounding
VI Lưu ý: Tổng các tỷ lệ phần trăm có thể không bằng 100% do làm tròn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
not | không |
may | là |
EN Updated {PUBLISHED_DATE} with data from {MINUS_ONE_DATE}. Note: Percentages may not add up to 100% due to rounding.
VI Đã cập nhật {PUBLISHED_DATE} với dữ liệu từ {MINUS_ONE_DATE}. Lưu ý: Tổng các tỷ lệ phần trăm có thể không bằng 100% do làm tròn.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
updated | cập nhật |
date | nhật |
data | dữ liệu |
one | các |
Po shfaq 50 nga 50 përkthime