EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.
{ search} in Ingiriis waxa loo tarjumi karaa Fiyatnaamiis kelmado/ereyada soo socda:
decision | quyết định |
EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.
VI Quyết định thử nghiệm đã được kết luận vào ngày 20 tháng 3 năm 2018, nhưng ngày quyết định chưa được xác định.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
decision | quyết định |
but | nhưng |
march | tháng |
has | và |
been | năm |
was | được |
EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.
VI Quyết định thử nghiệm đã được kết luận vào ngày 20 tháng 3 năm 2018, nhưng ngày quyết định chưa được xác định.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
decision | quyết định |
but | nhưng |
march | tháng |
has | và |
been | năm |
was | được |
EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam
VI Chúng tôi tin rằng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững và thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
development | phát triển |
sustainable | bền vững |
k | k |
our | chúng tôi |
EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.
VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
growth | phát triển |
strategy | chiến lược |
in | trong |
EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.
VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
range | nhiều |
help | giúp |
decisions | quyết định |
businesses | kinh doanh |
of | của |
we | chúng tôi |
in | trong |
clients | khách |
EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.
VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
range | nhiều |
help | giúp |
decisions | quyết định |
businesses | kinh doanh |
of | của |
we | chúng tôi |
in | trong |
clients | khách |
EN Your work may be either operational or strategic in nature
VI Bản chất công việc của bạn có thể vừa mang tính tổ chức vừa mang tính chiến lược
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
work | công việc |
your | của bạn |
in | của |
EN You will, for example, provide associates with the latest information and communicate various strategic issues
VI Ví dụ, bạn sẽ cung cấp cho các cộng sự thông tin mới nhất và phổ biến về các vấn đề chiến lược đa dạng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
latest | mới |
information | thông tin |
you | bạn |
provide | cung cấp |
and | các |
EN You can count on tailored 24/7 support – from effective onboarding to ongoing strategic guidance and campaign management.
VI Bạn có thể tin tưởng vào bộ phận hỗ trợ 24/7 – từ giới thiệu hiệu quả đến hướng dẫn chiến lược hiện tại và quản lý chiến dịch.
EN Check out statistics and insights on email marketing that will help you in analytic and strategic processes.
VI Tìm hiểu các số liệu thống kê cùng với đó là các báo cáo email marketing chi tiết giúp bạn phân tích và lên kế hoạch cho các chiến dịch tiếp theo.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
insights | chi tiết |
marketing | marketing |
help | giúp |
that | liệu |
you | bạn |
and | các |
EN Thanks to marketing automation, I can finally focus on strategic solutions rather than manual execution.
VI Nhờ tự động hóa tiếp thị, tôi cuối cùng cũng có thể tập trung vào các giải pháp chiến lược thay vì thực hiện thủ công.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
solutions | giải pháp |
EN Recently, MTI has developed a new strategic plan. Read about our transition to the new application, review and funding processes.
VI Gần đây, MTI đã phát triển một kế hoạch chiến lược mới. Đọc về quá trình chuyển đổi của chúng tôi đối với các quy trình đăng ký, xem xét và cấp vốn mới.
EN Building Strategic Partnerships
VI Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược
EN Our Fiscal Year 2023-2026 Strategic Plan
VI Kế hoạch chiến lược năm tài chính 2023-2026 của chúng tôi
EN CO-WELL Asia – FUNiX signed a strategic cooperation agreement on training and recruitment
VI CO-WELL Asia tri ân các giảng viên trong ????????????????????????????????????? ???????????? 2023
EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network
VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
gives | cho |
some | người |
decision | quyết định |
on | trên |
network | mạng |
coin | tiền |
EN Use what you learn to drive better decision making for your own content.
VI Sử dụng những thứ bạn học được để đưa ra các quyết định tốt hơn cho nội dung của chính bạn.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
use | sử dụng |
learn | học |
decision | quyết định |
making | cho |
better | hơn |
your | bạn |
EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country
VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
decision | quyết định |
requirements | yêu cầu |
agency | cơ quan |
of | của |
EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.
VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
information | thông tin |
final | cuối cùng |
decision | quyết định |
should | nên |
users | người dùng |
responsibility | trách nhiệm |
to | đầu |
on | trên |
this | này |
EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No
VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
and | của |
established | thành lập |
company | công ty |
under | theo |
decision | quyết định |
EN You must make your decision when the opportunity to change your whole life comes. But [...]
VI Nếu bạn đang băn khoăn không biết đặt trụ sở công ty ở đâu để [...]
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
the | không |
you | bạn |
EN All the information you need to make a decision should be available at the CloudFront edge, within the function and the request
VI Tất cả thông tin bạn cần để ra quyết định sẽ có tại biên CloudFront, trong phạm vi của hàm và yêu cầu
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
information | thông tin |
decision | quyết định |
function | hàm |
request | yêu cầu |
at | tại |
all | của |
EN Model the impact of hypothetical portfolio changes for better decision-making.
VI Lập mô hình tác động của những thay đổi danh mục giả định để đưa ra quyết định đúng đắn hơn.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
model | mô hình |
of | của |
changes | thay đổi |
better | hơn |
EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do
VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
decision | quyết định |
follow | làm theo |
people | người |
you | bạn |
do | làm |
the | không |
EN This forces the player to be very careful in every decision, move, and even in how to use his fighting powers.
VI Việc này buộc người chơi phải hết sức thận trọng trong từng quyết định, đường đi nước bước và kể cả cách dùng các sức mạnh chiến đấu của mình.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
player | người chơi |
in | trong |
every | người |
decision | quyết định |
use | dùng |
and | của |
EN The fate of the character is all in your hands and every small decision you make.
VI Số phận của nhân vật nằm hết trong tay bạn và từng quyết định nhỏ lớn bạn đưa ra.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
character | nhân |
decision | quyết định |
small | nhỏ |
in | trong |
all | của |
you | bạn |
EN The game has a good story with great swordplay graphics, diverse character lines of all qualities, an attractive combat system, and decisive decision choices
VI Truyện hay, đồ họa đậm chất kiếm hiệp, tuyến nhân vật đa dạng, ai cũng có chất riêng, hệ thống chiến đấu hấp dẫn, các lựa chọn quyết định mang tính quyết định dù bạn có nhận ra hay không
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
character | nhân |
system | hệ thống |
decision | quyết định |
choices | chọn |
and | các |
EN Be careful and think carefully before taking any decision.
VI Hãy cẩn thận và suy nghĩ thật kỹ trước bất kỳ quyết định nào.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
before | trước |
decision | quyết định |
think | nghĩ |
EN Population ageing is certainly an area that needs close attention of policy and decision makers using a life cycle approach
VI Già hóa dân số chắc chắn là một lĩnh vực cần sự quan tâm sâu sát của các nhà hoạch định chính sách và ra quyết định dựa trên phương pháp tiếp cận theo vòng đời
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
needs | cần |
policy | chính sách |
decision | quyết định |
approach | tiếp cận |
of | của |
EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network
VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
gives | cho |
some | người |
decision | quyết định |
on | trên |
network | mạng |
coin | tiền |
EN All the information you need to make a decision should be available at the CloudFront edge, within the function and the request
VI Tất cả thông tin bạn cần để ra quyết định sẽ có tại biên CloudFront, trong phạm vi của hàm và yêu cầu
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
information | thông tin |
decision | quyết định |
function | hàm |
request | yêu cầu |
at | tại |
all | của |
EN Model the impact of hypothetical portfolio changes for better decision-making.
VI Lập mô hình tác động của những thay đổi danh mục giả định để đưa ra quyết định đúng đắn hơn.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
model | mô hình |
of | của |
changes | thay đổi |
better | hơn |
EN As such, DISA has issued neither an approval nor disapproval decision regarding this product under the DoD CC SRG
VI Như vậy, DISA đã không đưa ra quyết định phê duyệt hay từ chối liên quan đến sản phẩm này theo DoD CC SRG
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
decision | quyết định |
regarding | liên quan đến |
product | sản phẩm |
dod | dod |
under | theo |
as | như |
this | này |
EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.
VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
information | thông tin |
final | cuối cùng |
decision | quyết định |
should | nên |
users | người dùng |
responsibility | trách nhiệm |
to | đầu |
on | trên |
this | này |
EN In the rare case when the optimizer doesn’t make the optimal decision, you can override the setting.
VI Trong trường hợp hiếm gặp khi trình tối ưu hóa không đưa ra quyết định tối ưu, bạn có thể chiếm quyền cài đặt.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
case | trường hợp |
decision | quyết định |
the | trường |
when | khi |
in | trong |
you | bạn |
EN Communication competencies. Getting along with others, negotiation, conflict resolution and decision-making.
VI Năng lực giao tiếp, ứng xử, đàm phán, giải quyết xung đột và đưa ra quyết định
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
communication | giao tiếp |
EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No
VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
and | của |
established | thành lập |
company | công ty |
under | theo |
decision | quyết định |
EN Strengthen every decision with accurate attribution data from all app-user touchpoints.
VI Đưa ra quyết định sáng suốt hơn nhờ dữ liệu phân bổ chính xác từ mọi điểm chạm của người dùng ứng dụng.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
decision | quyết định |
accurate | chính xác |
data | dữ liệu |
all | của |
every | người |
with | dùng |
EN He has played an instrumental role in Adjust’s transition from being a standalone mobile measurement partner (MMP) to the platform that powers marketers’ decision-making.
VI Ông đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi Adjust từ đối tác đo lường di động độc lập (MMP) sang nền tảng cung cấp dữ liệu, giúp khách hàng đưa ra các quyết định sáng suốt.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
in | trong |
platform | nền tảng |
EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country
VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
decision | quyết định |
requirements | yêu cầu |
agency | cơ quan |
of | của |
EN Need more data before you can make a decision and reach out to an agency? Please share your thoughts and suggestions by dropping a line at
VI Cần thêm dữ liệu trước khi bạn có thể đưa ra quyết định và liên hệ với một agency? Hãy chia sẻ suy nghĩ và đề xuất của bạn tại
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
decision | quyết định |
at | tại |
before | trước |
need | cần |
and | của |
your | bạn |
EN Bring your decision letter to Jordan Valley.
VI Mang thư quyết định của bạn đến Jordan Valley.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
decision | quyết định |
your | của bạn |
EN Many things affect your decision to get care
VI Nhiều điều ảnh hưởng đến quyết định của bạn để được chăm sóc
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
decision | quyết định |
your | của bạn |
get | được |
many | bạn |
EN Who Makes the Hospice Decision?
VI Ai đưa ra quyết định về chăm sóc cuối đời?
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
decision | quyết định |
EN Who Makes the Hospice Decision?
VI Ai đưa ra quyết định về chăm sóc cuối đời?
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
decision | quyết định |
EN Who Makes the Hospice Decision?
VI Ai đưa ra quyết định về chăm sóc cuối đời?
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
decision | quyết định |
EN Who Makes the Hospice Decision?
VI Ai đưa ra quyết định về chăm sóc cuối đời?
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
decision | quyết định |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
Muujinaya 50 ee 50 tarjumaadaha