EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN As well as this, auditors have the possibility to take samples of products if it is suspected that the product has been contaminated.
VI Cũng vì điều này, chuyên gia đánh giá có thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
if | nếu |
products | sản phẩm |
to | cũng |
this | này |
EN 1. Convert a file to a specific format with the possibility to choose conversion settings
VI 1. Chuyển file sang định dạng cụ thể và có thể chọn cài đặt chuyển đổi
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
settings | cài đặt |
choose | chọn |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
to | đổi |
EN 2. Convert a file using specific settings with the possibility to choose the target format
VI 2. Chuyển đổi file bằng các cài đặt cụ thể và có thể chọn định dạng đích
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
settings | cài đặt |
choose | chọn |
convert | chuyển đổi |
file | file |
with | bằng |
specific | các |
to | đổi |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN I speak to them about the possibility of going solar at home
VI Tôi trao đổi với họ về khả năng sử dụng năng lượng mặt trời ở nhà
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
home | nhà |
solar | mặt trời |
the | tôi |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Additionally, a locked-down security model prohibits all administrative access, including those of Amazon employees, eliminating the possibility of human error and tampering
VI Ngoài ra, một mô hình bảo mật khóa cứng sẽ cấm tất cả các quyền truy cập quản trị, bao gồm cả quyền của các nhân viên Amazon, loại trừ khả năng xảy ra lỗi do con người và giả mạo
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
security | bảo mật |
model | mô hình |
including | bao gồm |
amazon | amazon |
employees | nhân viên |
error | lỗi |
of | của |
human | người |
access | truy cập |
all | tất cả các |
EN The AWS Nitro System’s security model is locked down and prohibits administrative access, eliminating the possibility of human error and tampering
VI Mô hình bảo mật của Hệ thống AWS Nitro bị khóa và cấm quyền truy cập quản trị, loại trừ khả năng lỗi và giả mạo từ con người
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
aws | aws |
systems | hệ thống |
security | bảo mật |
model | mô hình |
human | người |
error | lỗi |
access | truy cập |
EN As well as this, auditors have the possibility to take samples of products if it is suspected that the product has been contaminated.
VI Cũng vì điều này, chuyên gia đánh giá có thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
if | nếu |
products | sản phẩm |
to | cũng |
this | này |
EN Notice and apology regarding the possibility of leakage of customer information
VI Thông báo và xin lỗi về khả năng rò rỉ thông tin khách hàng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
information | thông tin |
customer | khách hàng |
EN 1. Convert a file to a specific format with the possibility to choose conversion settings
VI 1. Chuyển file sang định dạng cụ thể và có thể chọn cài đặt chuyển đổi
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
settings | cài đặt |
choose | chọn |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
to | đổi |
EN 2. Convert a file using specific settings with the possibility to choose the target format
VI 2. Chuyển đổi file bằng các cài đặt cụ thể và có thể chọn định dạng đích
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
settings | cài đặt |
choose | chọn |
convert | chuyển đổi |
file | file |
with | bằng |
specific | các |
to | đổi |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Combine multiple PDFs and images into one
VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN A person whose personal data concerns has a possibility to obtain a copy of his/her data
VI Cá nhân quan tâm tới dữ liệu cá nhân của mình có thể sao lưu dữ liệu cá nhân của người đó
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
person | người |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
Muujinaya 24 ee 24 tarjumaadaha