EN * A near-miss is an example of a near-miss or hat at the precursor of an accident or disaster
EN * A near-miss is an example of a near-miss or hat at the precursor of an accident or disaster
VI * Một sự kiện suýt bỏ lỡ là một ví dụ về sự kiện suýt bỏ lỡ hoặc sự kiện mũ có thể dẫn đến tai nạn hoặc thảm họa
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
or | hoặc |
EN Download Trust Wallet for Near (NEAR) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Near (NEAR) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN * A near-miss is an example of a near-miss or hat at the precursor of an accident or disaster
VI * Một sự kiện suýt bỏ lỡ là một ví dụ về sự kiện suýt bỏ lỡ hoặc sự kiện mũ có thể dẫn đến tai nạn hoặc thảm họa
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
or | hoặc |
EN Grand private wooden deck with infinity pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi vô cực và tầm nhìn ra đại dương
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
EN Private wooden deck with swimming pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và tầm nhìn ra đại dương
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
EN Private wooden deck with sun loungers and magnificent ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ và hướng nhìn ra biển tuyệt đẹp
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
EN Grand private wooden deck with infinity pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi vô cực và tầm nhìn ra đại dương
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
EN Private wooden deck with swimming pool and breathtaking ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ với hồ bơi và tầm nhìn ra đại dương
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
EN Private wooden deck with sun loungers and magnificent ocean views
VI Hiên tắm nắng riêng bằng gỗ và hướng nhìn ra biển tuyệt đẹp
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
EN Near real-time monitoring of traffic across your organization.
VI Giám sát traffic gần theo thời gian thực trong tổ chức của bạn.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
near | gần |
real-time | thời gian thực |
monitoring | giám sát |
organization | tổ chức |
real | thực |
your | của bạn |
of | của |
EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.
VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
select | chọn |
or | hoặc |
more | thêm |
testing | xét nghiệm |
near | gần |
like | các |
out | của |
EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.
VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại có sẵn cho người đủ điều kiện.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
call | gọi |
near | gần |
available | có sẵn |
find | tìm |
or | hoặc |
EN Use the CDC’s Vaccines.gov to book an appointment or find a walk-in site near you.
VI Sử dụng Vaccines.gov của Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
use | sử dụng |
near | gần |
find | tìm |
or | hoặc |
EN The Health and Safety Committee also deliberates on high-risk near-miss incidents and implements the determined measures
VI Ủy ban Y tế và An toàn cũng cân nhắc về các sự cố suýt xảy ra rủi ro cao và thực hiện các biện pháp đã được xác định
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
safety | an toàn |
also | cũng |
high | cao |
and | các |
EN They currently have privacy capability for native WAN transactions, and plan to implement privacy for all cross-chain transactions in the near future.
VI Họ hiện có khả năng bảo mật cho các giao dịch WAN gốc và có kế hoạch thực hiện quyền riêng tư cho tất cả các giao dịch giữa các blockchain khác nhau trong tương lai gần.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
transactions | giao dịch |
plan | kế hoạch |
near | gần |
future | tương lai |
all | tất cả các |
privacy | bảo mật |
in | trong |
and | các |
EN High throughput: 1000+ TPS on testnet for Ethereum smart contracts. Fast, near-instant confirmation: block confirmation time in seconds
VI Thông lượng cao: 1000 TPS trên Testnet cho Hợp đồng thông minh của Ethereum Xác nhận nhanh, gần như tức thì: Thời gian xác nhận khối tính bằng giây
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
block | khối |
near | gần |
time | thời gian |
high | cao |
fast | nhanh |
on | trên |
seconds | giây |
for | cho |
EN We can save a lot of energy by having events near public transportation or that are in walkable and bikeable locations.
VI Chúng ta có thể tiết kiệm được khá nhiều năng lượng bằng việc tổ chức các sự kiện gần phương tiện giao thông công cộng hoặc ở những địa điểm có thể đi bộ và đi xe đạp đến.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
save | tiết kiệm |
lot | nhiều |
energy | năng lượng |
events | sự kiện |
near | gần |
or | hoặc |
and | các |
EN Endless Colonies tells the story of the world at the near extinction of humanity
VI Endless Colonies kể về bối cảnh cận tuyệt chủng của loài người
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
the | của |
EN Leverage near-limitless payment options so everyone can be a customer
VI Tận dụng các lựa chọn thanh toán gần như vô hạn để bất kỳ ai cũng có thể trở thành khách hàng của bạn.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
leverage | tận dụng |
payment | thanh toán |
near | gần |
customer | khách hàng |
options | lựa chọn |
so | cũng |
EN Automation and near real time continuous monitoring
VI Tự động hóa và giám sát liên tục gần thời gian thực
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
near | gần |
real | thực |
time | thời gian |
continuous | liên tục |
monitoring | giám sát |
EN They leverage Amazon EMR's performant connectivity with Amazon S3 to update models in near real-time.
VI Các mô hình này tận dụng khả năng kết nối hiệu năng của Amazon EMR với Amazon S3 để cập nhật các mô hình gần theo thời gian thực.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
leverage | tận dụng |
amazon | amazon |
connectivity | kết nối |
update | cập nhật |
models | mô hình |
near | gần |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
with | với |
EN New Pool Villas Our new pool villas are available to book now, with stays starting June 15 at our hilltop resort near Sapa. The first
VI Hoàn thành điểm trường tiểu học Bản Pho Sau khi hoàn thành dự án xây dựng trường Nậm Lang B, mới đây chúng tôi đã
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
our | chúng tôi |
the | trường |
new | mới |
to | đây |
at | khi |
EN New School Near Topas Ecolodge Completed Following the completion of Nam Lang B school, we recently had the honour of handing over the fully rebuilt
VI Sapa những ngày giáp Tết Sắc xuân đã ngập tràn trên khắp nẻo Sapa. Đến với Topas dịp xuân này, bạn có thể dễ dàng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
the | này |
EN Pre-Tet in Sapa Spring is in the air at Topas Ecolodge! At our resort near Sapa this season, you can admire the pristine beauty of
VI Bản tin tổng kết năm 2021 Năm 2021 vừa qua là một năm đầy biến động của ngành du lịch, tại Topas, chúng tôi đã rất
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
at | tại |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Grammar: the near future and the preposition "dans"
VI Ngữ pháp: thì tương lai gần và giới từ "dans"
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
near | gần |
future | tương lai |
EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.
VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
select | chọn |
or | hoặc |
more | thêm |
testing | xét nghiệm |
near | gần |
like | các |
out | của |
EN The Safety and Health Committee also deliberates on high-risk near misses and implements the determined countermeasures
VI Ủy ban An toàn và Sức khỏe cũng cân nhắc về những nguy cơ cao gần như bỏ sót và thực hiện các biện pháp đối phó đã xác định
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
safety | an toàn |
health | sức khỏe |
also | cũng |
near | gần |
high | cao |
and | như |
the | những |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN Investment dividend stock near support!
VI Cổ phiếu Eli Lilly lao dốc sau khi báo cáo thu nhập Quý 3
EN Investment dividend stock near support!
VI Cổ phiếu Eli Lilly lao dốc sau khi báo cáo thu nhập Quý 3
EN Investment dividend stock near support!
VI Cổ phiếu Eli Lilly lao dốc sau khi báo cáo thu nhập Quý 3
EN Investment dividend stock near support!
VI Cổ phiếu Eli Lilly lao dốc sau khi báo cáo thu nhập Quý 3
EN Investment dividend stock near support!
VI Cổ phiếu Eli Lilly lao dốc sau khi báo cáo thu nhập Quý 3
EN Investment dividend stock near support!
VI Cổ phiếu Eli Lilly lao dốc sau khi báo cáo thu nhập Quý 3
EN Investment dividend stock near support!
VI Cổ phiếu Eli Lilly lao dốc sau khi báo cáo thu nhập Quý 3
EN Investment dividend stock near support!
VI Cổ phiếu Eli Lilly lao dốc sau khi báo cáo thu nhập Quý 3
EN Investment dividend stock near support!
VI Cổ phiếu Eli Lilly lao dốc sau khi báo cáo thu nhập Quý 3
EN Investment dividend stock near support!
VI Cổ phiếu Eli Lilly lao dốc sau khi báo cáo thu nhập Quý 3
EN Investment dividend stock near support!
VI Cổ phiếu Eli Lilly lao dốc sau khi báo cáo thu nhập Quý 3
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
Muujinaya 50 ee 50 tarjumaadaha