EN Select number of audio channels: no change mono stereo
EN Select number of audio channels: no change mono stereo
VI Chọn số lượng kênh âm thanh: không có thay đổi nào mono stereo
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
select | chọn |
channels | kênh |
no | không |
change | thay đổi |
of | đổi |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN WINNER ANNOUNCEMENT OF THE DRAWING CONTEST ?MOONLIGHT OF MERCY”
VI THẮNG LỢI MỚI TẠI GIẢI VÔ ĐỊCH CẦU LÔNG CÁ NHÂN QUỐC GIA 2021
EN Looking out over Nui Chua National Park from beneath the eaves of the Central Pavilion, the Bar is a relaxing atmospheric space drawing design inspiration from traditional Vietnamese teahouses
VI Nhìn ra Vườn Quốc gia Núi Chúa và cũng thuộc khu sảnh chính Central Pavilion, quầy bar là một không gian thư giãn lấy cảm hứng thiết kế từ các quán trà truyền thống của Việt Nam
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
national | quốc gia |
space | không gian |
traditional | truyền thống |
of | của |
EN Good level in 2D Art: hand-drawing, digital painting and illustration
VI Kỹ năng 2D Art tốt: vẽ tay, vẽ kỹ thuật số và minh họa
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
good | tốt |
hand | tay |
EN Would be appreciated: artistic skills such as story boarding, gesture drawing, 2D animation, composition
VI Các kỹ năng đồ họa như vẽ Storyboard, vẽ cử chỉ, hoạt họa 2D, tạo bố cục sẽ được ưu tiên
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
skills | kỹ năng |
be | được |
as | như |
EN Good level 2D Art would be a plus: hand-drawing, digital painting and illustration
VI Kỹ năng 2D Art tốt sẽ là một điểm cộng: vẽ tay, vẽ kỹ thuật số và minh họa
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
good | tốt |
EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.
VI Sau khi chương trình ra mắt vào tháng 9 năm 2016, các sinh viên của Đại học quốc gia Lào đã được thử thách đưa ra ý tưởng tái sử dụng một bể nước cũ không còn dùng đến trong khuôn viên trường.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
in | trong |
students | sinh viên |
national | quốc gia |
water | nước |
of | của |
september | tháng |
EN In marketing, you will work together with other functional areas, drawing up effective strategies for developing and marketing products or services
VI Tại bộ phận tiếp thị, bạn sẽ làm việc với các bộ phận chức năng khác, phác thảo các chiến lược phát triển và tiếp thị sản phẩm và dịch vụ hiệu quả
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
other | khác |
strategies | chiến lược |
developing | phát triển |
you | bạn |
products | sản phẩm |
work | làm |
together | với |
and | các |
EN For instance, you could be involved in dealing with organisational questions, drawing up contracts, or determining compensation
VI Ví dụ, bạn có thể tham gia vào việc giải quyết các câu hỏi về tổ chức, lập hợp đồng, hoặc xác định khoản bồi thường
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
or | hoặc |
in | vào |
for | các |
Muujinaya 9 ee 9 tarjumaadaha