EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores
EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores
VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
group | tập đoàn |
large | lớn |
amount | lượng |
assets | tài sản |
related | liên quan đến |
stores | cửa hàng |
such | các |
EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores
VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
group | tập đoàn |
large | lớn |
amount | lượng |
assets | tài sản |
related | liên quan đến |
stores | cửa hàng |
such | các |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
the | này |
EN NZD USD upside move possible Buying above the 0.84102 Stop loss 0.83097 Target 0.84906 Target 0.85967 Target 0.86924 Target 0.87734
VI lực giảm chiếm ưu thế chủ đạo Sell ngay tại vị trí này, dừng lỗ và chốt lời như hình Chúc may mắn!
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
the | này |
EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
of | của |
another | khác |
asset | tài sản |
EN Fixed-term contract employee employment system
VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
contract | hợp đồng |
employee | nhân viên |
employment | việc làm |
system | hệ thống |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.
VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này và an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
pay | trả |
and | thị |
right | đúng |
to | tiền |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.
VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
models | mô hình |
including | bao gồm |
click | nhấp |
we | chúng tôi |
per | mỗi |
offer | cấp |
and | các |
EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
in | trong |
protocol | giao thức |
continues | tiếp tục |
using | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
EN Our customers don’t have to sign up or store funds on our service. SimpleSwap provides two exchange types: floating and fixed rate. You can always choose the most suitable option.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
provides | cung cấp |
exchange | giao dịch |
types | loại |
always | luôn |
choose | chọn |
customers | khách hàng |
to | tiền |
two | hai |
can | cần |
the | không |
EN The platform offers floating and fixed rate swaps.
VI Nền tảng này cung cấp các giao dịch với tỷ giá cố định và thả nổi.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
platform | nền tảng |
offers | cung cấp |
the | này |
and | các |
EN But then I only get 66 cents all, including 50 cents fixed and 1 ? 2 cents for each unused moves.
VI Nhưng sau đó tôi chỉ nhận được 66 xu tất cả, trong đó có 50 xu cố định và 1 ? 2 xu cho mỗi lượt di chuyển chưa sử dụng.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
then | sau |
but | nhưng |
for | cho |
each | mỗi |
get | nhận |
all | được |
and | như |
i | tôi |
EN In addition, our solar systems are insured against the usual risks fixed assets can face.
VI Ngoài ra, hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi được bảo hiểm trước những rủi ro thông thường mà tài sản cố định có thể gặp phải.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
systems | hệ thống |
risks | rủi ro |
assets | tài sản |
can | phải |
face | mặt |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
are | được |
EN Is there a fixed exchange rate applied to the contract value?
VI Có tỷ giá hối đoái cố định nào được áp dụng cho giá trị hợp đồng không?
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
contract | hợp đồng |
value | giá |
is | được |
the | không |
to | cho |
EN When the price increases and you have a fixed price contract you will be saving more
VI Khi giá cả tăng lên và bạn có một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
contract | hợp đồng |
saving | tiết kiệm |
you | bạn |
more | hơn |
EN When the price decreases and you have a fixed price contract you will be saving less by partially relying on solar power – but you will still be saving
VI Khi giá giảm và bạn có hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm ít hơn bằng cách phụ thuộc một phần vào năng lượng mặt trời - nhưng bạn vẫn sẽ tiết kiệm
EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount
VI Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
means | có nghĩa |
amount | lượng |
cash | tiền |
of | của |
or | hoặc |
get | nhận |
your | bạn |
EN Investments may be canceled or withdrawn only within a fixed 14 day period.
VI Các khoản đầu tư chỉ có thể bị hủy hoặc rút trong khoảng thời gian 14 ngày cố định.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
within | trong |
period | thời gian |
or | hoặc |
day | ngày |
EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
of | của |
another | khác |
asset | tài sản |
EN Fixed-term contract employee employment system
VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
contract | hợp đồng |
employee | nhân viên |
employment | việc làm |
system | hệ thống |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
general | chung |
accounts | tài khoản |
asset | tài sản |
controls | kiểm soát |
customers | khách |
such | các |
EN With 5G and industrial IoT, we believe there will no longer be a need for factory production lines to be fixed
VI Với 5G và IoT công nghiệp, chúng tôi tin rằng sẽ không còn phải cố định dây chuyền sản xuất của nhà máy nữa
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
industrial | công nghiệp |
production | sản xuất |
we | chúng tôi |
with | với |
a | chúng |
EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed
VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ có sàn, trần nhà và tường là cố định
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
future | tương lai |
flexible | linh hoạt |
EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.
VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này và an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
pay | trả |
and | thị |
right | đúng |
to | tiền |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
EN Note that it might take up to seven days for tag errors to update when they’re fixed
VI Lưu ý rằng có thể mất đến 7 ngày để cập nhật nội dung sửa lỗi thẻ sau khi các lỗi được khắc phục
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
days | ngày |
update | cập nhật |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN Track daily changes of your target keywords in your target location
VI Theo dõi thay đổi hằng ngày của từ khóa mục tiêu trong địa điểm mục tiêu của bạn
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
changes | thay đổi |
target | mục tiêu |
track | theo dõi |
your | của bạn |
keywords | từ khóa |
in | trong |
of | của |
EN Track daily changes of your target keywords in your target location
VI Theo dõi thay đổi hằng ngày của từ khóa mục tiêu trong địa điểm mục tiêu của bạn
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
changes | thay đổi |
target | mục tiêu |
track | theo dõi |
your | của bạn |
keywords | từ khóa |
in | trong |
of | của |
EN Track daily changes of your target keywords in your target location
VI Theo dõi thay đổi hằng ngày của từ khóa mục tiêu trong địa điểm mục tiêu của bạn
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
changes | thay đổi |
target | mục tiêu |
track | theo dõi |
your | của bạn |
keywords | từ khóa |
in | trong |
of | của |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Estimate how difficult it is to rank for your target keywords
VI Ước tính độ khó để được xếp hạng các từ khóa mục tiêu của bạn
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
your | bạn |
EN Compare up to 100 target keywords at a time
VI So sánh tối đa 100 từ khóa mục tiêu cùng một lúc
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
compare | so sánh |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
EN Get personal volatility estimates for your target keywords and location
VI Nhận ước tính biến động cho từ khóa mục tiêu và địa điểm của bạn
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
get | nhận |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
your | bạn |
and | của |
EN Gain insight into your target audience’s demographics and interests
VI Nhận thông tin về nhân khẩu học và sở thích của đối tượng mục tiêu
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
insight | thông tin |
target | mục tiêu |
EN You can adjust or fake both the useragent as well as the referrer that we send to the target site by using the form below.
VI Bạn có thể điều chỉnh hoặc giả mạo cả công cụ sử dụng cũng như liên kết giới thiệu mà chúng tôi gửi đến trang web mục tiêu bằng cách sử dụng biểu mẫu bên dưới.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
or | hoặc |
target | mục tiêu |
form | mẫu |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
send | gửi |
as | như |
below | bên dưới |
site | trang web |
to | cũng |
you | bạn |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly
VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
include | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
editing | chỉnh sửa |
downloaded | tải xuống |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
this | này |
EN The target products are more than 100 varieties of the industry's leading!
VI Các sản phẩm mục tiêu là hơn 100 giống hàng đầu của ngành công nghiệp!
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
target | mục tiêu |
products | sản phẩm |
the | của |
more | hơn |
Muujinaya 50 ee 50 tarjumaadaha