EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.
EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.
VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao và tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
data | dữ liệu |
storage | lưu |
on | trên |
with | với |
EN Run fault-tolerant workloads for up to 90% off
VI Chạy các khối lượng công việc có dung sai cao với mức giá giảm tới 90%
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
up | cao |
run | chạy |
workloads | khối lượng công việc |
to | với |
EN Run fault-tolerant workload for up to 90% off
VI Chạy khối lượng công việc có dung sai cao với mức giá giảm tới 90%
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
workload | khối lượng công việc |
up | cao |
run | chạy |
to | với |
EN Perform streaming analytics in a fault-tolerant way and write results to S3 or on-cluster HDFS.
VI Thực hiện các phân tích luồng dữ liệu theo cách có dung sai cao và ghi kết quả lên S3 hoặc trên cụm HDFS.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
perform | thực hiện |
analytics | phân tích |
way | cách |
cluster | cụm |
or | hoặc |
to | lên |
on | trên |
and | các |
EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.
VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao và tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
data | dữ liệu |
storage | lưu |
on | trên |
with | với |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability
VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
amazon | amazon |
provisioning | cung cấp |
monitoring | giám sát |
performance | hiệu suất |
with | với |
you | bạn |
capacity | công suất |
and | như |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability
VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
amazon | amazon |
provisioning | cung cấp |
monitoring | giám sát |
performance | hiệu suất |
with | với |
you | bạn |
capacity | công suất |
and | như |
EN Achieve fault tolerance for any application by ensuring scalability, performance, and security.
VI Đạt được dung sai cao cho bất kỳ ứng dụng nào bằng cách đảm bảo khả năng mở rộng, hiệu năng và bảo mật.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
and | bằng |
security | bảo mật |
EN Q: How does Amazon Aurora improve my database’s fault tolerance to disk failures?
VI Câu hỏi: Amazon Aurora tăng cường khả năng chịu lỗi do hư hỏng ổ đĩa cho cơ sở dữ liệu của tôi như thế nào?
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
amazon | amazon |
improve | tăng |
databases | cơ sở dữ liệu |
how | như |
my | của tôi |
EN Any Aurora Replica can be promoted to primary without any data loss, and therefore can be used to enhance fault tolerance in the event of a primary DB Instance failure
VI Mọi Bản sao Aurora đều có thể tăng cấp thành bản chính mà không bị mất dữ liệu, nên có thể dùng để cải thiện khả năng chịu lỗi trong trường hợp Phiên bản CSDL chính bị lỗi
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
replica | bản sao |
can | nên |
primary | chính |
data | dữ liệu |
used | dùng |
the | trường |
in | trong |
any | không |
EN Amazing hotel, very hard to fault the place
VI Nhận phòng cách ly 14 ngày cho tháng 8
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
the | nhận |
to | cho |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
Muujinaya 21 ee 21 tarjumaadaha