EN When you enter the world of Hollywood, you still make money passionately, constantly establishing business relationships, and maintaining good relationships with friends
EN When you enter the world of Hollywood, you still make money passionately, constantly establishing business relationships, and maintaining good relationships with friends
VI Khi đi vào thế giới Hollowood rồi, bạn vẫn không ngừng kiếm tiền hăng say, không ngừng thiết lập mối quan hệ kinh doanh, duy trì quan hệ tốt với bạn bè
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
world | thế giới |
money | tiền |
business | kinh doanh |
good | tốt |
still | vẫn |
and | và |
with | với |
EN This strategy was followed by a federal requirement released in December 2011 establishing the Federal Risk and Authorization Management Program (FedRAMP)
VI Tiếp nối chiến lược này là một yêu cầu liên bang vào tháng 12/2011, thành lập Chương trình quản lý rủi ro và cấp phép liên bang (FedRAMP)
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
strategy | chiến lược |
federal | liên bang |
requirement | yêu cầu |
risk | rủi ro |
and | và |
authorization | cấp phép |
program | chương trình |
EN IT-Grundschutz is a standard for establishing and maintaining appropriate protection of the information of an institution
VI IT-Grundschutz là một tiêu chuẩn về thiết lập và duy trì bảo vệ thích hợp đối với thông tin của một tổ chức
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
information | thông tin |
of | của |
EN We will be financially accountable and take a long-term approach to decisions, ensuring sustainable practices and establishing a firm foundation for the future.
VI Chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm về tài chính và có cách tiếp cận dài hạn đối với các quyết định, đảm bảo các hoạt động bền vững và thiết lập một nền tảng vững chắc cho tương lai.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
decisions | quyết định |
sustainable | bền vững |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
and | các |
EN These forms are required for all establishing visits
VI Những hình thức này là cần thiết cho tất cả các chuyến thăm thành lập
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
all | tất cả các |
for | cho |
required | cần thiết |
these | này |
EN If you’re a professional SEO consultant or an agency with numerous clients, then you will be best suited to the Semrush Guru plan.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
if | nếu |
professional | chuyên nghiệp |
seo | seo |
or | hoặc |
numerous | nhiều |
then | với |
you | bạn |
plan | gói |
clients | khách |
EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional
VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học và trở thành một chuyên gia được chứng nhận
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
learn | học |
take | nhận |
certified | chứng nhận |
and | các |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Control Union is a member of the Association of Professional Social Compliance Auditors (APSCA) and of SEDEX
VI Control Union là một thành viên của Hiệp hội Chuyên gia đánh giá Tuân thủ Xã hội Chuyên nghiệp (APSCA - Association of Professional Social Compliance Auditors) và SEDEX
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
of | của |
EN Build Your Professional Network
VI Xây dựng mạng lưới nghề nghiệp của bạn
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
build | xây dựng |
your | của bạn |
network | mạng |
EN Professional qualification certified by the Home Appliances Association
VI Trình độ chuyên môn được chứng nhận bởi Hiệp hội thiết bị gia dụng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
certified | chứng nhận |
EN Our professional shippers will ensure you get the items as fast as possible with an utmost care.
VI Tài xế GrabExpress được đào tạo bài bản trong phong cách phục vụ và giao nhận an toàn.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
with | trong |
will | được |
the | nhận |
EN We use a professional advertisement management software that allows us to include all kinds of different advertisement codes and tracking possibilities
VI Chúng tôi sử dụng phần mềm quản lý quảng cáo chuyên nghiệp cho phép chúng tôi bao gồm tất cả các loại mã quảng cáo khác nhau và khả năng theo dõi
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
use | sử dụng |
professional | chuyên nghiệp |
advertisement | quảng cáo |
software | phần mềm |
allows | cho phép |
include | bao gồm |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
tracking | theo dõi |
different | khác nhau |
and | các |
to | phần |
EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities
VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
in | trong |
retail | bán |
challenges | thách thức |
as | như |
we | chúng tôi |
you | bạn |
industry | công nghiệp |
EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members
VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
give | cho |
option | chọn |
block | chặn |
cookies | cookie |
companies | công ty |
also | cũng |
you | bạn |
or | hoặc |
accept | nhận |
EN Professional staff, understanding customer needs
VI Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, thấu hiểu nhu cầu khách hàng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
staff | nhân viên |
understanding | hiểu |
needs | nhu cầu |
customer | khách |
EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.
VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
developer | nhà phát triển |
audit | kiểm toán |
their | của |
EN Eliminate trapped air from hot-water radiators every season; seek a professional’s help if necessary.
VI Loại bỏ không khí tù trong máy sưởi nước nóng mỗi mùa; nhờ chuyên gia trợ giúp nếu cần.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
necessary | cần |
water | nước |
hot | nóng |
if | nếu |
help | giúp |
a | mỗi |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN Stand out with CakeResume’s beautiful and professional resume templates. Free to customize with our simple drag-and-drop editor.
VI CakeResume cho phép bạn tùy chỉnh bố cục CV để giới thiệu bản thân một cách ấn tượng nhất.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
and | bạn |
customize | tùy chỉnh |
EN Make good use of our professional resume formats and stand out in your job search.
VI Trở nên nổi bật so với những ứng viên khác với thiết kế chuyên nghiệp, đẹp mắt.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
EN Apart from 50+ professional templates and 500+ real resume examples from diverse industries, CakeResume also supports cross-platform sharing and resume PDF free download
VI Ngoài hơn 50 mẫu chuyên nghiệp và 500+ mẫu CV thực tế từ các ngành ngành nghề khác nhau, CakeResume cũng hỗ trợ chia sẻ đa nền tảng và tải xuống CV bản PDF miễn phí
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
templates | mẫu |
real | thực |
download | tải xuống |
also | cũng |
and | các |
EN Professional Consulting Services, Optimal Solutions
VI Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp,giải pháp tối ưu
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
solutions | giải pháp |
EN of a complete turn-key system installed by professional integrators
VI một giải pháp chìa-khóa-trao-tay hoàn chỉnh được thiết lập với các nhà tích hợp chuyên nghiệp
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
complete | hoàn chỉnh |
professional | chuyên nghiệp |
EN VivaCut Pro provides you with a set of professional editing tools, to help you intervene deeply into each frame
VI VivaCut cung cấp cho bạn một bộ công cụ chỉnh sửa chuyên nghiệp, giúp bạn can thiệp sâu vào từng khung hình
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
editing | chỉnh sửa |
help | giúp |
provides | cung cấp |
you | bạn |
each | cho |
into | vào |
EN This is important if you don?t want transition effects to take away the continuity of a professional video.
VI Điều này là rất quan trọng nếu bạn không muốn các hiệu ứng chuyển cảnh làm mất đi tính liên tục của một sản phẩm chuyên nghiệp.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
important | quan trọng |
if | nếu |
professional | chuyên nghiệp |
video | ảnh |
is | là |
of | của |
effects | hiệu ứng |
want | muốn |
you | bạn |
EN However, the free version of the application does not have too many features and professional editing tools
VI Tuy nhiên, phiên bản miễn phí của ứng dụng không có quá nhiều tính năng và các công cụ chỉnh sửa chuyên nghiệp
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
however | tuy nhiên |
version | phiên bản |
features | tính năng |
professional | chuyên nghiệp |
editing | chỉnh sửa |
many | nhiều |
too | quá |
EN With powerful features, useful, simple interface but no less professional, you can easily use it right from the first download
VI Với bộ tính năng mạnh mẽ, hữu ích, giao diện đơn giản nhưng không kém phần chuyên nghiệp, bạn có thể dễ dàng sử dụng nó ngay từ lần tải đầu tiên
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
features | tính năng |
useful | hữu ích |
interface | giao diện |
no | không |
professional | chuyên nghiệp |
but | nhưng |
easily | dễ dàng |
use | sử dụng |
first | với |
you | bạn |
EN In short, APK Editor is not quite as comprehensive with translating 100% of in-game languages as a professional cumbersome system on PC
VI Đánh giá chung: APK Editor không hẳn đã toàn diện làm được 100% việc việt hóa game từ đầu tới cuối như một hệ thống cồng kềnh chuyên nghiệp trên PC
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
apk | apk |
is | là |
not | không |
comprehensive | toàn diện |
professional | chuyên nghiệp |
system | hệ thống |
on | trên |
EN InternetGuard is designed with a simple but no less professional interface. Thus, even without instructions, you can easily use this application.
VI InternetGuard được thiết kế với giao diện đơn giản nhưng không kém phần chuyên nghiệp. Nhờ vậy, kể cả khi không có hướng dẫn, bạn vẫn có thể dễ dàng sử dụng ứng dụng này.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
interface | giao diện |
instructions | hướng dẫn |
easily | dễ dàng |
use | sử dụng |
but | nhưng |
you | bạn |
with | với |
this | này |
no | không |
EN Become a leading and reputable Website designer in Vietnam, specializing in providing professional Website solutions.
VI Trở thành đơn vị thiết kế Website uy tín hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các giải pháp về Website chuyên nghiệp.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
website | website |
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
and | các |
solutions | giải pháp |
a | đầu |
EN Fast. Professional. Easy to work with.
VI Nhanh. Cao thủ. Quá dễ để làm việc với.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
fast | nhanh |
work | làm việc |
with | với |
EN ecoligo is committed to being a stellar partner by building strong, professional relationships
VI ecoligo cam kết trở thành một đối tác xuất sắc bằng cách xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
EN They're fast, professional and flexible, making working together easy no matter the size, scope or location of the project
VI Chúng nhanh chóng, chuyên nghiệp và linh hoạt, giúp làm việc cùng nhau dễ dàng bất kể quy mô, phạm vi hoặc vị trí của dự án
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
flexible | linh hoạt |
together | cùng nhau |
easy | dễ dàng |
scope | phạm vi |
or | hoặc |
project | dự án |
working | làm việc |
fast | nhanh chóng |
EN ecoligo is not only reliable and professional, but there's also no red tape: they're focused on the bigger task at hand and on protecting the planet. We're proud to support them in this.
VI ecoligo không chỉ đáng tin cậy và chuyên nghiệp, mà còn không có băng đỏ: họ tập trung vào nhiệm vụ lớn hơn trong tầm tay và bảo vệ hành tinh. Chúng tôi tự hào hỗ trợ họ trong việc này.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
reliable | tin cậy |
professional | chuyên nghiệp |
focused | tập trung |
hand | tay |
and | và |
in | trong |
this | này |
EN We are a reliabile partner building professional relationships through transparency and our proactive customer support
VI Chúng tôi là một đối tác đáng tin cậy xây dựng các mối quan hệ chuyên nghiệp thông qua sự minh bạch và hỗ trợ khách hàng chủ động của chúng tôi
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
we | chúng tôi |
through | qua |
customer | khách |
and | của |
EN With our professional attitude and proactive customer service we continuously elevate the services for our clients through our cost saving energy solutions
VI Với thái độ chuyên nghiệp và dịch vụ khách hàng chủ động, chúng tôi không ngừng nâng cao dịch vụ cho khách hàng thông qua các giải pháp năng lượng tiết kiệm chi phí
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
solutions | giải pháp |
customer | khách |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | các |
EN By working with us, you join a committed and stellar partner, building strong, professional relationships
VI Bằng cách hợp tác với chúng tôi, bạn tham gia vào một đối tác cam kết và xuất sắc, xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
join | tham gia |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
you | bạn |
and | và |
EN They provided me with both technical and professional skills
VI Chính nơi này đã giúp em có được kiến thức kĩ thuật và cả các kĩ năng mềm
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
and | các |
they | này |
EN Security guards are well trained in accordance with premium hotel’s criteria with polite and professional working style
VI Nhân viên bảo vệ được đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn khách sạn cao cấp, với tác phong làm việc lịch sự, chuyên nghiệp
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
are | được |
working | làm việc |
accordance | theo |
with | với |
premium | cao cấp |
EN To know the identity and professional status of your care provider.
VI Được biết về nhận diện thương hiệu và sự chuyên nghiệp của đội ngũ y bác sỹ chăm sóc sức khỏe cho mình.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
know | biết |
professional | chuyên nghiệp |
of | của |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN If you’re a professional SEO consultant or an agency with numerous clients, then you will be best suited to the Semrush Guru plan.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
if | nếu |
professional | chuyên nghiệp |
seo | seo |
or | hoặc |
numerous | nhiều |
then | với |
you | bạn |
plan | gói |
clients | khách |
EN This expert guidance was contributed by cloud architecture experts from AWS, including AWS Solutions Architects, Professional Services Consultants, and Partners.
VI Hướng dẫn từ chuyên gia này được các chuyên gia kiến trúc đám mây từ AWS đóng góp, trong đó có Kiến trúc sư giải pháp AWS, Nhà tư vấn dịch vụ chuyên nghiệp và các Đối tác.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
architecture | kiến trúc |
experts | các chuyên gia |
solutions | giải pháp |
professional | chuyên nghiệp |
was | được |
aws | aws |
this | này |
cloud | mây |
and | các |
EN There are migration tools as well as AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification, and AWS Support to assist along the way
VI Hiện có các công cụ di chuyển cũng như AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification và AWS Support để hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
aws | aws |
and | như |
to | cũng |
EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers
VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ và khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
EN If you’re a professional SEO consultant or an agency with numerous clients, then you will be best suited to the Semrush Guru plan.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
if | nếu |
professional | chuyên nghiệp |
seo | seo |
or | hoặc |
numerous | nhiều |
then | với |
you | bạn |
plan | gói |
clients | khách |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Control Union is a member of the Association of Professional Social Compliance Auditors (APSCA) and of SEDEX
VI Control Union là một thành viên của Hiệp hội Chuyên gia đánh giá Tuân thủ Xã hội Chuyên nghiệp (APSCA - Association of Professional Social Compliance Auditors) và SEDEX
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
of | của |
Muujinaya 50 ee 50 tarjumaadaha