EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
save | tiết kiệm |
instantly | ngay lập tức |
requirements | yêu cầu |
not | không |
use | sử dụng |
changing | thay đổi |
EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
save | tiết kiệm |
instantly | ngay lập tức |
requirements | yêu cầu |
not | không |
use | sử dụng |
changing | thay đổi |
EN As a result, Dogecoin remains one of the most popular mining coins for at-home miners
VI Do đó, Dogecoin vẫn là một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
remains | vẫn |
popular | phổ biến |
EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.
VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
remains | vẫn |
check | kiểm tra |
these | các |
EN But the difficulty of FINAL FANTASY remains the same
VI Nhưng cái khó nhằn của FINAL FANTASY thì vẫn không đổi
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
but | nhưng |
remains | vẫn |
EN The tariff agreed with ecoligo remains the same, but the gap to the utility tariff will increase.
VI Biểu giá thỏa thuận với ecoligo vẫn giữ nguyên, nhưng chênh lệch đối với biểu thuế tiện ích sẽ tăng lên.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
utility | tiện ích |
increase | tăng |
but | nhưng |
remains | vẫn |
with | với |
EN The tariff agreed with ecoligo remains the same.
VI Biểu giá đã thỏa thuận với ecoligo vẫn giữ nguyên.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
remains | vẫn |
with | với |
EN As a result, Dogecoin remains one of the most popular mining coins for at-home miners
VI Do đó, Dogecoin vẫn là một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
remains | vẫn |
popular | phổ biến |
EN Since Lambda scales automatically, the performance remains consistently high as the event frequency increases
VI Vì Lambda tự động thay đổi quy mô nên hiệu năng luôn duy trì ở mức cao khi tần suất các sự kiện tăng lên
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
since | các |
lambda | lambda |
high | cao |
event | sự kiện |
EN Protecting Australian Government data from access, unauthorized and disclosure remains a prime consideration when procuring and leveraging cloud services
VI Bảo vệ dữ liệu của Chính phủ Úc khỏi bị truy cập trái phép và tiết lộ vẫn là lưu ý chính khi cung ứng và khai thác dịch vụ đám mây
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
data | dữ liệu |
access | truy cập |
remains | vẫn |
cloud | mây |
and | của |
EN Siemens Busway Factory is the first and remains the only true global busway brand in ASEAN with 10 countries and 9% of the world population.
VI Nhà máy Thanh cái dẫn điện Siemens Việt Nam là nhà máy đầu tiên và vẫn là thương hiệu thanh cái dẫn điện toàn cầu thực sự duy nhất tại ASEAN với 10 quốc gia và đóng góp 9% thị trường thế giới.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
remains | vẫn |
brand | thương hiệu |
asean | asean |
countries | quốc gia |
only | nhà |
and | thị |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
the | trường |
with | với |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400
VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!
EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400
VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!
EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400
VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!
EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400
VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!
EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400
VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!
EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400
VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!
EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400
VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!
EN AUDUSD remains vulnerable to refresh yearly low past 0.6400
VI 32.600 Việc Làm Thêm! Đô La Úc Tăng Vọt!
EN Other illegal commercial exploitation, such as trading of organs or products made from human remains or body parts.
VI Các hình thức kai thác thương mại bất hợp pháp khác, như buôn bán nội tạng hoặc sản phẩm làm từ hài cốt hoặc bộ phận cơ thể của con người.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
made | làm |
human | người |
of | của |
products | sản phẩm |
such | các |
EN THE ENTIRE RISK ARISING OUT OF USE OR PERFORMANCE OF THE SERVICES OR SOFTWARE REMAINS WITH YOU
VI BẠN CHỊU TOÀN BỘ RỦI RO PHÁT SINH TỪ VIỆC SỬ DỤNG HOẶC HIỆU NĂNG CỦA DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM
EN The process remains unchanged for taxpayers claiming a net PTC for 2020
VI Quy trình vẫn không thay đổi đối với những người đóng thuế yêu cầu khoản PTC ròng cho năm 2020
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
process | quy trình |
remains | vẫn |
the | không |
a | năm |
for | cho |
EN Explore databases of keywords in a particular language
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
keywords | từ khóa |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN How many databases does Semrush now have? question - Data & Metrics | Semrush
VI How many databases does Semrush now have? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
question | câu hỏi |
EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting
VI Mô hình chuyên sâu, trang tổng quan, cơ sở dữ liệu và thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
models | mô hình |
reporting | báo cáo |
depth | sâu |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
and | của |
EN Working with reference databases.
VI Cơ sở dữ liệu về các tài liệu tham khảo
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
EN Q. Can I build serverless applications that connect to relational databases?
VI Câu hỏi: Tôi có thể xây dựng các ứng dụng serverless kết nối với cơ sở dữ liệu quan hệ không?
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
connect | kết nối |
databases | cơ sở dữ liệu |
that | liệu |
i | tôi |
to | với |
EN Currently, RDS Proxy supports MySQL and Aurora databases
VI Hiện tại, RDS Proxy hỗ trợ các cơ sở dữ liệu MySQL và Aurora
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
currently | hiện tại |
mysql | mysql |
and | các |
databases | cơ sở dữ liệu |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
or | hoặc |
must | phải |
resources | tài nguyên |
of | của |
more | nhiều |
thousands | nghìn |
databases | cơ sở dữ liệu |
each | mỗi |
EN Scaled-out databases split across multiple servers NEW
VI Các cơ sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
multiple | nhiều |
EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
often | thường |
databases | cơ sở dữ liệu |
read | đọc |
high | cao |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
to | hơn |
EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
instantly | ngay lập tức |
based | dựa trên |
need | nhu cầu |
on | trên |
customers | khách |
and | dịch |
EN Your software development and QA teams are using databases during work hours, but don’t need them on nights or weekends
VI Các nhóm phát triển phần mềm và đảm bảo chất lượng của bạn sử dụng cơ sở dữ liệu trong giờ làm việc, nhưng lại không cần sử dụng vào ban đêm hay cuối tuần
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
software | phần mềm |
development | phát triển |
teams | nhóm |
databases | cơ sở dữ liệu |
but | nhưng |
hours | giờ |
using | sử dụng |
work | làm việc |
on | vào |
your | của bạn |
and | và |
or | không |
EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive
VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
sql | sql |
databases | cơ sở dữ liệu |
and | các |
Muujinaya 50 ee 50 tarjumaadaha