EN Children under MO HealthNet can receive speech therapy, occupational therapy, vaccinations, counseling and regular checkups.
EN Children under MO HealthNet can receive speech therapy, occupational therapy, vaccinations, counseling and regular checkups.
VI Trẻ em theo MO HealthNet có thể được trị liệu ngôn ngữ, trị liệu nghề nghiệp, tiêm chủng, tư vấn và khám sức khỏe định kỳ.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
children | trẻ em |
under | theo |
receive | được |
EN We take a whole-body approach to treating pain by providing medication, physical therapy and counseling.
VI Chúng tôi áp dụng cách tiếp cận toàn thân để điều trị cơn đau bằng cách cung cấp thuốc, vật lý trị liệu và tư vấn.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
providing | cung cấp |
a | chúng |
to | điều |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
EN The Women, Infants and Children (WIC) Program provides free supplemental food packages, nutrition counseling and health screenings
VI Chương trình Phụ nữ, Trẻ sơ sinh và Trẻ em (WIC) cung cấp các gói thực phẩm bổ sung miễn phí, tư vấn dinh dưỡng và kiểm tra sức khỏe
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
children | trẻ em |
program | chương trình |
provides | cung cấp |
packages | gói |
health | sức khỏe |
EN Our patients join group counseling to learn more about pain and share ways to cope
VI Bệnh nhân của chúng tôi tham gia tư vấn nhóm để tìm hiểu thêm về cơn đau và chia sẻ cách đối phó
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
join | tham gia |
group | nhóm |
learn | hiểu |
ways | cách |
our | chúng tôi |
more | thêm |
EN Harmony House also offers free support groups, counseling, childcare assistance and transportation assistance
VI Harmony House cũng cung cấp các nhóm hỗ trợ miễn phí, tư vấn, hỗ trợ chăm sóc trẻ em và hỗ trợ vận chuyển
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
also | cũng |
offers | cung cấp |
and | các |
groups | các nhóm |
EN Women participate in classes, group counseling and skill building
VI Phụ nữ tham gia các lớp học, tư vấn nhóm và xây dựng kỹ năng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
group | nhóm |
and | các |
building | xây dựng |
EN Health Insurance Counseling & Advocacy Program
VI Chương trình Tư vấn & Vận động Bảo hiểm Y tế
EN Health Insurance Counseling and Advocacy Program (HICAP)
VI Chương trình Tư vấn và Hỗ trợ Bảo hiểm Y tế (HICAP)
EN Health Insurance Counseling and Advocacy Program (HICAP) provides free and unbiased health with selecting Medicare plans
VI Chương trình Tư vấn và Hỗ trợ Bảo hiểm Y tế (HICAP) cung cấp sức khỏe miễn phí và không thiên vị trong việc lựa chọn các chương trình Medicare
Muujinaya 9 ee 9 tarjumaadaha