EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
{ search} in Ingiriis waxa loo tarjumi karaa Fiyatnaamiis kelmado/ereyada soo socda:
construction | có và xây dựng |
EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
VI Ngoài công việc giao hàng và xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng và xây dựng trong cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
construction | xây dựng |
work | công việc |
available | có sẵn |
at | tại |
regular | thường xuyên |
time | giờ |
day | ngày |
in | trong |
EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
VI Ngoài công việc giao hàng và xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng và xây dựng trong cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
construction | xây dựng |
work | công việc |
available | có sẵn |
at | tại |
regular | thường xuyên |
time | giờ |
day | ngày |
in | trong |
EN Delivery and construction services
VI Dịch vụ giao hàng và xây dựng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
and | dịch |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN We offer normal delivery and construction in five time slots: Slot 1: 9:00 to 12:00, Slot 2: 12:00 to 15:00, Slot 3: 14:00 to 17:00, Slot 4: 16:00 to 19:00, and Slot 5: 18:00 to 21:00.
VI Giao hàng thường xuyên và xây dựng thường xuyên: 1 chuyến bay 9:00 đến 12:00, 2 chuyến 12:00 đến 15:00, 3 chuyến 14:00 đến 17:00, 4 chuyến 16:00 đến 19:00, 5 chuyến 18:00 đến 21:00 Có sẵn trong năm múi giờ.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
construction | xây dựng |
time | giờ |
in | trong |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room
VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
center | trung tâm |
construction | xây dựng |
room | phòng |
EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ và thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
use | sử dụng |
construction | xây dựng |
inspection | kiểm tra |
at | tại |
we | chúng tôi |
time | điểm |
EN It uses the same S-box as AES in a custom construction
VI Nó sử dụng cùng một S-box như AES trong một cấu trúc tùy chỉnh
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
uses | sử dụng |
in | trong |
custom | tùy chỉnh |
EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).
VI Tính sẵn có của các dịch vụ cụ thể hiện có ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
construction | xây dựng |
energy | năng lượng |
monitoring | giám sát |
of | của |
best | tốt |
specific | các |
EN The number of topics of space construction on mobile games is not too many or few
VI Đề tài xây dựng ngoài không gian trên các game di động tính ra cũng không quá nhiều không quá ít
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
space | không gian |
construction | xây dựng |
on | trên |
not | không |
many | nhiều |
too | cũng |
EN Onsite at your business, you’ll be guided by an experienced engineering, procurement and construction (EPC) partner each step of the way
VI Tại doanh nghiệp của bạn, bạn sẽ được một đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) có kinh nghiệm hướng dẫn từng bước trên đường đi
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
at | tại |
business | doanh nghiệp |
experienced | kinh nghiệm |
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
step | bước |
of | của |
your | bạn |
EN Before we collaborate with local engineering, procurement and construction (EPC) partners, we undertake an internal qualification process with each of them
VI Trước khi cộng tác với các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) địa phương, chúng tôi thực hiện quy trình đánh giá chất lượng nội bộ với từng đối tác trong số họ
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
internal | trong |
process | quy trình |
we | chúng tôi |
before | trước |
EN Our engineers supervise our engineering, procurement and construction (EPC) partners to ensure their work meets our standards
VI Các kỹ sư của chúng tôi giám sát các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) của chúng tôi để đảm bảo công việc của họ đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
work | công việc |
our | chúng tôi |
EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission
VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm và xây dựng, các tổ chức tài chính và các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu là chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
institutions | tổ chức |
sustainable | bền vững |
climate | khí hậu |
companies | công ty |
change | biến đổi |
key | chìa |
with | với |
EN What happens if the crowd finances an existing system or one that is already under construction?
VI Điều gì xảy ra nếu đám đông tài trợ cho một hệ thống hiện có hoặc một hệ thống đã được xây dựng?
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
system | hệ thống |
or | hoặc |
construction | xây dựng |
EN In this case, the crowdinvestors are financing a project that is already in operation or construction
VI Trong trường hợp này, các nhà đầu tư cộng đồng đang tài trợ cho một dự án đã hoạt động hoặc đang xây dựng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
project | dự án |
or | hoặc |
construction | xây dựng |
EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]
VI Ông Hoàng Hùng Quang ? Phó tổng giám đốc [?]
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN Delivery and construction services
VI Dịch vụ giao hàng và xây dựng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
and | dịch |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN We offer normal delivery and construction in five time slots: Slot 1: 9:00 to 12:00, Slot 2: 12:00 to 15:00, Slot 3: 14:00 to 17:00, Slot 4: 16:00 to 19:00, and Slot 5: 18:00 to 21:00.
VI Giao hàng thường xuyên và xây dựng thường xuyên: 1 chuyến bay 9:00 đến 12:00, 2 chuyến 12:00 đến 15:00, 3 chuyến 14:00 đến 17:00, 4 chuyến 16:00 đến 19:00, 5 chuyến 18:00 đến 21:00 Có sẵn trong năm múi giờ.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
construction | xây dựng |
time | giờ |
in | trong |
EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room
VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
center | trung tâm |
construction | xây dựng |
room | phòng |
EN We will use it for delivery, construction, repair, on-site inspection, and maker repair correspondence at the time of recall
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để giao hàng, xây dựng, sửa chữa, kiểm tra tại chỗ và thư từ sửa chữa nhà sản xuất tại thời điểm thu hồi
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
use | sử dụng |
construction | xây dựng |
inspection | kiểm tra |
at | tại |
we | chúng tôi |
time | điểm |
EN Construction, Healthcare & Hospital
VI Xây dựng, Chăm sóc sức khỏe & Dịch vụ Y tế
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
construction | xây dựng |
healthcare | sức khỏe |
EN Sports & Fitness, Construction
VI Thể thao & Thể hình, Xây dựng
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
EN Copper is widely used in construction and because of its electrical properties is found in wires and circuit boards
VI Đồng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và do đồng có tính dẫn điện nên được sử udngj trong dây dẫn và bảng mạch
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
construction | xây dựng |
Muujinaya 39 ee 39 tarjumaadaha