PT Os nós são selecionados por meio da medição do I_Score, que é uma métrica que quantifica a contribuição do usuário para a rede por meio de um sistema de pontuação e incentivo chamado ICON Incentives Scoring System (IISS)
"por meio de" v Portugalščina je mogoče prevesti v naslednjih Vietnamski besed/besednih zvez:
PT Os nós são selecionados por meio da medição do I_Score, que é uma métrica que quantifica a contribuição do usuário para a rede por meio de um sistema de pontuação e incentivo chamado ICON Incentives Scoring System (IISS)
VI Các nút được chọn thông qua việc đo I_Score của chúng, đây là một số liệu định lượng một đóng góp trên mạng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi của ICON (IISS)
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
rede | mạng |
sistema | hệ thống |
pontuação | điểm |
PT Essa capacitação é fornecida por meio dos serviços da AWS e de soluções de terceiros disponíveis por meio do AWS Marketplace
VI Sự cho phép này được cung cấp thông qua việc khách hàng sử dụng các dịch vụ AWS và các giải pháp bên thứ 3 có trên AWS Marketplace
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
aws | aws |
PT O Pacote de parceiros pode ser encontrado na sua conta AWS por meio do AWS Artifact ou mediante solicitação por meio do seu gerente de conta da AWS.
VI Bạn có thể tìm thấy Gói đối tác trong tài khoản AWS của mình thông qua AWS Artifact hoặc đưa ra yêu cầu thông qua trình quản lý tài khoản AWS.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
conta | tài khoản |
aws | aws |
solicitação | yêu cầu |
pacote | gói |
PT Outro exemplo: se você ingere 1.200 calorias por dia e queima cerca de 400 durante o treino calistênico, o seu corpo vai gerar o déficit após a queima de 801 calorias por meio dos exercícios
VI Chẳng hạn, nếu bạn ăn 1.200 calo/ngày và đốt cháy xấp xỉ 400 calo nhờ các bài tập Calisthenics, bạn chỉ cần cố gắng đốt cháy thêm 801 calo là sẽ đạt tình trạng thâm hụt calo
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
se | nếu |
dia | ngày |
PT Os investidores de Cold Staking são recompensados por fazer parte do modelo de gerenciamento de rede por meio de uma recompensa da tesouraria
VI Các Cold Staker được thưởng vì trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
parte | phần |
modelo | mô hình |
rede | mạng |
uma | một |
PT Por exemplo, os proprietários de missão do DoD podem obter níveis mais altos de controle sobre aplicativos por meio da aplicação programática das diretrizes de segurança e conformidade do DoD
VI Ví dụ: người phụ trách nhiệm vụ của DoD có thể đạt được mức kiểm soát cao hơn đối với ứng dụng thông qua việc thực thi hướng dẫn bảo mật và tuân thủ của DoD theo lập trình
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
dod | dod |
mais | hơn |
controle | kiểm soát |
diretrizes | hướng dẫn |
segurança | bảo mật |
obter | được |
PT Essa substituição da instância original é realizada por meio do melhor esforço possível e pode ser que não seja concluída se, por exemplo, houver um problema que potencialmente afete a zona de disponibilidade.
VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
essa | này |
se | nếu |
PT Instalações orgânicas são realizadas por usuários que não chegaram ao seu aplicativo por meio de uma atividade de marketing
VI Lượt cài đặt tự nhiên (organic install) là lượt cài đặt thuộc về người dùng tự nhiên - những người biết đến ứng dụng không qua bất kỳ một kênh marketing nào
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
usuários | người dùng |
não | không |
aplicativo | dùng |
uma | một |
marketing | marketing |
que | những |
PT Outro exemplo: se você ingere 1.200 calorias por dia e queima cerca de 400 durante o treino calistênico, o seu corpo vai gerar o déficit após a queima de 801 calorias por meio dos exercícios
VI Chẳng hạn, nếu bạn ăn 1.200 calo/ngày và đốt cháy xấp xỉ 400 calo nhờ các bài tập Calisthenics, bạn chỉ cần cố gắng đốt cháy thêm 801 calo là sẽ đạt tình trạng thâm hụt calo
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
se | nếu |
dia | ngày |
PT Faça chamadas telefônicas facilmente, acesse o inicie uma reunião por vídeo, colabore por meio do quadro de compartilhamento interativo ou faça coanotações em conteúdos compartilhados.
VI Dễ dàng thực hiện cuộc gọi, tham gia hoặc bắt đầu một cuộc họp video, cộng tác thông qua bảng trắng giàu tương tác, hoặc đồng chú thích trên nội dung được chia sẻ.
PT Na verdade, transações no valor de US$ 1,65 trilhão foram feitas por meio de pagamentos por código QR apenas em 2017.
VI Trên thực tế, các giao dịch trị giá 1,65 nghìn tỷ đô la đã được thực hiện thông qua thanh toán bằng mã QR chỉ riêng trong năm 2017.
PT Arquivos de log bruto também são disponibilizados por meio da API e podem ser integrados com ferramentas de SIEM/análise.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
arquivos | tệp |
também | cũng |
api | api |
podem | có thể được |
análise | phân tích |
o | các |
ser | được |
PT O Spectrum protege aplicações e portas TCP contra ataques volumétricos de DDoS e furto de dados, desviando com proxy o tráfego não oriundo da Web por meio da rede anycast da Cloudflare.
VI Spectrum bảo vệ các cổng và ứng dụng TCP trước các cuộc tấn công DDoS quy mô lớn và đánh cắp dữ liệu bằng cách proxy lưu lượng truy cập không phải web thông qua mạng Anycast của Cloudflare.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
ataques | tấn công |
dados | dữ liệu |
web | web |
rede | mạng |
PT Envie sua solicitação por meio de nosso formulário de contato , e reembolsaremos o pagamento realizado se a solicitação for feita em até 7 dias após a inscrição.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
envie | gửi |
solicitação | yêu cầu |
pagamento | thanh toán |
se | nếu |
dias | ngày |
formulário | mẫu |
após | sau |
PT Nós não somos responsáveis pelo conteúdo em nenhum site externo que possa ser acessível por meio do nosso serviço
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
conteúdo | nội dung |
ser | được |
PT Qualquer recurso (como páginas da web, imagens, arquivos) baixado por meio do nosso serviço pode ser modificado
VI Bất kỳ tài nguyên nào (như trang web, hình ảnh, tệp) được tải xuống thông qua dịch vụ của chúng tôi đều có thể bị sửa đổi
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
recurso | tài nguyên |
páginas | trang |
arquivos | tệp |
como | như |
ser | được |
PT Essa blockchain é protegida por meio de um mecanismo de consenso; no caso da Dash e da Bitcoin, o mecanismo de consenso é o Proof of Work (PoW)
VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
essa | này |
caso | trường hợp |
bitcoin | bitcoin |
PT Ele também fornece compatibilidade para contratos inteligentes Ethereum por meio de uma plataforma de contratos inteligentes
VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
ele | các |
também | cũng |
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
ethereum | ethereum |
uma | một |
plataforma | nền tảng |
PT Por meio de nossos escritórios internacionais, podemos oferecer treinamento em países pelo mundo todo.
VI Thông qua các văn phòng quốc tế, chúng tôi có thể cung cấp đào tạo tại các quốc gia trên khắp thế giới.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
nossos | chúng tôi |
mundo | thế giới |
PT O download do seu arquivo só pode ser feito por meio do URL de download exclusivo e aleatório que você receber.
VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ có thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất và không thể đoán trước được mà bạn nhận được từ chúng tôi.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
download | tải xuống |
arquivo | tập tin |
pode | có thể được |
url | url |
PT Os usuários podem facilmente desenvolver serviços distribuídos por meio da Ontology sem ter conhecimento prévio sobre redes distribuídas.
VI Người dùng có thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần có kiến thức trước về các mạng phân tán.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
usuários | người dùng |
facilmente | dễ dàng |
desenvolver | phát triển |
sem | không |
conhecimento | kiến thức |
redes | mạng |
PT Carteira Trust permite que você ganhe criptomoedas nativamente dentro do aplicativo por meio de stake, mantendo o controle total sobre seus fundos
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
permite | cho phép |
que | khi |
controle | kiểm soát |
fundos | tiền |
PT Atualmente, mais de 20.000 tokens criados na Ethereum são acessíveis por meio do aplicativo da Carteira Trust.
VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum có thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
mais | hơn |
ethereum | ethereum |
PT — variações no volume de tráfego que chega ao seu site por meio de links em postagens externas.
VI — Sự thay đổi về lượng truy cập đến trang web của bạn thông qua các liên kết trên các bài đăng ngoài trang web.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
volume | lượng |
que | các |
links | liên kết |
PT Você pode invocar uma função Lambda usando um evento personalizado por meio da API invoke do AWS Lambda
VI Bạn có thể gọi ra một hàm Lambda bằng sự kiện tùy chỉnh thông qua API gọi của AWS Lambda
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
você | bạn |
invocar | gọi |
função | hàm |
lambda | lambda |
evento | sự kiện |
personalizado | tùy chỉnh |
api | api |
aws | aws |
PT Além disso, é possível definir uma API personalizada usando o Amazon API Gateway e invocar as funções Lambda por meio de qualquer cliente compatível com REST
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
uma | một |
api | api |
amazon | amazon |
invocar | gọi |
funções | hàm |
lambda | lambda |
cliente | khách |
compatível | tương thích |
PT P: Como faço para invocar uma função do AWS Lambda por meio de HTTPS?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để gọi một hàm AWS Lambda qua HTTPS?
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
como | làm thế nào |
invocar | gọi |
uma | một |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT É possível invocar uma função Lambda por meio de HTTPS definindo uma API RESTful personalizada no Amazon API Gateway
VI Bạn có thể gọi ra một hàm Lambda qua HTTPS bằng cách xác định một API RESTful tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
invocar | gọi |
uma | một |
função | hàm |
lambda | lambda |
api | api |
amazon | amazon |
PT Quando são chamadas pelo AWS Mobile SDK, as funções do AWS Lambda ganham insight imediatamente no dispositivo e na aplicação que fez a chamada por meio do objeto “context”.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
chamadas | gọi |
aws | aws |
sdk | sdk |
funções | hàm |
lambda | lambda |
PT Você pode configurar a simultaneidade na sua função por meio do Console de Gerenciamento da AWS, da API do Lambda, da CLI da AWS e do AWS CloudFormation
VI Bạn có thể cấu hình tính đồng thời trên hàm của bạn thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, Lambda API, AWS CLI và AWS CloudFormation
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
configurar | cấu hình |
simultaneidade | tính đồng thời |
função | hàm |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
api | api |
lambda | lambda |
cli | cli |
PT Você pode configurar funções para serem executadas no Graviton2 por meio do Console de Gerenciamento da AWS, da API do AWS Lambda, da AWS CLI e do AWS CloudFormation definindo a referência de arquitetura como “arm64” para sua função.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
configurar | cấu hình |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
api | api |
lambda | lambda |
cli | cli |
arquitetura | kiến trúc |
PT Os desenvolvedores podem conectar facilmente um sistema de arquivos EFS existente a uma função Lambda por meio de um Ponto de acesso do EFS usando o console, CLI ou SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
desenvolvedores | nhà phát triển |
conectar | kết nối |
facilmente | dễ dàng |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
função | hàm |
lambda | lambda |
acesso | truy cập |
usando | sử dụng |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
sdk | sdk |
ou | hoặc |
PT Crie artefatos de código assinados digitalmente usando um Perfil de assinatura por meio do console do AWS Signer, da API Signer, do SAM CLI ou da AWS CLI. Para saber mais, consulte a documentação do AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
api | api |
cli | cli |
saber | hiểu |
mais | thêm |
consulte | xem |
documentação | tài liệu |
crie | tạo |
ou | hoặc |
PT Você pode criar e modificar facilmente variáveis de ambiente por meio do Console, da CLI ou dos SDKs do AWS Lambda
VI Bạn có thể dễ dàng tạo và chỉnh sửa các biến môi trường từ Bảng điều khiển, CLI hay các SDK của AWS Lambda
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
você | bạn |
criar | tạo |
facilmente | dễ dàng |
ambiente | môi trường |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT As instâncias C5a oferecem o melhor desempenho em preço x86 por meio de uma combinação de processamento de alto desempenho e custo 10% menor.
VI Các phiên bản C5a mang lại tỷ lệ giá-hiệu năng x86 hàng đầu nhờ kết hợp xử lý hiệu năng cao và giảm 10% chi phí.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
alto | cao |
melhor | đầu |
PT O parâmetro engine que o TeXLive.net ou o Overleaf devem usar na ausência de uma configuração por meio de comentários % !TEX nos exemplos. (Opções -dev ou context não devem ser usadas no Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
não | không |
PT Todos os métodos de pagamento de que você precisa por meio de uma única conta em várias moedas
VI Tất cả các phương thức thanh toán bạn cần qua một tài khoản đa tệ duy nhất
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
pagamento | thanh toán |
uma | một |
única | duy nhất |
conta | tài khoản |
PT Carteira Trust permite que você ganhe criptomoedas nativamente dentro do aplicativo por meio de stake, mantendo o controle total sobre seus fundos
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
permite | cho phép |
que | khi |
controle | kiểm soát |
fundos | tiền |
PT Atualmente, mais de 20.000 tokens criados na Ethereum são acessíveis por meio do aplicativo da Carteira Trust.
VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum có thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
mais | hơn |
ethereum | ethereum |
PT Essa blockchain é protegida por meio de um mecanismo de consenso; no caso da Dash e da Bitcoin, o mecanismo de consenso é o Proof of Work (PoW)
VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
essa | này |
caso | trường hợp |
bitcoin | bitcoin |
PT Ele também fornece compatibilidade para contratos inteligentes Ethereum por meio de uma plataforma de contratos inteligentes
VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
ele | các |
também | cũng |
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
ethereum | ethereum |
uma | một |
plataforma | nền tảng |
PT Envie sua solicitação por meio de nosso formulário de contato , e reembolsaremos o pagamento realizado se a solicitação for feita em até 7 dias após a inscrição.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
envie | gửi |
solicitação | yêu cầu |
pagamento | thanh toán |
se | nếu |
dias | ngày |
formulário | mẫu |
após | sau |
PT Nós não somos responsáveis pelo conteúdo em nenhum site externo que possa ser acessível por meio do nosso serviço
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào có thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
conteúdo | nội dung |
ser | được |
PT Qualquer recurso (como páginas da web, imagens, arquivos) baixado por meio do nosso serviço pode ser modificado
VI Bất kỳ tài nguyên nào (như trang web, hình ảnh, tệp) được tải xuống thông qua dịch vụ của chúng tôi đều có thể bị sửa đổi
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
recurso | tài nguyên |
páginas | trang |
arquivos | tệp |
como | như |
ser | được |
PT Este whitepaper apresenta uma análise profunda do serviço AWS Lambda por meio da perspectiva de segurança.
VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này trình bày nội dung phân tích chi tiết về dịch vụ AWS Lambda dưới góc độ bảo mật.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
este | này |
análise | phân tích |
aws | aws |
lambda | lambda |
segurança | bảo mật |
PT Você pode invocar uma função Lambda usando um evento personalizado por meio da API invoke do AWS Lambda
VI Bạn có thể gọi ra một hàm Lambda bằng sự kiện tùy chỉnh thông qua API gọi của AWS Lambda
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
você | bạn |
invocar | gọi |
função | hàm |
lambda | lambda |
evento | sự kiện |
personalizado | tùy chỉnh |
api | api |
aws | aws |
PT Além disso, é possível definir uma API personalizada usando o Amazon API Gateway e invocar as funções Lambda por meio de qualquer cliente compatível com REST
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
uma | một |
api | api |
amazon | amazon |
invocar | gọi |
funções | hàm |
lambda | lambda |
cliente | khách |
compatível | tương thích |
PT P: Como faço para invocar uma função do AWS Lambda por meio de HTTPS?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để gọi một hàm AWS Lambda qua HTTPS?
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
como | làm thế nào |
invocar | gọi |
uma | một |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT É possível invocar uma função Lambda por meio de HTTPS definindo uma API RESTful personalizada no Amazon API Gateway
VI Bạn có thể gọi ra một hàm Lambda qua HTTPS bằng cách xác định một API RESTful tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
invocar | gọi |
uma | một |
função | hàm |
lambda | lambda |
api | api |
amazon | amazon |
PT Quando são chamadas pelo AWS Mobile SDK, as funções do AWS Lambda ganham insight imediatamente no dispositivo e na aplicação que fez a chamada por meio do objeto “context”.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
Portugalščina | Vietnamski |
---|---|
chamadas | gọi |
aws | aws |
sdk | sdk |
funções | hàm |
lambda | lambda |
Prikaz 50 od 50 prevodov