Prevedi "por meio de" v Vietnamski

Prikaz 50 od 50 prevodov fraze "por meio de" iz Portugalščina v Vietnamski

Prevod Portugalščina v Vietnamski od por meio de

Portugalščina
Vietnamski

PT Os nós são selecionados por meio da medição do I_Score, que é uma métrica que quantifica a contribuição do usuário para a rede por meio de um sistema de pontuação e incentivo chamado ICON Incentives Scoring System (IISS)

VI Các nút được chọn thông qua việc đo I_Score của chúng, đây một số liệu định lượng một đóng góp trên mạng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi của ICON (IISS)

Portugalščina Vietnamski
rede mạng
sistema hệ thống
pontuação điểm

PT Essa capacitação é fornecida por meio dos serviços da AWS e de soluções de terceiros disponíveis por meio do AWS Marketplace

VI Sự cho phép này được cung cấp thông qua việc khách hàng sử dụng các dịch vụ AWS các giải pháp bên thứ 3 trên AWS Marketplace

Portugalščina Vietnamski
aws aws

PT O Pacote de parceiros pode ser encontrado na sua conta AWS por meio do AWS Artifact ou mediante solicitação por meio do seu gerente de conta da AWS.

VI Bạn thể tìm thấy Gói đối tác trong tài khoản AWS của mình thông qua AWS Artifact hoặc đưa ra yêu cầu thông qua trình quản lý tài khoản AWS.

Portugalščina Vietnamski
conta tài khoản
aws aws
solicitação yêu cầu
pacote gói

PT Outro exemplo: se você ingere 1.200 calorias por dia e queima cerca de 400 durante o treino calistênico, o seu corpo vai gerar o déficit após a queima de 801 calorias por meio dos exercícios

VI Chẳng hạn, nếu bạn ăn 1.200 calo/ngày đốt cháy xấp xỉ 400 calo nhờ các bài tập Calisthenics, bạn chỉ cần cố gắng đốt cháy thêm 801 calo sẽ đạt tình trạng thâm hụt calo

Portugalščina Vietnamski
se nếu
dia ngày

PT Os investidores de Cold Staking são recompensados por fazer parte do modelo de gerenciamento de rede por meio de uma recompensa da tesouraria

VI Các Cold Staker được thưởng trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc

Portugalščina Vietnamski
parte phần
modelo mô hình
rede mạng
uma một

PT Por exemplo, os proprietários de missão do DoD podem obter níveis mais altos de controle sobre aplicativos por meio da aplicação programática das diretrizes de segurança e conformidade do DoD

VI Ví dụ: người phụ trách nhiệm vụ của DoD thể đạt được mức kiểm soát cao hơn đối với ứng dụng thông qua việc thực thi hướng dẫn bảo mật tuân thủ của DoD theo lập trình

Portugalščina Vietnamski
dod dod
mais hơn
controle kiểm soát
diretrizes hướng dẫn
segurança bảo mật
obter được

PT Essa substituição da instância original é realizada por meio do melhor esforço possível e pode ser que não seja concluída se, por exemplo, houver um problema que potencialmente afete a zona de disponibilidade.

VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng thể không thành công, ví dụ: nếu sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.

Portugalščina Vietnamski
essa này
se nếu

PT Instalações orgânicas são realizadas por usuários que não chegaram ao seu aplicativo por meio de uma atividade de marketing

VI Lượt cài đặt tự nhiên (organic install) lượt cài đặt thuộc về người dùng tự nhiên - những người biết đến ứng dụng không qua bất kỳ một kênh marketing nào

Portugalščina Vietnamski
usuários người dùng
não không
aplicativo dùng
uma một
marketing marketing
que những

PT Outro exemplo: se você ingere 1.200 calorias por dia e queima cerca de 400 durante o treino calistênico, o seu corpo vai gerar o déficit após a queima de 801 calorias por meio dos exercícios

VI Chẳng hạn, nếu bạn ăn 1.200 calo/ngày đốt cháy xấp xỉ 400 calo nhờ các bài tập Calisthenics, bạn chỉ cần cố gắng đốt cháy thêm 801 calo sẽ đạt tình trạng thâm hụt calo

Portugalščina Vietnamski
se nếu
dia ngày

PT Faça chamadas telefônicas facilmente, acesse o inicie uma reunião por vídeo, colabore por meio do quadro de compartilhamento interativo ou faça coanotações em conteúdos compartilhados.

VI Dễ dàng thực hiện cuộc gọi, tham gia hoặc bắt đầu một cuộc họp video, cộng tác thông qua bảng trắng giàu tương tác, hoặc đồng chú thích trên nội dung được chia sẻ.

PT Na verdade, transações no valor de US$ 1,65 trilhão foram feitas por meio de pagamentos por código QR apenas em 2017.

VI Trên thực tế, các giao dịch trị giá 1,65 nghìn tỷ đô la đã được thực hiện thông qua thanh toán bằng mã QR chỉ riêng trong năm 2017.

PT Arquivos de log bruto também são disponibilizados por meio da API e podem ser integrados com ferramentas de SIEM/análise.

VI Các tệp nhật ký thô cũng sẵn qua API thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.

Portugalščina Vietnamski
arquivos tệp
também cũng
api api
podem có thể được
análise phân tích
o các
ser được

PT O Spectrum protege aplicações e portas TCP contra ataques volumétricos de DDoS e furto de dados, desviando com proxy o tráfego não oriundo da Web por meio da rede anycast da Cloudflare.

VI Spectrum bảo vệ các cổng ứng dụng TCP trước các cuộc tấn công DDoS quy mô lớn đánh cắp dữ liệu bằng cách proxy lưu lượng truy cập không phải web thông qua mạng Anycast của Cloudflare.

Portugalščina Vietnamski
ataques tấn công
dados dữ liệu
web web
rede mạng

PT Envie sua solicitação por meio de nosso formulário de contato , e reembolsaremos o pagamento realizado se a solicitação for feita em até 7 dias após a inscrição.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

Portugalščina Vietnamski
envie gửi
solicitação yêu cầu
pagamento thanh toán
se nếu
dias ngày
formulário mẫu
após sau

PT Nós não somos responsáveis pelo conteúdo em nenhum site externo que possa ser acessível por meio do nosso serviço

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi

Portugalščina Vietnamski
conteúdo nội dung
ser được

PT Qualquer recurso (como páginas da web, imagens, arquivos) baixado por meio do nosso serviço pode ser modificado

VI Bất kỳ tài nguyên nào (như trang web, hình ảnh, tệp) được tải xuống thông qua dịch vụ của chúng tôi đều thể bị sửa đổi

Portugalščina Vietnamski
recurso tài nguyên
páginas trang
arquivos tệp
como như
ser được

PT Essa blockchain é protegida por meio de um mecanismo de consenso; no caso da Dash e da Bitcoin, o mecanismo de consenso é o Proof of Work (PoW)

VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash Bitcoin, cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW)

Portugalščina Vietnamski
essa này
caso trường hợp
bitcoin bitcoin

PT Ele também fornece compatibilidade para contratos inteligentes Ethereum por meio de uma plataforma de contratos inteligentes

VI cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh thể gắn vào được

Portugalščina Vietnamski
ele các
também cũng
contratos hợp đồng
inteligentes thông minh
ethereum ethereum
uma một
plataforma nền tảng

PT Por meio de nossos escritórios internacionais, podemos oferecer treinamento em países pelo mundo todo.

VI Thông qua các văn phòng quốc tế, chúng tôi thể cung cấp đào tạo tại các quốc gia trên khắp thế giới.

Portugalščina Vietnamski
nossos chúng tôi
mundo thế giới

PT O download do seu arquivo só pode ser feito por meio do URL de download exclusivo e aleatório que você receber.

VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất không thể đoán trước đượcbạn nhận được từ chúng tôi.

Portugalščina Vietnamski
download tải xuống
arquivo tập tin
pode có thể được
url url

PT Os usuários podem facilmente desenvolver serviços distribuídos por meio da Ontology sem ter conhecimento prévio sobre redes distribuídas.

VI Người dùng thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần kiến thức trước về các mạng phân tán.

Portugalščina Vietnamski
usuários người dùng
facilmente dễ dàng
desenvolver phát triển
sem không
conhecimento kiến thức
redes mạng

PT Carteira Trust permite que você ganhe criptomoedas nativamente dentro do aplicativo por meio de stake, mantendo o controle total sobre seus fundos

VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình

Portugalščina Vietnamski
permite cho phép
que khi
controle kiểm soát
fundos tiền

PT Atualmente, mais de 20.000 tokens criados na Ethereum são acessíveis por meio do aplicativo da Carteira Trust.

VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .

Portugalščina Vietnamski
mais hơn
ethereum ethereum

PT — variações no volume de tráfego que chega ao seu site por meio de links em postagens externas.

VI — Sự thay đổi về lượng truy cập đến trang web của bạn thông qua các liên kết trên các bài đăng ngoài trang web.

Portugalščina Vietnamski
volume lượng
que các
links liên kết

PT Você pode invocar uma função Lambda usando um evento personalizado por meio da API invoke do AWS Lambda

VI Bạn thể gọi ra một hàm Lambda bằng sự kiện tùy chỉnh thông qua API gọi của AWS Lambda

Portugalščina Vietnamski
você bạn
invocar gọi
função hàm
lambda lambda
evento sự kiện
personalizado tùy chỉnh
api api
aws aws

PT Além disso, é possível definir uma API personalizada usando o Amazon API Gateway e invocar as funções Lambda por meio de qualquer cliente compatível com REST

VI Bạn cũng thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST

Portugalščina Vietnamski
uma một
api api
amazon amazon
invocar gọi
funções hàm
lambda lambda
cliente khách
compatível tương thích

PT P: Como faço para invocar uma função do AWS Lambda por meio de HTTPS?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để gọi một hàm AWS Lambda qua HTTPS?

Portugalščina Vietnamski
como làm thế nào
invocar gọi
uma một
função hàm
aws aws
lambda lambda

PT É possível invocar uma função Lambda por meio de HTTPS definindo uma API RESTful personalizada no Amazon API Gateway

VI Bạn thể gọi ra một hàm Lambda qua HTTPS bằng cách xác định một API RESTful tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway

Portugalščina Vietnamski
invocar gọi
uma một
função hàm
lambda lambda
api api
amazon amazon

PT Quando são chamadas pelo AWS Mobile SDK, as funções do AWS Lambda ganham insight imediatamente no dispositivo e na aplicação que fez a chamada por meio do objeto “context”.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

Portugalščina Vietnamski
chamadas gọi
aws aws
sdk sdk
funções hàm
lambda lambda

PT Você pode configurar a simultaneidade na sua função por meio do Console de Gerenciamento da AWS, da API do Lambda, da CLI da AWS e do AWS CloudFormation

VI Bạn thể cấu hình tính đồng thời trên hàm của bạn thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, Lambda API, AWS CLI AWS CloudFormation

Portugalščina Vietnamski
configurar cấu hình
simultaneidade tính đồng thời
função hàm
console bảng điều khiển
aws aws
api api
lambda lambda
cli cli

PT Você pode configurar funções para serem executadas no Graviton2 por meio do Console de Gerenciamento da AWS, da API do AWS Lambda, da AWS CLI e do AWS CloudFormation definindo a referência de arquitetura como “arm64” para sua função.

VI Bạn thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.

Portugalščina Vietnamski
configurar cấu hình
console bảng điều khiển
aws aws
api api
lambda lambda
cli cli
arquitetura kiến trúc

PT Os desenvolvedores podem conectar facilmente um sistema de arquivos EFS existente a uma função Lambda por meio de um Ponto de acesso do EFS usando o console, CLI ou SDK

VI Các nhà phát triển thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK

Portugalščina Vietnamski
desenvolvedores nhà phát triển
conectar kết nối
facilmente dễ dàng
sistema hệ thống
arquivos tệp
função hàm
lambda lambda
acesso truy cập
usando sử dụng
console bảng điều khiển
cli cli
sdk sdk
ou hoặc

PT Crie artefatos de código assinados digitalmente usando um Perfil de assinatura por meio do console do AWS Signer, da API Signer, do SAM CLI ou da AWS CLI. Para saber mais, consulte a documentação do AWS Signer.

VI Bạn thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.

Portugalščina Vietnamski
console bảng điều khiển
aws aws
api api
cli cli
saber hiểu
mais thêm
consulte xem
documentação tài liệu
crie tạo
ou hoặc

PT Você pode criar e modificar facilmente variáveis de ambiente por meio do Console, da CLI ou dos SDKs do AWS Lambda

VI Bạn thể dễ dàng tạo chỉnh sửa các biến môi trường từ Bảng điều khiển, CLI hay các SDK của AWS Lambda

Portugalščina Vietnamski
você bạn
criar tạo
facilmente dễ dàng
ambiente môi trường
console bảng điều khiển
cli cli
aws aws
lambda lambda

PT As instâncias C5a oferecem o melhor desempenho em preço x86 por meio de uma combinação de processamento de alto desempenho e custo 10% menor.

VI Các phiên bản C5a mang lại tỷ lệ giá-hiệu năng x86 hàng đầu nhờ kết hợp xử lý hiệu năng cao giảm 10% chi phí.

Portugalščina Vietnamski
alto cao
melhor đầu

PT O parâmetro engine que o TeXLive.net ou o Overleaf devem usar na ausência de uma configuração por meio de comentários % !TEX nos exemplos. (Opções -dev ou context não devem ser usadas no Overleaf.)

VI Trình biên dịch mà TeXLive.net Overleaf sẽ sử dụng nếu không yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.

Portugalščina Vietnamski
não không

PT Todos os métodos de pagamento de que você precisa por meio de uma única conta em várias moedas

VI Tất cả các phương thức thanh toán bạn cần qua một tài khoản đa tệ duy nhất

Portugalščina Vietnamski
pagamento thanh toán
uma một
única duy nhất
conta tài khoản

PT Carteira Trust permite que você ganhe criptomoedas nativamente dentro do aplicativo por meio de stake, mantendo o controle total sobre seus fundos

VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình

Portugalščina Vietnamski
permite cho phép
que khi
controle kiểm soát
fundos tiền

PT Atualmente, mais de 20.000 tokens criados na Ethereum são acessíveis por meio do aplicativo da Carteira Trust.

VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .

Portugalščina Vietnamski
mais hơn
ethereum ethereum

PT Essa blockchain é protegida por meio de um mecanismo de consenso; no caso da Dash e da Bitcoin, o mecanismo de consenso é o Proof of Work (PoW)

VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash Bitcoin, cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW)

Portugalščina Vietnamski
essa này
caso trường hợp
bitcoin bitcoin

PT Ele também fornece compatibilidade para contratos inteligentes Ethereum por meio de uma plataforma de contratos inteligentes

VI cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh thể gắn vào được

Portugalščina Vietnamski
ele các
também cũng
contratos hợp đồng
inteligentes thông minh
ethereum ethereum
uma một
plataforma nền tảng

PT Envie sua solicitação por meio de nosso formulário de contato , e reembolsaremos o pagamento realizado se a solicitação for feita em até 7 dias após a inscrição.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

Portugalščina Vietnamski
envie gửi
solicitação yêu cầu
pagamento thanh toán
se nếu
dias ngày
formulário mẫu
após sau

PT Nós não somos responsáveis pelo conteúdo em nenhum site externo que possa ser acessível por meio do nosso serviço

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung trên bất kỳ trang web bên ngoài nào thể truy cập được thông qua dịch vụ của chúng tôi

Portugalščina Vietnamski
conteúdo nội dung
ser được

PT Qualquer recurso (como páginas da web, imagens, arquivos) baixado por meio do nosso serviço pode ser modificado

VI Bất kỳ tài nguyên nào (như trang web, hình ảnh, tệp) được tải xuống thông qua dịch vụ của chúng tôi đều thể bị sửa đổi

Portugalščina Vietnamski
recurso tài nguyên
páginas trang
arquivos tệp
como như
ser được

PT Este whitepaper apresenta uma análise profunda do serviço AWS Lambda por meio da perspectiva de segurança.

VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này trình bày nội dung phân tích chi tiết về dịch vụ AWS Lambda dưới góc độ bảo mật.

Portugalščina Vietnamski
este này
análise phân tích
aws aws
lambda lambda
segurança bảo mật

PT Você pode invocar uma função Lambda usando um evento personalizado por meio da API invoke do AWS Lambda

VI Bạn thể gọi ra một hàm Lambda bằng sự kiện tùy chỉnh thông qua API gọi của AWS Lambda

Portugalščina Vietnamski
você bạn
invocar gọi
função hàm
lambda lambda
evento sự kiện
personalizado tùy chỉnh
api api
aws aws

PT Além disso, é possível definir uma API personalizada usando o Amazon API Gateway e invocar as funções Lambda por meio de qualquer cliente compatível com REST

VI Bạn cũng thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST

Portugalščina Vietnamski
uma một
api api
amazon amazon
invocar gọi
funções hàm
lambda lambda
cliente khách
compatível tương thích

PT P: Como faço para invocar uma função do AWS Lambda por meio de HTTPS?

VI Câu hỏi: Làm thế nào để gọi một hàm AWS Lambda qua HTTPS?

Portugalščina Vietnamski
como làm thế nào
invocar gọi
uma một
função hàm
aws aws
lambda lambda

PT É possível invocar uma função Lambda por meio de HTTPS definindo uma API RESTful personalizada no Amazon API Gateway

VI Bạn thể gọi ra một hàm Lambda qua HTTPS bằng cách xác định một API RESTful tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway

Portugalščina Vietnamski
invocar gọi
uma một
função hàm
lambda lambda
api api
amazon amazon

PT Quando são chamadas pelo AWS Mobile SDK, as funções do AWS Lambda ganham insight imediatamente no dispositivo e na aplicação que fez a chamada por meio do objeto “context”.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

Portugalščina Vietnamski
chamadas gọi
aws aws
sdk sdk
funções hàm
lambda lambda

Prikaz 50 od 50 prevodov