EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
"zero trust device compliance" v angleščina je mogoče prevesti v naslednjih Vietnamski besed/besednih zvez:
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
angleščina | Vietnamski |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
solution | giải pháp |
EN Zero Trust access for all of your applications.
VI Quyền truy cập Zero Trust cho tất cả các ứng dụng của bạn.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
applications | các ứng dụng |
access | truy cập |
your | của bạn |
all | tất cả các |
for | cho |
of | của |
EN Zero Trust browsing that’s actually fast.
VI Duyệt web Zero Trust thực sự nhanh chóng.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
browsing | duyệt |
fast | nhanh chóng |
EN Learn how Zero Trust security can provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
security | bảo mật |
learn | hiểu |
provide | cung cấp |
for | cho |
trust | an toàn |
EN Protect teams with Zero Trust Browsing
VI Bảo vệ các nhóm bằng tính năng Duyệt Zero Trust
angleščina | Vietnamski |
---|---|
teams | nhóm |
browsing | duyệt |
with | bằng |
EN Cloudflare Browser Isolation is a Zero Trust browsing service. It runs in the cloud away from your networks and endpoints, insulating devices from attacks.
VI Cloudflare Browser Isolation là một dịch vụ duyệt web Zero Trust. Nó chạy trên đám mây cách xa mạng và điểm cuối của bạn, cô lập các thiết bị khỏi các cuộc tấn công.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
browsing | duyệt |
cloud | mây |
networks | mạng |
attacks | tấn công |
your | bạn |
runs | chạy |
and | của |
EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
internet | internet |
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
your | bạn |
and | và |
their | của |
EN Learn the most common challenges associated with traditional browser isolation approaches, and how Cloudflare's Zero Trust platform helps overcome them.
VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống và cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
challenges | thách thức |
traditional | truyền thống |
platform | nền tảng |
helps | giúp |
browser | trình duyệt |
EN Zero Trust security for Internet browsing — no backhauling required. Free for up to 50 users. Scalable to 100,000s of users.
VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. Có thể mở rộng đến 100.000 người dùng.
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
angleščina | Vietnamski |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
authentication | xác thực |
methods | phương pháp |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
rules | quy tắc |
and | các |
with | với |
EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
solution | giải pháp |
together | cùng nhau |
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
provide | cung cấp |
trust | an toàn |
EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
angleščina | Vietnamski |
---|---|
important | quan trọng |
part | phần |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
access | truy cập |
EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Zero Trust Network Access service.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Zero Trust Network Access của Cloudflare.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
key | chính |
EN Yes, you really can replace your VPN with Zero Trust Network Access
VI Đúng vậy, bạn thực sự có thể thay thế VPN của mình bằng Zero Trust Network Access
angleščina | Vietnamski |
---|---|
really | thực |
vpn | vpn |
with | bằng |
you | bạn |
EN The Zero Trust Guide to Developer Access
VI Hướng dẫn Zero Trust về Quyền truy cập của Nhà phát triển
angleščina | Vietnamski |
---|---|
guide | hướng dẫn |
developer | nhà phát triển |
access | truy cập |
EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.
VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
access | quyền |
technical | kỹ thuật |
of | của |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
build | xây dựng |
your | bạn |
work | làm |
faster | nhanh |
EN Accelerate Your Journey to Zero Trust
VI Tăng tốc trong hành trình hướng tới Zero Trust của bạn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
your | của bạn |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing platform.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
EN Learn 5 ways that Zero Trust security saves your business time and money, while reducing your attack surface.
VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
ways | cách |
your | là |
security | bảo mật |
trust | an toàn |
that | làm |
EN Deliver Zero Trust Network Access
VI Mang tới mạng lưới Zero Trust bảo mật cho doanh nghiệp của bạn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
trust | bảo mật |
network | mạng |
EN Cloudflare's Secure Access Service Edge that delivers network as a service (NaaS) with Zero Trust security built-in
VI Cloudflare Secure Access Service Edge cung cấp mạng như một dịch vụ (NaaS) với bảo mật Zero Trust được tích hợp sẵn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
network | mạng |
security | bảo mật |
EN Cloudflare Zero Trust reduces risks, increases visibility, and eliminates complexity as employees connect to applications and the Internet.
VI Cloudflare for Teams bao gồm bộ giải pháp Cloudflare Access, Cloudflare Gateway và Browser Isolation
EN Zero Trust security for accessing your self-hosted and SaaS applications
VI Bảo mật Zero Trust để truy cập các ứng dụng SaaS và tự lưu trữ của bạn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
security | bảo mật |
your | của bạn |
EN Add-on Zero Trust browsing to Access and Gateway to maximize threat and data protection
VI Tích hợp giải pháp Zero Trust như Cloudflare Access và Gateway để tăng cường khả năng bảo vệ trước mối đe dọa và bảo vệ dữ liệu
angleščina | Vietnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
and | như |
on | trước |
EN Cloudflare's Zero Trust Platform
VI Nền tảng Zero Trust của Cloudflare
angleščina | Vietnamski |
---|---|
platform | nền tảng |
EN Shared Responsibility Model Cloud Audit Academy Provable Security Zero Trust
VI Mô hình chia sẻ trách nhiệm Cloud Audit Academy Khả năng bảo mật có thể chứng minh Zero Trust
angleščina | Vietnamski |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
model | mô hình |
security | bảo mật |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN Device conversion Select target device..
VI Chuyển đổi thiết bị Chọn thiết bị mục tiêu..
angleščina | Vietnamski |
---|---|
select | chọn |
conversion | chuyển đổi |
target | mục tiêu |
EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!
VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào-và-sử-dụng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
manually | thủ công |
install | cài đặt |
the | không |
EN Owning InternetGuard, you will no longer worry about the device automatically downloading malicious applications for your device
VI Sở hữu InternetGuard, bạn sẽ không còn lo lắng về việc thiết bị tự động tải những ứng dụng độc hại cho thiết bị của mình
angleščina | Vietnamski |
---|---|
no | không |
your | bạn |
EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.
VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
users | người dùng |
we | chúng tôi |
out | ra |
using | sử dụng |
EN Device Identity: Protected by device attestation
VI Nhận dạng thiết bị: Được bảo vệ bởi chứng nhận thiết bị
EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
EN Go from zero to hero when it comes to views and subscribers and confidently create your best video content with a streamlined approach for success.
VI Đi từ số không đến người hùng khi nói đến lượt xem và lượt đăng ký và tự tin tạo ra video có nội dung tốt nhất với một cách tiếp cận hợp lý để thành công.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
it | nó |
video | video |
create | tạo |
best | tốt |
views | xem |
and | với |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN Using encryption on a blockchain is only possible through the use of zero-knowledge proofs.
VI Sử dụng mã hóa trên blockchain chỉ có thể thông qua việc sử dụng các bằng chứng không cần kiến thức.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
encryption | mã hóa |
on | trên |
use | sử dụng |
the | không |
through | thông qua |
EN SegWit. Lightning Network; which gives almost ZERO fee transactions, instant payments, scalability and Atomic Swaps.
VI SegWit. Lightning Network với phí giao dịch gần như bằng KHÔNG, thanh toán ngay lập tức, có khả năng mở rộng và hoán đổi ở mức nguyên tử.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
transactions | giao dịch |
payments | thanh toán |
and | dịch |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.
VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
transaction | giao dịch |
insurance | bảo hiểm |
network | mạng |
usage | sử dụng |
high | cao |
fees | phí giao dịch |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
are | được |
EN The original plan was to get to net-zero electricity use
VI Kế hoạch ban đầu là đạt được mức sử dụng điện bằng 0
angleščina | Vietnamski |
---|---|
plan | kế hoạch |
use | sử dụng |
to | đầu |
electricity | điện |
get | được |
EN What is a Net Zero Energy City?
VI Thế nào là Thành Phố có Mức Năng Lượng Ròng Bằng Không?
angleščina | Vietnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
what | bằng |
EN I set up a meeting with Build Your Dreams (BYD, a purveyor of zero-emission battery-operated electric buses) and KB Home
VI Tôi tổ chức một buổi họp với chương trình Xây Dựng Giấc Mơ của Bạn (BYD) và Nhà Ở KB
angleščina | Vietnamski |
---|---|
build | xây dựng |
of | của |
your | bạn |
EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.
VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà có Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà có giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
wanted | muốn |
grid | lưới |
create | tạo |
would | cho |
EN KB Homes has the 2.0 house, which uses one-third the natural gas, but you can have Net Zero if you want
VI Nhà KB có nhà 2.0, loại nhà này sử dụng một phần ba khí thiên nhiên nhưng bạn có thể có Phát Thải Ròng Bằng Không nếu bạn muốn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
which | bằng |
uses | sử dụng |
if | nếu |
but | nhưng |
want | muốn |
you | bạn |
EN Cloudflare managed rules offer advanced zero-day vulnerability protections.
VI Quy tắc quản lý Cloudflare cung cấp các biện pháp bảo vệ lỗ hổng nâng cao trong zero-day.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
rules | quy tắc |
advanced | nâng cao |
offer | cấp |
EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.
VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
virtual | ảo |
rules | quy tắc |
globally | toàn cầu |
seconds | giây |
in | trong |
fast | nhanh chóng |
are | được |
EN With Lambda, you can run code for virtually any type of application or backend service - all with zero administration
VI Với Lambda, bạn có thể chạy mã cho gần như toàn bộ các loại ứng dụng hay dịch vụ backend – tất cả đều không cần quản trị
angleščina | Vietnamski |
---|---|
lambda | lambda |
can | cần |
type | loại |
you | bạn |
run | chạy |
all | các |
Prikaz 50 od 50 prevodov