Prevedi "take effort" v Vietnamski

Prikaz 50 od 50 prevodov fraze "take effort" iz angleščina v Vietnamski

Prevod angleščina v Vietnamski od take effort

angleščina
Vietnamski

EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here

VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California doanh nghiệp đang kinh doanh đây sẽ phải nỗ lực cống hiến

angleščina Vietnamski
goal mục tiêu
effort nỗ lực
do làm
will phải
such
business kinh doanh
every người
from chúng
here đây

EN Cloudflare Spectrum integrates with Argo Smart Routing to send TCP traffic faster than the ‘best-effort’ Internet

VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'

angleščina Vietnamski
tcp tcp
internet internet
faster nhanh hơn
send gửi
with với

EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.

VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin dịch vụ đáng tin cậy.

angleščina Vietnamski
information thông tin
part phần
effort nỗ lực
provide cung cấp
of của
our chúng tôi

EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents

VI Họ loại bỏ thời gian công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công

angleščina Vietnamski
time thời gian
manually thủ công
documents tài liệu
required cần thiết

EN Are you looking for better results at scale and with less effort?

VI Bạn đang tìm kiếm kết quả tốt hơn trên quy mô lớn ít nỗ lực hơn?

angleščina Vietnamski
looking tìm kiếm
effort nỗ lực
better tốt hơn
you bạn
are đang

EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”

VI “Nó vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy.”

EN Is putting in the extra effort to be more efficient hard? Why do you bother?

VI cần nỗ lực hơn để tiết kiệm năng lượng hơn không? Tại sao bạn lại quan tâm đến điều này?

angleščina Vietnamski
effort nỗ lực
why tại sao
you bạn
the này

EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see

VI vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta trong gia đình chúng ta.

angleščina Vietnamski
others khác
us chúng ta
want muốn
effort nỗ lực
family gia đình
in trong
making cho

EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.

VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng độ sẵn sàng cao chocủa bạnkhông cần đầu tư thêm công sức.

angleščina Vietnamski
aws aws
lambda lambda
easy dễ dàng
high cao
availability khả năng
without không
and của
your bạn

EN You will realize that very small things in life can require great effort

VI Bạn sẽ tự nhận ra cuộc sống những thứ rất nhỏ, nhưng luôn đòi hỏi nỗ lực rất to

angleščina Vietnamski
very rất
life sống
effort nỗ lực
you bạn

EN But for those of you who like fast game and doesn?t spend too much time and effort, this game will be a great choice.

VI Nhưng anh em nào thích kiểu ăn nhanh thắng nhanh không quá tốn nhiều thời gian công sức thì game này sẽ lựa chọn tuyệt vời.

angleščina Vietnamski
fast nhanh
time thời gian
great tuyệt vời
but nhưng
too quá
doesn không
choice lựa chọn
you em
like như
this này

EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy

VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh

angleščina Vietnamski
health sức khỏe
age tuổi
effort nỗ lực
increase tăng
period thời gian
life sống
need cần

EN *We will make every reasonable effort to respond to your initial request within the corresponding timeframes.

VI *Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để phản hồi yêu cầu ban đầu của bạn trong khung thời gian tương ứng.

angleščina Vietnamski
effort nỗ lực
respond phản hồi
request yêu cầu
we chúng tôi
your của bạn
to đầu

EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents

VI Họ loại bỏ thời gian công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công

angleščina Vietnamski
time thời gian
manually thủ công
documents tài liệu
required cần thiết

EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.

VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng độ sẵn sàng cao chocủa bạnkhông cần đầu tư thêm công sức.

angleščina Vietnamski
aws aws
lambda lambda
easy dễ dàng
high cao
availability khả năng
without không
and của
your bạn

EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore

VI Đây nỗ lực của ngành, đứng đầu các thành viên tình nguyện trong ngành nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore IMDA Singapore

angleščina Vietnamski
effort nỗ lực
singapore singapore
is được
by đầu
the nhận

EN This replacement of the original instance is done on a best-effort basis and may not succeed, for example, if there is an issue that is broadly affecting the Availability Zone.

VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng thể không thành công, ví dụ: nếu sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.

angleščina Vietnamski
and như
not không
if nếu

EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.

VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin dịch vụ đáng tin cậy.

angleščina Vietnamski
information thông tin
part phần
effort nỗ lực
provide cung cấp
of của
our chúng tôi

EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.

VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian công sức, nhanh đạt mục tiêu doanh thu.

angleščina Vietnamski
group nhóm
users người dùng
faster nhanh
data dữ liệu
time thời gian
your bạn
together với

EN Target customers based on their behavior, interest, and preferences — helping you sell more with less effort.

VI Nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên hành vi, sở thích mối quan tâm, điều này sẽ giúp bạn bán được nhiều hàng hơn lại đỡ mất công sức hơn.

angleščina Vietnamski
customers khách
helping giúp
on trên
you bạn
more nhiều

EN Maintain relationships and increase conversions by front-loading your effort.

VI Duy trì mối quan hệ tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách nỗ lực ngay từ đầu.

angleščina Vietnamski
increase tăng
effort nỗ lực
by đầu
your đổi

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

angleščina Vietnamski
three ba
watch xem

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

angleščina Vietnamski
three ba
watch xem

EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.

VI Bạn chỉ thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.

angleščina Vietnamski
help giúp
around xung quanh
if nếu
we chúng tôi
you bạn

EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.

VI Nhưng cũng khi người mẹ sẽ nhà trông con; rất hiếm khi trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.

angleščina Vietnamski
but nhưng
cases trường hợp

EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed

VI Một LLC thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp

EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.

VI Nâng cao hiệu suất bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro Business.

angleščina Vietnamski
performance hiệu suất
security bảo mật
plans gói
paid trả
your của bạn
pro pro
with với
even hơn
for cho

EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us

VI Ví dụ, nếu không Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi

angleščina Vietnamski
us tôi
take chúng tôi
for không
from chúng

EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.

VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.

angleščina Vietnamski
control kiểm soát
reduce giảm
ddos ddos
of của
your bạn
and

EN At Semrush, we take an agile approach where it brings the most value

VI Tại Semrush, chúng tôi nhanh chóng tiếp cận đến nơi mang lại nhiều giá trị nhất.

angleščina Vietnamski
approach tiếp cận
value giá
at tại
we chúng tôi
most nhiều

EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional

VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học trở thành một chuyên gia được chứng nhận

angleščina Vietnamski
learn học
take nhận
certified chứng nhận
and các

EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.

angleščina Vietnamski
responsibility trách nhiệm
direct trực tiếp
we chúng tôi
use sử dụng
or hoặc
this này

EN Take a Pause with Pavelka - Time to Connect to You

VI Nghỉ giải lao cùng Pavelka - Thời điểm để kết nối với chính bạn

angleščina Vietnamski
connect kết nối
time điểm
you bạn
with với

EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.

VI Những người hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.

angleščina Vietnamski
including bao gồm
even cũng
fully đầy
people người
not không
those những
with dùng

EN How is my privacy protected if I take the COVID-19 vaccine?

VI Quyền riêng tư của tôi được bảo vệ như thế nào nếu tôi tiêm vắc-xin COVID-19?

angleščina Vietnamski
is được
my của tôi
if nếu
how như

EN How can I convince my family and friends to take a COVID-19 vaccine?

VI Tôi thể thuyết phục gia đình bạncủa mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?

angleščina Vietnamski
family gia đình

EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move

VI Chuyển văn phòng một công việc khó khăn, phức tạp, áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp

EN About Us - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy

VI Giới Thiệu - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy

angleščina Vietnamski
k k

EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

angleščina Vietnamski
crypto mã hóa
we chúng tôi
get nhận
your
a hoặc
take bạn
with với

EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.

VI Bạn thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.

angleščina Vietnamski
bnb bnb
you bạn
and của

EN You then take the LP tokens and stake them in any available yield farms to earn CAKE.

VI Sau đó, bạn lấy các mã thông báo LP đặt cược chúng vào bất kỳ trang trại năng suất nào sẵn để kiếm BÁNH.

angleščina Vietnamski
then sau
tokens mã thông báo
available có sẵn
and
the chúng
to vào

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

angleščina Vietnamski
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.

VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi Flex Alerts.

angleščina Vietnamski
save tiết kiệm
energy năng lượng
during khi
all các

EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.

VI Tắt nguồn AC điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.

angleščina Vietnamski
off tắt

EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.

VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.

angleščina Vietnamski
off tắt
and các

EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? thể sẽ rất thú vị đấy!

EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.

VI Các chương trình hành động hữu ích của chúng tôi thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.

angleščina Vietnamski
useful hữu ích
help giúp
energy năng lượng
use sử dụng
of của
programs chương trình
our chúng tôi
better hơn

EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

angleščina Vietnamski
energy năng lượng
california california

EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.

VI Xem ngay các mẹo để biết bạn thể làm trong mùa hè này các thời gian khác trong năm.

angleščina Vietnamski
this này
can biết

Prikaz 50 od 50 prevodov