EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here
"take effort" v angleščina je mogoče prevesti v naslednjih Vietnamski besed/besednih zvez:
EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here
VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California và doanh nghiệp đang kinh doanh ở đây sẽ phải nỗ lực và cống hiến
angleščina | Vietnamski |
---|---|
goal | mục tiêu |
effort | nỗ lực |
do | làm |
will | phải |
such | là |
business | kinh doanh |
every | người |
from | chúng |
here | đây |
EN Cloudflare Spectrum integrates with Argo Smart Routing to send TCP traffic faster than the ‘best-effort’ Internet
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
angleščina | Vietnamski |
---|---|
tcp | tcp |
internet | internet |
faster | nhanh hơn |
send | gửi |
with | với |
EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.
VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin và dịch vụ đáng tin cậy.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
information | thông tin |
part | phần |
effort | nỗ lực |
provide | cung cấp |
of | của |
our | chúng tôi |
EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents
VI Họ loại bỏ thời gian và công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công
angleščina | Vietnamski |
---|---|
time | thời gian |
manually | thủ công |
documents | tài liệu |
required | cần thiết |
EN Are you looking for better results at scale and with less effort?
VI Bạn đang tìm kiếm kết quả tốt hơn trên quy mô lớn và ít nỗ lực hơn?
angleščina | Vietnamski |
---|---|
looking | tìm kiếm |
effort | nỗ lực |
better | tốt hơn |
you | bạn |
are | đang |
EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”
VI “Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy.”
EN Is putting in the extra effort to be more efficient hard? Why do you bother?
VI Có cần nỗ lực hơn để tiết kiệm năng lượng hơn không? Tại sao bạn lại quan tâm đến điều này?
angleščina | Vietnamski |
---|---|
effort | nỗ lực |
why | tại sao |
you | bạn |
the | này |
EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see
VI Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy
EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
others | khác |
us | chúng ta |
want | muốn |
effort | nỗ lực |
family | gia đình |
in | trong |
making | cho |
EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.
VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng và độ sẵn sàng cao cho mã của bạn mà không cần đầu tư thêm công sức.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
easy | dễ dàng |
high | cao |
availability | khả năng |
without | không |
and | của |
your | bạn |
EN You will realize that very small things in life can require great effort
VI Bạn sẽ tự nhận ra cuộc sống có những thứ rất nhỏ, nhưng luôn đòi hỏi nỗ lực rất to
angleščina | Vietnamski |
---|---|
very | rất |
life | sống |
effort | nỗ lực |
you | bạn |
EN But for those of you who like fast game and doesn?t spend too much time and effort, this game will be a great choice.
VI Nhưng anh em nào thích kiểu ăn nhanh thắng nhanh và không quá tốn nhiều thời gian công sức thì game này sẽ là lựa chọn tuyệt vời.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
fast | nhanh |
time | thời gian |
great | tuyệt vời |
but | nhưng |
too | quá |
doesn | không |
choice | lựa chọn |
you | em |
like | như |
this | này |
EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy
VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe và chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh
angleščina | Vietnamski |
---|---|
health | sức khỏe |
age | tuổi |
effort | nỗ lực |
increase | tăng |
period | thời gian |
life | sống |
need | cần |
EN *We will make every reasonable effort to respond to your initial request within the corresponding timeframes.
VI *Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để phản hồi yêu cầu ban đầu của bạn trong khung thời gian tương ứng.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
effort | nỗ lực |
respond | phản hồi |
request | yêu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | đầu |
EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents
VI Họ loại bỏ thời gian và công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công
angleščina | Vietnamski |
---|---|
time | thời gian |
manually | thủ công |
documents | tài liệu |
required | cần thiết |
EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.
VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng và độ sẵn sàng cao cho mã của bạn mà không cần đầu tư thêm công sức.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
easy | dễ dàng |
high | cao |
availability | khả năng |
without | không |
and | của |
your | bạn |
EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore
VI Đây là nỗ lực của ngành, đứng đầu là các thành viên tình nguyện trong ngành và nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore và IMDA Singapore
angleščina | Vietnamski |
---|---|
effort | nỗ lực |
singapore | singapore |
is | được |
by | đầu |
the | nhận |
EN This replacement of the original instance is done on a best-effort basis and may not succeed, for example, if there is an issue that is broadly affecting the Availability Zone.
VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
and | như |
not | không |
if | nếu |
EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.
VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin và dịch vụ đáng tin cậy.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
information | thông tin |
part | phần |
effort | nỗ lực |
provide | cung cấp |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.
VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, và nhanh đạt mục tiêu doanh thu.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
group | nhóm |
users | người dùng |
faster | nhanh |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
your | bạn |
together | với |
EN Target customers based on their behavior, interest, and preferences — helping you sell more with less effort.
VI Nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên hành vi, sở thích và mối quan tâm, điều này sẽ giúp bạn bán được nhiều hàng hơn lại đỡ mất công sức hơn.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
customers | khách |
helping | giúp |
on | trên |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Maintain relationships and increase conversions by front-loading your effort.
VI Duy trì mối quan hệ và tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách nỗ lực ngay từ đầu.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
increase | tăng |
effort | nỗ lực |
by | đầu |
your | đổi |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
angleščina | Vietnamski |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
angleščina | Vietnamski |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.
VI Bạn chỉ có thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
help | giúp |
around | xung quanh |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.
VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
but | nhưng |
cases | trường hợp |
EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed
VI Một LLC có thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp
EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.
VI Nâng cao hiệu suất và bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro và Business.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
plans | gói |
paid | trả |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
even | hơn |
for | cho |
EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us
VI Ví dụ, nếu không có Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi
angleščina | Vietnamski |
---|---|
us | tôi |
take | chúng tôi |
for | không |
from | chúng |
EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.
VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông và tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
control | kiểm soát |
reduce | giảm |
ddos | ddos |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN At Semrush, we take an agile approach where it brings the most value
VI Tại Semrush, chúng tôi nhanh chóng tiếp cận đến nơi mang lại nhiều giá trị nhất.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
approach | tiếp cận |
value | giá |
at | tại |
we | chúng tôi |
most | nhiều |
EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional
VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học và trở thành một chuyên gia được chứng nhận
angleščina | Vietnamski |
---|---|
learn | học |
take | nhận |
certified | chứng nhận |
and | các |
EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
direct | trực tiếp |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
or | hoặc |
this | này |
EN Take a Pause with Pavelka - Time to Connect to You
VI Nghỉ giải lao cùng Pavelka - Thời điểm để kết nối với chính bạn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
connect | kết nối |
time | điểm |
you | bạn |
with | với |
EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.
VI Những người có hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
including | bao gồm |
even | cũng |
fully | đầy |
people | người |
not | không |
those | những |
with | dùng |
EN How is my privacy protected if I take the COVID-19 vaccine?
VI Quyền riêng tư của tôi được bảo vệ như thế nào nếu tôi tiêm vắc-xin COVID-19?
angleščina | Vietnamski |
---|---|
is | được |
my | của tôi |
if | nếu |
how | như |
EN How can I convince my family and friends to take a COVID-19 vaccine?
VI Tôi có thể thuyết phục gia đình và bạn bè của mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?
angleščina | Vietnamski |
---|---|
family | gia đình |
EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move
VI Chuyển văn phòng là một công việc khó khăn, phức tạp, và áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp
EN About Us - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy
VI Giới Thiệu - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy
angleščina | Vietnamski |
---|---|
k | k |
EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.
VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
crypto | mã hóa |
we | chúng tôi |
get | nhận |
your | và |
a | hoặc |
take | bạn |
with | với |
EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.
VI Bạn có thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB và Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
bnb | bnb |
you | bạn |
and | của |
EN You then take the LP tokens and stake them in any available yield farms to earn CAKE.
VI Sau đó, bạn lấy các mã thông báo LP và đặt cược chúng vào bất kỳ trang trại năng suất nào có sẵn để kiếm BÁNH.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
then | sau |
tokens | mã thông báo |
available | có sẵn |
and | và |
the | chúng |
to | vào |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
angleščina | Vietnamski |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.
VI Tắt nguồn AC và điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
off | tắt |
EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.
VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy và giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
off | tắt |
and | các |
EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!
VI Hãy tắt bớt đèn và tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? có thể sẽ rất thú vị đấy!
EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.
VI Các chương trình và hành động hữu ích của chúng tôi có thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
useful | hữu ích |
help | giúp |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
of | của |
programs | chương trình |
our | chúng tôi |
better | hơn |
EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
angleščina | Vietnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.
VI Xem ngay các mẹo để biết bạn có thể làm gì trong mùa hè này và các thời gian khác trong năm.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
this | này |
can | biết |
Prikaz 50 od 50 prevodov