EN Although the game does not list any rewards that you will receive when completing the quest, you will still receive some gifts when completed.
"receive personal" v angleščina je mogoče prevesti v naslednjih Vietnamski besed/besednih zvez:
EN Although the game does not list any rewards that you will receive when completing the quest, you will still receive some gifts when completed.
VI Tuy rằng trò chơi không liệt kê bất cứ phần thưởng nào mà bạn sẽ nhận được khi hoàn thành nhiệm vụ, nhưng bạn vẫn sẽ nhận được một vài món quà khi hoàn thành đấy.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
rewards | phần thưởng |
completed | hoàn thành |
not | không |
still | vẫn |
you | bạn |
receive | nhận |
game | chơi |
EN You receive your interest on the first payment date and in the following years, you receive your loan repayments in addition to the interest.
VI Bạn nhận được tiền lãi của mình vào ngày thanh toán đầu tiên và trong những năm tiếp theo, bạn sẽ nhận được khoản hoàn trả khoản vay của mình ngoài tiền lãi.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
interest | lãi |
loan | khoản vay |
payment | thanh toán |
in | trong |
and | và |
the | nhận |
EN If you receive a scholarship, a fellowship grant, or other grant, all or part of the amounts you receive may be tax-free
VI Nếu quý vị nhận được một học bổng, trợ cấp nghiên cứu sinh hay trợ cấp khác thì toàn bộ hoặc một phần của số tiền quý vị nhận được có thể được miễn thuế
angleščina | Vietnamski |
---|---|
if | nếu |
you | họ |
or | hoặc |
other | khác |
part | phần |
may | có thể được |
of | của |
receive | nhận |
EN Children and most adults can receive dental exams, cleanings, fillings and extractions. Those who are blind, pregnant or live in a nursing home can receive additional dental benefits.
VI Trẻ em và hầu hết người lớn có thể được khám răng, làm sạch, trám răng và nhổ răng. Những người mù, đang mang thai hoặc sống trong viện dưỡng lão có thể nhận thêm các phúc lợi nha khoa.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
children | trẻ em |
in | trong |
most | hầu hết |
and | các |
or | hoặc |
live | sống |
receive | nhận |
additional | thêm |
EN Recipients will generally receive the automatic payments by direct deposit, Direct Express debit card, or by paper check, just as they would normally receive their SSI benefits.
VI Người nhận thường sẽ nhận được các khoản thanh toán tự động thông qua chuyển khoản trực tiếp, thẻ ghi nợ
angleščina | Vietnamski |
---|---|
payments | thanh toán |
by | qua |
direct | trực tiếp |
receive | nhận |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Businesses that annually buy, receive, sell or share personal information of 50,000 or more consumers, households or devices for commercial purposes
VI Doanh nghiệp hàng năm mua, nhận, bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của 50.000 người tiêu dùng, hộ gia đình hoặc thiết bị trở lên cho mục đích thương mại
angleščina | Vietnamski |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
buy | mua |
receive | nhận |
sell | bán |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
consumers | người tiêu dùng |
purposes | mục đích |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Our teams in the US receive full coverage for personal individual benefits and 80% coverage for family members (spouse, children, etc.) monthly.
VI Hàng tháng, nhân viên làm việc tại Mỹ sẽ được đóng đầy đủ bảo hiểm nhân thọ, còn gia đình (vợ/chồng, con cái, v.v.) sẽ được đóng 80%.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
family | gia đình |
receive | được |
full | đầy |
monthly | hàng tháng |
the | cái |
EN You will receive an invoice upon successful payment of the upgrade
VI Bạn sẽ nhận được hóa đơn khi thanh toán nâng cấp thành công
angleščina | Vietnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
upgrade | nâng cấp |
will | được |
you | bạn |
EN Discover the websites that receive the most traffic within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
angleščina | Vietnamski |
---|---|
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
angleščina | Vietnamski |
---|---|
channel | kênh |
along | với |
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
angleščina | Vietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?
VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ là những đoạn văn bản? Hay chỉ là những dữ liệu số?
angleščina | Vietnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
receive | nhận |
i | tôi |
what | liệu |
of | những |
EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
resource | tài nguyên |
accurate | chính xác |
requested | yêu cầu |
an | thể |
be | được |
you | bạn |
may | phải |
EN After the meeting, automatically receive recording transcriptions.
VI Sau cuộc họp sẽ tự động nhận được bản ghi chú.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
after | sau |
receive | nhận |
EN If you do not have a way to get to a vaccination site, you can receive free transportation through:
VI Nếu không có phương tiện để đến địa điểm chủng ngừa, quý vị có thể nhận được dịch vụ đưa đón miễn phí qua:
angleščina | Vietnamski |
---|---|
if | nếu |
not | không |
get | nhận |
EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or
VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc
angleščina | Vietnamski |
---|---|
receive | được |
in | trong |
second | thứ hai |
or | hoặc |
two | hai |
after | khi |
EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).
VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson và Johnson/Janssen).
angleščina | Vietnamski |
---|---|
two | hai |
after | khi |
EN Emancipated minors do not need the consent of a parent or guardian to receive a COVID-19 vaccine.
VI Trẻ vị thành niên sống tự lập không cần sự đồng ý từ cha mẹ hoặc người giám hộ để được tiêm vắc-xin COVID-19.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
not | không |
need | cần |
or | hoặc |
EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.
VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn có thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ có bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
still | vẫn |
can | biết |
or | hoặc |
specific | các |
the | khi |
EN The CDC states that pregnant and lactating individuals can receive a COVID-19 vaccine
VI CDC cho biết những người đang mang thai và cho con bú có thể tiêm vắc-xin COVID-19
angleščina | Vietnamski |
---|---|
can | biết |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN Receive, send, store and exchange your cryptocurrency within the mobile interface.
VI Nhận, gửi, lưu trữ và trao đổi tiền điện tử của bạn trong giao diện di động.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
send | gửi |
interface | giao diện |
receive | nhận |
within | trong |
and | của |
your | bạn |
EN Bitcoin is an open, decentralized peer-to-peer payment network that enables anyone in the world to send, store, and receive money in digital form.
VI Bitcoin là mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ và nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
payment | thanh toán |
network | mạng |
enables | cho phép |
world | thế giới |
store | lưu |
send | gửi |
to | tiền |
the | nhận |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
angleščina | Vietnamski |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum
VI Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi và nhận Ethereum
angleščina | Vietnamski |
---|---|
means | có nghĩa |
ethereum | ethereum |
use | sử dụng |
send | gửi |
you | bạn |
and | và |
receive | nhận |
EN You can pay your trading fees on Binance with BNB to receive a discount
VI Bạn có thể thanh toán phí giao dịch của mình trên Binance bằng BNB để nhận được chiết khấu
angleščina | Vietnamski |
---|---|
pay | thanh toán |
bnb | bnb |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
you | bạn |
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN To securely buy, store, send, and receive DOGE, download the Trust Wallet app today.
VI Để mua, lưu trữ, gửi và nhận DOGE một cách an toàn, hãy tải xuống Ví Trust ngay hôm nay.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
buy | mua |
send | gửi |
receive | nhận |
download | tải xuống |
today | hôm nay |
trust | an toàn |
EN We are happy to receive enquiries and feedback.
VI Chúng tôi rất sẵn lòng nhận câu hỏi và phản hồi của bạn.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.
VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới và nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
EN Some of our Services allow you to upload, archive, send or receive content
VI Một số Dịch vụ của chúng tôi cho phép bạn tải lên, lưu trữ, gửi hoặc nhận nội dung
angleščina | Vietnamski |
---|---|
allow | cho phép |
upload | tải lên |
send | gửi |
or | hoặc |
of | của |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
EN As soon as you join the playground called APKMODY, we receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.
VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận và thu thập và lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
work | công việc |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
receive | nhận |
we | chúng tôi |
and | của |
EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ có thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
information | thông tin |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
as | như |
be | được |
you | bạn |
with | với |
to | cũng |
EN ・ Supplementary benefits for childbirth and childcare lump sum (In addition to the statutory benefit of 420,000 yen, the company will receive an additional 50,000 yen)
VI Lợi ích bổ sung cho việc sinh con và chăm sóc con một lần (Ngoài lợi ích theo luật định là 420.000 yên, công ty sẽ nhận thêm 50.000 yên)
angleščina | Vietnamski |
---|---|
company | công ty |
receive | nhận |
additional | bổ sung |
benefits | lợi ích |
EN If you receive such a phone call or visit, please contact the nearest police station immediately and consult with us.
VI Nếu bạn nhận được một cuộc gọi điện thoại hoặc ghé thăm, xin vui lòng liên hệ với đồn cảnh sát gần nhất ngay lập tức và tham khảo ý kiến với chúng tôi.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
if | nếu |
call | gọi |
or | hoặc |
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
police | cảnh sát |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Acquire cards, access alternative payment methods, and receive bank transfers.
VI Nhận thẻ, truy cập các phương thức thanh toán thay thế, và nhận chuyển khoản ngân hàng.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
access | truy cập |
payment | thanh toán |
bank | ngân hàng |
cards | thẻ |
and | các |
receive | nhận |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.
VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
EN Be the first to receive exclusive offers and the latest news on our products and services directly in your inbox.
VI Hãy là người đầu tiên nhận các khuyến mãi độc quyền và những tin tức mới nhất về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi trực tiếp vào hộp thư đến của bạn.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
directly | trực tiếp |
latest | mới |
news | tin tức |
receive | nhận |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors
VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài
angleščina | Vietnamski |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
features | tính năng |
prevent | ngăn chặn |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
will | được |
from | chúng |
EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.
VI Với sự phá cách về màu sắc và kiểu dáng, hộp bốn bánh và hộp sáu bánh có thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
during | với |
EN Furthermore, token holders who vote for these masternodes will also receive TOMO in proportion to the amount they have invested via voting.
VI Ngoài ra, chủ sở hữu TOMO đã bỏ phiếu cho các masternode cũng sẽ nhận được TOMO tương ứng với số tiền họ đã đầu tư thông qua bỏ phiếu.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
will | được |
the | nhận |
also | cũng |
via | thông qua |
EN Depending on the model you choose, you may be eligible to receive a rebate from your local energy provider
VI Tùy vào mẫu máy bạn chọn, bạn có thể đủ điều kiện được hưởng chương trình giảm giá từ nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
choose | chọn |
be | được |
your | của bạn |
EN Send and receive cryptocurrencies
VI Gửi và nhận tiền điện tử
angleščina | Vietnamski |
---|---|
send | gửi |
receive | nhận |
EN We store user's cookies for thirty days and you receive a reward during this period.
VI Chúng tôi lưu trữ cookie của người dùng trong ba mươi ngày và bạn sẽ nhận được phần thưởng trong khoảng thời gian này.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
users | người dùng |
cookies | cookie |
days | ngày |
reward | phần thưởng |
store | lưu |
we | chúng tôi |
period | thời gian |
this | này |
and | của |
you | bạn |
EN and receive cashback in SWAP for every exchange on SimpleSwap
VI và nhận tiền hoàn lại trong SWAP cho mỗi lần giao dịch trên SimpleSwap
angleščina | Vietnamski |
---|---|
receive | nhận |
exchange | giao dịch |
in | trong |
on | trên |
and | dịch |
for | tiền |
every | mỗi |
Prikaz 50 od 50 prevodov