Prevedi "quicker" v Vietnamski

Prikaz 5 od 5 prevodov fraze "quicker" iz angleščina v Vietnamski

Prevod angleščina v Vietnamski od quicker

angleščina
Vietnamski

EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.

VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.

angleščina Vietnamski
means có nghĩa
transactions giao dịch
chains chuỗi
other khác
and
this này
on vào

EN Faster, easier security deployments for quicker mitigations and time-to-value.

VI Triển khai bảo mật nhanh hơn, dễ dàng hơn để giảm thiểu nhanh hơn và giá trị theo thời gian.

angleščina Vietnamski
easier dễ dàng
security bảo mật
value giá
faster nhanh hơn
to hơn
for theo

EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.

VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.

angleščina Vietnamski
purchase mua
plan gói
technical kỹ thuật
dedicated riêng
through qua

EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.

VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.

angleščina Vietnamski
means có nghĩa
transactions giao dịch
chains chuỗi
other khác
and
this này
on vào

EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.

VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.

angleščina Vietnamski
purchase mua
plan gói
technical kỹ thuật
dedicated riêng
through qua

Prikaz 5 od 5 prevodov