EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.
EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
means | có nghĩa |
transactions | giao dịch |
chains | chuỗi |
other | khác |
and | và |
this | này |
on | vào |
EN Faster, easier security deployments for quicker mitigations and time-to-value.
VI Triển khai bảo mật nhanh hơn, dễ dàng hơn để giảm thiểu nhanh hơn và giá trị theo thời gian.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
easier | dễ dàng |
security | bảo mật |
value | giá |
faster | nhanh hơn |
to | hơn |
for | theo |
EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.
VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
purchase | mua |
plan | gói |
technical | kỹ thuật |
dedicated | riêng |
through | qua |
EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
means | có nghĩa |
transactions | giao dịch |
chains | chuỗi |
other | khác |
and | và |
this | này |
on | vào |
EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.
VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
purchase | mua |
plan | gói |
technical | kỹ thuật |
dedicated | riêng |
through | qua |
Prikaz 5 od 5 prevodov