EN Good academic preparation for primary school Offering both Chinese and Vietnamese languages
EN Good academic preparation for primary school Offering both Chinese and Vietnamese languages
VI Nền tảng vững chắc cho bậc Tiểu học. Tiếng Việt và tiếng Hoa được đưa vào và định hướng giảng dạy
angleščina | Vietnamski |
---|---|
school | học |
and | và |
vietnamese | tiếng việt |
for | cho |
EN Bile duct diseases (primary sclerosing cholangitis, primary biliary cirrhosis, and congenital biliary development disorders
VI Bệnh đường mật (viêm xơ hóa đường mật nguyên phát, xơ gan mật nguyên phát, rối loạn đường mật bẩm sinh
angleščina | Vietnamski |
---|---|
diseases | bệnh |
EN When the primary instance fails, Amazon RDS will promote the replica with the highest priority to primary
VI Khi phiên bản chính hư hỏng, Amazon RDS sẽ đưa bản sao có độ ưu tiên cao nhất lên làm bản chính
angleščina | Vietnamski |
---|---|
primary | chính |
amazon | amazon |
replica | bản sao |
EN Any Aurora Replica can be promoted to primary without any data loss, and therefore can be used to enhance fault tolerance in the event of a primary DB Instance failure
VI Mọi Bản sao Aurora đều có thể tăng cấp thành bản chính mà không bị mất dữ liệu, nên có thể dùng để cải thiện khả năng chịu lỗi trong trường hợp Phiên bản CSDL chính bị lỗi
angleščina | Vietnamski |
---|---|
replica | bản sao |
can | nên |
primary | chính |
data | dữ liệu |
used | dùng |
the | trường |
in | trong |
any | không |
EN From our first preschool, KinderWorld International Group now operates 15 campuses in Vietnam, offering through-train education from Preschool to High School, and University Foundation
VI Từ trường mẫu giáo đầu tiên đến nay Tập đoàn Quốc tế KinderWorld đã vận hành 15 học xá tại Việt Nam cung cấp các chương trình học tập quốc tế từ bậc Mầm non đến
angleščina | Vietnamski |
---|---|
offering | cung cấp |
school | học |
group | đoàn |
to | đầu |
and | các |
EN The representatives of 3 companies with the representatives of Chau Hoa commune primary school.
VI Đại diện 3 công ty trao tặng máy lọc nước cho đại diện trường tiểu học xã Châu Hóa.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
companies | công ty |
school | học |
the | trường |
of | cho |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School Supplies for sale - School Supplies List prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Trường Học Và Văn Phòng Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
prices | giá |
school | học |
EN School blocks (Preschool to High school)
VI Các tòa nhà học (Từ bậc mầm non đến THPT)
angleščina | Vietnamski |
---|---|
school | học |
to | đến |
EN New School Near Topas Ecolodge Completed Following the completion of Nam Lang B school, we recently had the honour of handing over the fully rebuilt
VI Sapa những ngày giáp Tết Sắc xuân đã ngập tràn trên khắp nẻo Sapa. Đến với Topas dịp xuân này, bạn có thể dễ dàng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
the | này |
EN Jordan Valley’s support in our school district makes it possible for many students to receive the medical support they need to be able to come to school every day
VI Sự hỗ trợ của Jordan Valley trong khu học chánh của chúng tôi giúp nhiều học sinh có thể nhận được sự hỗ trợ y tế cần thiết để có thể đến trường hàng ngày
angleščina | Vietnamski |
---|---|
support | giúp |
school | học |
many | nhiều |
need | cần |
day | ngày |
the | trường |
be | được |
our | chúng tôi |
they | họ |
in | trong |
it | chúng |
EN Our authoritative DNS is the fastest in the world, offering DNS lookup speed of 11ms on average and worldwide DNS propagation in less than 5 seconds.
VI DNS chính hiệu của chúng tôi là DNS nhanh nhất trên thế giới, cung cấp tốc độ tra cứu DNS trung bình là 11ms và lan truyền DNS trên toàn thế giới trong vòng chưa đầy 5 giây.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
dns | dns |
in | trong |
offering | cung cấp |
seconds | giây |
of | của |
on | trên |
world | thế giới |
our | chúng tôi |
fastest | nhanh |
EN Identify gaps in your conversion funnel or product offering
VI Xác định khoảng trống trong kênh chuyển đổi hoặc sản phẩm cung cấp của bạn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
product | sản phẩm |
offering | cung cấp |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
in | trong |
EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.
VI Quan tâm đến trò chơi có Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
live | trực tiếp |
view | xem |
brands | thương hiệu |
offering | cung cấp |
in | đến |
here | đây |
games | trò chơi |
a | chơi |
EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development
VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
means | có nghĩa |
offering | cung cấp |
environment | môi trường |
development | phát triển |
working | làm |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN 70 m² or 754 ft² offering unique and historical touches, located in the historical Metropole Wing
VI Diện tích 70m2 , nằm trong tòa nhà Metropole
angleščina | Vietnamski |
---|---|
in | trong |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request
VI Giường Sofitel MyBed cỡ lớn (King size)
angleščina | Vietnamski |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size)
angleščina | Vietnamski |
---|---|
bed | giường |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and a roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size), và giường gấp phục vụ theo yêu cầu
angleščina | Vietnamski |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
EN Sofitel MyBed offering queen and twin size bedding
VI Giường Sofitel MyBed với 2 cỡ giường nữ hoàng (Queen size) và giường đôi (twin size)
angleščina | Vietnamski |
---|---|
and | với |
EN Sofitel MyBed offering queen or twin size bedding
VI Giường Sofitel MyBed với 2 cỡ giường nữ hoàng (Queen size) và giường đôi (twin size)
EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes
VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la và vụn bánh quy
angleščina | Vietnamski |
---|---|
creating | cho |
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
angleščina | Vietnamski |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
angleščina | Vietnamski |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN HAGO has been authorized, offering hundreds of games to everyone
VI HAGO đã được ủy quyền, cung cấp hàng trăm trò chơi đến cho mọi người
angleščina | Vietnamski |
---|---|
offering | cung cấp |
games | trò chơi |
everyone | người |
has | được |
EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.
VI Năm 2020, bảy quốc gia có dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không có nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".
angleščina | Vietnamski |
---|---|
in | trong |
countries | quốc gia |
vision | tầm nhìn |
no | không |
of | của |
EN Identify gaps in your conversion funnel or product offering
VI Xác định khoảng trống trong kênh chuyển đổi hoặc sản phẩm cung cấp của bạn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
product | sản phẩm |
offering | cung cấp |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
in | trong |
EN evaluated 11 of the most significant providers in the market for DDoS Mitigation based on 28-criteria across current offering, strategy, and market presence.
VI đã đánh giá 11 trong số các nhà cung cấp quan trọng nhất trên thị trường về Giảm thiểu DDoS dựa trên 28 tiêu chí về cung cấp, chiến lược và sự hiện diện trên thị trường hiện tại.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
ddos | ddos |
based | dựa trên |
current | hiện tại |
strategy | chiến lược |
market | thị trường |
offering | cung cấp |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Sofitel MyBed offering queen and twin size bedding
VI Giường Sofitel MyBed với 2 cỡ giường nữ hoàng (Queen size) và giường đôi (twin size)
angleščina | Vietnamski |
---|---|
and | với |
EN 70 m² or 754 ft² offering unique and historical touches, located in the historical Metropole Wing
VI Diện tích 70m2 , nằm trong tòa nhà Metropole
angleščina | Vietnamski |
---|---|
in | trong |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request
VI Giường Sofitel MyBed cỡ lớn (King size)
angleščina | Vietnamski |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering queen or twin size bedding
VI Giường Sofitel MyBed với 2 cỡ giường nữ hoàng (Queen size) và giường đôi (twin size)
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size)
angleščina | Vietnamski |
---|---|
bed | giường |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and a roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size), và giường gấp phục vụ theo yêu cầu
angleščina | Vietnamski |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
EN KinderWorld has been offering annual scholarships for underprivileged and talented students.
VI KinderWorld dành tặng những suất học bổng hàng năm cho học sinh, sinh viên tài năng và có hoàn cảnh khó khăn.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
students | sinh viên |
for | cho |
annual | hàng năm |
been | năm |
EN Bosch is one of the world’s leading global supplier of technology and services, offering end-to-end Engineering, IT and Business Solutions
VI Bosch là một trong những nhà cung cấp công nghệ và dịch vụ toàn cầu hàng đầu thế giới với những giải pháp kỹ thuật, công nghệ thông tin và giải pháp kinh doanh toàn diện
angleščina | Vietnamski |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
offering | cung cấp |
engineering | kỹ thuật |
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
global | toàn cầu |
and | dịch |
EN When you touch down in a new country we‘ll be right by your side; offering personal support, onboarding and local mentoring
VI Khi bạn bước chân đến một quốc gia mới, chúng tôi sẽ ở cạnh bạn; hỗ trợ cá nhân, đào tạo nhập môn và cố vấn tại địa phương cho bạn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
new | mới |
country | quốc gia |
well | cho |
personal | cá nhân |
your | bạn |
EN Explore Any Company’s Offering, Campaigns, and Conversion with Top Pages
VI Khám phá dịch vụ cung cấp, chiến dịch và giá trị chuyển đổi của bất kỳ công ty nào bằng các trang trang hàng đầu
angleščina | Vietnamski |
---|---|
offering | cung cấp |
campaigns | chiến dịch |
pages | trang |
conversion | chuyển đổi |
with | bằng |
top | hàng đầu |
EN Identify gaps in your conversion funnel or product offering
VI Xác định khoảng trống trong kênh chuyển đổi hoặc sản phẩm cung cấp của bạn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
product | sản phẩm |
offering | cung cấp |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
in | trong |
EN Sofitel MyBed offering king and twin size bedding
VI Sofitel MyBed bao gồm giường King và giường đôi
EN Sofitel MyBed offering King size bedding
VI Sofitel MyBed bao gồm giường King
EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes
VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la và vụn bánh quy
angleščina | Vietnamski |
---|---|
creating | cho |
Prikaz 50 od 50 prevodov