EN Cloudflare offers predictable bandwidth pricing, with no surge pricing when you get attacked
"offer special pricing" v angleščina je mogoče prevesti v naslednjih Vietnamski besed/besednih zvez:
EN Cloudflare offers predictable bandwidth pricing, with no surge pricing when you get attacked
VI Cloudflare cung cấp định giá băng thông có thể dự đoán được, không có giá tăng đột biến khi bạn bị tấn công
angleščina | Vietnamski |
---|---|
offers | cung cấp |
no | không |
you | bạn |
EN For full pricing details, see the Amazon EC2 pricing page.
VI Để xem đầy đủ thông tin chi tiết về giá, hãy xem trang về giá của Amazon EC2.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
see | xem |
amazon | amazon |
page | trang |
full | đầy |
pricing | giá |
the | của |
details | chi tiết |
EN Please see our Aurora pricing page for current pricing information.
VI Vui lòng tham khảo trang giá dịch vụ Aurora của chúng tôi để biết thông tin giá cả hiện tại.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
page | trang |
current | hiện tại |
pricing | giá |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
for | dịch |
EN Please see the Aurora pricing page for current pricing information.
VI Vui lòng tham khảo trang giá dịch vụ Aurora để biết thông tin giá cả hiện tại.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
page | trang |
current | hiện tại |
pricing | giá |
information | thông tin |
the | dịch |
EN Cloudflare offers predictable bandwidth pricing, with no surge pricing when you get attacked
VI Cloudflare cung cấp định giá băng thông có thể dự đoán được, không có giá tăng đột biến khi bạn bị tấn công
angleščina | Vietnamski |
---|---|
offers | cung cấp |
no | không |
you | bạn |
EN Zoom Webinars plans are defined based on the number of people joining a webinar concurrently. Visit our pricing page to learn more: https://zoom.us/pricing/events
VI Gói dịch vụ Zoom Webinars được xác định dựa trên số người tham gia một hội thảo trực tuyến đồng thời. Truy cập trang thông tin giá của chúng tôi để tìm hiểu thêm: https://zoom.us/pricing/events
angleščina | Vietnamski |
---|---|
plans | gói |
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
people | người |
page | trang |
learn | hiểu |
more | thêm |
https | https |
our | chúng tôi |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
angleščina | Vietnamski |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
angleščina | Vietnamski |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Our flexible contracts and range of pricing options help you choose the financing models that will offer you the most savings.
VI Các hợp đồng linh hoạt và nhiều lựa chọn giá cả của chúng tôi giúp bạn chọn các mô hình tài chính sẽ tiết kiệm nhất cho bạn.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
help | giúp |
models | mô hình |
savings | tiết kiệm |
pricing | giá |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN We offer scalable pricing aligned to your growth. Based on volume, you only pay as you grow.
VI Adjust tính phí phù hợp với tốc độ tăng trưởng. Bạn chỉ trả phí dựa trên khối lượng phân bổ.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
volume | lượng |
your | bạn |
growth | tăng |
EN Special offer - 50% discount on health check packages
VI Em bé bị quấn dây rốn đến 4 vòng - Ca sinh khá hiếm
angleščina | Vietnamski |
---|---|
on | đến |
EN If you outgrow the limits of free web hosting and need something more powerful, we are ready to offer you a special upgrade to premium web hosting
VI Nếu website của bạn phát triển vượt mức giới hạn của gói hosting free và cần server mạnh hơn, chúng tôi sẵn sàng đặc biệt hỗ trợ bạn nâng cấp lên gói web hosting premium
angleščina | Vietnamski |
---|---|
limits | giới hạn |
web | web |
ready | sẵn sàng |
offer | cấp |
upgrade | nâng cấp |
if | nếu |
we | chúng tôi |
EN Zoom reserves the right to discontinue or modify any promotion, discount, sale, or special offer in its sole discretion.
VI Zoom có toàn quyền ngừng hoặc sửa đổi bất kỳ chương trình khuyến mại, giảm giá, bán hạ giá hoặc ưu đãi đặc biệt nào.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
right | quyền |
or | hoặc |
to | đổi |
EN Use best-in-class email marketing to introduce yourself and your business. And share a special offer to keep them hooked.
VI Dùng công cụ tiếp thị qua email đẳng cấp hàng đầu để tự giới thiệu về bạn và doanh nghiệp của bạn. Rồi tặng món quà đặc biệt để thu hút họ.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
business | doanh nghiệp |
offer | cấp |
and | thị |
use | dùng |
your | của bạn |
to | đầu |
yourself | bạn |
EN Have an update or a special offer? Grab your visitors attention with timely forms and popups – triggered automatically based on your settings.
VI Bạn có thông tin cập nhật hay ưu đãi đặc biệt? Hãy thu hút khách truy cập bằng các biểu mẫu và cửa sổ popup đúng thời điểm - được kích hoạt tự động theo các tùy chọn cài đặt của bạn.
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
angleščina | Vietnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN If the offer is accepted, the offer with proof of acceptance shall be submitted to the arbitration provider, who shall enter judgment accordingly
VI Nếu đề nghị được chấp nhận, đề nghị kèm theo bằng chứng chấp nhận sẽ được gửi cho nhà cung cấp dịch vụ trọng tài, bên sẽ đưa ra phán quyết tương ứng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
offer | cấp |
with | bằng |
accepted | chấp nhận |
is | được |
the | nhận |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.
VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
names | tên |
securely | an toàn |
your | bạn |
and | của |
EN Get started with Semrush! or see our plans & pricing
VI Hãy bắt đầu với Semrush! hoặc xem gói và giá tiền của chúng tôi
angleščina | Vietnamski |
---|---|
started | bắt đầu |
or | hoặc |
plans | gói |
pricing | giá |
with | với |
our | chúng tôi |
see | xem |
EN GrabExpress service applies dynamic pricing based on demand/supply in the area at certain time of the day.
VI Dịch vụ GrabExpress áp dụng biểu giá linh động khi nhu cầu tăng cao, dựa theo khu vực, thời điểm trong ngày.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
based | theo |
demand | nhu cầu |
in | trong |
area | khu vực |
day | ngày |
time | thời điểm |
EN Overview Features Pricing Getting Started Resources FAQs Partners
VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác
angleščina | Vietnamski |
---|---|
features | tính năng |
started | bắt đầu |
resources | tài nguyên |
pricing | giá |
EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.
VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
connection | kết nối |
to | phần |
pricing | giá |
be | được |
EN Q: What is the pricing of AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors? Does the AWS Lambda free tier apply to functions powered by Graviton2?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
angleščina | Vietnamski |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
does | không |
EN To learn more, please see Pricing.
VI Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
see | tìm hiểu |
pricing | giá |
more | thêm |
EN To learn more about Extensions pricing, please see the FAQs.
VI Để tìm hiểu thêm về giá Tiện ích mở rộng, vui lòng xem câu hỏi thường gặp.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN There is no additional cost when using Code Signing for AWS Lambda. You pay the standard price for AWS Lambda. To learn more, please see Pricing.
VI Không có chi phí phát sinh khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda. Bạn có thể thanh toán giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
pay | thanh toán |
learn | hiểu |
using | sử dụng |
cost | phí |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
price | giá |
EN Learn more about AWS Lambda pricing
VI Tìm hiểu thêm về cách định giá AWS Lambda
angleščina | Vietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
aws | aws |
lambda | lambda |
pricing | giá |
EN AWS Lambda is priced on a pay-per-use basis. Please see the AWS Lambda pricing page for details.
VI Giá của AWS Lambda được tính theo mức sử dụng. Vui lòng xem trang định giá AWS Lambda để biết chi tiết.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
see | xem |
page | trang |
details | chi tiết |
pricing | giá |
is | được |
the | của |
for | theo |
EN You will be charged for compute time as per existing Lambda duration pricing
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán theo giá thời lượng Lambda hiện có
angleščina | Vietnamski |
---|---|
time | thời gian |
lambda | lambda |
you | bạn |
pricing | giá |
for | cho |
EN To learn more, see AWS Lambda pricing.
VI Để tìm hiểu thêm, hãy tham khảogiá AWS Lambda.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
see | tìm hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
more | thêm |
EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training
VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp có mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning
angleščina | Vietnamski |
---|---|
in | trong |
cloud | mây |
flexible | linh hoạt |
plans | gói |
solution | giải pháp |
EN Airbnb is using machine learning to optimize search recommendations and improve dynamic pricing guidance for hosts, both of which translate to increased booking conversions
VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm và cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
machine | máy |
optimize | tối ưu hóa |
search | tìm kiếm |
guidance | hướng dẫn |
using | sử dụng |
improve | cải thiện |
increased | tăng |
EN Reserved Instances provide you with a significant discount (up to 75%) compared to On-Demand Instance pricing
VI Phiên bản dự trữ đưa ra mức chiết khấu đáng kể (lên đến 75%) so với giá Phiên bản theo nhu cầu
angleščina | Vietnamski |
---|---|
pricing | giá |
with | với |
EN Spot Instances are available at a discount of up to 90% off compared to On-Demand pricing.
VI Phiên bản Spot được giảm giá tới 90% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
are | được |
pricing | giá |
EN CakeResume Pricing | CakeResume
VI Báo giá CakeResume | CakeResume
angleščina | Vietnamski |
---|---|
pricing | giá |
EN You choose from a variety of pricing models and contract types between three and 20 years
VI Bạn có thể chọn từ nhiều mô hình định giá và loại hợp đồng từ ba đến 20 năm
angleščina | Vietnamski |
---|---|
models | mô hình |
contract | hợp đồng |
three | ba |
pricing | giá |
choose | chọn |
variety | nhiều |
types | loại |
you | bạn |
of | đến |
a | năm |
EN Pricing is based on defined hourly rates for the engineer and/or technician plus reimbursement of reasonable travel costs.
VI Định giá dựa trên mức giá giờ đã xác định cho kỹ sư và / hoặc kỹ thuật viên cộng với việc hoàn trả chi phí đi lại hợp lý.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
and | với |
or | hoặc |
EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.
VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
interest | lãi |
bank | ngân hàng |
system | hệ thống |
monitoring | giám sát |
asset | tài sản |
insurance | bảo hiểm |
pay | trả |
also | mà còn |
cost | phí |
pricing | giá |
you | bạn |
EN Support Plans Technology & Programs Pricing Resources Knowledge Center FAQs Customers
VI Gói hỗ trợ Công nghệ và chương trình Định giá Tài nguyên Trung tâm kiến thức Câu hỏi thường gặp Khách hàng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
plans | gói |
programs | chương trình |
resources | tài nguyên |
knowledge | kiến thức |
center | trung tâm |
pricing | giá |
customers | khách hàng |
EN See pricing detail and example.
VI Xem thông tin chi tiết về giá và ví dụ.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
see | xem |
detail | chi tiết |
pricing | giá |
EN Click to see regional pricing details »
VI Nhấp để xem chi tiết định giá theo khu vực »
angleščina | Vietnamski |
---|---|
click | nhấp |
regional | khu vực |
details | chi tiết |
pricing | giá |
EN Regional Pricing (LATAM, India & China)
VI Định giá theo khu vực (LATAM, Ấn Độ và Trung Quốc)
angleščina | Vietnamski |
---|---|
regional | khu vực |
EN Overview Features Pricing Resources FAQs
VI Tổng quan Tính năng Giá cả Tài nguyên Câu hỏi thường gặp
angleščina | Vietnamski |
---|---|
features | tính năng |
resources | tài nguyên |
pricing | giá |
EN Get started with Semrush! or see our plans & pricing
VI Hãy bắt đầu với Semrush! hoặc xem gói và giá tiền của chúng tôi
angleščina | Vietnamski |
---|---|
started | bắt đầu |
or | hoặc |
plans | gói |
pricing | giá |
with | với |
our | chúng tôi |
see | xem |
Prikaz 50 od 50 prevodov