EN Build your ideal customer journey in just a few clicks using a visual drag-and-drop automation builder.
"journey in just" v angleščina je mogoče prevesti v naslednjih Vietnamski besed/besednih zvez:
EN Build your ideal customer journey in just a few clicks using a visual drag-and-drop automation builder.
VI Xây dựng hành trình khách hàng lý tưởng với vài cú click bằng công cụ kéo và thả trực quan.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
build | xây dựng |
your | và |
and | bằng |
in | với |
customer | khách hàng |
EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down
VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống
angleščina | Vietnamski |
---|---|
can | có thể làm |
energy | năng lượng |
down | xuống |
do | làm |
cost | phí |
but | nhưng |
solar | mặt trời |
the | tôi |
you | bạn |
and | như |
EN Generally, a new SSL certificate will become active in just a few minutes – you just need to install it on the website.
VI Thông thường, SSL miễn phí sẽ được kích hoạt trong vòng vài phút - bạn chỉ cần cài đặt nó trên trang web.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
minutes | phút |
need | cần |
website | trang |
will | được |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey
VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình
angleščina | Vietnamski |
---|---|
cisco | cisco |
this | này |
in | trong |
customers | khách hàng |
with | với |
on | trên |
you | chúng |
they | của |
from | đổi |
EN Accident Compensation Corporation's Journey Towards Full Stack Observability
VI Hành trình của công ty Accident Compensation Corporation xây dựng thông tin toàn diện về cấu trúc hệ thống (Full Stack Observability)
EN Accelerate Your Journey to Zero Trust
VI Tăng tốc trong hành trình hướng tới Zero Trust của bạn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
your | của bạn |
EN At Cisco, we can bridge your journey to SASE from wherever you are so that you can realize SASE your way.
VI Tại Cisco, chúng tôi có thể kết nối hành trình hướng tới SASE từ bất cứ trạng thái hiện tại nào để có thể triển khai SASE theo cách của bạn.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
cisco | cisco |
way | cách |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | của |
you | bạn |
EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready
VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai
angleščina | Vietnamski |
---|---|
future | tương lai |
ready | sẵn sàng |
EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.
VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
join | tham gia |
asean | asean |
marketing | marketing |
cisco | cisco |
future | tương lai |
the | giải |
us | tôi |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
as | theo |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
angleščina | Vietnamski |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN DApp Journey | DeFi | NFTS | DApps | Trust Wallet
VI Hành trình của DApp | DeFi | NFTS | DApps | Trust Wallet
angleščina | Vietnamski |
---|---|
dapp | dapp |
EN Learn how to get the most from your Trust Wallet with DApp Journey
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa Ví Trust cùng với Hành trình của DApp
angleščina | Vietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
dapp | dapp |
EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known
VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới
angleščina | Vietnamski |
---|---|
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
EN APKMODY?s journey continues with your companionship
VI Cuộc hành trình của APKMODY vẫn tiếp tục với sự đồng hành của bạn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
continues | tiếp tục |
your | bạn |
EN Join us on a culinary journey filled with the exotic colors, tastes and aromas of local cuisine.
VI Hãy tham gia vào hành trình ẩm thực tràn ngập sắc màu, hương vị và sự tinh tế.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
join | tham gia |
and | và |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero
VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh và một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
started | bắt đầu |
search | tìm kiếm |
business | kinh doanh |
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
and | của |
EN How did Lancaster get started on the journey to clean energy?
VI Lancaster đã bắt đầu lộ trình năng lượng sạch như thế nào?
angleščina | Vietnamski |
---|---|
started | bắt đầu |
energy | năng lượng |
EN You no longer need to fly to Korea to enjoy the finest Korean cuisine! Indulge in a journey to modern Korean gastronomy with Sofitel Legend...
VI Sẽ không còn những chuyến bay dài để thưởng thức hương vị tuyệt hảo và đa sắc màu của ẩm thực xứ sở Kim chi! Trải nghiệm chuyến du hành ẩm thực Hàn[...]
EN Honored to receive many awards and nominated in the category of ?best mobile game?, Fire Emblem Heroes promises to bring an exciting adventure journey for players.
VI Vinh dự nhận được rất nhiều giải thưởng và từng được đề cử trong hạng mục ?trò chơi di động hay nhất?, Fire Emblem Heroes hứa hẹn mang lại một hành trình phiêu lưu thú vị.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
in | trong |
many | nhiều |
receive | nhận |
and | từ |
game | chơi |
bring | mang lại |
EN Now let?s start the journey of being a goat.
VI Giờ thì bắt đầu hành trình làm dê nào.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
start | bắt đầu |
being | là |
now | giờ |
a | đầu |
EN The journey to building a colony continues to expand until you really become a cosmic tycoon and have a series of ideal colonies for life
VI Hành trình xây dựng thuộc địa cứ mở rộng mãi cho tới khi bạn thực sự trở thành một ông trùm vũ trụ, có trong tay hàng loạt thuộc địa lý tưởng cho sự sống
angleščina | Vietnamski |
---|---|
really | thực |
life | sống |
building | xây dựng |
you | bạn |
EN And after overcoming the whole challenge of the game, you can continue your journey by passing time to other civilizations in Plants vs
VI Và sau khi vượt qua toàn bộ thử thách của trò chơi, bạn có thể tiếp tục cuộc hành trình của mình bằng cách vượt xuyên thời gian tới các nền văn minh khác trong Plants vs
angleščina | Vietnamski |
---|---|
continue | tiếp tục |
by | qua |
time | thời gian |
other | khác |
in | trong |
of | của |
game | chơi |
your | bạn |
after | sau |
EN First launched in February 4, 2000, up to the present time, The Sims has had 19 birthdays and 4 different versions throughout the journey.
VI Được ra mắt lần đầu tiên vào 4/2/2000, tính đến thời điểm hiện tại, The Sims đã có 19 lần sinh nhật cùng 4 phiên bản khác nhau xuyên suốt hành trình.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
present | hiện tại |
versions | phiên bản |
and | và |
time | điểm |
to | đầu |
the | đến |
in | vào |
different | khác nhau |
EN In Dungeon of Weirdos, you need to take part in the journey to regain life for your loved ones
VI Trong Dungeon of Weirdos, bạn cần phải tham gia vào hành trình giành lại sự sống cho những người thân yêu của mình
angleščina | Vietnamski |
---|---|
life | sống |
your | và |
in | trong |
EN The system uses these three levels to suggest how to play, the difficulties you will face in the journey
VI Hệ thống sử dụng ba cấp độ này để gợi ý cách chơi, những khó khăn mà bạn sẽ phải đương đầu trong cuộc hành trình
angleščina | Vietnamski |
---|---|
system | hệ thống |
uses | sử dụng |
three | ba |
play | chơi |
in | trong |
you | bạn |
these | này |
EN As you know, Dungeon of Weirdos is a seamless journey so every time you die, you have to play again from the first level
VI Như bạn đã biết, Dungeon of Weirdos là một cuộc hành trình liền mạch nên mỗi khi bạn chết, bạn phải chơi lại từ cấp độ đầu tiên
angleščina | Vietnamski |
---|---|
every | mỗi |
play | chơi |
you | bạn |
know | biết |
EN E-banking facilities for the digital journey ahead
VI Các tiện ích ngân hàng điện tử cho hành trình phát triển trực tuyến phía trước
angleščina | Vietnamski |
---|---|
digital | trực tuyến |
e | điện |
EN Partner with us to empower your livelihood and more. Let's get started on this journey together.
VI Trở thành Đối tác của Grab để làm chủ cuộc sống của mình và hơn thế nữa. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình ngay nào.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
your | là |
and | của |
more | hơn |
started | bắt đầu |
together | cùng nhau |
EN Get started on your journey with Grab
VI Bắt đầu hành trình của bạn cùng Grab
angleščina | Vietnamski |
---|---|
started | bắt đầu |
on | đầu |
your | của bạn |
with | của |
EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity bill.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và giúp bạn có được hành trình tiết kiệm hóa đơn tiền điện.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
teams | nhóm |
needs | nhu cầu |
saving | tiết kiệm |
bill | hóa đơn |
electricity | điện |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và đưa bạn vào hành trình tiết kiệm điện.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
teams | nhóm |
needs | nhu cầu |
saving | tiết kiệm |
electricity | điện |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
get | các |
EN Moving to a new country is a fantastic journey for some people but also is a challenge for others
VI Định cư tại một đất nước hoàn toàn mới là một hành trình tuyệt vời đối với một số người nhưng cũng là một thách thức lớn đối với những người khác
angleščina | Vietnamski |
---|---|
new | mới |
but | nhưng |
also | cũng |
others | khác |
people | người |
EN DApp Journey | DeFi | NFTS | DApps | Trust Wallet
VI Hành trình của DApp | DeFi | NFTS | DApps | Trust Wallet
angleščina | Vietnamski |
---|---|
dapp | dapp |
EN Learn how to get the most from your Trust Wallet with DApp Journey
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa Ví Trust cùng với Hành trình của DApp
angleščina | Vietnamski |
---|---|
learn | hiểu |
dapp | dapp |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN A serverless journey: AWS Lambda under the hood (59:12)
VI Hành trình serverless: Chi tiết về AWS Lambda (59:12)
angleščina | Vietnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Take the Next Step in Your VMware Cloud™ on AWS Journey: Modernize Applications
VI Thực hiện bước tiếp theo trong hành trình VMware Cloud™ on AWS Journey của bạn: Hiện đại hóa các ứng dụng
EN Better understand what motivates your end users at every point in their journey, with insights across the customer lifecycle
VI Xác định, từng thời điểm trong hành trình, điều gì đã tác động đến hành vi của người dùng tại
angleščina | Vietnamski |
---|---|
users | người dùng |
at | tại |
every | người |
in | trong |
end | của |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
angleščina | Vietnamski |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Join us on a culinary journey filled with the exotic colors, tastes and aromas of local cuisine.
VI Hãy tham gia vào hành trình ẩm thực tràn ngập sắc màu, hương vị và sự tinh tế.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
join | tham gia |
and | và |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN Better understand what motivates your end users at every point in their journey
VI Xác định, tại từng thời điểm trong hành trình, điều gì đã tác động đến hành vi của người dùng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
users | người dùng |
at | tại |
every | người |
in | trong |
end | của |
EN Throughout our development journey, human capital has always been one of the core foundations of KinderWorld International Group
VI Trên con đường phát triển của mình, phát triển nguồn nhân lực luôn là một trong những nền tảng cốt lõi của Tập đoàn Quốc tế KinderWorld
angleščina | Vietnamski |
---|---|
throughout | trong |
development | phát triển |
always | luôn |
group | tập đoàn |
of | của |
core | cốt |
EN Where are we on the Industrial 5G journey, including relevant standardization and testbed activities and the further evolution of 5G in future?
VI Chúng ta đang ở đâu trên hành trình 5G Công nghiệp, cụ thể là các hoạt động tiêu chuẩn hóa, thử nghiệm phần mềm và tiềm năng phát triển của 5G trong tương lai?
angleščina | Vietnamski |
---|---|
on | trên |
industrial | công nghiệp |
in | trong |
future | tương lai |
of | của |
EN Start your Semrush journey by completing a few basic tasks. Learn how to level up your online visibility and attract more traffic to your website.
VI Bắt đầu hành trình Semrush của bạn thông qua hoàn thành vài nhiệm vụ cơ bản. Tìm hiểu cách nâng cao khả năng hiển thị trực tuyến và gia tăng thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
start | bắt đầu |
basic | cơ bản |
learn | hiểu |
more | tăng |
online | trực tuyến |
and | thị |
to | đầu |
your | của bạn |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN Make sense of the complicated user journey
VI Hiểu hơn về hành trình phức tạp của người dùng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
user | dùng |
the | của |
EN Request a free Demo | Discover Your User Journey | Adjust
VI Yêu cầu một Demo miễn phí | Adjust
angleščina | Vietnamski |
---|---|
request | yêu cầu |
Prikaz 50 od 50 prevodov