Prevedi "imagination new skills" v Vietnamski

Prikaz 50 od 50 prevodov fraze "imagination new skills" iz angleščina v Vietnamski

Prevodi imagination new skills

"imagination new skills" v angleščina je mogoče prevesti v naslednjih Vietnamski besed/besednih zvez:

new dữ liệu hơn mới
skills bạn cho chúng tôi kỹ năng một

Prevod angleščina v Vietnamski od imagination new skills

angleščina
Vietnamski

EN Watch to the end for an experiment that, as he says, will go to "the limit of your imagination."

VI Hãy xem cho đến cuối để nghe một thí nghiệm, theo như tác giả nói, sẽ đi đến "tận cùng của sự tưởng tượng."

angleščinaVietnamski
watchxem
ofcủa

EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.

VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.

EN The programme provided them with relevant technical skills and training in simulated workplace scenarios to allow them to develop their soft skills

VI Chương trình đã cung cấp các kỹ năng công nghệ hữu ích và đào tạo họ trong môi trường được mô phỏng nơi làm việc thực tế, để học viên dễ dàng phát triển các kỹ năng mềm

angleščinaVietnamski
programmechương trình
providedcung cấp
skillskỹ năng
traininghọc
developphát triển
thetrường
theirhọ
workplacenơi làm việc
introng
andcác

EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.

VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.

EN Alexa for Business (for healthcare skills only – requires Alexa Skills BAA. See HIPAA whitepaper for details)

VI Alexa for Business (chỉ dành cho các kỹ năng chăm sóc sức khỏe – yêu cầu Alexa Skills BAA. Xem sách trắng HIPAA để biết chi tiết)

EN Speaking of duels, to ensure that you can defeat new rival Merula, practice with different friends to sharpen your skills

VI Nói đến các trận đấu tay đôi, để đảm bảo rằng bạn thể đánh bại đối thủ mới Merula, hãy luyện tập cùng những người bạn khác nhau để mài giũa kỹ năng của mình

angleščinaVietnamski
newmới
skillskỹ năng
youbạn
differentkhác nhau

EN Grab offers a wide range of training programmes that help our partners learn new skills to stay relevant in the digital economy.

VI Grab cung cấp hàng loạt chương trình đào tạo giúp các đối tác xây dựng những kỹ năng mới để luôn bắt kịp sự phát triển của nền kinh tế số.

angleščinaVietnamski
offerscung cấp
helpgiúp
newmới
skillskỹ năng

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.

angleščinaVietnamski
newmới
skillskỹ năng
learnhọc
ofnhững

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình

angleščinaVietnamski
newmới
learnhọc
ofnhững

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.

angleščinaVietnamski
newmới
skillskỹ năng
learnhọc
ofnhững

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình

angleščinaVietnamski
newmới
learnhọc
ofnhững

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.

angleščinaVietnamski
newmới
skillskỹ năng
learnhọc
ofnhững

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình

angleščinaVietnamski
newmới
learnhọc
ofnhững

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.

angleščinaVietnamski
newmới
skillskỹ năng
learnhọc
ofnhững

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình

angleščinaVietnamski
newmới
learnhọc
ofnhững

EN Grow your online shop and learn new skills with our in-depth tutorials.

VI Phát triển cửa hàng và học thêm nhiều kỹ năng mới với hướng dẫn chuyên sâu của chúng tôi.

angleščinaVietnamski
growphát triển
shopcửa hàng
learnhọc
newmới
skillskỹ năng
tutorialshướng dẫn
depthsâu
withvới
ourchúng tôi

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

angleščinaVietnamski
newmới
becausevới
buymua
knowbiết
yearsnăm

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

angleščinaVietnamski
everyngười
newmới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

angleščinaVietnamski
newmới
thenhận
forcho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

angleščinaVietnamski
everyngười
newmới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

angleščinaVietnamski
newmới
thenhận
forcho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

angleščinaVietnamski
newmới
thenhận
forcho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

angleščinaVietnamski
everyngười
newmới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

angleščinaVietnamski
everyngười
newmới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

angleščinaVietnamski
newmới
thenhận
forcho

EN Learn the cutting edge skills in technical and functional Odoo from real Odoo maters.

VI Học hỏi kiến thức nghiệp vụ và kỹ năng lập trình từ những chuyên gia hàng đầu về Odoo

angleščinaVietnamski
skillskỹ năng
thenhững
learnhọc

EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.

VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.

angleščinaVietnamski
homenhà

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.  

angleščinaVietnamski
certificationchứng nhận
testkiểm tra
isđược
photoảnh
skillskỹ năng
thetrường
knowledgekiến thức
forcho
ahọc

EN Improve employee skills and motivation

VI Cải thiện kỹ năng và động lực của nhân viên

angleščinaVietnamski
improvecải thiện
employeenhân viên
skillskỹ năng
andcủa

EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.

VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng cao thể đóng vai trò tích cực.

angleščinaVietnamski
continuetiếp tục
providecung cấp
environmentmôi trường
yearsnăm
experiencekinh nghiệm
highcao
skillskỹ năng

EN To develop the skills of employees and use the people who play the role expected of the company.

VI Để phát triển các kỹ năng của nhân viên và sử dụng những người đóng vai trò mong đợi của công ty.

angleščinaVietnamski
developphát triển
skillskỹ năng
employeesnhân viên
usesử dụng
peoplengười
companycông ty

EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills

VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ

angleščinaVietnamski
videovideo
yourbạn

EN You are trained to improve your skills and knowledge to fulfil your responsibilities excellently.

VI Những cơ hội đào tạo sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn nữa các kỹ năng và kiến thức để bạn thể đáp ứng yêu cầu và thách thức trong công việc một cách xuất sắc nhất.

angleščinaVietnamski
skillskỹ năng
knowledgekiến thức
yourbạn
andcác

EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.

VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

angleščinaVietnamski
skillskỹ năng
wechúng tôi
throughthông qua

EN Read the Alexa Skills Kit documentation for more details.

VI Đọc tài liệu về Bộ công cụ kỹ năng Alexa để biết thêm chi tiết.

angleščinaVietnamski
skillskỹ năng
documentationtài liệu
morethêm
detailschi tiết

EN Interview Skills Resources & Tutorials | CakeResume

VI Kỹ năng phỏng vấn Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume

angleščinaVietnamski
skillskỹ năng
resourcestài nguyên
tutorialshướng dẫn

EN Good oral communication skills in English and/or French is a plus

VI Kỹ năng giao tiếp bằng miệng tốt bằng tiếng Anh và / hoặc tiếng Pháp là một điểm cộng

angleščinaVietnamski
goodtốt
communicationgiao tiếp
skillskỹ năng
englishtiếng anh
andbằng
orhoặc
frenchpháp

EN In addition, you can upgrade skills, weapons, equipment items for the characters. This way, you become stronger and win more easily in matches.

VI Ngoài ra, bạn thể nâng cấp kỹ năng, vũ khí, vật phẩm trang cho các nhân vật. Bằng cách này, bạn trở nên mạnh mẽ và chiến thắng dễ dàng hơn trong các trận đấu.

angleščinaVietnamski
cannên
upgradenâng cấp
skillskỹ năng
charactersnhân vật
waycách
easilydễ dàng
introng
youbạn
itemscác
thisnày

EN Initially, the goat just has very basic skills such as running, walking, spitting, eating, turning … like any other normal goat

VI Ban đầu con dê trong truyền thuyết vạn người mê của bạn chỉ các kỹ năng hết sức căn bản như chạy, đi, khạc nhổ, ăn uống, quay đầu… như bao con dê bình thường khác

EN Moreover, your goat after unlocking is still very strong, has many veteran fighting skills and extraordinary strength, which will help a lot when coping many times with a group of zombies

VI Chưa kể các chú dê mới sau khi mở khóa còn mạnh mẽ, nhiều kỹ năng chiến đấu kỳ cựu và sức mạnh phi thường, sẽ giúp bạn đương đầu nhiều khi với cả nhóm zombie

angleščinaVietnamski
skillskỹ năng
helpgiúp
groupnhóm
ađầu
ofthường
withvới
andcác
afterkhi

EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense

VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công và phòng thủ

angleščinaVietnamski
rightphải
typesloại
skillskỹ năng
attacktấn công
aređược
threeba
twohai

EN In fact, Kick-offs are much more than ball-playing skills

VI Thực tế, Kick-off mang lại nhiều thứ hơn là các kỹ năng chơi bóng

angleščinaVietnamski
skillskỹ năng
playingchơi
arecác
morenhiều

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

angleščinaVietnamski
uplên
playchơi
unlockmở khóa
skillskỹ năng
morehơn

EN At first, you are just Brad Tavares, a middleweight boxer with mediocre skills

VI Ban đầu bạn chỉ là một anh Brad Tavares, võ sĩ hạng trung, kỹ năng xoàng xoàng

angleščinaVietnamski
skillskỹ năng
youbạn

EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive

VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát

angleščinaVietnamski
butnhưng
skillskỹ năng
manynhiều
dayngày
thegiải
hoursgiờ
throughqua
andcác

EN The skills have improved both speed and damage

VI Các chiêu thức đặc biệt được cải thiện cả về tốc độ lẫn tính sát thương

angleščinaVietnamski
improvedcải thiện
andcác

EN In addition to the usual combat skills, your character in Final Fantasy also has the ability to use magic.

VI Ngoài các kỹ năng chiến đấu thông thường, nhân vật của bạn trong Final Fantasy còn khả năng dùng phép thuật.

angleščinaVietnamski
skillskỹ năng
characternhân
abilitykhả năng
yourcủa bạn
usedùng
introng

EN Highly motivated to use your skills to assist the community

VI Rất động lực để sử dụng kỹ năng của bạn để hỗ trợ cộng đồng

angleščinaVietnamski
usesử dụng
skillskỹ năng
yourbạn

EN I learned a lot of skills that refreshed my knowledge of computers

VI Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng giúp nâng cao kiến ​​thức về máy tính

angleščinaVietnamski
skillskỹ năng
lotnhiều

Prikaz 50 od 50 prevodov