EN Zcash goes above and beyond other cryptocurrencies
EN Zcash goes above and beyond other cryptocurrencies
VI Zcash vượt lên trên và vượt ra ngoài các loại tiền điện tử khác
angleščina | Vietnamski |
---|---|
above | trên |
and | các |
other | khác |
EN The US-based magazine praised Metropole Hanoi’s “old-world colonial charm” and its outstanding personalized service, saying, “Everyone goes above and beyond to make you feel special.”
VI Chỉ có 5 khách sạn của Việt Nam có tên trong hạng mục giải thưởng này năm nay.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
the | giải |
EN Email marketing platform that goes beyond
VI Nền tảng email marketing vượt trội
angleščina | Vietnamski |
---|---|
marketing | marketing |
platform | nền tảng |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
angleščina | Vietnamski |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN The same goes for ETH, XRP, DOGE, and many more.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
for | với |
EN Content goes straight to the problem, not rampant
VI Nội dung đi thẳng vào vấn đề, không lan man
angleščina | Vietnamski |
---|---|
not | không |
EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on
VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi có người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật
angleščina | Vietnamski |
---|---|
changed | thay đổi |
all | người |
into | vào |
we | chúng tôi |
EN No matter where the controversy goes, it?s now a good time to check your iPhone / iPad or iPod battery health status.
VI Dù những tranh cãi này đi đến đâu, thì bây giờ cũng là lúc thích hợp để bạn kiểm tra tình trạng pin cho iPhone/iPad hoặc iPod của mình.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
or | hoặc |
now | giờ |
the | này |
to | cũng |
EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal
VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, có buồn có vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày
angleščina | Vietnamski |
---|---|
character | nhân |
through | qua |
in | trong |
life | sống |
then | khi |
very | rất |
quickly | nhanh |
but | nhưng |
you | những |
and | như |
EN And the impact goes even further
VI Và tác động thậm chí còn xa hơn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
further | hơn |
EN Can my grid-connected solar system work, if the utility grid goes down?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có thể hoạt động được không, nếu lưới điện của tiện ích gặp sự cố?
angleščina | Vietnamski |
---|---|
my | của tôi |
if | nếu |
utility | tiện ích |
system | hệ thống |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
EN The money you lend goes directly into clean energy projects
VI Số tiền bạn cho vay được chuyển thẳng vào các dự án năng lượng sạch
angleščina | Vietnamski |
---|---|
money | tiền |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
the | cho |
EN The same goes for ETH, XRP, DOGE, and many more.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
for | với |
EN "Let's sell before it goes down" ... Investors betting on Japan's austerity shift = Korean coverage
VI "Hãy bán trước khi nó đi xuống" ... Các nhà đầu tư đặt cược vào sự thay đổi thắt lưng buộc bụng của Nhật Bản = Sự phủ sóng của Hàn Quốc
angleščina | Vietnamski |
---|---|
sell | bán |
before | trước |
down | xuống |
EN “NX goes MT EXPERT” – the first Train-The-Trainer course at Digital Technology Education Center in Dong Nai.
VI Nhằm giới thiệu các công nghệ số hóa của Siemens trong lĩnh vực công nghiệp, Ban Công Nghiệp Số Siemens Việt Nam đã tổ chức thành công hai buổi hội thảo trực tuyến đầu tiên vào tháng 04 năm 2020.
EN Content goes straight to the problem, not rampant
VI Nội dung đi thẳng vào vấn đề, không lan man
angleščina | Vietnamski |
---|---|
not | không |
EN I think NAS100 will drop a little, before it goes up. Be safe, use proper risk management. Lets Download Success
VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222
angleščina | Vietnamski |
---|---|
a | dưới |
it | hơn |
EN I think NAS100 will drop a little, before it goes up. Be safe, use proper risk management. Lets Download Success
VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222
angleščina | Vietnamski |
---|---|
a | dưới |
it | hơn |
EN Based on ICT Concepts price is expected to tapped HTF IRl , Next DOL will be HTF-OB, Before price goes up im expecting a manipulation leg towards downside , tap Weekly FVG and price Shoots from there
VI Chiến lược tham khảo Chờ sell EU vùng : 1.0905. tp 1.0856 -10836. sl 1.092
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN New From Zoom: Sign Language Interpretation, Workspace Reservation Goes Mobile, and More!
VI Cập nhật từ Zoom: Nâng cao hỗ trợ ngôn ngữ, cải thiện tính năng phân tích trung tâm liên hệ, mở rộng quyền truy cập bảng trắng và nhiều cập nhật khác!
angleščina | Vietnamski |
---|---|
more | nhiều |
EN All webinar traffic including video, voice, and content sharing goes through the on-premise Zoom Meeting Connector
VI Tất cả lưu lượng hội thảo trực tuyến bao gồm chia sẻ video, thoại và nội dung được truyền qua Trình kết nối cuộc họp Zoom đặt tại chỗ
angleščina | Vietnamski |
---|---|
including | bao gồm |
video | video |
through | qua |
EN Coverage goes into effect on the 1st of the month following 30 days of employment.
VI Bảo hiểm có hiệu lực vào ngày 1st của tháng sau 30 ngày làm việc.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
month | tháng |
following | sau |
into | là |
the | của |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN As a result, no unauthorized access goes undetected, and no vulnerability lives long enough to be exploited.
VI Kết quả là không có sự thâm nhập bất hợp lệ và lỗ hổng nào tồn tại đủ lâu để ảnh hưởng đến trang web.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
no | không |
to | đến |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người
angleščina | Vietnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN Each line of code gets inspected before it goes live
VI Mỗi dòng mã lập trình đều được kiểm tra trước khi đưa lên trực tuyến
angleščina | Vietnamski |
---|---|
before | trước |
it | khi |
of | lên |
each | mỗi |
EN I'm looking to visit several different places on this trip. Can I book a flight that goes to more than one city?
VI Tôi đang tìm chuyến nhiều chặng. Liệu tôi có thể đặt một chuyến bay đi tới nhiều thành phố?
angleščina | Vietnamski |
---|---|
more | nhiều |
EN This archetype goes against the grain. The Outlaw archetype thinks for themselves and uses their resourcefulness to change the world and resist injustice.
VI Nguyên mẫu này đi ngược lại xu hướng. Nguyên mẫu Kẻ Ngoài Vòng Pháp Luật suy nghĩ cho bản thân và sử dụng sự tháo vát của họ để thay đổi thế giới và chống lại sự bất công.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
against | chống lại |
uses | sử dụng |
world | thế giới |
change | thay đổi |
this | này |
EN We have limited data on how well these vaccines work beyond this window
VI Chúng tôi chỉ có dữ liệu hạn chế về mức độ hiệu quả của các loại vắc-xin này ngoài khoảng thời gian đã nêu
angleščina | Vietnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
these | này |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.
VI Ngoài ra, bên trong còn có một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa và chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
in | trong |
and | riêng |
EN In addition, it is important to recognize that many elderly people are able to and willing to work beyond the retirement age, and economic opportunities need to be provided to the elderly population.
VI Ngoài ra, cần phải nhìn nhận rằng nhiều người cao tuổi có khả năng và mong muốn làm việc sau độ tuổi nghỉ hưu, đồng thời cần trao cơ hội hoạt động kinh tế cho người cao tuổi.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
many | nhiều |
age | tuổi |
people | người |
need | cần |
is | là |
work | làm |
EN Beyond funding, getting a solar system up and running is a complex process best managed by experts
VI Ngoài kinh phí, việc vận hành và vận hành hệ thống năng lượng mặt trời là một quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất
angleščina | Vietnamski |
---|---|
system | hệ thống |
complex | phức tạp |
process | quá trình |
experts | các chuyên gia |
and | các |
best | tốt |
solar | mặt trời |
EN With an airy perch and views looking out on to The Reverie Saigon’s bucolic resort-style pool deck and the city beyond, Café Cardinal is an oasis of contemporary calm in the heart of District 1.
VI Với không gian thoáng, tầm nhìn ra hồ bơi của khách sạn The Reverie Saigon và quang cảnh thành phố, Café Cardinal được ví như một ốc đảo yên bình mang phong cách đương đại tại trung tâm Quận 1.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
pool | hồ bơi |
of | của |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN This gives you the opportunity to grow — beyond business areas, functions or locations.
VI Điều này mang đến cho bạn cơ hội phát triển — vượt ra ngoài lĩnh vực công việc, phòng ban hay địa điểm.
EN The factors leading to success are the same today as in the past: practical orientation, tailor-made content, and focus beyond national borders.
VI Những nhân tố dẫn tới thành công ngày nay cũng tương tự như trong quá khứ: định hướng thực tế, nội dung thiết kế riêng biệt, và sự tập trung vượt ra ngoài biên giới quốc gia.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
today | ngày |
in | trong |
and | riêng |
national | quốc gia |
EN For 3G and 4G, the focus has been principally on the implications for the world of the consumer – but 5G will extend far beyond this, and into industrial applications
VI Trọng tâm của 3G và 4G chủ yếu tập trung vào các tác động lên thế giới của người tiêu dùng – nhưng 5G sẽ vươn xa hơn và tập trung vào các ứng dụng công nghiệp
EN Go beyond mobile fraud detection with Adjust | Adjust
VI Nâng tâm giải pháp phát hiện gian lận với Adjust | Adjust
angleščina | Vietnamski |
---|---|
with | với |
EN 5 March 2019 | Smart Breakers - Innovative beyond Protection
VI 05 tháng 3, 2019 | Smart Breakers - Innovative beyond Protection
angleščina | Vietnamski |
---|---|
march | tháng |
EN On 05 March, Siemens Low-voltage Products and Control Products successfully organized the "Smart Breakers - Innovative beyond Protection" event with the participation of over 100 customers
VI Vào ngày 05 tháng 3, sự kiện "Thiết bị ngắt mạch thông minh" được bộ phận Thiết bị điện Hạ thế và Thiết bị Điều khiển của Siemens tổ chức thành công tại khách sạn Melia, Hà Nội.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
march | tháng |
smart | thông minh |
event | sự kiện |
customers | khách |
of | của |
and | và |
EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
company | công ty |
deep | sâu |
EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
company | công ty |
deep | sâu |
Prikaz 50 od 50 prevodov