EN The ISM is published by the Australian Cyber Security Centre (ACSC), the Australian government’s lead organisation on national cyber security and a part of the Australian Signals Directorate (ASD).
EN The ISM is published by the Australian Cyber Security Centre (ACSC), the Australian government’s lead organisation on national cyber security and a part of the Australian Signals Directorate (ASD).
VI ISM được phát hành bởi Trung tâm an ninh mạng Úc (ACSC), tổ chức dẫn đầu chính phủ Úc về an ninh mạng quốc gia và là thành viên của Tổng cục tín hiệu Úc (ASD).
angleščina | Vietnamski |
---|---|
security | an ninh |
centre | trung tâm |
national | quốc gia |
is | được |
a | đầu |
EN For more about ACSC’s role in promoting and improving Australian cyber security, see the Cyber Security webpage on the ASD website or the ACSC website.
VI Để biết thêm về vai trò của ACSC trong việc thúc đẩy và cải thiện an ninh mạng tại Úc, hãy truy cập trang về An ninh mạng trên trang web của ASD hoặc ACSC.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
improving | cải thiện |
security | an ninh |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
more | thêm |
EN Cloudflare partners with leading cyber insurers and incident response providers to help customers reduce their cyber risk
VI Cloudflare hợp tác với các công ty an ninh mạng hàng đầu cũng như các nhà cung cấp ứng phó sự cố để giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro về mạng của họ
angleščina | Vietnamski |
---|---|
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
help | giúp |
and | như |
with | với |
to | đầu |
response | các |
EN Save all evidence, and write down everything you can remember
VI Lưu lại tất cả bằng chứng và ghi ra mọi tình tiết mà quý vị có thể nhớ
angleščina | Vietnamski |
---|---|
save | lưu |
and | bằng |
all | mọi |
EN According to ISAE 3000 / 3402, the audit process delivers evidence of appropriateness and effectiveness over a past range of time
VI Theo ISAE 3000 / 3402, quá trình kiểm toán cung cấp bằng chứng về sự phù hợp và tính hiệu quả trong một khoảng thời gian trước đó
angleščina | Vietnamski |
---|---|
according | theo |
audit | kiểm toán |
process | quá trình |
and | bằng |
over | cung cấp |
time | thời gian |
EN STUDY RELEASED FOR EVIDENCE-BASED AND INNOVATIVE INTERVENTIONS TO REDUCE MATERNAL MORTALITY IN MOST...
VI PHỔ BIẾN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CHO CÁC CAN THIỆP ĐỔI MỚI SÁNG TẠO VÀ DỰA TRÊN BẰNG CHỨNG NHẰM GIẢM TỬ V...
EN Save all evidence, and write down everything you can remember
VI Lưu lại tất cả bằng chứng và ghi ra mọi tình tiết mà quý vị có thể nhớ
angleščina | Vietnamski |
---|---|
save | lưu |
and | bằng |
all | mọi |
EN Zoom reserves the right to cross reference this location against other available evidence to validate whether your location is accurate
VI Zoom có quyền kiểm tra đối chiếu địa điểm này với các bằng chứng có sẵn khác để xác thực xem địa điểm của bạn có chính xác không
angleščina | Vietnamski |
---|---|
other | khác |
validate | xác thực |
accurate | chính xác |
available | có sẵn |
right | quyền |
your | của bạn |
this | này |
EN We work with young children and their caregivers in an evidence-based behavior parent training treatment
VI Chúng tôi làm việc với trẻ nhỏ và những người chăm sóc chúng trong một phương pháp điều trị đào tạo cha mẹ về hành vi dựa trên bằng chứng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
in | trong |
we | chúng tôi |
work | làm |
and | với |
EN In any employee-independent contractor determination, all information that provides evidence of the degree of control and the degree of independence must be considered.
VI Trong bất kỳ quyết định nào xác định nhà thầu độc lập hay nhân viên, thì tất cả thông tin cung cấp bằng chứng về mức độ kiểm soát và mức độ độc lập phải được xem xét.
EN Facts that provide evidence of the degree of control and independence fall into three categories: behavioral control, financial control, and the type of relationship of the parties.
VI Các dữ kiện cung cấp bằng chứng về mức độ kiểm soát và mức độ độc lập thuộc ba loại: kiểm soát hành vi (tiếng Anh), kiểm soát tài chính (tiếng Anh) và loại mối quan hệ (tiếng Anh) của các bên.
EN Michael Geller Distinguished Cyber Security Architect Radware, Inc.
VI Michael Geller Kiến trúc sư bảo mật cấp cao Radware, Inc.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
security | bảo mật |
EN Cyber Threat Protection in the UK
VI Bảo vệ khỏi hiểm họa an ninh mạng tại Vương quốc Anh
angleščina | Vietnamski |
---|---|
the | anh |
EN And combating cyber through communication protocols that adhere to the strictest security protocols in the industry.
VI Và đảm bảo quy trình kết nối được thực hiện thông qua các giao thức truyền thông tuân thủ các giao thức bảo mật nghiêm ngặt nhất trong ngành.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
protocols | giao thức |
security | bảo mật |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
EN Establish Government and Industry Consultative Forums for cyber security
VI Thành lập Diễn đàn tư vấn cho chính phủ và ngành về an ninh mạng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
security | an ninh |
for | cho |
EN Click here to download the London and Dublin AWS Cyber Essentials Plus certificate »
VI Nhấp vào đây để tải xuống chứng nhận AWS Cyber Essentials Plus của khu vực London và Dublin »
angleščina | Vietnamski |
---|---|
download | tải xuống |
aws | aws |
click | nhấp |
and | và |
the | nhận |
EN Resources on cyber security and how the Internet works from Cloudflare.
VI Tài nguyên về an ninh mạng và cách thức hoạt động của Internet từ Cloudflare.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
resources | tài nguyên |
security | an ninh |
and | của |
internet | internet |
EN Safeguard yourself and your audience from cyber attacks
VI Bảo vệ bạn và khách hàng khỏi các cuộc tấn công mạng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
attacks | tấn công |
your | bạn |
and | các |
Prikaz 18 od 18 prevodov