Prevedi "buildings" v Vietnamski

Prikaz 20 od 20 prevodov fraze "buildings" iz angleščina v Vietnamski

Prevodi buildings

"buildings" v angleščina je mogoče prevesti v naslednjih Vietnamski besed/besednih zvez:

buildings các tòa nhà

Prevod angleščina v Vietnamski od buildings

angleščina
Vietnamski

EN EDISMA BEMS < For stores and buildings

VI EDISMA BEMS < Đối với các cửa hàng và tòa nhà

angleščina Vietnamski
stores cửa hàng
and các
for với

EN We offer “EDISMA BEMS” services for businesses such as stores and buildings.

VI Chúng tôi phát triển dịch vụ " EDISMA BEMS" cho các doanh nghiệp như cửa hàng và tòa nhà.

angleščina Vietnamski
for cho
and như
we tôi

EN Mayor Parris has pushed to make all municipal buildings carbon neutral

VI Thị trưởng Parris đã thúc đẩy việc đưa các tòa nhà đô thị trung lập về các-bon (phát thải ròng bằng không)

angleščina Vietnamski
to các
all nhà

EN Simoleons: You can get Simoleons by upgrading buildings, exchanging resources, selling items. Alternatively, you can use SimCash to buy Simoleons.

VI Simoleons: Bạn có thể có Simoleons bằng cách nâng cấp các tòa nhà, trao đổi tài nguyên, bán vật phẩm. Ngoài ra, bạn có thể dùng SimCash để mua Simoleons.

angleščina Vietnamski
resources tài nguyên
use dùng
you bạn
buy mua
to đổi

EN They always stay 24 hours a day at the buildings to receive and deal with inhabitants’ service requirements as soon as possible

VI Nhân viên lễ tân được tuyển chọn theo tiêu chuẩn lễ tân khách sạn mang đến sự hài lòng cao nhất cho mọi yêu cầu của cư dân

angleščina Vietnamski
requirements yêu cầu
receive được
with theo

EN Other services Laundry Cleaning exterior glass of buildings Control harmful organisms service

VI Dịch vụ khác Giặt ủi Lau chùi kính bên ngoài tòa nhà Kiểm soát dịch sinh vật gây hại

angleščina Vietnamski
other khác
control kiểm soát
of dịch

EN Model: OCC-SPLxxxFO Designed appropriate installed in apartment buildings, office [...]

VI Măng xông do POSTEF thiết kế đặc biệt để [...]

EN We offer “EDISMA BEMS” services for businesses such as stores and buildings.

VI Chúng tôi phát triển dịch vụ " EDISMA BEMS" cho các doanh nghiệp như cửa hàng và tòa nhà.

angleščina Vietnamski
for cho
and như
we tôi

EN EDISMA BEMS < For stores and buildings

VI EDISMA BEMS < Đối với các cửa hàng và tòa nhà

angleščina Vietnamski
stores cửa hàng
and các
for với

EN Protecting lives, buildings, and assets is our aim

VI Bảo vệ sự sống, tòa nhà, tài sản là mục tiêu của chúng tôi

angleščina Vietnamski
lives sống
assets tài sản
and của
our chúng tôi

EN We are constantly looking for new solutions to make buildings smarter and more efficient

VI Chúng tôi luôn tìm kiếm các giải pháp mới để giúp những ngôi nhà thông minh hơn và hiệu quả hơn

angleščina Vietnamski
looking tìm kiếm
we chúng tôi
new mới
solutions giải pháp
and các

EN Smart infrastructure from Siemens intelligently connects energy systems, buildings and industries to adapt and evolve the way we live and work

VI Ban Cơ sở hạ tầng Thông minh của Siemens kết nối các hệ thống năng lượng, tòa nhà và ngành công nghiệp một cách thông minh nhằm thích ứng và cải tiến cách con người đang sống và làm việc

angleščina Vietnamski
smart thông minh
infrastructure cơ sở hạ tầng
energy năng lượng
systems hệ thống
industries công nghiệp
way cách
live sống
work làm
and của

EN This integrated approach to medium-voltage power distribution is at the heart of energy-efficient infrastructure, buildings and industrial applications

VI Cách tiếp cận tích hợp này đối với phân phối điện trung thế là trọng tâm của cơ sở hạ tầng, các tòa nhà và ứng dụng công nghiệp tiết kiệm năng lượng

angleščina Vietnamski
integrated tích hợp
infrastructure cơ sở hạ tầng
industrial công nghiệp
approach tiếp cận
this này

EN People spend 90% of their lives in buildings

VI Con người dành 90% thời gian cuộc sống ở trong các tòa nhà

angleščina Vietnamski
their các
lives sống
in trong
people người

EN Though innovative building technology we provide intelligent automation technologies and services for commercial, industrial and public buildings and infrastructures

VI Với công nghệ tòa nhà tiên tiến, chúng tôi cung cấp các công nghệ và dịch vụ tự động hóa thông minh cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng thương mại, công nghiệp và công cộng

angleščina Vietnamski
intelligent thông minh
industrial công nghiệp
we chúng tôi
provide cung cấp
and các

EN The busbar trunking system is characterized by a high degree of flexibility as it is not tied to a specific position and is particularly suitable for power distribution in multi-storey buildings.

VI Hệ thống thanh cái được đặc trưng bởi mức độ linh hoạt cao vì nó không bị ràng buộc với một vị trí cụ thể và đặc biệt thích hợp để phân phối điện trong các tòa nhà nhiều tầng.

angleščina Vietnamski
system hệ thống
high cao
in trong
not không
specific các

EN Some are freestanding buildings; others are located in a wing or floor of another facility

VI Một số là tòa nhà độc lập; một số nằm trong tòa nhà bên cạnh hoặc trên các tầng của cơ sở khác

angleščina Vietnamski
in trong
or hoặc
floor tầng
of của
another khác

EN Some are freestanding buildings; others are located in a wing or floor of another facility

VI Một số là tòa nhà độc lập; một số nằm trong tòa nhà bên cạnh hoặc trên các tầng của cơ sở khác

angleščina Vietnamski
in trong
or hoặc
floor tầng
of của
another khác

EN Some are freestanding buildings; others are located in a wing or floor of another facility

VI Một số là tòa nhà độc lập; một số nằm trong tòa nhà bên cạnh hoặc trên các tầng của cơ sở khác

angleščina Vietnamski
in trong
or hoặc
floor tầng
of của
another khác

EN Some are freestanding buildings; others are located in a wing or floor of another facility

VI Một số là tòa nhà độc lập; một số nằm trong tòa nhà bên cạnh hoặc trên các tầng của cơ sở khác

angleščina Vietnamski
in trong
or hoặc
floor tầng
of của
another khác

Prikaz 20 od 20 prevodov