EN EDISMA BEMS < For stores and buildings >
EN EDISMA BEMS < For stores and buildings >
VI EDISMA BEMS < Đối với các cửa hàng và tòa nhà >
angleščina | Vietnamski |
---|---|
stores | cửa hàng |
and | các |
for | với |
EN We offer “EDISMA BEMS” services for businesses such as stores and buildings.
VI Chúng tôi phát triển dịch vụ " EDISMA BEMS" cho các doanh nghiệp như cửa hàng và tòa nhà.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
for | cho |
and | như |
we | tôi |
EN Mayor Parris has pushed to make all municipal buildings carbon neutral
VI Thị trưởng Parris đã thúc đẩy việc đưa các tòa nhà đô thị trung lập về các-bon (phát thải ròng bằng không)
angleščina | Vietnamski |
---|---|
to | các |
all | nhà |
EN Simoleons: You can get Simoleons by upgrading buildings, exchanging resources, selling items. Alternatively, you can use SimCash to buy Simoleons.
VI Simoleons: Bạn có thể có Simoleons bằng cách nâng cấp các tòa nhà, trao đổi tài nguyên, bán vật phẩm. Ngoài ra, bạn có thể dùng SimCash để mua Simoleons.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
resources | tài nguyên |
use | dùng |
you | bạn |
buy | mua |
to | đổi |
EN They always stay 24 hours a day at the buildings to receive and deal with inhabitants’ service requirements as soon as possible
VI Nhân viên lễ tân được tuyển chọn theo tiêu chuẩn lễ tân khách sạn mang đến sự hài lòng cao nhất cho mọi yêu cầu của cư dân
angleščina | Vietnamski |
---|---|
requirements | yêu cầu |
receive | được |
with | theo |
EN Other services Laundry Cleaning exterior glass of buildings Control harmful organisms service
VI Dịch vụ khác Giặt ủi Lau chùi kính bên ngoài tòa nhà Kiểm soát dịch sinh vật gây hại
angleščina | Vietnamski |
---|---|
other | khác |
control | kiểm soát |
of | dịch |
EN Model: OCC-SPLxxxFO Designed appropriate installed in apartment buildings, office [...]
VI Măng xông do POSTEF thiết kế đặc biệt để [...]
EN We offer “EDISMA BEMS” services for businesses such as stores and buildings.
VI Chúng tôi phát triển dịch vụ " EDISMA BEMS" cho các doanh nghiệp như cửa hàng và tòa nhà.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
for | cho |
and | như |
we | tôi |
EN EDISMA BEMS < For stores and buildings >
VI EDISMA BEMS < Đối với các cửa hàng và tòa nhà >
angleščina | Vietnamski |
---|---|
stores | cửa hàng |
and | các |
for | với |
EN Protecting lives, buildings, and assets is our aim
VI Bảo vệ sự sống, tòa nhà, tài sản là mục tiêu của chúng tôi
angleščina | Vietnamski |
---|---|
lives | sống |
assets | tài sản |
and | của |
our | chúng tôi |
EN We are constantly looking for new solutions to make buildings smarter and more efficient
VI Chúng tôi luôn tìm kiếm các giải pháp mới để giúp những ngôi nhà thông minh hơn và hiệu quả hơn
angleščina | Vietnamski |
---|---|
looking | tìm kiếm |
we | chúng tôi |
new | mới |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Smart infrastructure from Siemens intelligently connects energy systems, buildings and industries to adapt and evolve the way we live and work
VI Ban Cơ sở hạ tầng Thông minh của Siemens kết nối các hệ thống năng lượng, tòa nhà và ngành công nghiệp một cách thông minh nhằm thích ứng và cải tiến cách con người đang sống và làm việc
angleščina | Vietnamski |
---|---|
smart | thông minh |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
energy | năng lượng |
systems | hệ thống |
industries | công nghiệp |
way | cách |
live | sống |
work | làm |
and | của |
EN This integrated approach to medium-voltage power distribution is at the heart of energy-efficient infrastructure, buildings and industrial applications
VI Cách tiếp cận tích hợp này đối với phân phối điện trung thế là trọng tâm của cơ sở hạ tầng, các tòa nhà và ứng dụng công nghiệp tiết kiệm năng lượng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
integrated | tích hợp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
industrial | công nghiệp |
approach | tiếp cận |
this | này |
EN People spend 90% of their lives in buildings
VI Con người dành 90% thời gian cuộc sống ở trong các tòa nhà
angleščina | Vietnamski |
---|---|
their | các |
lives | sống |
in | trong |
people | người |
EN Though innovative building technology we provide intelligent automation technologies and services for commercial, industrial and public buildings and infrastructures
VI Với công nghệ tòa nhà tiên tiến, chúng tôi cung cấp các công nghệ và dịch vụ tự động hóa thông minh cho các tòa nhà và cơ sở hạ tầng thương mại, công nghiệp và công cộng
angleščina | Vietnamski |
---|---|
intelligent | thông minh |
industrial | công nghiệp |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | các |
EN The busbar trunking system is characterized by a high degree of flexibility as it is not tied to a specific position and is particularly suitable for power distribution in multi-storey buildings.
VI Hệ thống thanh cái được đặc trưng bởi mức độ linh hoạt cao vì nó không bị ràng buộc với một vị trí cụ thể và đặc biệt thích hợp để phân phối điện trong các tòa nhà nhiều tầng.
angleščina | Vietnamski |
---|---|
system | hệ thống |
high | cao |
in | trong |
not | không |
specific | các |
EN Some are freestanding buildings; others are located in a wing or floor of another facility
VI Một số là tòa nhà độc lập; một số nằm trong tòa nhà bên cạnh hoặc trên các tầng của cơ sở khác
angleščina | Vietnamski |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
floor | tầng |
of | của |
another | khác |
EN Some are freestanding buildings; others are located in a wing or floor of another facility
VI Một số là tòa nhà độc lập; một số nằm trong tòa nhà bên cạnh hoặc trên các tầng của cơ sở khác
angleščina | Vietnamski |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
floor | tầng |
of | của |
another | khác |
EN Some are freestanding buildings; others are located in a wing or floor of another facility
VI Một số là tòa nhà độc lập; một số nằm trong tòa nhà bên cạnh hoặc trên các tầng của cơ sở khác
angleščina | Vietnamski |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
floor | tầng |
of | của |
another | khác |
EN Some are freestanding buildings; others are located in a wing or floor of another facility
VI Một số là tòa nhà độc lập; một số nằm trong tòa nhà bên cạnh hoặc trên các tầng của cơ sở khác
angleščina | Vietnamski |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
floor | tầng |
of | của |
another | khác |
Prikaz 20 od 20 prevodov